# Vietnamese translation for GPhoto2. # Bản dịch tiếng Việt dành cho gphoto2. # Copyright © 2015 Free Software Foundation, Inc. # This file is distributed under the same license as the gphoto2 package. # Clytie Siddall , 2005-2010. # Trần Ngọc Quân , 2012-2014, 2015. # msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: gphoto2 2.5.9\n" "Report-Msgid-Bugs-To: gphoto-devel@lists.sourceforge.net\n" "POT-Creation-Date: 2015-11-18 22:19+0100\n" "PO-Revision-Date: 2015-11-20 07:39+0700\n" "Last-Translator: Trần Ngọc Quân \n" "Language-Team: Vietnamese \n" "Language: vi\n" "X-Bugs: Report translation errors to the Language-Team address.\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" "X-Language-Team-Website: \n" "X-Generator: Gtranslator 2.91.7\n" "X-Poedit-SourceCharset: UTF-8\n" #: gphoto2/actions.c:174 #, c-format msgid "Number of files in folder '%s': %i\n" msgstr "Số lượng tập tin nằm trong thư mục “%s”: %i\n" #: gphoto2/actions.c:195 #, c-format msgid "There is %d folder in folder '%s'.\n" msgid_plural "There are %d folders in folder '%s'.\n" msgstr[0] "Có %d thư mục nằm trong thư mục “%s”.\n" #: gphoto2/actions.c:244 #, c-format msgid "There is no file in folder '%s'.\n" msgstr "Không có tập tin nằm trong thư mục “%s”.\n" #: gphoto2/actions.c:247 #, c-format msgid "There is %d file in folder '%s'.\n" msgid_plural "There are %d files in folder '%s'.\n" msgstr[0] "Có %d tập tin nằm trong thư mục “%s”.\n" #: gphoto2/actions.c:269 #, c-format msgid "Information on file '%s' (folder '%s'):\n" msgstr "Thông tin về tập tin “%s” (thư mục “%s”):\n" #: gphoto2/actions.c:271 #, c-format msgid "File:\n" msgstr "Tập tin:\n" #: gphoto2/actions.c:273 gphoto2/actions.c:305 gphoto2/actions.c:321 #, c-format msgid " None available.\n" msgstr " Không có gì sẵn dùng cả.\n" #: gphoto2/actions.c:276 gphoto2/actions.c:308 #, c-format msgid " Mime type: '%s'\n" msgstr " Kiểu MIME: “%s”\n" #: gphoto2/actions.c:278 gphoto2/actions.c:310 #, c-format msgid " Size: %lu byte(s)\n" msgstr " Cỡ: %lu byte\n" #: gphoto2/actions.c:280 gphoto2/actions.c:312 #, c-format msgid " Width: %i pixel(s)\n" msgstr " Rộng: %i điểm ảnh\n" #: gphoto2/actions.c:282 gphoto2/actions.c:314 #, c-format msgid " Height: %i pixel(s)\n" msgstr " Cao: %i điểm ảnh\n" #: gphoto2/actions.c:284 gphoto2/actions.c:316 #, c-format msgid " Downloaded: %s\n" msgstr " Đã tải về: %s\n" #: gphoto2/actions.c:285 gphoto2/actions.c:317 gphoto2/actions.c:329 #: gphoto2/actions.c:682 gphoto2/actions.c:684 gphoto2/actions.c:716 #: gphoto2/actions.c:719 gphoto2/actions.c:722 gphoto2/actions.c:725 #: gphoto2/actions.c:728 gphoto2/actions.c:1796 gphoto2/actions.c:2033 msgid "yes" msgstr "có" #: gphoto2/actions.c:285 gphoto2/actions.c:317 gphoto2/actions.c:329 #: gphoto2/actions.c:682 gphoto2/actions.c:684 gphoto2/actions.c:716 #: gphoto2/actions.c:719 gphoto2/actions.c:722 gphoto2/actions.c:725 #: gphoto2/actions.c:728 gphoto2/actions.c:1790 gphoto2/actions.c:2027 msgid "no" msgstr "không" #: gphoto2/actions.c:287 #, c-format msgid " Permissions: " msgstr " Quyền hạn: " #: gphoto2/actions.c:290 #, c-format msgid "read/delete" msgstr "đọc/xóa" #: gphoto2/actions.c:292 #, c-format msgid "read" msgstr "đọc" #: gphoto2/actions.c:294 #, c-format msgid "delete" msgstr "xóa" #: gphoto2/actions.c:296 #, c-format msgid "none" msgstr "không gì cả" #: gphoto2/actions.c:300 #, c-format msgid " Time: %s" msgstr " Giờ: %s" #: gphoto2/actions.c:303 #, c-format msgid "Thumbnail:\n" msgstr "Ảnh mẫu:\n" #: gphoto2/actions.c:319 #, c-format msgid "Audio data:\n" msgstr "Dữ liệu âm thanh:\n" #: gphoto2/actions.c:324 #, c-format msgid " Mime type: '%s'\n" msgstr " Kiểu MIME: “%s”\n" #: gphoto2/actions.c:326 #, c-format msgid " Size: %lu byte(s)\n" msgstr " Cỡ: %lu byte\n" #: gphoto2/actions.c:328 #, c-format msgid " Downloaded: %s\n" msgstr " Đã tải về: %s\n" #: gphoto2/actions.c:504 msgid "Could not parse EXIF data." msgstr "Không thể phân tích dữ liệu EXIF." #: gphoto2/actions.c:508 #, c-format msgid "EXIF tags:" msgstr "Thẻ EXIF:" #: gphoto2/actions.c:511 msgid "Tag" msgstr "Thẻ" #: gphoto2/actions.c:513 msgid "Value" msgstr "Giá trị" #: gphoto2/actions.c:534 #, c-format msgid "EXIF data contains a thumbnail (%i bytes)." msgstr "Dữ liệu EXIF chứa một ảnh mẫu (%i byte)." #: gphoto2/actions.c:543 msgid "gphoto2 has been compiled without EXIF support." msgstr "Trình gphoto2 đã được biên dịch mà không có sự hỗ trợ của thư viện EXIF." #: gphoto2/actions.c:561 #, c-format msgid "Number of supported cameras: %i\n" msgstr "Số lượng máy ảnh được hỗ trợ: %i\n" #: gphoto2/actions.c:562 #, c-format msgid "Supported cameras:\n" msgstr "Máy ảnh được hỗ trợ:\n" #: gphoto2/actions.c:575 #, c-format msgid "\t\"%s\" (TESTING)\n" msgstr "\t“%s” (THỬ)\n" #: gphoto2/actions.c:578 #, c-format msgid "\t\"%s\" (EXPERIMENTAL)\n" msgstr "\t“%s” (THỬ NGHIỆM)\n" # Variable: don't translate / Biến: đừng dịch #: gphoto2/actions.c:583 #, c-format msgid "\t\"%s\"\n" msgstr "\t“%s”\n" #: gphoto2/actions.c:627 #, c-format msgid "Devices found: %i\n" msgstr "Thiết bị đã tìm thấy: %i\n" #: gphoto2/actions.c:628 #, c-format msgid "" "Path Description\n" "--------------------------------------------------------------\n" msgstr "" "Đường dẫn Mô tả\n" "--------------------------------------------------------------\n" #: gphoto2/actions.c:661 gphoto2/actions.c:666 #, c-format msgid "%-30s %-16s\n" msgstr "%-30s %-16s\n" #: gphoto2/actions.c:661 msgid "Model" msgstr "Mô hình" #: gphoto2/actions.c:661 msgid "Port" msgstr "Cổng" #: gphoto2/actions.c:662 #, c-format msgid "----------------------------------------------------------\n" msgstr "----------------------------------------------------------\n" #: gphoto2/actions.c:680 #, c-format msgid "Abilities for camera : %s\n" msgstr "Khả năng cho máy ảnh : %s\n" #: gphoto2/actions.c:681 #, c-format msgid "Serial port support : %s\n" msgstr "Hỗ trợ cổng nối tiếp : %s\n" #: gphoto2/actions.c:683 #, c-format msgid "USB support : %s\n" msgstr "Hỗ trợ USB : %s\n" #: gphoto2/actions.c:686 #, c-format msgid "Transfer speeds supported :\n" msgstr "Hỗ trợ tốc độ truyền :\n" # Variable: don't translate / Biến: đừng dịch #: gphoto2/actions.c:688 #, c-format msgid " : %i\n" msgstr " : %i\n" #: gphoto2/actions.c:691 #, c-format msgid "Capture choices :\n" msgstr "Tùy chọn chụp :\n" #: gphoto2/actions.c:693 #, c-format msgid " : Image\n" msgstr " : Ảnh\n" #: gphoto2/actions.c:697 #, c-format msgid " : Video\n" msgstr " : Phim\n" #: gphoto2/actions.c:701 #, c-format msgid " : Audio\n" msgstr " : Âm thanh\n" #: gphoto2/actions.c:705 #, c-format msgid " : Preview\n" msgstr " : Xem thử\n" # Variable: don't translate / Biến: đừng dịch #: gphoto2/actions.c:709 #, c-format msgid " : Trigger Capture\n" msgstr " : Chụp bằng bẫy\n" #: gphoto2/actions.c:713 #, c-format msgid " : Capture not supported by the driver\n" msgstr " : Trình điều khiển không hỗ trợ khả năng chụp\n" #: gphoto2/actions.c:715 #, c-format msgid "Configuration support : %s\n" msgstr "Hỗ trợ cấu hình : %s\n" #: gphoto2/actions.c:717 #, c-format msgid "Delete selected files on camera : %s\n" msgstr "Xóa bỏ các tập tin được chọn nằm trên máy ảnh: %s\n" #: gphoto2/actions.c:720 #, c-format msgid "Delete all files on camera : %s\n" msgstr "Xóa bỏ mọi tập tin trên máy ảnh : %s\n" #: gphoto2/actions.c:723 #, c-format msgid "File preview (thumbnail) support : %s\n" msgstr "Hỗ trợ xem trước ảnh (dạng thu nhỏ): %s\n" #: gphoto2/actions.c:726 #, c-format msgid "File upload support : %s\n" msgstr "Hỗ trợ tải tập tin lên : %s\n" #: gphoto2/actions.c:743 #, c-format msgid "Ports must look like 'serial:/dev/ttyS0' or 'usb:', but '%s' is missing a colon so I am going to guess what you mean." msgstr "Cổng phải có dạng như “serial:/dev/ttyS0” hay “usb:”, nhưng mà “%s” còn thiếu dấu hai chấm nên tôi đang đoán bạn có ý gì." #: gphoto2/actions.c:777 #, c-format msgid "The port you specified ('%s') can not be found. Please specify one of the ports found by 'gphoto2 --list-ports' and make sure the spelling is correct (i.e. with prefix 'serial:' or 'usb:')." msgstr "Bạn đã chỉ ra một cổng (“%s”) mà không thể thấy. Hãy chỉ ra một của những cổng được tìm bởi lệnh “gphoto2 --list-ports” và kiểm tra xem lại bạn đã gõ đúng chính tả (tực là có tiền tố “serial:” hay “usb:”)." #: gphoto2/actions.c:810 #, c-format msgid "About the camera driver:" msgstr "Thông tin về trình điều khiển máy ảnh:" #: gphoto2/actions.c:823 #, c-format msgid "Camera summary:" msgstr "Tóm tắt về máy ảnh:" #: gphoto2/actions.c:836 #, c-format msgid "Camera manual:" msgstr "Sổ tay máy ảnh:" #: gphoto2/actions.c:853 #, c-format msgid "You can only specify speeds for serial ports." msgstr "Bạn có thể chỉ ra tốc độ chỉ cho cổng nối tiếp thôi." #: gphoto2/actions.c:903 msgid "OS/2 port by Bart van Leeuwen\n" msgstr "Chuyển sang OS/2 bởi Bart van Leeuwen\n" #: gphoto2/actions.c:907 #, c-format msgid "" "gphoto2 %s\n" "\n" "Copyright (c) 2000-%d Lutz Mueller and others\n" "%s\n" "gphoto2 comes with NO WARRANTY, to the extent permitted by law. You may\n" "redistribute copies of gphoto2 under the terms of the GNU General Public\n" "License. For more information about these matters, see the files named COPYING.\n" "\n" "This version of gphoto2 is using the following software versions and options:\n" msgstr "" "gphoto2 phiên bản %s\n" "\n" "Tác quyền © 2000-%d Lutz Mueller và người khác\n" "%s\n" "Trình gphoto2 KHÔNG BẢO HÀNH GÌ CẢ,\n" "với điều kiện được pháp luật cho phép.\n" "Bạn có thể phân phối lại các bản sao của trình gphoto2\n" "với điều kiện của Giấy Phép Công Cộng GNU (GPL).\n" "Để tìm thông tin thêm về các vấn đề này, bạn hãy xem những tập tin tên\n" "COPYING (sao chép).\n" "\n" "Phiên bản gphoto2 này có dùng các phiên bản phần mềm\n" "và tùy chọn sau:\n" #: gphoto2/actions.c:1020 msgid "Could not open 'movie.mjpg'." msgstr "Không thể mở tập tin “movie.mjpg”." #: gphoto2/actions.c:1027 #, c-format msgid "Capturing preview frames as movie to '%s'. Press Ctrl-C to abort.\n" msgstr "Đang chụp vào “%s” các khung xem thử dưới dạng phim. Bấm Ctrl-C để hủy bỏ.\n" #: gphoto2/actions.c:1031 #, c-format msgid "Capturing preview frames as movie to '%s' for %d seconds.\n" msgstr "Đang chụp vào “%s” trong %d giây các khung xem thử dưới dạng phim.\n" #: gphoto2/actions.c:1036 #, c-format msgid "Capturing %d preview frames as movie to '%s'.\n" msgstr "Đang chụp vào “%2$s” %1$d khung xem thử dưới dạng phim.\n" #: gphoto2/actions.c:1046 msgid "Movie capture error... Exiting." msgstr "Lỗi quay phim… Đang thoát." #: gphoto2/actions.c:1051 #, c-format msgid "Movie capture error... Unhandled MIME type '%s'." msgstr "Lỗi quay phim… Gặp dạng MIME không thể xử lý “%s”." #: gphoto2/actions.c:1058 #, c-format msgid "Ctrl-C pressed ... Exiting.