# Vietnamese Translation for GST Plugins Good. # Copyright © 2009 Free Software Foundation, Inc. # This file is distributed under the same license as the gst-plugins-good package. # Clytie Siddall , 2005-2009. # msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: gst-plugins-good 0.10.15.2\n" "Report-Msgid-Bugs-To: http://bugzilla.gnome.org/\n" "POT-Creation-Date: 2009-11-09 19:49+0000\n" "PO-Revision-Date: 2009-09-18 23:10+0930\n" "Last-Translator: Clytie Siddall \n" "Language-Team: Vietnamese \n" "X-Bugs: Report translation errors to the Language-Team address.\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" "X-Generator: LocFactoryEditor 1.8\n" #: ext/esd/esdsink.c:256 ext/esd/esdsink.c:361 msgid "Could not establish connection to sound server" msgstr "Không thể thiết lập sự kết nối tới máy phục vụ âm thanh" #: ext/esd/esdsink.c:263 msgid "Failed to query sound server capabilities" msgstr "Lỗi truy vấn khả năng của máy phục vụ âm thanh" #: ext/pulse/pulsesink.c:2196 #, c-format msgid "'%s' by '%s'" msgstr "" #: ext/flac/gstflacdec.c:1100 ext/libpng/gstpngdec.c:343 #: ext/libpng/gstpngdec.c:353 ext/libpng/gstpngdec.c:548 #: ext/wavpack/gstwavpackparse.c:1165 gst/avi/gstavidemux.c:4500 msgid "Internal data stream error." msgstr "Lỗi luồng dữ liệu nội bộ." #: ext/jpeg/gstjpegdec.c:853 ext/jpeg/gstjpegdec.c:1260 msgid "Failed to decode JPEG image" msgstr "Lỗi giải mã ảnh JPEG" #: ext/shout2/gstshout2.c:558 msgid "Could not connect to server" msgstr "Không thể kết nối tới máy phục vụ" #: gst/avi/gstavimux.c:1782 msgid "No or invalid input audio, AVI stream will be corrupt." msgstr "Chưa có dữ liệu âm thanh nhập, hoặc dữ liệu âm thanh nhập không hợp lệ. Vì thế luồng AVI hư." #: gst/qtdemux/qtdemux.c:443 gst/qtdemux/qtdemux.c:1555 #: gst/qtdemux/qtdemux.c:2772 gst/qtdemux/qtdemux.c:2801 msgid "This file is invalid and cannot be played." msgstr "Tập tin này không hợp lệ nên không thể phát được." #: gst/qtdemux/qtdemux.c:1372 gst/qtdemux/qtdemux.c:2612 msgid "This file contains no playable streams." msgstr "Tập tin này không chứa luồng có thể phát." #: gst/qtdemux/qtdemux.c:1612 msgid "This file is incomplete and cannot be played." msgstr "Tập tin này chưa hoàn thành nên không thể được phát." #: gst/qtdemux/qtdemux.c:3429 gst/qtdemux/qtdemux.c:3436 #: gst/qtdemux/qtdemux.c:4137 gst/qtdemux/qtdemux.c:5141 msgid "This file is corrupt and cannot be played." msgstr "Tập tin này bị hỏng nên không thể phát." #: gst/qtdemux/qtdemux.c:3617 msgid "The video in this file might not play correctly." msgstr "Ảnh động trong tập tin này có thể không phát đúng." #: gst/qtdemux/qtdemux.c:3708 #, c-format msgid "This file contains too many streams. Only playing first %d" msgstr "Tập tin này chứa quá nhiều luồng nên chỉ phát %d đầu tiên" #: gst/rtsp/gstrtspsrc.c:4492 msgid "No supported stream was found. You might need to install a GStreamer RTSP extension plugin