# Vietnamese translation for GPhoto2. # Copyright © 2010 Free Software Foundation, Inc. # This file is distributed under the same license as the gphoto2 package. # Clytie Siddall , 2005-2010. # msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: gphoto2 2.4.8\n" "Report-Msgid-Bugs-To: gphoto-devel@lists.sourceforge.net\n" "POT-Creation-Date: 2010-01-24 17:46+0100\n" "PO-Revision-Date: 2010-02-09 23:38+0930\n" "Last-Translator: Clytie Siddall \n" "Language-Team: Vietnamese \n" "X-Bugs: Report translation errors to the Language-Team address.\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" "X-Generator: LocFactoryEditor 1.8\n" #: gphoto2/actions.c:167 #, c-format msgid "Number of files in folder '%s': %i\n" msgstr "Tổng tập tin nằm trong thư mục « %s »: %i\n" #: gphoto2/actions.c:187 #, c-format msgid "There is %d folder in folder '%s'.\n" msgid_plural "There are %d folders in folder '%s'.\n" msgstr[0] "Có %d thư mục nằm trong thư mục « %s »:\n" #: gphoto2/actions.c:227 #, c-format msgid "There is no file in folder '%s'.\n" msgstr "Không có tập tin nằm trong thư mục « %s »:\n" #: gphoto2/actions.c:230 #, c-format msgid "There is %d file in folder '%s'.\n" msgid_plural "There are %d files in folder '%s'.\n" msgstr[0] "Có %d tập tin nằm trong thư mục « %s »:\n" #: gphoto2/actions.c:251 #, c-format msgid "Information on file '%s' (folder '%s'):\n" msgstr "Thông tin về tập tin « %s » (thư mục « %s »):\n" #: gphoto2/actions.c:253 #, c-format msgid "File:\n" msgstr "Tập tin:\n" #: gphoto2/actions.c:255 gphoto2/actions.c:289 gphoto2/actions.c:305 #, c-format msgid " None available.\n" msgstr " Không có gì sẵn sàng.\n" #: gphoto2/actions.c:258 #, c-format msgid " Name: '%s'\n" msgstr " Tên: « %s »\n" #: gphoto2/actions.c:260 gphoto2/actions.c:292 #, c-format msgid " Mime type: '%s'\n" msgstr " Kiểu MIME: « %s »\n" #: gphoto2/actions.c:262 gphoto2/actions.c:294 #, c-format msgid " Size: %lu byte(s)\n" msgstr " Cỡ : %lu byte\n" #: gphoto2/actions.c:264 gphoto2/actions.c:296 #, c-format msgid " Width: %i pixel(s)\n" msgstr " Rộng: %i điểm ảnh\n" #: gphoto2/actions.c:266 gphoto2/actions.c:298 #, c-format msgid " Height: %i pixel(s)\n" msgstr " Cao : %i điểm ảnh\n" #: gphoto2/actions.c:268 gphoto2/actions.c:300 #, c-format msgid " Downloaded: %s\n" msgstr " Đã tải về: %s\n" #: gphoto2/actions.c:269 gphoto2/actions.c:301 gphoto2/actions.c:313 #: gphoto2/actions.c:663 gphoto2/actions.c:665 gphoto2/actions.c:693 #: gphoto2/actions.c:696 gphoto2/actions.c:699 gphoto2/actions.c:702 #: gphoto2/actions.c:705 gphoto2/actions.c:1579 gphoto2/actions.c:1794 msgid "yes" msgstr "có" #: gphoto2/actions.c:269 gphoto2/actions.c:301 gphoto2/actions.c:313 #: gphoto2/actions.c:663 gphoto2/actions.c:665 gphoto2/actions.c:693 #: gphoto2/actions.c:696 gphoto2/actions.c:699 gphoto2/actions.c:702 #: gphoto2/actions.c:705 gphoto2/actions.c:1573 gphoto2/actions.c:1788 msgid "no" msgstr "không" #: gphoto2/actions.c:271 #, c-format msgid " Permissions: " msgstr " Quyền hạn: " #: gphoto2/actions.c:274 #, c-format msgid "read/delete" msgstr "đọc/xoá" #: gphoto2/actions.c:276 #, c-format msgid "read" msgstr "đọc" #: gphoto2/actions.c:278 #, c-format msgid "delete" msgstr "xoá" #: gphoto2/actions.c:280 #, c-format msgid "none" msgstr "không có" #: gphoto2/actions.c:284 #, c-format msgid " Time: %s" msgstr " Giờ : %s" #: gphoto2/actions.c:287 #, c-format msgid "Thumbnail:\n" msgstr "Hình thu nhỏ :\n" #: gphoto2/actions.c:303 #, c-format msgid "Audio data:\n" msgstr "Dữ liệu âm thanh:\n" #: gphoto2/actions.c:308 #, c-format msgid " Mime type: '%s'\n" msgstr " Kiểu MIME: '%s'\n" #: gphoto2/actions.c:310 #, c-format msgid " Size: %lu byte(s)\n" msgstr " Cỡ : %lu byte\n" #: gphoto2/actions.c:312 #, c-format msgid " Downloaded: %s\n" msgstr " Đã tải về: %s\n" #: gphoto2/actions.c:488 msgid "Could not parse EXIF data." msgstr "Không thể phân tách dữ liệu EXIF." #: gphoto2/actions.c:492 #, c-format msgid "EXIF tags:" msgstr "Thẻ EXIF:" #: gphoto2/actions.c:495 msgid "Tag" msgstr "Thẻ" #: gphoto2/actions.c:497 msgid "Value" msgstr "Giá trị" #: gphoto2/actions.c:518 #, c-format msgid "EXIF data contains a thumbnail (%i bytes)." msgstr "Dữ liệu EXIF chứa một hình thu nhỏ (%i byte)." #: gphoto2/actions.c:527 msgid "gphoto2 has been compiled without EXIF support." msgstr "Trình gphoto2 đã được biên dịch không có khả năng hỗ trợ EXIF." #: gphoto2/actions.c:545 #, c-format msgid "Number of supported cameras: %i\n" msgstr "Tổng máy ảnh được hỗ trợ : %i\n" #: gphoto2/actions.c:546 #, c-format msgid "Supported cameras:\n" msgstr "Máy ảnh được hỗ trợ :\n" #: gphoto2/actions.c:559 #, c-format msgid "\t\"%s\" (TESTING)\n" msgstr "\t\"%s\" (THỬ RA)\n" #: gphoto2/actions.c:562 #, c-format msgid "\t\"%s\" (EXPERIMENTAL)\n" msgstr "\t\"%s\" (THỬ NGHIỆM)\n" # Variable: don't translate / Biến: đừng dịch #: gphoto2/actions.c:567 #, c-format msgid "\t\"%s\"\n" msgstr "\t\"%s\"\n" #: gphoto2/actions.c:611 #, c-format msgid "Devices found: %i\n" msgstr "Thiết bị được tìm: %i\n" #: gphoto2/actions.c:612 #, c-format msgid "" "Path Description\n" "--------------------------------------------------------------\n" msgstr "" "Đường dẫn\t\tMô tả\n" "⎯⎯⎯⎯⎯⎯⎯⎯⎯⎯⎯⎯⎯⎯⎯⎯⎯⎯⎯⎯⎯\n" #: gphoto2/actions.c:642 gphoto2/actions.c:647 #, c-format msgid "%-30s %-16s\n" msgstr "%-30s %-16s\n" #: gphoto2/actions.c:642 msgid "Model" msgstr "Mô hình" #: gphoto2/actions.c:642 msgid "Port" msgstr "Cổng" #: gphoto2/actions.c:643 #, c-format msgid "----------------------------------------------------------\n" msgstr "⎯⎯⎯⎯⎯⎯⎯⎯⎯⎯⎯⎯⎯⎯⎯⎯⎯⎯⎯⎯\n" #: gphoto2/actions.c:661 #, c-format msgid "Abilities for camera : %s\n" msgstr "Khả năng cho máy ảnh\t: %s\n" #: gphoto2/actions.c:662 #, c-format msgid "Serial port support : %s\n" msgstr "Hỗ trợ cổng nối tiếp\t: %s\n" #: gphoto2/actions.c:664 #, c-format msgid "USB support : %s\n" msgstr "Hỗ trợ USB\t\t\t: %s\n" #: gphoto2/actions.c:667 #, c-format msgid "Transfer speeds supported :\n" msgstr "Hỗ trợ tốc độ truyền\t\t:\n" # Variable: don't translate / Biến: đừng dịch #: gphoto2/actions.c:669 #, c-format msgid " : %i\n" msgstr " : %i\n" #: gphoto2/actions.c:672 #, c-format msgid "Capture choices :\n" msgstr "Tùy chọn bắt\t\t\t:\n" #: gphoto2/actions.c:674 #, c-format msgid " : Image\n" msgstr " : Ảnh\n" #: gphoto2/actions.c:678 #, c-format msgid " : Video\n" msgstr " : Ảnh động\n" #: gphoto2/actions.c:682 #, c-format msgid " : Audio\n" msgstr " : Âm thanh\n" #: gphoto2/actions.c:686 #, c-format msgid " : Preview\n" msgstr " : Xem thử\n" #: gphoto2/actions.c:690 #, c-format msgid " : Capture not supported by the driver\n" msgstr " : Trình điều khiển không hỗ trợ khả năng bắt\n" #: gphoto2/actions.c:692 #, c-format msgid "Configuration support : %s\n" msgstr "Hỗ trợ cấu hình\t : %s\n" #: gphoto2/actions.c:694 #, c-format msgid "Delete selected files on camera : %s\n" msgstr "Xóa bỏ các tập tin được chọn nằm trên máy ảnh: %s\n" #: gphoto2/actions.c:697 #, c-format msgid "Delete all files on camera : %s\n" msgstr "Xóa bỏ mọi tập tin nằm trên máy ảnh: %s\n" #: gphoto2/actions.c:700 #, c-format msgid "File preview (thumbnail) support : %s\n" msgstr "Hỗ trợ xem thử tập tin (hình thu nhỏ): %s\n" #: gphoto2/actions.c:703 #, c-format msgid "File upload support : %s\n" msgstr "Hỗ trợ tải tập tin lên\t : %s\n" #: gphoto2/actions.c:719 #, c-format msgid "Ports must look like 'serial:/dev/ttyS0' or 'usb:', but '%s' is missing a colon so I am going to guess what you mean." msgstr "Cổng phải có dạng như « serial:/dev/ttyS0 » hay « usb: », nhưng còn thiếu « %s » nên trình này sẽ đoán bạn có ý kiến nào." #: gphoto2/actions.c:753 #, c-format msgid "The port you specified ('%s') can not be found. Please specify one of the ports found by 'gphoto2 --list-ports' and make sure the spelling is correct (i.e. with prefix 'serial:' or 'usb:')." msgstr "Bạn đã xác định một cổng (« %s ») không thể được tìm. Hãy xác định một của những cổng được tìm bởi lệnh « gphoto2 --list-ports » và kiểm tra xem lại bạn đã gõ đúng chính tả (tực là có tiền tố « serial: » hay « usb: »)." #: gphoto2/actions.c:785 #, c-format msgid "About the camera driver:" msgstr "Thông tin về trình điều khiển máy ảnh:" #: gphoto2/actions.c:798 #, c-format msgid "Camera summary:" msgstr "Tóm tắt về máy ảnh:" #: gphoto2/actions.c:811 #, c-format msgid "Camera manual:" msgstr "Sổ tay máy ảnh:" #: gphoto2/actions.c:826 #, c-format msgid "You can only specify speeds for serial ports." msgstr "Bạn có thể ghi rõ tốc độ chỉ cho cổng nối tiếp thôi." #: gphoto2/actions.c:876 msgid "OS/2 port by Bart van Leeuwen\n" msgstr "Chuyển sang OS/2 bởi Bart van Leeuwen\n" #: gphoto2/actions.c:880 #, c-format msgid "" "gphoto2 %s\n" "\n" "Copyright (c) 2000-%d Lutz Mueller and others\n" "%s\n" "gphoto2 comes with NO WARRANTY, to the extent permitted by law. You may\n" "redistribute copies of gphoto2 under the terms of the GNU General Public\n" "License. For more information about these matters, see the files named COPYING.\n" "\n" "This version of gphoto2 is using the following software versions and options:\n" msgstr "" "gphoto2 phiên bản %s\n" "\n" "Tác quyền © 2000-%d Lutz Mueller và người khác\n" "%s\n" "Trình gphoto2 KHÔNG BẢO HÀNH GÌ CẢ,\n" "với điều kiện được pháp luật cho phép.\n" "Bạn có thể phân phối lại các bản sao của trình gphoto2\n" "với điều kiện của Giấy Phép Công Cộng GNU (GPL).