\n" msgstr "Tổ hợp phím Ctrl-C đã được bấm… Đang thoát.\n" #: gphoto2/actions.c:1072 #, c-format msgid "Movie capture finished (%d frames)\n" msgstr "Quay phim đã hoàn tất (%d khung hình)\n" #: gphoto2/actions.c:1102 #, c-format msgid "Waiting for events from camera. Press Ctrl-C to abort.\n" msgstr "Đợi dữ kiện từ máy ảnh. Bấm Ctrl-C để hủy bỏ.\n" #: gphoto2/actions.c:1108 #, c-format msgid "Waiting for %d frames from the camera. Press Ctrl-C to abort.\n" msgstr "Đang đợi %d khung ảnh từ máy ảnh. Bấm Ctrl-C để hủy bỏ.\n" #: gphoto2/actions.c:1113 #, c-format msgid "Waiting for %d milliseconds for events from camera. Press Ctrl-C to abort.\n" msgstr "Đợi trong %d mi-li-giây cho sự kiện từ máy ảnh. Bấm Ctrl-C để hủy bỏ.\n" #: gphoto2/actions.c:1118 #, c-format msgid "Waiting for %d seconds for events from camera. Press Ctrl-C to abort.\n" msgstr "Đợi (trong %d giây) dữ kiện từ máy ảnh. Bấm Ctrl-C để hủy bỏ.\n" #: gphoto2/actions.c:1121 #, c-format msgid "Waiting for %d events from camera. Press Ctrl-C to abort.\n" msgstr "Đợi %d dữ kiện từ máy ảnh. Bấm Ctrl-C để hủy bỏ.\n" #: gphoto2/actions.c:1125 #, c-format msgid "Waiting for %s event from camera. Press Ctrl-C to abort.\n" msgstr "Đợi sự kiện %s từ máy ảnh. Bấm Ctrl-C để hủy bỏ.\n" #: gphoto2/actions.c:1169 gphoto2/actions.c:1183 gphoto2/actions.c:1199 #: gphoto2/actions.c:1237 gphoto2/actions.c:1245 #, c-format msgid "event found, stopping wait!\n" msgstr "đã thấy sự kiện, dừng đợi!\n" #: gphoto2/actions.c:1209 gphoto2/main.c:834 msgid "Could not set folder." msgstr "Không thể đặt thư mục." #: gphoto2/actions.c:1215 gphoto2/main.c:849 msgid "Could not get image." msgstr "Không thể lấy ảnh." #: gphoto2/actions.c:1222 gphoto2/main.c:856 msgid "Buggy libcanon.so?" msgstr "libcanon.so có lỗi không?" #: gphoto2/actions.c:1232 gphoto2/main.c:868 msgid "Could not delete image." msgstr "Không thể xóa bỏ ảnh." #: gphoto2/actions.c:1264 #, c-format msgid "Getting storage information not supported for this camera.\n" msgstr "Đang lấy thông tin cất giữ không được hỗ trợ cho máy ảnh này.\n" #: gphoto2/actions.c:1279 #, c-format msgid "Read-Write" msgstr "Đọc-Ghi" #: gphoto2/actions.c:1282 #, c-format msgid "Read-Only" msgstr "Chỉ-Đọc" #: gphoto2/actions.c:1285 #, c-format msgid "Read-only with delete" msgstr "Chỉ-đọc có xóa" #: gphoto2/actions.c:1288 gphoto2/actions.c:1298 #, c-format msgid "Unknown" msgstr "Không rõ" #: gphoto2/actions.c:1301 #, c-format msgid "Fixed ROM" msgstr "ROM cố định" #: gphoto2/actions.c:1304 #, c-format msgid "Removable ROM" msgstr "ROM rời" #: gphoto2/actions.c:1307 #, c-format msgid "Fixed RAM" msgstr "RAM cố định" #: gphoto2/actions.c:1310 #, c-format msgid "Removable RAM" msgstr "RAM rời" #: gphoto2/actions.c:1320 #, c-format msgid "Undefined" msgstr "Chưa xác định" #: gphoto2/actions.c:1323 #, c-format msgid "Generic Flat" msgstr "Phẳng chung" #: gphoto2/actions.c:1326 #, c-format msgid "Generic Hierarchical" msgstr "Phân cấp Chung" #: gphoto2/actions.c:1329 #, c-format msgid "Camera layout (DCIM)" msgstr "Bố cục máy ảnh (DCM)" #: gphoto2/actions.c:1367 #, c-format msgid "Overriding USB vendor/product id 0x%x/0x%x with 0x%x/0x%x" msgstr "Đang đè lên mã hiệu sản phẩm/nhà bán USB 0x%x/0x%x bằng 0x%x/0x%x" #: gphoto2/actions.c:1435 msgid "ALWAYS INCLUDE THE FOLLOWING LINES WHEN SENDING DEBUG MESSAGES TO THE MAILING LIST:" msgstr "LUÔN LUÔN HÃY GỒM NHỮNG DÒNG THEO ĐÂY KHI THÔNG BÁO LỖI CHO HỘP THƯ CHUNG:" #: gphoto2/actions.c:1450 #, c-format msgid "%s has been compiled with the following options:" msgstr "%s đã được biên dịch với những tùy chọn theo đây:" #: gphoto2/actions.c:1581 #, c-format msgid "%s not found in configuration tree." msgstr "Không tìm thấy %s trong cây cấu hình." #: gphoto2/actions.c:1630 #, c-format msgid "Failed to retrieve value of text widget %s." msgstr "Việc lấy giá trị của ô điều khiển chữ %s bị lỗi." #: gphoto2/actions.c:1647 #, c-format msgid "Failed to retrieve values of range widget %s." msgstr "Việc lấy giá trị của ô điều khiển phạm vi %s bị lỗi" #: gphoto2/actions.c:1659 #, c-format msgid "Failed to retrieve values of toggle widget %s." msgstr "Việc lấy giá trị của ô điều khiển bật/tắt %s bị lỗi" #: gphoto2/actions.c:1671 #, c-format msgid "Failed to retrieve values of date/time widget %s." msgstr "Việc lấy giá trị của ô điều khiển ngày/giờ %s bị lỗi" #: gphoto2/actions.c:1680 msgid "Use 'now' as the current time when setting.\n" msgstr "Dùng “now” như là thời gian hiện tại khi cài đặt.\n" #: gphoto2/actions.c:1702 #, c-format msgid "Failed to retrieve values of radio widget %s." msgstr "Việc lấy giá trị của ô điều khiển chọn một %s bị lỗi" #: gphoto2/actions.c:1746 #, c-format msgid "Property %s is read only." msgstr "Thuộc tính %s là chỉ-đọc." #: gphoto2/actions.c:1760 gphoto2/actions.c:1997 #, c-format msgid "Failed to set the value of text widget %s to %s." msgstr "Việc đặt giá trị của ô điều khiển chữ %s thành %s bị lỗi." #: gphoto2/actions.c:1770 gphoto2/actions.c:2007 #, c-format msgid "The passed value %s is not a floating point value." msgstr "Giá trị %s được gửi qua không phải là giá trị với dấu chấm động." #: gphoto2/actions.c:1775 gphoto2/actions.c:2012 #, c-format msgid "The passed value %f is not within the expected range %f - %f." msgstr "Giá trị %f được gửi qua không phải nằm ở trong phạm vi đã ngờ %f - %f." #: gphoto2/actions.c:1781 