for Real media streams." msgstr "Không tìm thấy luồng được hỗ trợ. Người dùng có thể cần phải cài đặt một phần bổ sung RTSP Gstreamer để xử lý luồng nhạc/phim loại Real." #: gst/rtsp/gstrtspsrc.c:4497 #, fuzzy msgid "No supported stream was found. You might need to allow more transport protocols or may otherwise be missing the right GStreamer RTSP extension plugin." msgstr "Không tìm thấy luồng được hỗ trợ. Người dùng có thể chưa cài đặt phần bổ sung RTSP Gstreamer đúng." #: gst/wavparse/gstwavparse.c:2044 msgid "Internal data flow error." msgstr "Lỗi luồng dữ liệu nội bộ." #: sys/oss/gstossmixertrack.c:98 sys/sunaudio/gstsunaudiomixertrack.c:69 msgid "Volume" msgstr "Âm lượng" #: sys/oss/gstossmixertrack.c:99 msgid "Bass" msgstr "Trầm" #: sys/oss/gstossmixertrack.c:100 msgid "Treble" msgstr "Cao" #: sys/oss/gstossmixertrack.c:101 msgid "Synth" msgstr "Tổng hợp" #: sys/oss/gstossmixertrack.c:102 msgid "PCM" msgstr "PCM" #: sys/oss/gstossmixertrack.c:103 msgid "Speaker" msgstr "Loa" #: sys/oss/gstossmixertrack.c:104 msgid "Line-in" msgstr "Dây-vào" #: sys/oss/gstossmixertrack.c:105 msgid "Microphone" msgstr "Micrô" #: sys/oss/gstossmixertrack.c:106 msgid "CD" msgstr "CD" #: sys/oss/gstossmixertrack.c:107 msgid "Mixer" msgstr "Trộn" #: sys/oss/gstossmixertrack.c:108 msgid "PCM-2" msgstr "PCM-2" #: sys/oss/gstossmixertrack.c:109 msgid "Record" msgstr "Ghi" #: sys/oss/gstossmixertrack.c:110 msgid "In-gain" msgstr "Vào-gia lượng" #: sys/oss/gstossmixertrack.c:111 msgid "Out-gain" msgstr "Ra-gia lượng" #: sys/oss/gstossmixertrack.c:112 msgid "Line-1" msgstr "Dây-1" #: sys/oss/gstossmixertrack.c:113 msgid "Line-2" msgstr "Dây-2" #: sys/oss/gstossmixertrack.c:114 msgid "Line-3" msgstr "Dây-3" #: sys/oss/gstossmixertrack.c:115 msgid "Digital-1" msgstr "Đoạn biến-1" #: sys/oss/gstossmixertrack.c:116 msgid "Digital-2" msgstr "Đoạn biến-2" #: sys/oss/gstossmixertrack.c:117 msgid "Digital-3" msgstr "Đoạn biến-3" #: sys/oss/gstossmixertrack.c:118 msgid "Phone-in" msgstr "Điện thoại-vào" #: sys/oss/gstossmixertrack.c:119 msgid "Phone-out" msgstr "Điạn thoại-ra" #: sys/oss/gstossmixertrack.c:120 msgid "Video" msgstr "Ảnh động" #: sys/oss/gstossmixertrack.c:121 msgid "Radio" msgstr "Thu thanh" #: sys/oss/gstossmixertrack.c:122 sys/sunaudio/gstsunaudiomixertrack.c:71 msgid "Monitor" msgstr "Màn hình" #: sys/oss/gstosssink.c:402 msgid "Could not open audio device for playback. Device is being used by another application." msgstr "Không thể mở thiết bị âm thanh để phát lại. Thiết bị này đang được một ứng dụng khác sử dụng." #: sys/oss/gstosssink.c:409 msgid "Could not open audio device for playback. You don't have permission to open the device." msgstr "Không thể mở thiết bị âm thanh để phát lại. Bạn không có quyền mở thiết bị này." #: sys/oss/gstosssink.c:417 msgid "Could not open audio device for playback." msgstr "Không thể mở thiết bị âm thanh để phát lại." #: