# Vietnamese translation for GNUnet. # Copyright © 2010 Christian Grothoff (msgids). # This file is distributed under the same license as the gnunet package. # Phan Vinh Thinh , 2005. # Clytie Siddall , 2008, 2009, 2010. # msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: gnunet 0.8.1\n" "Report-Msgid-Bugs-To: gnunet-developers@mail.gnu.org\n" "POT-Creation-Date: 2009-12-29 12:23+0100\n" "PO-Revision-Date: 2010-02-11 21:35+0930\n" "Last-Translator: Clytie Siddall \n" "Language-Team: Vietnamese \n" "X-Bugs: Report translation errors to the Language-Team address.\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" "X-Generator: LocFactoryEditor 1.8\n" #: src/setup/ncurses/wizard_curs.c:72 src/setup/lib/wizard_util.c:155 #: src/setup/lib/wizard_util.c:210 msgid "Error" msgstr "Lỗi" #: src/setup/ncurses/wizard_curs.c:80 msgid "Help" msgstr "Trợ giúp" #: src/setup/ncurses/wizard_curs.c:87 msgid "Error!" msgstr "Lỗi !" #: src/setup/ncurses/wizard_curs.c:101 src/applications/vpn/cs.c:94 msgid "No" msgstr "Không" #: src/setup/ncurses/wizard_curs.c:102 src/applications/vpn/cs.c:94 msgid "Yes" msgstr "Có" #: src/setup/ncurses/wizard_curs.c:118 src/setup/ncurses/wizard_curs.c:183 #: src/setup/ncurses/wizard_curs.c:299 src/setup/ncurses/mconf.c:189 #: src/setup/ncurses/mconf.c:286 src/setup/ncurses/mconf.c:366 #: src/setup/ncurses/mconf.c:457 msgid "Internal error! (Choice invalid?)" msgstr "Lỗi nội bộ (sai chọn ?)" #: src/setup/ncurses/wizard_curs.c:150 msgid "Abort" msgstr "Hủy" #: src/setup/ncurses/wizard_curs.c:151 msgid "Ok" msgstr "OK" #: src/setup/ncurses/wizard_curs.c:218 src/setup/ncurses/wizard_curs.c:284 #: src/setup/ncurses/wizard_curs.c:425 msgid "GNUnet configuration" msgstr "Cấu hình GNUnet" #: src/setup/ncurses/wizard_curs.c:220 msgid "" "Welcome to GNUnet!\n" "\n" "This assistant will ask you a few basic questions in order to configure GNUnet.\n" "\n" "Please visit our homepage at\n" "\thttp://gnunet.org/\n" "and join our community at\n" "\thttp://gnunet.org/drupal/\n" "\n" "Have a lot of fun,\n" "\n" "the GNUnet team" msgstr "" "Xin chào mừng tới GNUnet !\n" "\n" "Trình giúp đỡ này sẽ hỏi bạn vài câu cơ bản để cấu hình GNUnet.\n" "\n" "Xin hãy thăm trang chủ của chúng tôi tại\n" "\thttp://gnunet.org\n" "và tham gia cộng đồng tại\n" "\thttp://www.gnunet.org/drupal/\n" "\n" "Chúc có nhiều niềm vui,\n" "\n" "đội GNUnet" #: src/setup/ncurses/wizard_curs.c:286 msgid "Choose the network interface that connects your computer to the internet from the list below." msgstr "Chọn giao diện mạng kết nối máy tính tới Internet từ danh sách dưới đây." #: src/setup/ncurses/wizard_curs.c:304 src/setup/ncurses/wizard_curs.c:318 msgid "The \"Network interface\" is the device that connects your computer to the internet. This is usually a modem, an ISDN card or a network card in case you are using DSL." msgstr "« Giao diện mạng » là thiết bị kết nối máy tính với Internet. Đây thường là một bộ điều giải, một bo mạch ISDN hay một bo mạch mạng nếu dùng DSL." #: src/setup/ncurses/wizard_curs.c:315 msgid "Network configuration: interface" msgstr "Cấu hình mạng: giao diện" #: src/setup/ncurses/wizard_curs.c:317 msgid "What is the name of the network interface that connects your computer to the Internet?" msgstr "Máy tính này kết