\n" "Để tìm thông tin thêm về các vấn đề này, bạn hãy xem những tập tin tên\n" "COPYING (sao chép).\n" "\n" "Phiên bản gphoto2 này có dùng các phiên bản phần mềm\n" "và tùy chọn sau :\n" #: gphoto2/actions.c:1023 gphoto2/main.c:721 msgid "Could not set folder." msgstr "Không thể đặt thư mục." #: gphoto2/actions.c:1029 gphoto2/main.c:728 msgid "Could not get image." msgstr "Không thể lấy ảnh." #: gphoto2/actions.c:1036 gphoto2/main.c:735 msgid "Buggy libcanon.so?" msgstr "libcanon.so có lỗi không?" #: gphoto2/actions.c:1045 gphoto2/main.c:746 msgid "Could not delete image." msgstr "Không thể xóa bỏ ảnh." #: gphoto2/actions.c:1067 #, c-format msgid "Getting storage information not supported for this camera.\n" msgstr "Đang lấy thông tin cất giữ không được hỗ trợ cho máy ảnh này.\n" #: gphoto2/actions.c:1082 #, c-format msgid "Read-Write" msgstr "Đọc-Ghi" #: gphoto2/actions.c:1085 #, c-format msgid "Read-Only" msgstr "Chỉ-Đọc" #: gphoto2/actions.c:1088 #, c-format msgid "Read-only with delete" msgstr "Chỉ-Đọc có xoá" #: gphoto2/actions.c:1091 gphoto2/actions.c:1101 #, c-format msgid "Unknown" msgstr "Không rõ" #: gphoto2/actions.c:1104 #, c-format msgid "Fixed ROM" msgstr "ROM cố định" #: gphoto2/actions.c:1107 #, c-format msgid "Removable ROM" msgstr "ROM rời" #: gphoto2/actions.c:1110 #, c-format msgid "Fixed RAM" msgstr "RAM cố định" #: gphoto2/actions.c:1113 #, c-format msgid "Removable RAM" msgstr "RAM rời" #: gphoto2/actions.c:1123 #, c-format msgid "Undefined" msgstr "Chưa xác định" #: gphoto2/actions.c:1126 #, c-format msgid "Generic Flat" msgstr "Phẳng giống loài" #: gphoto2/actions.c:1129 #, c-format msgid "Generic Hierarchical" msgstr "Phân cấp giống loài" #: gphoto2/actions.c:1132 #, c-format msgid "Camera layout (DCIM)" msgstr "Bố trí máy ảnh (DCM)" #: gphoto2/actions.c:1170 #, c-format msgid "Overriding USB vendor/product id 0x%x/0x%x with 0x%x/0x%x" msgstr "Đang đè lên mã hiệu sản phẩm/nhà bán USB 0x%x/0x%x bằng 0x%x/0x%x" #: gphoto2/actions.c:1234 msgid "ALWAYS INCLUDE THE FOLLOWING LINES WHEN SENDING DEBUG MESSAGES TO THE MAILING LIST:" msgstr "LUÔN LUÔN HÃY GỒM NHỮNG DÒNG THEO ĐÂY KHI THÔNG BÁO LỖI CHO HỘP THƯ CHUNG:" #: gphoto2/actions.c:1249 #, c-format msgid "%s has been compiled with the following options:" msgstr "%s đã được biên dịch với những tùy chọn theo đây:" #: gphoto2/actions.c:1367 #, c-format msgid "%s not found in configuration tree." msgstr "Không tìm thấy %s trong cây cấu hình." #: gphoto2/actions.c:1427 #, c-format msgid "Failed to retrieve value of text widget %s." msgstr "Việc lấy giá trị của ô điều khiển chữ %s bị lỗi." #: gphoto2/actions.c:1444 #, c-format msgid "Failed to retrieve values of range widget %s." msgstr "Việc lấy giá trị của ô điều khiển phạm vị %s bị lỗi" #: gphoto2/actions.c:1456 #, c-format msgid "Failed to retrieve values of toggle widget %s." msgstr "Việc lấy giá trị của ô điều khiển bật/tắt %s bị lỗi" #: gphoto2/actions.c:1468 #, c-format msgid "Failed to retrieve values of date/time widget %s." msgstr "Việc lấy giá trị của ô điều khiển ngày/giờ %s bị lỗi" #: gphoto2/actions.c:1498 #, c-format msgid "Failed to retrieve values of radio widget %s." msgstr "Việc lấy giá trị của ô điều khiển chọn một %s bị lỗi" #: gphoto2/actions.c:1529 #, c-format msgid "Property %s is read only." msgstr "Thuộc tính %s là chỉ-đọc." #: gphoto2/actions.c:1543 gphoto2/actions.c:1758 #, c-format msgid "Failed to set the value of text widget %s to %s." msgstr "Việc đặt giá trị của ô điều khiển chữ %s thành %s bị lỗi." #: gphoto2/actions.c:1553 gphoto2/actions.c:1768 #, c-format msgid "The passed value %s is not a floating point value." msgstr "Giá trị %s được gởi qua không phải là giá trị với điểm phù động." #: gphoto2/actions.c:1558 gphoto2/actions.c:1773 #, c-format msgid "The passed value %f is not within the expected range %f - %f." msgstr "Giá trị %f được gởi qua không phải nằm ở trong phạm vị đã ngờ %f - %f." #: gphoto2/actions.c:1564 gphoto2/actions.c:1779 #, c-format msgid "Failed to set the value of range widget %s to %f." msgstr "Việc đặt giá trị của ô điều khiển phạm vị %s thành %f bị lỗi." #: gphoto2/actions.c:1573 gphoto2/actions.c:1788 msgid "off" msgstr "tắt" #: gphoto2/actions.c:1574 gphoto2/actions.c:1789 msgid "false" msgstr "sai" #: gphoto2/actions.c:1579 gphoto2/actions.c:1794 msgid "on" msgstr "bật" #: gphoto2/actions.c:1580 gphoto2/actions.c:1795 msgid "true" msgstr "đúng" #: gphoto2/actions.c:1585 gphoto2/actions.c:1800 #, c-format msgid "The passed value %s is not a valid toggle value." msgstr "Giá trị đã gởi qua %s không phải là giá trị bật/tắt hợp lệ." #: gphoto2/actions.c:1591 gphoto2/actions.c:1806 #, c-format msgid "Failed to set values %s of toggle widget %s." msgstr "Việc đặt giá trị %s của ô điều khiển bật/tắt %s bị lỗi." #: gphoto2/actions.c:1604 gphoto2/actions.c:1819 #, c-format msgid "The passed value %s is neither a valid time nor an integer." msgstr "Giá trị đã gởi qua %s không phải là giờ hợp lệ, cũng không phải là số nguyên." #: gphoto2/actions.c:1611 gphoto2/actions.c:1826 #, c-format msgid "Failed to set new time of date/time widget %s to %s." msgstr "Việc đặt giờ mới của ô điều khiển ngày/giờ %s thành %s bị lỗi." #: gphoto2/actions.c:1648 gphoto2/actions.c:1712 gphoto2/actions.c:1853 #, c-format msgid "Choice %s not found within list of choices." msgstr "Không tìm thấy tùy chọn %s trong danh sách các tùy chọn." #: gphoto2/actions.c:1656 gphoto2/actions.c:1861 #, c-format msgid "The %s widget is not configurable." msgstr "Không thể cấu hình ô điều khiển %s." #: gphoto2/actions.c:1663 gphoto2/actions.c:1731 gphoto2/actions.c:1868 #, c-format msgid "Failed to set new configuration value %s for configuration entry %s." msgstr "Việc đặt giá trị cấu hình mới %s cho mục nhập cấu hình %s bị lỗi." #: gphoto2/actions.c:1724 #, c-format msgid "The %s widget has no indexed list of choices. Use --set-config-value instead." msgstr "Ô điều khiển %s không có chỉ mục các sự chọn sẵn sàng. Hãy dùng « --set-config-value » để thay thế." #: gphoto2/foreach.c:254 #, c-format msgid "Bad file number. You specified %i, but there are only %i files available in '%s' or its subfolders. Please obtain a valid file number from a file listing first." msgstr "Số tập tin sai. Bạn đã ghi rõ %i, nhưng chỉ có %i tập tin sẵn sàng nằm trong « %s » hay các thư mục con của nó. Hãy lấy một số tập tin hợp lệ từ danh sách tập tin trước tiên." #: gphoto2/foreach.c:279 #, c-format msgid "There are no files in folder '%s'." msgstr "Không có tập tin nằm trong thư mục « %s »." #: gphoto2/foreach.c:285 #, c-format msgid "Bad file number. You specified %i, but there is only 1 file available in '%s'." msgstr "Số tập tin sai. Bạn đã ghi rõ %i, nhưng chỉ có 1 tập tin sẵn sàng nằm trong « %s » thôi." #: gphoto2/foreach.c:293 #, c-format msgid "Bad file number. You specified %i, but there are only %i files available in '%s'. Please obtain a valid file number from a file listing first." msgstr "Số tập tin sai. Bạn đã ghi rõ %i, nhưng chỉ có %i tập tin sẵn sàng nằm trong « %s ». Hãy lấy một số tập tin hợp lệ từ danh sách tập tin trước tiên." #: gphoto2/gp-params.c:70 #, c-format msgid "*** Error *** \n" msgstr "••• Lỗi ••• \n" #: gphoto2/gp-params.c:253 #, c-format msgid "Press any key to continue.\n" msgstr "Hãy bấm bất cứ phím nào để tiếp tục.\n" #: gphoto2/gp-params.c:275 #, c-format msgid "Not enough memory." msgstr "Không đủ bộ nhớ." #: gphoto2/gphoto2-cmd-capture.c:211 msgid "Operation cancelled" msgstr "Thao tác bị hủy bỏ" #: gphoto2/gphoto2-cmd-config.c:55 msgid "Continue" msgstr "Tiếp tục" #: gphoto2/gphoto2-cmd-config.c:55 msgid "Cancel" msgstr "Thôi" #: gphoto2/gphoto2-cmd-config.c:61 msgid "Error" msgstr "Lỗi" #: gphoto2/gphoto2-cmd-config.c:63 msgid "Could not set configuration:" msgstr "Không thể đặt cấu hình:" #: gphoto2/gphoto2-cmd-config.c:107 msgid "Exit" msgstr "Thoát" #: gphoto2/gphoto2-cmd-config.c:109 msgid "Back" msgstr "Lùi" #: gphoto2/gphoto2-cmd-config.c:254 msgid "Time: " msgstr "Giờ : " #: gphoto2/gphoto2-cmd-config.c:313 gphoto2/gphoto2-cmd-config.c:341 #: gphoto2/gphoto2-cmd-config.c:400 gphoto2/gphoto2-cmd-config.c:463 msgid "Value: " msgstr "Giá trị: " #: gphoto2/gphoto2-cmd-config.c:362 msgid "Yes" msgstr "Có" #: gphoto2/gphoto2-cmd-config.c:362 msgid "No" msgstr "Không" #: gphoto2/main.c:233 #, c-format msgid "Zero padding numbers in file names is only possible with %%n." msgstr "Chỉ có khả năng đệm bằng số không những số trong tên tập tin với %%n." #: gphoto2/main.c:242 #, c-format msgid "You cannot use %%n zero padding without a precision value!" msgstr "Bạn không thể sử dụng khả năng đệm bằng số không kiểu « %%n » khi không có giá trị chính xác !" #: gphoto2/main.c:258 #, c-format msgid "You cannot use '%%n' in combination with non-persistent files!" msgstr "Bạn không thể sử dụng « %%n » với tập tin không bền bỉ !" #: gphoto2/main.c:289 #, c-format msgid "The filename provided by the camera ('%s') does not contain a suffix!" msgstr "Máy ảnh đã cung cấp một tên tập tin không có hậu tố : « %s »." #: gphoto2/main.c:344 #, c-format msgid "Invalid format '%s' (error at position %i)." msgstr "Định dạng không hợp lệ « %s » (gặp lỗi tại vị trí %i)." #: gphoto2/main.c:397 #, c-format msgid "File %s exists. Overwrite? [y|n] " msgstr "Tập tin %s đã có. Ghi đè lên nó không? [y|n] (c|k) " #: gphoto2/main.c:409 #, c-format msgid "Specify new filename? [y|n] " msgstr "Xác định tên tập tin mới không? [y|n] (c|k) " #: gphoto2/main.c:419 #, c-format msgid "Enter new filename: " msgstr "Nhập tên tập tin mới: " #: gphoto2/main.c:425 #, c-format msgid "Saving file as %s\n" msgstr "Đang lưu tập tin dạng « %s »\n" #: gphoto2/main.c:629 #, c-format msgid "Time-lapse mode enabled (interval: %ds).