gphoto2/actions.c:2018 #, c-format msgid "Failed to set the value of range widget %s to %f." msgstr "Việc đặt giá trị của ô điều khiển phạm vi %s thành %f bị lỗi." #: gphoto2/actions.c:1790 gphoto2/actions.c:2027 msgid "off" msgstr "tắt" #: gphoto2/actions.c:1791 gphoto2/actions.c:2028 msgid "false" msgstr "sai" #: gphoto2/actions.c:1796 gphoto2/actions.c:2033 msgid "on" msgstr "bật" #: gphoto2/actions.c:1797 gphoto2/actions.c:2034 msgid "true" msgstr "đúng" #: gphoto2/actions.c:1802 gphoto2/actions.c:2039 #, c-format msgid "The passed value %s is not a valid toggle value." msgstr "Giá trị đã gửi qua %s không phải là giá trị bật/tắt hợp lệ." #: gphoto2/actions.c:1808 gphoto2/actions.c:2045 #, c-format msgid "Failed to set values %s of toggle widget %s." msgstr "Việc đặt giá trị %s của ô điều khiển bật/tắt %s bị lỗi." #: gphoto2/actions.c:1820 msgid "now" msgstr "ngay" #: gphoto2/actions.c:1832 gphoto2/actions.c:2058 #, c-format msgid "The passed value %s is neither a valid time nor an integer." msgstr "Giá trị đã gửi qua %s không phải là giờ hợp lệ, cũng không phải là số nguyên." #: gphoto2/actions.c:1840 gphoto2/actions.c:2065 #, c-format msgid "Failed to set new time of date/time widget %s to %s." msgstr "Việc đặt giờ mới của ô điều khiển ngày/giờ %s thành %s bị lỗi." #: gphoto2/actions.c:1887 gphoto2/actions.c:1951 gphoto2/actions.c:2095 #, c-format msgid "Choice %s not found within list of choices." msgstr "Không tìm thấy tùy chọn %s trong danh sách các tùy chọn." #: gphoto2/actions.c:1895 gphoto2/actions.c:2103 #, c-format msgid "The %s widget is not configurable." msgstr "Không thể cấu hình ô điều khiển %s." #: gphoto2/actions.c:1902 gphoto2/actions.c:1970 gphoto2/actions.c:2110 #, c-format msgid "Failed to set new configuration value %s for configuration entry %s." msgstr "Việc đặt giá trị cấu hình mới %s cho mục nhập cấu hình %s bị lỗi." #: gphoto2/actions.c:1963 #, c-format msgid "The %s widget has no indexed list of choices. Use --set-config-value instead." msgstr "Ô điều khiển %s không có chỉ mục các sự chọn sẵn sàng. Hãy dùng “--set-config-value” để thay thế." #: gphoto2/foreach.c:260 #, c-format msgid "Bad file number. You specified %i, but there are only %i files available in '%s' or its subfolders. Please obtain a valid file number from a file listing first." msgstr "Số tập tin sai. Bạn đã chỉ ra %i, nhưng chỉ có %i tập tin sẵn sàng nằm trong “%s” hay các thư mục con của nó. Hãy lấy một số tập tin hợp lệ từ danh sách tập tin trước tiên." #: gphoto2/foreach.c:285 #, c-format msgid "There are no files in folder '%s'." msgstr "Không có tập tin nằm trong thư mục “%s”." #: gphoto2/foreach.c:291 #, c-format msgid "Bad file number. You specified %i, but there is only 1 file available in '%s'." msgstr "Số tập tin sai. Bạn đã chỉ ra %i, nhưng chỉ có 1 tập tin sẵn sàng nằm trong “%s” thôi." #: gphoto2/foreach.c:299 #, c-format msgid "Bad file number. You specified %i, but there are only %i files available in '%s'. Please obtain a valid file number from a file listing first." msgstr "Số tập tin sai. Bạn đã chỉ ra %i, nhưng chỉ có %i tập tin sẵn sàng nằm trong “%s”. Hãy lấy một số tập tin hợp lệ từ danh sách tập tin trước tiên." #: gphoto2/gp-params.c:66 #, c-format msgid "*** Error *** \n" msgstr "*** Lỗi *** \n" #: gphoto2/gp-params.c:241 #, c-format msgid "Press any key to continue.\n" msgstr "Hãy bấm bất cứ phím nào để tiếp tục.\n" #: gphoto2/gp-params.c:263 #, c-format msgid "Not enough memory." msgstr "Không đủ bộ nhớ." #: gphoto2/gphoto2-cmd-capture.c:211 msgid "Operation cancelled" msgstr "Thao tác bị hủy bỏ" #: gphoto2/gphoto2-cmd-config.c:57 msgid "Continue" msgstr "Tiếp tục" #: gphoto2/gphoto2-cmd-config.c:57 msgid "Cancel" msgstr "Thôi" #: gphoto2/gphoto2-cmd-config.c:63 msgid "Error" msgstr "Lỗi" #: gphoto2/gphoto2-cmd-config.c:65 msgid "Could not set configuration:" msgstr "Không thể đặt cấu hình:" #: gphoto2/gphoto2-cmd-config.c:109 msgid "Exit" msgstr "Thoát" #: gphoto2/gphoto2-cmd-config.c:111 msgid "Back" msgstr "Lùi" #: gphoto2/gphoto2-cmd-config.c:256 msgid "Time: " msgstr "Giờ: " #: gphoto2/gphoto2-cmd-config.c:315 gphoto2/gphoto2-cmd-config.c:343 #: gphoto2/gphoto2-cmd-config.c:402 gphoto2/gphoto2-cmd-config.c:465 msgid "Value: " msgstr "Giá trị: " #: gphoto2/gphoto2-cmd-config.c:364 msgid "Yes" msgstr "Có" #: gphoto2/gphoto2-cmd-config.c:364 msgid "No" msgstr "Không" #: gphoto2/main.c:224 #, c-format msgid "Zero padding numbers in file names is only possible with %%n." msgstr "Chỉ có khả năng đệm bằng số không những số trong tên tập tin với %%n." #: gphoto2/main.c:233 #, c-format msgid "You cannot use %%n zero padding without a precision value!" msgstr "Bạn không thể sử dụng khả năng đệm bằng số không kiểu “%%n” khi không có giá trị chính xác!" #: gphoto2/main.c:266 #, c-format msgid "The filename provided by the camera ('%s') does not contain a suffix!" msgstr "Máy ảnh đã cung cấp một tên tập tin không có hậu tố: “%s”." #: gphoto2/main.c:335 #, c-format msgid "Invalid format '%s' (error at position %i)." msgstr "Định dạng không hợp lệ “%s” (lỗi tại vị trí %i)." #: gphoto2/main.c:390 gphoto2/main.c:595 #, c-format msgid "Skip existing file %s\n" msgstr "Bỏ qua các tập tin sẵn có %s\n" #: gphoto2/main.c:402 #, c-format msgid "File %s exists. Overwrite? [y|n] " msgstr "Tập tin %s đã có. Ghi đè lên nó không? [y|n] (c|k) " #: gphoto2/main.c:414 #, c-format msgid "Specify new filename? [y|n] " msgstr "Chỉ ra tên tập tin mới không? [y|n] (c|k) " #: gphoto2/main.c:426 #, c-format msgid "Enter new filename: " msgstr "Nhập tên tập tin mới: " #: gphoto2/main.c:432 #, c-format msgid "Saving file as %s\n" msgstr "Đang ghi tập tin với tên “%s”\n" #: gphoto2/main.c:633 msgid "Permission denied" msgstr "Không đủ thẩm quyền" #: gphoto2/main.c:795 msgid "Could not trigger capture." msgstr "Không thể bấm chụp." #: gphoto2/main.c:825 #, c-format msgid "New file is in location %s%s%s on the camera\n" msgstr "Tập tin mới nằm tại vị trí “%s%s%s” trên máy ảnh\n" #: gphoto2/main.c:842 gphoto2/main.c:873 #, c-format msgid "Keeping file %s%s%s on the camera\n" msgstr "Đang giữ lại tập tin %s%s%s trên máy ảnh\n" #: gphoto2/main.c:863 #, c-format msgid "Deleting file %s%s%s on the camera\n" msgstr "Đang xóa bỏ tập tin “%s%s%s” trên máy ảnh\n" #: gphoto2/main.c:906 #, c-format msgid "Event FOLDER_ADDED %s/%s during wait, ignoring.\n" msgstr "Sự kiện “FOLDER_ADDED” (thư mục được thêm) %s/%s xảy ra trong khi đợi nên bỏ qua.\n" #: gphoto2/main.c:916 #, c-format msgid "Event UNKNOWN %s during wait, ignoring.\n" msgstr "Sự kiện “UNKNOWN” (không rõ) %s xảy ra trong khi đợi nên bỏ qua.\n" #: gphoto2/main.c:922 #, c-format msgid "Unknown event type %d during bulb wait, ignoring.\n" msgstr "Gặp loại sự kiện không rõ %d trong khi đợi bóng đèn nháy nên bỏ qua.\n" #: gphoto2/main.c:940 msgid "Could not get capabilities?" msgstr "Không thể lấy các khả năng?" #: gphoto2/main.c:948 #, c-format msgid "Time-lapse mode enabled (interval: %ds).\n" msgstr "Chế độ khoảng thời gian được bật (thời gian: %dg).\n" #: gphoto2/main.c:951 #, c-format msgid "Standing by waiting for SIGUSR1 to capture.\n" msgstr "Đang đợi SIGUSR1 để chụp.\n" #: gphoto2/main.c:957 #, c-format msgid "Bulb mode enabled (exposure time: %ds).\n" msgstr "Chế độ bóng đèn được bật (thời gian phơi nắng: %dgy).\n" #: gphoto2/main.c:970 #, c-format msgid "Capturing frame #%d...\n" msgstr "Đang chụp khung #%d…\n" #: gphoto2/main.c:972 #, c-format msgid "Capturing frame #%d/%d...\n" msgstr "Đang chụp khung #%d/%d…\n" #: gphoto2/main.c:982 #, c-format msgid "Could not set bulb capture, result %d." msgstr "Không thể đặt chụp bóng đèn, kết quả %d." #: gphoto2/main.c:996 msgid "Could not end capture (bulb mode)." msgstr "Không thể kết thúc chụp (chế độ bóng đèn)." #: gphoto2/main.c:1009 msgid "Could not trigger image capture." msgstr "Không thể làm sập bẫy chụp ảnh." #: gphoto2/main.c:1016 msgid "Could not capture image." msgstr "Không thể chụp ảnh." #: gphoto2/main.c:1023 #, c-format msgid "Capture failed (auto-focus problem?)...\n" msgstr "Việc chụp bị lỗi (lỗi tự động lấy nét?)…\n" #: gphoto2/main.c:1034 msgid "Could not capture." msgstr "Không thể chụp." #: gphoto2/main.c:1066 #, c-format msgid "Waiting for next capture slot %ld seconds...\n" msgstr "Đang đợi khe chụp kế tiếp %ld giây…\n" #: gphoto2/main.c:1075 gphoto2/main.c:1116 #, c-format msgid "Awakened by SIGUSR1...\n" msgstr "Do SIGUSR1 kích hoạt…\n" #: gphoto2/main.c:1088 #, c-format msgid "not sleeping (%ld seconds behind schedule)\n" msgstr "không ngủ (trễ %ld giây)\n" #: gphoto2/main.c:1231 #, c-format msgid "ERROR: " msgstr "LỖI: " #: gphoto2/main.c:1254 #, c-format msgid "" "\n" "Aborting...\n" msgstr "" "\n" "Đang bãi bỏ…\n" #: gphoto2/main.c:1260 #, c-format msgid "Aborted.\n" msgstr "Bị bãi bỏ.\n" #: gphoto2/main.c:1265 #, c-format msgid "" "\n" "Cancelling...\n" msgstr "" "\n" "Đang hủy bỏ…\n" #: gphoto2/main.c:1416 #, c-format msgid "Use the following syntax a:b=c:d to treat any USB device detected as a:b as c:d instead. a b c d should be hexadecimal numbers beginning with '0x'.\n" msgstr "Hãy sử dụng cú pháp “a:b=c:d” để xử lý thiết bị USB nào được phát hiện như “a:b” thành “c:d” thay thế. “a b c d” nên là số dạng hệ thập lục phân bắt đầu với “0x”.\n" #: gphoto2/main.c:1596 msgid "gphoto2 has been compiled without support for CDK." msgstr "Trình gphoto2 đã được biên dịch không có khả năng hỗ trợ CDK." #: gphoto2/main.c:1866 #, c-format msgid "Operation cancelled.\n" msgstr "Thao tác bị hủy bỏ.\n" #: gphoto2/main.c:1870 #, c-format msgid "" "*** Error: No camera found. ***\n" "\n" msgstr "" "*** Lỗi: không tìm thấy máy ảnh. ***\n" "\n" #: gphoto2/main.c:1872 #, c-format msgid "" "*** Error (%i: '%s') *** \n" "\n" msgstr "" "*** Lỗi (%i: “%s”) *** \n" "\n" #: gphoto2/main.c:1877 #, c-format msgid "" "For debugging messages, please use the --debug option.\n" "Debugging messages may help finding a solution to your problem.\n" "If you intend to send any error or debug messages to the gphoto\n" "developer mailing list , please run\n" "gphoto2 as follows:\n" "\n" msgstr "" "Để nhận thông điệp gỡ lỗi, hãy sử dụng tùy chọn “--debug”.\n" "Thông điệp gỡ lỗi có thể sẽ giúp đỡ bạn giải quyết vấn đề.\n" "Nếu bạn định gửi thông điệp lỗi hay gỡ lỗi cho hộp thư chung\n" "nhà phát triển gphoto ,\n" "trước khi gửi thông điệp, hãy chạy gphoto2 như theo sau đây:\n" #: gphoto2/main.c:1898 #, c-format msgid "" "Please make sure there is sufficient quoting around the arguments.\n" "\n" msgstr "" "Xin hãy chắc chắn là có đủ dấu trích dẫn bao xung quanh các tham số.