nối tới Internet qua giao diện mạng tên nào?" #: src/setup/ncurses/wizard_curs.c:328 msgid "Network configuration: IP" msgstr "Cấu hình mạng: IP" #: src/setup/ncurses/wizard_curs.c:330 msgid "What is this computer's public IP address or hostname?" msgstr "Địa chỉ IP công cộng hoặc tên của máy tính này là gì?" #: src/setup/ncurses/wizard_curs.c:331 msgid "" "If your provider always assigns the same IP-Address to you (a \"static\" IP-Address), enter it into the \"IP-Address\" field. If your IP-Address changes every now and then (\"dynamic\" IP-Address) but there's a hostname that always points to your actual IP-Address (\"Dynamic DNS\"), you can also enter it here.\n" "If left empty, GNUnet will try to automatically detect the IP.\n" "You can specify a hostname, GNUnet will then use DNS to resolve it.\n" "If in doubt, leave this empty." msgstr "" "Nếu nhà cung cấp luôn luôn gán cùng một địa chỉ IP (một địa chỉ IP « tĩnh »), thì hãy nhập địa chỉ đó vào vùng « Địa chỉ IP ». Nếu địa chỉ IP thay đổi sau mỗi lần kết nối (địa chỉ IP « động ») nhưng có một tên máy luôn luôn chỉ tới địa chỉ IP thực của bạn (« DNS động »), thì cũng có thể nhập nó ở đây.\n" "Nếu không biết phải làm gì, thì hãy để trống. GNUnet sẽ thử tự động phát hiện địa chỉ IP.\n" "Bạn cũng có thể ghi rõ tên máy. Vì thế GNUnet sẽ dùng dịch vụ DNS để giải quyết nó." #: src/setup/ncurses/wizard_curs.c:346 msgid "Bandwidth configuration: upload" msgstr "Cấu hình dải thông: tải lên" #: src/setup/ncurses/wizard_curs.c:348 msgid "How much upstream bandwidth (in bytes/s) may be used?" msgstr "Dòng ra có thể dùng bao nhiêu byte?" #: src/setup/ncurses/wizard_curs.c:349 msgid "" "You can limit GNUnet's resource usage here.\n" "\n" "The \"upstream\" is the data channel through which data is *sent* to the internet. The limit is the maximum amount which GNUnet is allowed to use. If you have a flatrate, you can set it to the maximum speed of your internet connection. You should not use a value that is higher than what your actual connection allows." msgstr "" "Có thể giới hạn sử dụng tài nguyên của GNUnet ở đây.\n" "\n" "« Dòng ra » (upstream) là kênh dữ liệu qua đó _gửi_ dữ liệu tới Internet. Giới hạn là số tối đa được gán cho GNUnet. Nếu có tốc độ đều, thì có thể đặt thành tốc độ kết nối Internet lớn nhất. Không nên đặt giá trị lớn hơn số được gán cho kết nối Internet của bạn." #: src/setup/ncurses/wizard_curs.c:361 msgid "Bandwidth configuration: download" msgstr "Cấu hình dải thông: tải xuống" #: src/setup/ncurses/wizard_curs.c:363 msgid "How much downstream bandwidth (in bytes/s) may be used?" msgstr "Dòng vào có thể dùng bao nhiêu byte?" #: src/setup/ncurses/wizard_curs.c:364 msgid "" "You can limit GNUnet's resource usage here.\n" "\n" "The \"downstream\" is the data channel through which data is *received* from the internet. The limit is the maximum amount which GNUnet is allowed to use. If you have a flatrate, you can set it to the maximum speed of your internet connection. You should not use a value that is higher than what your actual connection allows." msgstr "" "Có thể giới hạn sử dụng tài nguyên của GNUnet ở đây.