\n" msgstr "Chế độ khoảng thời gian được bật (thời gian: %dg).\n" #: gphoto2/main.c:632 #, c-format msgid "Standing by waiting for SIGUSR1 to capture.\n" msgstr "Đang đợi SIGUSR1 bắt.\n" #: gphoto2/main.c:638 #, c-format msgid "Bulb mode enabled (exposure time: %ds).\n" msgstr "Chế độ bóng đèn được bật (thời gian phơi nắng: %dgy).\n" #: gphoto2/main.c:651 #, c-format msgid "Capturing frame #%d...\n" msgstr "Đang bắt khung #%d...\n" #: gphoto2/main.c:653 #, c-format msgid "Capturing frame #%d/%d...\n" msgstr "Đang bắt khung #%d/%d...\n" #: gphoto2/main.c:664 msgid "Could not capture." msgstr "Không thể bắt." #: gphoto2/main.c:680 msgid "Could not end capture (bulb mode)." msgstr "Không thể kết thúc bắt (chế độ bóng đèn)." #: gphoto2/main.c:685 msgid "Could not get filename (bulb mode)." msgstr "Không thể lấy tên tập tin (chế độ bóng đèn)." #: gphoto2/main.c:696 #, c-format msgid "Capture failed (auto-focus problem?)...\n" msgstr "Việc bắt bị lỗi (lỗi tiêu điểm tự động?)...\n" #: gphoto2/main.c:711 #, c-format msgid "New file is in location %s%s%s on the camera\n" msgstr "Tập tin mới nằm tại vị trí « %s%s%s » trên máy ảnh\n" #: gphoto2/main.c:741 #, c-format msgid "Deleting file %s%s%s on the camera\n" msgstr "Đang xóa bỏ tập tin « %s%s%s » trên máy ảnh\n" #: gphoto2/main.c:771 msgid "Could not close camera connection." msgstr "Không thể đóng kết nối với máy ảnh." #: gphoto2/main.c:785 #, c-format msgid "Sleeping for %d second(s)...\n" msgstr "Ngủ được %d giây...\n" #: gphoto2/main.c:790 gphoto2/main.c:819 #, c-format msgid "Awakened by SIGUSR1...\n" msgstr "Do SIGUSR1 kích hoạt...\n" #: gphoto2/main.c:793 #, c-format msgid "not sleeping (%d seconds behind schedule)\n" msgstr "không ngủ (trễ %d giây)\n" #: gphoto2/main.c:908 #, c-format msgid "ERROR: " msgstr "LỖI: " #: gphoto2/main.c:931 #, c-format msgid "" "\n" "Aborting...\n" msgstr "" "\n" "Hủy bỏ...\n" #: gphoto2/main.c:937 #, c-format msgid "Aborted.\n" msgstr "Bị hủy bỏ.\n" #: gphoto2/main.c:942 #, c-format msgid "" "\n" "Cancelling...\n" msgstr "" "\n" "Thôi...\n" #: gphoto2/main.c:1084 #, c-format msgid "Use the following syntax a:b=c:d to treat any USB device detected as a:b as c:d instead. a b c d should be hexadecimal numbers beginning with '0x'.\n" msgstr "Hãy sử dụng cú pháp « a:b=c:d » để xử lý thiết bị USB nào được phát hiện như « a:b » thành « c:d » thay thế. « a b c d » nên là số dạng hệ thập lục phân bắt đầu với « 0x ».\n" #: gphoto2/main.c:1241 msgid "gphoto2 has been compiled without support for CDK." msgstr "Trình gphoto2 đã được biên dịch không có khả năng hỗ trợ CDK." #: gphoto2/main.c:1408 #, c-format msgid "Waiting for events from camera. Press Ctrl-C to abort.\n" msgstr "Đợi dữ kiện từ máy ảnh. Bấm Ctrl-C để hủy bỏ.\n" #: gphoto2/main.c:1412 #, c-format msgid "Waiting for %d seconds for events from camera. Press Ctrl-C to abort.\n" msgstr "Đợi (trong %d giây) dữ kiện từ máy ảnh. Bấm Ctrl-C để hủy bỏ.\n" #: gphoto2/main.c:1415 #, c-format msgid "Waiting for %d events from camera. Press Ctrl-C to abort.\n" msgstr "Đợi %d dữ kiện từ máy ảnh. Bấm Ctrl-C để hủy bỏ.\n" #: gphoto2/main.c:1480 #, c-format msgid "Operation cancelled.\n" msgstr "Tháo tác bị thôi.\n" #: gphoto2/main.c:1484 #, c-format msgid "" "*** Error (%i: '%s') *** \n" "\n" msgstr "" "••• Lỗi (%i: « %s ») ••• \n" "\n" #: gphoto2/main.c:1488 #, c-format msgid "" "For debugging messages, please use the --debug option.\n" "Debugging messages may help finding a solution to your problem.\n" "If you intend to send any error or debug messages to the gphoto\n" "developer mailing list , please run\n" "gphoto2 as follows:\n" "\n" msgstr "" "Để nhận thông điệp gỡ lỗi, hãy sử dụng tùy chọn « --debug ».\n" "Thông điệp gỡ lỗi có thể sẽ giúp đỡ bạn giải quyết vấn đề.