sys/oss/gstosssrc.c:373 msgid "Could not open audio device for recording. You don't have permission to open the device." msgstr "Không thể mở thiết bị âm thanh để thu. Bạn không có quyền mở thiết bị này." #: sys/oss/gstosssrc.c:381 msgid "Could not open audio device for recording." msgstr "Không thể mở thiết bị âm thanh để thu." #: sys/sunaudio/gstsunaudiomixertrack.c:70 msgid "Gain" msgstr "Khuếch đại" #: sys/sunaudio/gstsunaudiomixertrack.c:72 msgid "Built-in Speaker" msgstr "Loa dựng sẵn" #: sys/sunaudio/gstsunaudiomixertrack.c:73 msgid "Headphone" msgstr "Tai nghe" #: sys/sunaudio/gstsunaudiomixertrack.c:74 msgid "Line Out" msgstr "Dây Ra" #: sys/sunaudio/gstsunaudiomixertrack.c:75 msgid "SPDIF Out" msgstr "SPDIF Ra" #: sys/sunaudio/gstsunaudiomixertrack.c:76 msgid "AUX 1 Out" msgstr "AUX 1 Ra" #: sys/sunaudio/gstsunaudiomixertrack.c:77 msgid "AUX 2 Out" msgstr "AUX 2 Ra" #: sys/v4l2/gstv4l2src.c:848 #, c-format msgid "Error reading %d bytes from device '%s'." msgstr "Gặp lỗi khi đọc %d byte từ thiết bị « %s »." #: sys/v4l2/gstv4l2src.c:874 #, c-format msgid "Got unexpected frame size of %u instead of %u." msgstr "Nhận được kích cỡ khung bất thường %u, thay cho %u." #: sys/v4l2/gstv4l2src.c:892 #, c-format msgid "Error reading %d bytes on device '%s'." msgstr "Gặp lỗi khi đọc %d byte trên thiết bị « %s »." #: sys/v4l2/v4l2_calls.c:96 #, c-format msgid "Error getting capabilities for device '%s': It isn't a v4l2 driver. Check if it is a v4l1 driver." msgstr "Gặp lỗi khi lấy khả năng của thiết bị « %s ». Nó không phải là trình điều khiển phiên bản 4l2. Kiểm tra nó là trình điều khiển phiên bản 4l1 không." #: sys/v4l2/v4l2_calls.c:136 #, c-format msgid "Failed to query attributes of input %d in device %s" msgstr "Lỗi truy vấn khả năng của %d nhập trong thiết bị %s" #: sys/v4l2/v4l2_calls.c:166 #, c-format msgid "Failed to get setting of tuner %d on device '%s'." msgstr "Lỗi lấy thiết lập của thiết bị điều hưởng %d trên thiết bị « %s »." #: sys/v4l2/v4l2_calls.c:210 #, c-format msgid "Failed to query norm on device '%s'." msgstr "Lỗi truy vấn chỉ tiêu trên thiết bị « %s »." #: sys/v4l2/v4l2_calls.c:261 sys/v4l2/v4l2_calls.c:344 #, c-format msgid "Failed getting controls attributes on device '%s'." msgstr "Lỗi lấy các thuộc tính của bộ điều khiển trên thiết bị « %s »." #: sys/v4l2/v4l2_calls.c:487 #, c-format msgid "Cannot identify device '%s'." msgstr "Không thể nhận diện thiết bị « %s »." #: sys/v4l2/v4l2_calls.c:494 #, c-format msgid "This isn't a device '%s'." msgstr "Không phải là thiết bị « %s »." #: sys/v4l2/v4l2_calls.c:501 #, c-format msgid "Could not open device '%s' for reading and writing." msgstr "Không thể mở thiết bị « %s » để đọc và ghi." #: sys/v4l2/v4l2_calls.c:508 #, c-format msgid "Device '%s' is not a capture device." msgstr "Thiết bị « %s » không phải là thiết bị bắt gì." #: sys/v4l2/v4l2_calls.c:516 #, c-format msgid "Device '%s' is