\n" "\n" "« Dòng vào » (downstream) là kênh dữ liệu qua đó _nhận_ dữ liệu từ Internet. Giới hạn là số tối đa được gán cho GNUnet. Nếu có tốc độ đều, thì có thể đặt thành tốc độ kết nối Internet lớn nhất. Không nên đặt giá trị lớn hơn số được gán cho kết nối Internet của bạn." #: src/setup/ncurses/wizard_curs.c:376 msgid "Quota configuration" msgstr "Cấu hình hạn ngạch" #: src/setup/ncurses/wizard_curs.c:377 msgid "What is the maximum size of the datastore in MB?" msgstr "Kho dữ liệu có kích cỡ tối đa (theo MB)?" #: src/setup/ncurses/wizard_curs.c:378 msgid "The GNUnet datastore contains all content that GNUnet needs to store (indexed, inserted and migrated content)." msgstr "Kho dữ liệu GNUnet chứa tất cả các dữ liệu GNUnet cần cất giữ (dữ liệu chỉ mục, nội dung chèn và nhập vào)." #: src/setup/ncurses/wizard_curs.c:390 msgid "Daemon configuration: user account" msgstr "Cấu hình trình nền: tài khoản người dùng" #: src/setup/ncurses/wizard_curs.c:391 msgid "As which user should gnunetd be run?" msgstr "Trình nền gnunetd nên chạy với tư cách người dùng nào?" #: src/setup/ncurses/wizard_curs.c:393 msgid "" "For security reasons, it is a good idea to let this setup create a new user account under which the GNUnet service is started at system startup.\n" "\n" "However, GNUnet may not be able to access files other than its own. This includes files you want to publish in GNUnet. You'll have to grant read permissions to the user specified below.\n" "\n" "Leave the field empty to run GNUnet with system privileges.\n" msgstr "" "Vì lý do bảo mật, nên cho phép thiết lập này tạo một tài khoản người dùng mới sở hữu dịch vụ GNUnet chạy mỗi khi khởi động máy tính.\n" "\n" "Tuy nhiên, GNUnet có thể không truy cập được tới các tập tin mà nó không sở hữu, bao gồm các tập tin người dùng muốn đưa ra chia sẻ trong GNUnet. Sẽ cần cho phép người dùng chỉ ra dưới đây quyền đọc chúng.\n" "\n" "Để trống để chạy GNUnet với quyền hệ thống.\n" #: src/setup/ncurses/wizard_curs.c:410 msgid "Daemon configuration: group account" msgstr "Cấu hình trình nền: tài khoản nhóm" #: src/setup/ncurses/wizard_curs.c:411 msgid "As which group should gnunetd be run?" msgstr "gnunetd nên chạy như nhóm nào?" #: src/setup/ncurses/wizard_curs.c:413 msgid "" "For security reasons, it is a good idea to let this setup create a new group for the chosen user account.\n" "\n" "You can also specify a already existent group here.\n" "\n" "Only members of this group will be allowed to start and stop the the GNUnet server and have access to GNUnet server data.\n" msgstr "" "Vì lý do bảo mật, nên để thiết lập này tạo một nhóm mới cho tài khoản người dùng đã chọn\n" "\n" "Cũng có thể chỉ ra một nhóm đã có.\n" "\n" "Chỉ thành viên của nhóm này mới có quyền chạy và dừng trình phục vụ GNUnet và có truy cập tới dữ liệu của trình phục vụ GNUnet.\n" #: src/setup/ncurses/wizard_curs.c:427 msgid "Do you want to automatically launch GNUnet as a system service?" msgstr "Bạn có muốn tự động khởi chạy GNUnet như là dịch vụ hệ thống không?" #: src/setup/ncurses/wizard_curs.c:429 msgid "If you say \"yes\" here, the GNUnet background process will be automatically started when you turn on your computer. If you say \"no\" here, you have to launch GNUnet yourself each time you want to use it." msgstr "Bật tùy chọn này thì tiến trình GNUnet nền được tự động khởi chạy mỗi lần mở máy tính. Không thì bạn cần phải tự khởi chạy GNUnet mỗi lần để sử dụng