\n" "Nếu bạn định gởi thông điệp lỗi hay gỡ lỗi cho hộp thư chung\n" "nhà phát triển gphoto ,\n" "trước khi gởi thông điệp, hãy chạy gphoto2 như theo đây:\n" #: gphoto2/main.c:1576 msgid "Print complete help message on program usage" msgstr "In ra toàn bộ trợ giúp về cách sử dụng chương trình" #: gphoto2/main.c:1578 msgid "Print short message on program usage" msgstr "In ra trợ giúp ngắn về cách sử dụng chương trình" #: gphoto2/main.c:1580 msgid "Turn on debugging" msgstr "Bật gỡ lỗi" #: gphoto2/main.c:1582 msgid "Name of file to write debug info to" msgstr "Tên tập tin vào đó cần ghi thông tin gỡ lỗi" #: gphoto2/main.c:1582 gphoto2/main.c:1587 gphoto2/main.c:1593 #: gphoto2/main.c:1705 msgid "FILENAME" msgstr "TÊN TẬP TIN" #: gphoto2/main.c:1584 msgid "Quiet output (default=verbose)" msgstr "Xuất im (mặc định là chi tiết)" #: gphoto2/main.c:1586 msgid "Hook script to call after downloads, captures, etc." msgstr "Văn lệnh móc vào cần chạy sau khi tải về, bắt v.v." #: gphoto2/main.c:1593 msgid "Specify device port" msgstr "Đặt cổng thiết bị" #: gphoto2/main.c:1595 msgid "Specify serial transfer speed" msgstr "Đặt tốc độ truyền nối tiếp" #: gphoto2/main.c:1595 msgid "SPEED" msgstr "TỐC ĐỘ" #: gphoto2/main.c:1597 msgid "Specify camera model" msgstr "Đặt mô hình máy ảnh" #: gphoto2/main.c:1597 msgid "MODEL" msgstr "MÔ HÌNH" #: gphoto2/main.c:1599 msgid "(expert only) Override USB IDs" msgstr "(chỉ cấp cao) Đè lên mã hiệu USB" #: gphoto2/main.c:1599 msgid "USBIDs" msgstr "USBID" #: gphoto2/main.c:1605 msgid "Display version and exit" msgstr "Hiển thị phiên bản rồi thoát" #: gphoto2/main.c:1607 msgid "List supported camera models" msgstr "Liệt kê các mô hình máy ảnh được hỗ trợ" #: gphoto2/main.c:1609 msgid "List supported port devices" msgstr "Liệt kê các thiết bị cổng được hỗ trợ" #: gphoto2/main.c:1611 msgid "Display camera/driver abilities" msgstr "Hiển thị các khả năng máy ảnh/trình điều khiển" #: gphoto2/main.c:1618 msgid "Configure" msgstr "Cấu hình" #: gphoto2/main.c:1621 msgid "List configuration tree" msgstr "Liệt kê cây cấu hình" #: gphoto2/main.c:1623 msgid "Get configuration value" msgstr "Lấy giá trị cấu hình" #: gphoto2/main.c:1625 msgid "Set configuration value or index in choices" msgstr "Đặt giá trị cấu hình hoặc chỉ mục trong các sự chọn" #: gphoto2/main.c:1627 msgid "Set configuration value index in choices" msgstr "Đặt chỉ mục giá trị cấu hình trong các sự chọn" #: gphoto2/main.c:1629 msgid "Set configuration value" msgstr "Đặt giá trị cấu hình" #: gphoto2/main.c:1635 msgid "Wait for event(s) from camera" msgstr "Đợi sự kiện từ máy ảnh" #: gphoto2/main.c:1635 gphoto2/main.c:1637 gphoto2/main.c:1644 #: gphoto2/main.c:1658 msgid "COUNT" msgstr "SỐ ĐẾM" #: gphoto2/main.c:1637 msgid "Wait for event(s) from the camera and download new images" msgstr "Đợi sự kiện từ máy ảnh và tải xuống ảnh mới" #: gphoto2/main.c:1640 msgid "Capture a quick preview" msgstr "Bắt một ảnh xem thử nhanh" #: gphoto2/main.c:1642 msgid "Set bulb exposure time in seconds" msgstr "Đặt thời gian phơi nắng bóng đèn, theo giây" #: gphoto2/main.c:1642 gphoto2/main.c:1646 msgid "SECONDS" msgstr "GIÂY" #: gphoto2/main.c:1644 msgid "Set number of frames to capture (default=infinite)" msgstr "Đặt tổng số khung cần bắt (mặc định là vô hạn)" #: gphoto2/main.c:1646 msgid "Set capture interval in seconds" msgstr "Đặt thời gian giữa hai lần bắt, theo giây" #: gphoto2/main.c:1648 msgid "Reset capture interval on signal (default=no)" msgstr "Đặt lại thời gian giữa hai lần bắt khi nhận tin hiệu (mặc định là Không)" #: gphoto2/main.c:1650 msgid "Capture an image" msgstr "Bắt một ảnh" #: gphoto2/main.c:1652 msgid "Capture an image and download it" msgstr "Bắt một ảnh và tải nó về" #: gphoto2/main.c:1654 msgid "Capture a movie" msgstr "Bắt một phim" #: gphoto2/main.c:1656 msgid "Capture an audio clip" msgstr "Bắt một trích đoạn âm thanh" #: gphoto2/main.c:1658 msgid "Wait for shutter release on the camera and download" msgstr "Đợi buông ra chập trên máy ảnh và tải về" #: gphoto2/main.c:1664 msgid "List folders in folder" msgstr "Liệt kê các thư mục nằm trong thư mục" #: gphoto2/main.c:1666 msgid "List files in folder" msgstr "Liệt kê các tập tin nằm trong thư mục" #: gphoto2/main.c:1668 msgid "Create a directory" msgstr "Tạo thư mục" #: gphoto2/main.c:1668 gphoto2/main.c:1670 msgid "DIRNAME" msgstr "TÊN THƯ MỤC" #: gphoto2/main.c:1670 msgid "Remove a directory" msgstr "Gỡ bỏ thư mục" #: gphoto2/main.c:1672 msgid "Display number of files" msgstr "Hiển thị tổng số tập tin" #: gphoto2/main.c:1674 msgid "Get files given in range" msgstr "Lấy các tập tin đưa ra trong phạm vị" #: gphoto2/main.c:1674 gphoto2/main.c:1678 gphoto2/main.c:1683 #: gphoto2/main.c:1690 gphoto2/main.c:1696 gphoto2/main.c:1701 msgid "RANGE" msgstr "PHẠM VỊ" #: gphoto2/main.c:1676 msgid "Get all files from folder" msgstr "Lấy các tập tin từ thư mục" #: gphoto2/main.c:1678 msgid "Get thumbnails given in range" msgstr "Lấy các hình thu nhỏ đưa ra trong phạm vị" #: gphoto2/main.c:1681 msgid "Get all thumbnails from folder" msgstr "Lấy các hình thu nhỏ từ thư mục" #: gphoto2/main.c:1683 msgid "Get metadata given in range" msgstr "Lấy siêu dữ liệu đưa ra trong phạm vị" #: gphoto2/main.c:1685 msgid "Get all metadata from folder" msgstr "Lấy toàn bộ siêu dữ liệu