\n" "\n" #: gphoto2/main.c:1965 msgid "Print complete help message on program usage" msgstr "In ra toàn bộ trợ giúp về cách sử dụng chương trình" #: gphoto2/main.c:1967 msgid "Print short message on program usage" msgstr "In ra trợ giúp ngắn về cách sử dụng chương trình" #: gphoto2/main.c:1969 msgid "Turn on debugging" msgstr "Bật gỡ lỗi" #: gphoto2/main.c:1971 msgid "Set debug level [error|debug|data|all]" msgstr "Đặt mức gỡ lỗi [error|debug|data|all]" #: gphoto2/main.c:1973 msgid "Name of file to write debug info to" msgstr "Tên tập tin ghi thông tin gỡ lỗi" #: gphoto2/main.c:1973 gphoto2/main.c:1978 gphoto2/main.c:1984 #: gphoto2/main.c:2113 msgid "FILENAME" msgstr "TÊN_TẬP_TIN" #: gphoto2/main.c:1975 msgid "Quiet output (default=verbose)" msgstr "Xuất ít thông tin (mặc định là chi tiết)" #: gphoto2/main.c:1977 msgid "Hook script to call after downloads, captures, etc." msgstr "Văn lệnh móc vào cần chạy sau khi tải về, chụp, v.v.." #: gphoto2/main.c:1984 msgid "Specify device port" msgstr "Đặt cổng thiết bị" #: gphoto2/main.c:1986 msgid "Specify serial transfer speed" msgstr "Đặt tốc độ truyền nối tiếp" #: gphoto2/main.c:1986 msgid "SPEED" msgstr "TỐC-ĐỘ" #: gphoto2/main.c:1988 msgid "Specify camera model" msgstr "Đặt mô hình máy ảnh" #: gphoto2/main.c:1988 msgid "MODEL" msgstr "MÔ-HÌNH" #: gphoto2/main.c:1990 msgid "(expert only) Override USB IDs" msgstr "Đè lên mã hiệu USB (chỉ dành cho người có kinh nghiệm)" #: gphoto2/main.c:1990 msgid "USBIDs" msgstr "USBID" #: gphoto2/main.c:1996 msgid "Display version and exit" msgstr "Hiển thị phiên bản rồi thoát" #: gphoto2/main.c:1998 msgid "List supported camera models" msgstr "Liệt kê các mô hình máy ảnh được hỗ trợ" #: gphoto2/main.c:2000 msgid "List supported port devices" msgstr "Liệt kê các thiết bị cổng được hỗ trợ" #: gphoto2/main.c:2002 msgid "Display the camera/driver abilities in the libgphoto2 database" msgstr "Hiển thị các khả năng máy ảnh/trình điều khiển trong cơ sở dữ liệu libgphoto2" #: gphoto2/main.c:2009 msgid "Configure" msgstr "Cấu hình" #: gphoto2/main.c:2012 msgid "List configuration tree" msgstr "Liệt kê cây cấu hình" #: gphoto2/main.c:2014 msgid "Dump full configuration tree" msgstr "Đổ đầy đủ cây cấu hình." #: gphoto2/main.c:2016 msgid "Get configuration value" msgstr "Lấy giá trị cấu hình" #: gphoto2/main.c:2018 msgid "Set configuration value or index in choices" msgstr "Đặt giá trị cấu hình hoặc chỉ mục trong các sự chọn" #: gphoto2/main.c:2020 msgid "Set configuration value index in choices" msgstr "Đặt chỉ mục giá trị cấu hình trong các sự chọn" #: gphoto2/main.c:2022 msgid "Set configuration value" msgstr "Đặt giá trị cấu hình" #: gphoto2/main.c:2024 msgid "Reset device port" msgstr "Đặt lại cổng thiết bị" #: gphoto2/main.c:2030 msgid "Keep images on camera after capturing" msgstr "Giữ các ảnh trên máy ảnh sau chụp" #: gphoto2/main.c:2032 msgid "Keep RAW images on camera after capturing" msgstr "Giữ các ảnh dạng RAW trên máy ảnh sau chụp" #: gphoto2/main.c:2034 msgid "Remove images from camera after capturing" msgstr "Xóa bỏ các ảnh trên máy ảnh sau chụp" #: gphoto2/main.c:2036 msgid "Wait for event(s) from camera" msgstr "Đợi sự kiện từ máy ảnh" #: gphoto2/main.c:2036 gphoto2/main.c:2038 gphoto2/main.c:2064 msgid "COUNT, SECONDS, MILLISECONDS or MATCHSTRING" msgstr "SỐ LƯỢNG, GIÂY, MILI GIÂY hay CHUỖI KHỚP MẪU" #: gphoto2/main.c:2038 msgid "Wait for event(s) from the camera and download new images" msgstr "Đợi (các) sự kiện từ máy ảnh và tải xuống ảnh mới" #: gphoto2/main.c:2041 msgid "Capture a quick preview" msgstr "Chụp một ảnh xem thử nhanh" #: gphoto2/main.c:2044 msgid "Show a quick preview as Ascii Art" msgstr "Hiển thị xem thử nhanh kiểu “Ascii Art”" #: gphoto2/main.c:2046 msgid "Set bulb exposure time in seconds" msgstr "Đặt thời gian phơi sáng bóng đèn, theo giây" #: gphoto2/main.c:2046 gphoto2/main.c:2050 msgid "SECONDS" msgstr "GIÂY" #: gphoto2/main.c:2048 msgid "Set number of frames to capture (default=infinite)" msgstr "Đặt tổng số khung cần chụp (mặc định là vô hạn)" #: gphoto2/main.c:2048 msgid "COUNT" msgstr "SỐ_LƯỢNG" #: gphoto2/main.c:2050 msgid "Set capture interval in seconds" msgstr "Đặt thời gian giữa hai lần chụp tính bằng giây" #: gphoto2/main.c:2052 msgid "Reset capture interval on signal (default=no)" msgstr "Đặt lại thời gian giữa hai lần chụp khi nhận tin hiệu (mặc định=no không)" #: gphoto2/main.c:2054 msgid "Capture an image" msgstr "Chụp một ảnh" #: gphoto2/main.c:2056 msgid "Trigger capture of an image" msgstr "Nút bấm chụp của ảnh" #: gphoto2/main.c:2058 msgid "Capture an image and download it" msgstr "Chụp một ảnh và tải nó về" #: gphoto2/main.c:2060 msgid "Capture a movie" msgstr "Quay một phim" #: gphoto2/main.c:2060 msgid "COUNT or SECONDS" msgstr "SỐ_LƯỢNG hay GIÂY" #: gphoto2/main.c:2062 msgid "Capture an audio clip" msgstr "Ghi một trích đoạn âm thanh" #: gphoto2/main.c:2064 msgid "Wait for shutter release on the camera and download" msgstr "Đợi màn chập được thả trên máy ảnh và tải về" #: gphoto2/main.c:2066 msgid "Trigger image capture" msgstr "Bẫy chụp ảnh" #: gphoto2/main.c:2072 msgid "List folders in folder" msgstr "Liệt kê các thư mục nằm trong thư mục" #: gphoto2/main.c:2074 msgid "List files in folder" msgstr "Liệt kê các tập tin nằm trong thư mục" #: gphoto2/main.c:2076 msgid "Create a directory" msgstr "Tạo thư mục" #: gphoto2/main.c:2076 gphoto2/main.c:2078 msgid "DIRNAME" msgstr "TÊN_THƯ_MỤC" #: gphoto2/main.c:2078 msgid "Remove a directory" msgstr "Gỡ bỏ thư mục" #: gphoto2/main.c:2080 msgid "Display number of files" msgstr "Hiển thị tổng số tập tin" #: gphoto2/main.c:2082 msgid "Get files given in range" msgstr "Lấy các tập tin đưa ra trong phạm vi" #: gphoto2/main.c:2082 gphoto2/main.c:2086 gphoto2/main.c:2091 #: gphoto2/main.c:2098 gphoto2/main.c:2104 gphoto2/main.c:2109 msgid "RANGE" msgstr "VÙNG" #: gphoto2/main.c:2084 msgid "Get all files from folder" msgstr "Lấy các tập tin từ thư mục" #: gphoto2/main.c:2086 msgid "Get thumbnails given in range" msgstr "Lấy các ảnh mẫu đưa ra trong phạm vi" #: gphoto2/main.c:2089 msgid "Get all thumbnails from folder" msgstr "Lấy các ảnh mẫu từ thư mục" #: gphoto2/main.c:2091 msgid "Get metadata given in range" msgstr "Lấy siêu dữ liệu đưa ra trong phạm vi" #: gphoto2/main.c:2093 msgid "Get all metadata from folder" msgstr "Lấy toàn bộ siêu dữ liệu từ thư mục" #: gphoto2/main.c:2095 msgid "Upload metadata for file" msgstr "Tải lên siêu dữ liệu về tập tin" #: gphoto2/main.c:2098 msgid "Get raw data given in range" msgstr "Lấy dữ liệu thô đưa ra trong phạm vi" #: gphoto2/main.c:2101 msgid "Get all raw data from folder" msgstr "Lấy toàn bộ dữ liệu thô từ thư mục" #: gphoto2/main.c:2104 msgid "Get audio data given in range" msgstr "Lấy dữ liệu âm thanh đưa ra trong phạm vi" #: gphoto2/main.c:2107 msgid "Get all audio data from folder" msgstr "Lấy toàn bộ dữ liệu âm thanh từ thư mục" #: gphoto2/main.c:2109 msgid "Delete files given in range" msgstr "Xóa bỏ các tập tin đưa ra trong phạm vi" #: gphoto2/main.c:2111 msgid "Delete all files in folder (--no-recurse by default)" msgstr "Xóa bỏ tất cả các tập tin trong thư mục (tùy chọn --no-recurse được dùng mặc định)" #: gphoto2/main.c:2113 msgid "Upload a file to camera" msgstr "Tải một tập tin lên máy ảnh" #: gphoto2/main.c:2115 msgid "Specify a filename or filename pattern" msgstr "Chỉ định tên tập tin hay mẫu tên tập tin" #: gphoto2/main.c:2115 msgid "FILENAME_PATTERN" msgstr "MẪU_TÊN_TẬP_TIN" #: gphoto2/main.c:2117 msgid "Specify camera folder (default=\"/\")" msgstr "Chỉ định thư mục máy ảnh (mặc định là “/”)" #: gphoto2/main.c:2117 msgid "FOLDER" msgstr "THƯ_MỤC" #: gphoto2/main.c:2119 msgid "Recursion (default for download)" msgstr "Đệ qui (mặc định khi tải về)" #: gphoto2/main.c:2121 msgid "No recursion (default for deletion)" msgstr "Không đệ qui (mặc định khi xóa bỏ)" #: gphoto2/main.c:2123 msgid "Process new files only" msgstr "Chỉ xử lý tập tin mới" #: gphoto2/main.c:2125 msgid "Overwrite files without asking" msgstr "Tự động ghi đè lên tập tin" #: gphoto2/main.c:2127 msgid "Skip existing files" msgstr "Bỏ qua các tập tin sẵn có" #: gphoto2/main.c:2133 msgid "Send file to stdout" msgstr "Gửi tập tin cho thiết bị xuất chuẩn" #: gphoto2/main.c:2135 msgid "Print filesize before data" msgstr "In kích cỡ tập tin nằm trước dữ liệu" #: gphoto2/main.c:2137 msgid "List auto-detected cameras" msgstr "Liệt kê các máy ảnh được phát hiện tự động" #: gphoto2/main.c:2141 gphoto2/shell.c:138 msgid "Show EXIF information of JPEG images" msgstr "Hiện thông tin EXIF của các ảnh JPEG" #: gphoto2/main.c:2144 gphoto2/shell.c:132 msgid "Show image information, like width, height, and capture time" msgstr "Hiển thị thông tin ảnh, như là chiều cao, rộng và thời gian chụp ảnh" #: gphoto2/main.c:2146 msgid "Show camera summary" msgstr "Hiện bản tóm tắt máy ảnh" #: gphoto2/main.c:2148 msgid "Show camera driver manual" msgstr "Hiện sổ tay trình điều khiển máy ảnh" #: gphoto2/main.c:2150 msgid "About the camera driver manual" msgstr "Thông tin về sổ tay trình điều khiển máy ảnh" #: gphoto2/main.c:2152 msgid "Show storage information" msgstr "Hiện thông tin lưu trữ" #: gphoto2/main.c:2154 msgid "gPhoto shell" msgstr "Hệ vỏ gPhoto" #: gphoto2/main.c:2160 msgid "Common options" msgstr "Tùy chọn chung:" #: gphoto2/main.c:2162 msgid "Miscellaneous options (unsorted)" msgstr "Tùy chọn lặt vặt (chưa sắp xếp):" #: gphoto2/main.c:2164 msgid "Get information on software and host system (not from the camera)" msgstr "Lấy thông tin về phần mềm và hệ thống chủ (không phải từ máy ảnh):" #: gphoto2/main.c:2166 msgid "Specify the camera to use" msgstr "Chỉ định máy ảnh cần dùng:" #: gphoto2/main.c:2168 msgid "Camera and software configuration" msgstr "Cấu hình máy ảnh và phần mềm:" #: gphoto2/main.c:2170 msgid "Capture an image from or on the camera" msgstr "Chụp ảnh từ hoặc trên máy ảnh" #: gphoto2/main.c:2172 msgid "Downloading, uploading and manipulating files" msgstr "Tải xuống/lên và thao tác tập tin:" #: gphoto2/range.c:104 gphoto2/range.c:158 #, c-format msgid "" "%s\n" "Image IDs must be a number greater than zero." msgstr "" "%s\n" "Mã hiệu ảnh phải là số hơn số không." #: gphoto2/range.c:110 gphoto2/range.c:164 #, c-format msgid "" "%s\n" "Image ID %i too high." msgstr "" "%s\n" "Mã hiệu ảnh %i quá cao." #: gphoto2/range.c:126 #, c-format msgid "" "%s\n" "Ranges must be separated by ','." msgstr "" "%s\n" "Phạm vi phải được ngăn cách bằng dấu phẩy “,”." #: gphoto2/range.c:140 #, c-format msgid "" "%s\n" "Ranges need to start with a number." msgstr "" "%s\n" "Phạm vi phải bắt đầu với một con số." #: gphoto2/range.c:180 #, c-format msgid "" "%s\n" "Unexpected character '%c'." msgstr "" "%s\n" "Gặp ký tự không cần “%c”." #: gphoto2/range.c:204 #, c-format msgid "" "%s\n" "Decreasing ranges are not allowed. You specified a range from %i to %i." msgstr "" "%s\n" "Không cho phép có phạm vi giảm. Bạn