nó." #: src/setup/ncurses/wizard_curs.c:452 src/setup/gtk/wizard_gtk.c:414 #, c-format msgid "Unable to save configuration file `%s':" msgstr "Không thể lưu tập tin cấu hình « %s »:" #: src/setup/ncurses/wizard_curs.c:472 msgid "Unable to create user account for daemon." msgstr "Không thể tạo tài khoản người dùng cho trình nền." #: src/setup/ncurses/wizard_curs.c:483 msgid "Unable to setup autostart for daemon." msgstr "Không thể thiết lập chức năng tự động khởi chạy cho trình nền." #: src/setup/ncurses/wizard_curs.c:498 msgid "Save configuration?" msgstr "Lưu cấu hình không?" #: src/setup/ncurses/wizard_curs.c:499 msgid "Save configuration now?" msgstr "Lưu cấu hình ngay bây giờ không?" #: src/setup/ncurses/wizard_curs.c:539 src/setup/ncurses/mconf.c:501 msgid "GNUnet Configuration" msgstr "Cấu hình GNUnet" #: src/setup/ncurses/wizard_curs.c:543 msgid "Back" msgstr "Lùi" #: src/setup/ncurses/mconf.c:96 msgid "Exit" msgstr "Thoát" #: src/setup/ncurses/mconf.c:99 msgid "Up" msgstr "Lên" #: src/setup/ncurses/mconf.c:102 msgid "Cancel" msgstr "Thôi" #: src/setup/ncurses/mconf.c:222 src/setup/ncurses/mconf.c:409 msgid "Internal error! (Value invalid?)" msgstr "Lỗi nội bộ (giá trị sai ?)" #: src/setup/ncurses/mconf.c:399 msgid "Invalid input, expecting floating point value." msgstr "Dữ liệu nhập sai, mong đợi giá trị chấm động." #: src/setup/ncurses/mconf.c:440 msgid "Invalid input, expecting integer." msgstr "Dữ liệu nhập sai, mong đợi số nguyên." #: src/setup/ncurses/mconf.c:447 msgid "Value is not in legal range." msgstr "Giá trị không nằm trong phạm vi được phép." #: src/setup/ncurses/mconf.c:513 src/setup/text/conf.c:569 #, c-format msgid "Configuration unchanged, no need to save.\n" msgstr "Cấu hình chưa thay đổi thì không cần lưu lại.\n" #: src/setup/ncurses/mconf.c:519 msgid "Do you wish to save your new configuration?" msgstr "Bạn có muốn lưu cấu hình mới không?" #: src/setup/ncurses/mconf.c:533 #, c-format msgid "" "\n" "End of configuration.\n" msgstr "" "\n" "Kết thúc cấu hình.\n" #: src/setup/ncurses/mconf.c:538 #, c-format msgid "" "\n" "Your configuration changes were NOT saved.\n" msgstr "" "\n" "CHƯA lưu các thay đổi trong cấu hình.\n" #: src/setup/gnunet-win-tool.c:52 msgid "list all network adapters" msgstr "liệt kê mọi bộ tiếp hợp mạng" #: src/setup/gnunet-win-tool.c:55 msgid "install GNUnet as Windows service" msgstr "cài đặt GNUnet như là một dịch vụ Windows" #: src/setup/gnunet-win-tool.c:58 msgid "uninstall GNUnet service" msgstr "hủy cài đặt dịch vụ GNUnet" #: src/setup/gnunet-win-tool.c:61 msgid "increase the maximum number of TCP/IP connections" msgstr "tăng sổ tối đa các kết nối TCP/IP" #: src/setup/gnunet-win-tool.c:64 msgid "display a file's hash value" msgstr "hiển thị giá trị tổng kiểm của tập tin" #: src/setup/gnunet-win-tool.c:125 #, c-format msgid "GNUnet service installed successfully.\n" msgstr "Dịch vụ GNUnet đã được cài đặt.\n" #: src/setup/gnunet-win-tool.c:128 src/setup/gnunet-win-tool.c:156 #, c-format msgid "This version of Windows doesn't support services.\n" msgstr "Phiên bản Windows này không hỗ trợ dịch vụ.