not a output device." msgstr "Thiết bị « %s » không phải là thiết bị xuất ra." #: sys/v4l2/v4l2_calls.c:614 #, c-format msgid "Failed to set norm for device '%s'." msgstr "Lỗi đặt chỉ tiêu cho thiết bị « %s »." #: sys/v4l2/v4l2_calls.c:652 #, c-format msgid "Failed to get current tuner frequency for device '%s'." msgstr "Lỗi lấy tần số hiện thời của thiết bị điều hưởng cho thiết bị « %s »." #: sys/v4l2/v4l2_calls.c:694 #, c-format msgid "Failed to set current tuner frequency for device '%s' to %lu Hz." msgstr "Lỗi đặt tần số hiện thời của thiết bị điều hưởng cho thiết bị « %s » là %lu Hz." #: sys/v4l2/v4l2_calls.c:728 #, c-format msgid "Failed to get signal strength for device '%s'." msgstr "Lỗi lấy biên độ tín hiệu cho thiết bị « %s »." #: sys/v4l2/v4l2_calls.c:764 #, c-format msgid "Failed to get value for control %d on device '%s'." msgstr "Lỗi lấy giá trị của bộ điều khiển %d trên thiết bị « %s »." #: sys/v4l2/v4l2_calls.c:799 #, c-format msgid "Failed to set value %d for control %d on device '%s'." msgstr "Lỗi đặt giá trị %d của bộ điều khiển %d trên thiết bị « %s »." #: sys/v4l2/v4l2_calls.c:828 #, c-format msgid "Failed to get current input on device '%s'. May be it is a radio device" msgstr "Lỗi lấy kết nhập hiện thời vào thiết bị « %s ». Có thể là thiết bị thu thanh." #: sys/v4l2/v4l2_calls.c:850 #, c-format msgid "Failed to set input %d on device %s." msgstr "Lỗi đặt dữ liệu nhập %d vào thiết bị « %s »." #: sys/v4l2/v4l2src_calls.c:82 #, c-format msgid "Could not enqueue buffers in device '%s'." msgstr "Không thể phụ thêm các bộ đệm vào hàng đợi trên thiết bị « %s »." #: sys/v4l2/v4l2src_calls.c:191 #, c-format msgid "Failed trying to get video frames from device '%s'." msgstr "Lỗi khi thử lấy các khung ảnh động từ thiết bị « %s »." #: sys/v4l2/v4l2src_calls.c:193 #, c-format msgid "Failed after %d tries. device %s. system error: %s" msgstr "Lỗi sau %d lần thử. Thiết bị %s. Lỗi hệ thống: %s" #: sys/v4l2/v4l2src_calls.c:232 #, c-format msgid "Could not get parameters on device '%s'" msgstr "Không thể lấy các tham số về thiết bị « %s »." #: sys/v4l2/v4l2src_calls.c:262 msgid "Video input device did not accept new frame rate setting." msgstr "Thiết bị nhập ảnh động vào không chấp nhận thiết lập tốc độ khung mới." #: sys/v4l2/v4l2src_calls.c:323 #, c-format msgid "Could not map buffers from device '%s'" msgstr "Không thể ánh xạ các bộ đệm từ thiết bị « %s »." #: sys/v4l2/v4l2src_calls.c:331 #, c-format msgid "The driver of device '%s' does not support any known capture method." msgstr "Trình điều khiển của thiết bị « %s » không hỗ trợ phương pháp bắt đã biết nào." #: sys/ximage/gstximagesrc.c:719 msgid "Changing resolution at runtime is not yet supported." msgstr "Chưa hỗ trợ khả năng thay đổi độ phân giải trong khi chạy." #: sys/ximage/gstximagesrc.c:733 msgid "Cannot operate without a clock" msgstr "Không thể thao tác khi không có đồng hồ."