đã chỉ ra một phạm vi từ %i đến %i." #: gphoto2/shell.c:65 #, c-format msgid "*** Error (%i: '%s') ***" msgstr "*** Lỗi (%i: “%s”) ***" #: gphoto2/shell.c:121 msgid "Change to a directory on the camera" msgstr "Chuyển đổi sang một thư mục nằm trên máy ảnh" #: gphoto2/shell.c:122 gphoto2/shell.c:124 gphoto2/shell.c:135 #: gphoto2/shell.c:136 msgid "directory" msgstr "thư mục" #: gphoto2/shell.c:123 msgid "Change to a directory on the local drive" msgstr "Chuyển đổi sang một thư mục nằm trên đĩa cục bộ" #: gphoto2/shell.c:125 gphoto2/shell.c:156 gphoto2/shell.c:157 msgid "Exit the gPhoto shell" msgstr "Thoát khỏi hệ vỏ gPhoto" #: gphoto2/shell.c:126 msgid "Download a file" msgstr "Tải về một tập tin" #: gphoto2/shell.c:126 gphoto2/shell.c:127 gphoto2/shell.c:129 #: gphoto2/shell.c:131 gphoto2/shell.c:133 gphoto2/shell.c:134 #: gphoto2/shell.c:139 msgid "[directory/]filename" msgstr "[thư_mục/]tên_tập_tin" #: gphoto2/shell.c:127 msgid "Upload a file" msgstr "Tải lên một tập tin" #: gphoto2/shell.c:128 msgid "Download a thumbnail" msgstr "Tải về một ảnh mẫu" #: gphoto2/shell.c:130 msgid "Download raw data" msgstr "Tải về dữ liệu thô" #: gphoto2/shell.c:134 msgid "Delete" msgstr "Xóa bỏ" #: gphoto2/shell.c:135 msgid "Create Directory" msgstr "Tạo thư mục" #: gphoto2/shell.c:136 msgid "Remove Directory" msgstr "Gỡ bỏ thư mục" #: gphoto2/shell.c:141 gphoto2/shell.c:158 msgid "Displays command usage" msgstr "Hiển thị cách sử dụng lệnh" #: gphoto2/shell.c:142 gphoto2/shell.c:158 msgid "[command]" msgstr "[lệnh]" #: gphoto2/shell.c:143 msgid "List the contents of the current directory" msgstr "Liệt kê nội dung của thư mục hiện có" #: gphoto2/shell.c:144 msgid "[directory/]" msgstr "[thư_mục/]" #: gphoto2/shell.c:145 msgid "List configuration variables" msgstr "Liệt kê các biến cấu hình" #: gphoto2/shell.c:146 msgid "Get configuration variable" msgstr "Lấy biến cấu hình" #: gphoto2/shell.c:146 msgid "name" msgstr "tên" #: gphoto2/shell.c:147 gphoto2/shell.c:149 msgid "Set configuration variable" msgstr "Đặt biến cấu hình" #: gphoto2/shell.c:147 gphoto2/shell.c:149 msgid "name=value" msgstr "tên=giá_trị" #: gphoto2/shell.c:148 msgid "Set configuration variable index" msgstr "Đặt chỉ mục biến cấu hình" #: gphoto2/shell.c:148 msgid "name=valueindex" msgstr "tên=chỉ_mục_giá_trị" #: gphoto2/shell.c:150 msgid "Capture a single image" msgstr "Chụp một ảnh riêng lẻ" #: gphoto2/shell.c:151 msgid "Capture a single image and download it" msgstr "Chụp một ảnh riêng lẻ và tải nó về" #: gphoto2/shell.c:152 msgid "Capture a preview image" msgstr "Chụp một ảnh xem thử" #: gphoto2/shell.c:153 msgid "Wait for an event" msgstr "Đợi một sự kiện" #: gphoto2/shell.c:153 gphoto2/shell.c:154 gphoto2/shell.c:155 msgid "count or seconds" msgstr "số lượng hoặc giây" #: gphoto2/shell.c:154 msgid "Wait for images to be captured and download it" msgstr "Đợi chụp ảnh và tải xuống" #: gphoto2/shell.c:155 msgid "Wait for events and images to be captured and download it" msgstr "Đợi sự kiện và các ảnh được chụp và tải xuống" #: gphoto2/shell.c:480 msgid "Invalid command." msgstr "Lệnh không hợp lệ." #: gphoto2/shell.c:489 #, c-format msgid "The command '%s' requires an argument." msgstr "Lệnh “%s” cần một đối số." #: gphoto2/shell.c:542 msgid "Invalid path." msgstr "Đường dẫn không hợp lệ." #: gphoto2/shell.c:588 msgid "Could not find home directory." msgstr "Không tìm thấy thư mục chính." #: gphoto2/shell.c:597 #, c-format msgid "Could not change to local directory '%s'." msgstr "Không thể chuyển đổi sang thư mục cục bộ “%s”." #: gphoto2/shell.c:600 #, c-format msgid "Local directory now '%s'." msgstr "Thư mục cục bộ bây giờ là “%s”." #: gphoto2/shell.c:638 #, c-format msgid "Remote directory now '%s'." msgstr "Thư mục máy chủ bây giờ là “%s”." #: gphoto2/shell.c:854 #, c-format msgid "set-config needs a second argument.\n" msgstr "Lệnh đặt cấu hình “set-config” yêu cầu đối số thứ hai.\n" #: gphoto2/shell.c:875 #, c-format msgid "set-config-value needs a second argument.\n" msgstr "Lệnh đặt giá trị cấu hình “set-config-value” yêu cầu đối số thứ hai.\n" #: gphoto2/shell.c:896 #, c-format msgid "set-config-index needs a second argument.\n" msgstr "Lệnh đặt chỉ mục cấu hình “set-config-index” yêu cầu đối số thứ hai.\n" #: gphoto2/shell.c:948 #, c-format msgid "Command '%s' not found. Use 'help' to get a list of available commands." msgstr "Không tìm thấy lệnh “%s”. Hãy sử dụng lệnh “help” (trợ giúp) để xem danh sách các lệnh sẵn có." #: gphoto2/shell.c:955 #, c-format msgid "Help on \"%s\":" msgstr "Trợ giúp về “%s”:" #: gphoto2/shell.c:957 #, c-format msgid "Usage:" msgstr "Cách dùng:" #: gphoto2/shell.c:960 #, c-format msgid "Description:" msgstr "Mô tả:" #: gphoto2/shell.c:962 #, c-format msgid "* Arguments in brackets [] are optional" msgstr "* Những đối số nằm trong dấu ngoặc vuông [] là tùy chọn" #: gphoto2/shell.c:983 #, c-format msgid "Available commands:" msgstr "Các lệnh có thể dùng:" #: gphoto2/shell.c:988 #, c-format msgid "To get help on a particular command, type in 'help command-name'." msgstr "Để xem trợ giúp về một lệnh nào đó, hãy gõ “help tên_lệnh”." #~ msgid "Show info" #~ msgstr "Hiện thông tin" #~ msgid " Name: '%s'\n" #~ msgstr " Tên: “%s”\n" #~ msgid "You cannot use '%%n' in combination with non-persistent files!" #~ msgstr "Bạn không thể sử dụng “%%n” với tập tin không vĩnh cửu!"