\n" #: src/setup/gnunet-win-tool.c:132 src/setup/gnunet-win-tool.c:160 #, c-format msgid "Error: can't open Service Control Manager: %s\n" msgstr "Lỗi: không thể mở Bộ Quản lý Điều khiển Dịch vụ : %s\n" #: src/setup/gnunet-win-tool.c:137 #, c-format msgid "Error: can't create service: %s\n" msgstr "Lỗi: không thể tạo dịch vụ : %s\n" #: src/setup/gnunet-win-tool.c:140 src/setup/gnunet-win-tool.c:172 #, c-format msgid "Unknown error.\n" msgstr "Lỗi không rõ.\n" #: src/setup/gnunet-win-tool.c:153 #, c-format msgid "Service deleted.\n" msgstr "Dịch vụ đã bị xoá.\n" #: src/setup/gnunet-win-tool.c:165 #, c-format msgid "Error: can't access service: %s\n" msgstr "Lỗi: không thể truy cập đến dịch vụ : %s\n" #: src/setup/gnunet-win-tool.c:169 #, c-format msgid "Error: can't delete service: %s\n" msgstr "Lỗi: không thể xoá dịch vụ : %s\n" #: src/setup/gtk/ngconf.c:389 msgid "Configuration saved." msgstr "Cấu hình đã được lưu." #: src/setup/gtk/ngconf.c:399 msgid "Failed to save configuration." msgstr "Lỗi lưu cấu hình." #: src/setup/gtk/ngconf.c:424 msgid "Configuration changed. Save?" msgstr "Cấu hình bị thay đổi. Lưu ?" #: src/setup/gtk/ngconf.c:437 msgid "Error saving configuration." msgstr "Gặp lỗi khi lưu cấu hình." #: src/setup/gtk/wizard_gtk.c:141 msgid "(unknown connection)" msgstr "(không rõ kết nối)" #: src/setup/gtk/wizard_gtk.c:438 msgid "Do you want to save the new configuration?" msgstr "Bạn có muốn lưu cấu hình mới này không?" #: src/setup/gtk/wizard_gtk.c:470 msgid "Unable to create user account:" msgstr "Không thể tạo tài khoản người dùng:" #: src/setup/gtk/wizard_gtk.c:480 msgid "Unable to change startup process:" msgstr "Không thể thay đổi tiến trình khởi chạy:" #: src/setup/gtk/wizard_gtk.c:495 msgid "" "Running gnunet-update failed.\n" "This maybe due to insufficient permissions, please check your configuration.\n" "Finally, run gnunet-update manually." msgstr "" "Lỗi chạy tiến trình cập nhật gnunet-update.\n" "Đây có thể do không đủ quyền, hãy kiểm tra cấu hình.\n" "Cuối cùng, chạy gnunet-update thủ công." #: src/setup/gtk/glade_support.c:133 msgid "Could not determine UI definition filename." msgstr "Không thể quyết định tên tập tin xác định giao diện người dùng (UI)." #: src/setup/gnunet-setup.c:65 #, c-format msgid "Can only set one option per invocation.\n" msgstr "Chỉ có thể đặt một tùy chọn trong mỗi cuộc gọi.\n" #: src/setup/gnunet-setup.c:73 #, c-format msgid "Invalid syntax, argument to 'set' must have the format SECTION:OPTION=VALUE.\n" msgstr "" "Cú pháp sai, đối số tới « set » phải theo định dạng:\n" "PHẦN:TÙY_CHỌN­=GIÁ_TRỊ\n" #: src/setup/gnunet-setup.c:87 #, c-format msgid "Can only display one option per invocation.\n" msgstr "Chỉ có thể hiển thị một tùy chọn trong mỗi cuộc gọi.\n" #: src/setup/gnunet-setup.c:94 #, c-format msgid "Invalid syntax, argument to 'get' must have the format SECTION:OPTION.\n" msgstr "" "Cú pháp sai, đối số tới « get » phải theo định dạng:\n" "PHẦN:TÙY_CHỌN\n" #: src/setup/gnunet-setup.c:108 msgid "generate configuration for gnunetd, the GNUnet daemon" msgstr "tạo ra cấu hình cho gnunetd, trình nền GNUnet" #: src/setup/gnunet-setup.c:111 src/setup/gnunet-setup.c:127 #: src/server/gnunet-update.c:268 msgid "print a value from the configuration file to stdout" msgstr "in ra đầu ra tiêu chuẩn một giá trị từ tập tin cấu hình" #: src/setup/gnunet-setup.c:113 src/setup/gnunet-setup.c:129 msgid "Tool to setup GNUnet." msgstr "Công cụ để thiết lập GNUnet." #: src/setup/gnunet-setup.c:115 src/setup/gnunet-setup.c:131 msgid "update a value in the configuration file" msgstr "cập nhật một giá trị trong tập tin cấu hình" #: src/setup/gnunet-setup.c:349 #, c-format msgid "Too many arguments.