từ thư mục" #: gphoto2/main.c:1687 msgid "Upload metadata for file" msgstr "Tải lên siêu dữ liệu về tập tin" #: gphoto2/main.c:1690 msgid "Get raw data given in range" msgstr "Lấy dữ liệu thô đưa ra trong phạm vị" #: gphoto2/main.c:1693 msgid "Get all raw data from folder" msgstr "Lấy toàn bộ dữ liệu thô từ thư mục" #: gphoto2/main.c:1696 msgid "Get audio data given in range" msgstr "Lấy dữ liệu âm thanh đưa ra trong phạm vị" #: gphoto2/main.c:1699 msgid "Get all audio data from folder" msgstr "Lấy toàn bộ dữ liệu âm thanh từ thư mục" #: gphoto2/main.c:1701 msgid "Delete files given in range" msgstr "Xóa bỏ các tập tin đưa ra trong phạm vị" #: gphoto2/main.c:1703 msgid "Delete all files in folder" msgstr "Xóa bỏ mọi tập tin trong thư mục" #: gphoto2/main.c:1705 msgid "Upload a file to camera" msgstr "Tải một tập tin lên máy ảnh" #: gphoto2/main.c:1707 msgid "Specify a filename or filename pattern" msgstr "Xác định tên tập tin hay mẫu tên tập tin" #: gphoto2/main.c:1707 msgid "FILENAME_PATTERN" msgstr "MẪU TÊN TẬP TIN" #: gphoto2/main.c:1709 msgid "Specify camera folder (default=\"/\")" msgstr "Xác định thư mục máy ảnh (mặc định là « / »)" #: gphoto2/main.c:1709 msgid "FOLDER" msgstr "THƯ MỤC" #: gphoto2/main.c:1711 msgid "Recursion (default for download)" msgstr "Đệ qui (mặc định khi tải về)" #: gphoto2/main.c:1713 msgid "No recursion (default for deletion)" msgstr "Không đệ qui (mặc định khi xóa bỏ)" #: gphoto2/main.c:1715 msgid "Process new files only" msgstr "Xử lý chỉ tập tin mới" #: gphoto2/main.c:1717 msgid "Overwrite files without asking" msgstr "Tự động ghi đè lên tập tin" #: gphoto2/main.c:1723 msgid "Send file to stdout" msgstr "Gởi tập tin cho thiết bị xuất chuẩn" #: gphoto2/main.c:1725 msgid "Print filesize before data" msgstr "In kích cỡ tập tin nằm trước dữ liệu" #: gphoto2/main.c:1727 msgid "List auto-detected cameras" msgstr "Liệt kê các máy ảnh được phát hiện tự động" #: gphoto2/main.c:1731 gphoto2/shell.c:138 msgid "Show EXIF information" msgstr "Hiện thông tin EXIF" #: gphoto2/main.c:1734 gphoto2/shell.c:132 msgid "Show info" msgstr "Hiện thông tin" #: gphoto2/main.c:1736 msgid "Show summary" msgstr "Hiện bản tóm tắt" #: gphoto2/main.c:1738 msgid "Show camera driver manual" msgstr "Hiện sổ tay trình điều khiển máy ảnh" #: gphoto2/main.c:1740 msgid "About the camera driver manual" msgstr "Thông tin về sổ tay trình điều khiển máy ảnh" #: gphoto2/main.c:1742 msgid "Show storage information" msgstr "Hiện thông tin cất giữ" #: gphoto2/main.c:1744 msgid "gPhoto shell" msgstr "Trình bao gPhoto" #: gphoto2/main.c:1750 msgid "Common options" msgstr "Tùy chọn chung" #: gphoto2/main.c:1752 msgid "Miscellaneous options (unsorted)" msgstr "Tùy chọn lặt vặt (chưa sắp xếp)" #: gphoto2/main.c:1754 msgid "Get information on software and host system (not from the camera)" msgstr "Lấy thông tin về phần mềm và hệ thống chủ (không phải từ máy ảnh)" #: gphoto2/main.c:1756 msgid "Specify the camera to use" msgstr "Xác định máy ảnh cần dùng" #: gphoto2/main.c:1758 msgid "Camera and software configuration" msgstr "Cấu hình máy ảnh và phần mềm" #: gphoto2/main.c:1760 msgid "Capture an image from or on the camera" msgstr "Bắt ảnh từ hay trên máy ảnh" #: gphoto2/main.c:1762 msgid "Downloading, uploading and manipulating files" msgstr "Tải xuống/lên và thao tác tập tin" #: gphoto2/range.c:104 gphoto2/range.c:158 #, c-format msgid "" "%s\n" "Image IDs must be a number greater than zero." msgstr "" "%s\n" "Mã hiệu ảnh phải là số hơn số không." #: gphoto2/range.c:110 gphoto2/range.c:164 #, c-format msgid "" "%s\n" "Image ID %i too high." msgstr "" "%s\n" "Mã hiệu ảnh %i quá cao." #: gphoto2/range.c:126 #, c-format msgid "" "%s\n" "Ranges must be separated by ','." msgstr "" "%s\n" "Phạm vị phải được định giới bằng dấu phẩy « , »." #: gphoto2/range.c:140 #, c-format msgid "" "%s\n" "Ranges need to start with a number." msgstr "" "%s\n" "Phạm vị phải bắt đầu với một con số." #: gphoto2/range.c:180 #, c-format msgid "" "%s\n" "Unexpected character '%c'." msgstr "" "%s\n" "Ký tự bất ngờ « %c »." #: gphoto2/range.c:204 #, c-format msgid "" "%s\n" "Decreasing ranges are not allowed. You specified a range from %i to %i." msgstr "" "%s\n" "Không cho phép có phạm vị giảm. Bạn đã ghi rõ một phạm vị từ %i đến %i." #: gphoto2/shell.c:65 #, c-format msgid "*** Error (%i: '%s') ***" msgstr "••• Lỗi (%i: « %s ») •••" #: gphoto2/shell.c:121 msgid "Change to a directory on the camera" msgstr "Chuyển đổi sang một thư mục nằm trên máy ảnh" #: gphoto2/shell.c:122 gphoto2/shell.c:124 gphoto2/shell.c:135 #: gphoto2/shell.c:136 msgid "directory" msgstr "thư mục" #: gphoto2/shell.c:123 msgid "Change to a directory on the local drive" msgstr "Chuyển đổi sang một thư mục nằm trên đĩa cục bộ" #: gphoto2/shell.c:125 gphoto2/shell.c:156 gphoto2/shell.c:157 msgid "Exit the gPhoto shell" msgstr "Thoát khởi trình bao gPhoto" #: gphoto2/shell.c:126 msgid "Download a file" msgstr "Tải về một tập tin" #: gphoto2/shell.c:126 gphoto2/shell.c:127 gphoto2/shell.c:129 #: gphoto2/shell.c:131 gphoto2/shell.c:133 gphoto2/shell.c:134 #: gphoto2/shell.c:139 msgid "[directory/]filename" msgstr "[thư_mục/]tên_tập_tin" #: gphoto2/shell.c:127 msgid "Upload a file" msgstr "Tải lên một tập tin" #: gphoto2/shell.c:128 msgid "Download a thumbnail" msgstr "Tải về một hình thu nhỏ" #: gphoto2/shell.c:130 msgid "Download raw data" msgstr "Tải về dữ liệu thô" #: gphoto2/shell.c:134 msgid "Delete" msgstr "Xóa bỏ" #: gphoto2/shell.c:135 msgid "Create Directory" msgstr "Tạo thư mục" #: gphoto2/shell.c:136 msgid "Remove Directory" msgstr "Gỡ bỏ thư mục" #: gphoto2/shell.c:141 gphoto2/shell.c:158 msgid "Displays command usage" msgstr "Hiển thị cách sử dụng lệnh" #: gphoto2/shell.c:142 gphoto2/shell.c:158 msgid "[command]" msgstr "[lệnh]" #: gphoto2/shell.c:143 msgid "List the contents of the current directory" msgstr "Liệt kê nội dung của thư mục hiện có" #: gphoto2/shell.c:144 msgid "[directory/]" msgstr "[thư_mục/]" #: gphoto2/shell.c:145 msgid "List configuration variables" msgstr "Liệt kê các biến cấu hình" #: gphoto2/shell.c:146 msgid "Get configuration variable" msgstr "Lấy biến cấu hình" #: gphoto2/shell.c:146 msgid "name" msgstr "tên" #: gphoto2/shell.c:147 gphoto2/shell.c:149 msgid "Set configuration variable" msgstr "Đặt biến cấu hình" #: gphoto2/shell.c:147 gphoto2/shell.c:149 msgid "name=value" msgstr "tên=giá_trị" #: gphoto2/shell.c:148 msgid "Set configuration variable index" msgstr "Đặt chỉ mục biến cấu hình" #: gphoto2/shell.c:148 msgid "name=valueindex" msgstr "tên=chỉ_mục_giá_trị" #: gphoto2/shell.c:150 msgid "Capture a single image" msgstr "Bắt một ảnh riêng lẻ" #: gphoto2/shell.c:151 msgid "Capture a single image and download it" msgstr "Bắt một ảnh riêng lẻ và tải nó về" #: gphoto2/shell.c:152 msgid "Capture a preview image" msgstr "Bắt một ảnh xem thử" #: gphoto2/shell.c:153 msgid "Wait for an event" msgstr "Đợi một sự kiện" #: gphoto2/shell.c:153 gphoto2/shell.c:154 gphoto2/shell.c:155 msgid "count or seconds" msgstr "đếm hoặc giây" #: gphoto2/shell.c:154 msgid "Wait for images to be captured and download it" msgstr "Đợi bắt ảnh và tải xuống" #: gphoto2/shell.c:155 msgid "Wait for events and images to be captured and download it" msgstr "Đợi sự kiện và bắt ảnh và tải xuống" #: gphoto2/shell.c:480 msgid "Invalid command." msgstr "Lệnh không hợp lệ." #: gphoto2/shell.c:489 #, c-format msgid "The command '%s' requires an argument." msgstr "Lệnh « %s » cần đến một đối số." #: gphoto2/shell.c:542 msgid "Invalid path." msgstr "Đường dẫn không hợp lệ." #: gphoto2/shell.c:588 msgid "Could not find home directory." msgstr "Không tìm thấy thư mục chính." #: gphoto2/shell.c:597 #, c-format msgid "Could not change to local directory '%s'." msgstr "Không thể chuyển đổi sang thư mục cục bộ « %s »." #: gphoto2/shell.c:600 #, c-format msgid "Local directory now '%s'." msgstr "Thư mục cục bộ lúc bây giờ là « %s »." #: gphoto2/shell.c:638 #, c-format msgid "Remote directory now '%s'." msgstr "Thư mục ở xa lúc bây giờ là « %s »." #: gphoto2/shell.c:854 #, c-format msgid "set-config needs a second argument.\n" msgstr "Lệnh đặt cấu hình « set-config » yêu cầu đối số thứ hai.\n" #: gphoto2/shell.c:875 #, c-format msgid "set-config-value needs a second argument.\n" msgstr "Lệnh đặt giá trị cấu hình « set-config-value » yêu cầu đối số thứ hai.\n" #: gphoto2/shell.c:896 #, c-format msgid "set-config-index needs a second argument.\n" msgstr "Lệnh đặt chỉ mục cấu hình « set-config-index » yêu cầu đối số thứ hai.\n" #: gphoto2/shell.c:962 #, c-format msgid "Command '%s' not found. Use 'help' to get a list of available commands." msgstr "Không tìm thấy lệnh « %s ». Hãy sử dụng lệnh « help » (trợ giúp) để xem danh sách các lệnh sẵn sàng." #: gphoto2/shell.c:969 #, c-format msgid "Help on \"%s\":" msgstr "Trợ giúp về « %s »:" #: gphoto2/shell.c:971 #, c-format msgid "Usage:" msgstr "Cách sử dụng:" #: gphoto2/shell.c:974 #, c-format msgid "Description:" msgstr "Mô tả:" #: gphoto2/shell.c:976 #, c-format msgid "* Arguments in brackets [] are optional" msgstr "• Mỗi đối số nằm trong ngoặc vu là tùy chọn" #: gphoto2/shell.c:997 #, c-format msgid "Available commands:" msgstr "Lệnh sẵn sàng:" #: gphoto2/shell.c:1002 #, c-format msgid "To get help on a particular command, type in 'help command-name'." msgstr "Để xem trợ giúp về một lệnh nào đó, hãy gõ « help tên_lệnh »."