\n" msgstr "Quá nhiều đối số.\n" #: src/setup/gnunet-setup.c:355 msgid "No interface specified, using default.\n" msgstr "Chưa xác định giao diện nên dùng mặc định.\n" #: src/setup/gnunet-setup.c:403 #, c-format msgid "Configuration file `%s' must be a filename (but is a directory).\n" msgstr "Tập tin cấu hình « %s » phải là một tên tập tin (vẫn là một thư mục).\n" #: src/setup/gnunet-setup.c:415 src/server/gnunetd.c:67 #, c-format msgid "Failed to parse configuration file `%s'\n" msgstr "Lỗi phân tích cú pháp của tập tin cấu hình « %s »\n" #: src/setup/gnunet-setup.c:453 #, c-format msgid "Undefined option.\n" msgstr "Tùy chọn không xác định.\n" #: src/setup/gnunet-setup.c:510 #, c-format msgid "`%s' is not available.\n" msgstr "« %s » không sẵn sàng.\n" #: src/setup/gnunet-setup.c:530 #, c-format msgid "Unknown operation '%s'.\n" msgstr "Không rõ thao tác « %s ».\n" #: src/setup/gnunet-setup.c:531 src/util/getopt/getopt.c:1072 #, c-format msgid "Use --help to get a list of options.\n" msgstr "Hãy sử dụng câu lệnh trợ giúp « --help » để xem danh sách các tùy chọn.\n" #: src/setup/text/conf.c:79 msgid "yes" msgstr "có" #: src/setup/text/conf.c:80 msgid "no" msgstr "không" #: src/setup/text/conf.c:106 #, c-format msgid "\tEnter yes (%s), no (%s) or help (%s): " msgstr "\tNhập có (%s), không (%s) hoặc trợ giúp (%s): " #: src/setup/text/conf.c:115 msgid "\tPossible choices:\n" msgstr "\tLựa chọn có thể:\n" #: src/setup/text/conf.c:123 msgid "\tUse single space prefix to avoid conflicts with hotkeys!\n" msgstr "\tHãy dùng tiền tố một dấu cách để tránh xung đột với phím nóng.\n" #: src/setup/text/conf.c:125 #, c-format msgid "\tEnter string (type '%s' for default value `%s'): " msgstr "\tNhập chuỗi (gõ « %s » cho giá trị mặc định « %s »): " #: src/setup/text/conf.c:143 #, c-format msgid "\t Enter choice (default is %c): " msgstr "\t Nhập sự chọn (mặc định là %c):" #: src/setup/text/conf.c:147 #, c-format msgid "\tEnter floating point (type '%s' for default value %f): " msgstr "\tNhập chấm động (gõ « %s » cho giá trị mặc định %f): " #: src/setup/text/conf.c:153 #, c-format msgid "\tEnter unsigned integer in interval [%llu,%llu] (type '%s' for default value %llu): " msgstr "\tNhập số nguyên không có dấu trong khoảng [%llu,%llu] (gõ « %s » cho giá trị mặc định %llu): " #: src/setup/text/conf.c:187 #, c-format msgid "Yes\n" msgstr "Có\n" #: src/setup/text/conf.c:192 #, c-format msgid "No\n" msgstr "Không\n" #: src/setup/text/conf.c:195 src/setup/text/conf.c:236 #: src/setup/text/conf.c:266 src/setup/text/conf.c:329 #: src/setup/text/conf.c:387 #, c-format msgid "Help\n" msgstr "Trợ giúp\n" #: src/setup/text/conf.c:198 src/setup/text/conf.c:213 #: src/setup/text/conf.c:276 src/setup/text/conf.c:307 #: src/setup/text/conf.c:365 #, c-format msgid "Abort\n" msgstr "Hủy bỏ\n" #: src/setup/text/conf.c:354 src/setup/text/conf.c:416 #, c-format msgid "" "\n" "Invalid entry, try again (use '?' for help): " msgstr "" "\n" "Dữ liệu nhập sai. Hãy thử lại (dùng « ? » để xem trợ giúp): " #: src/setup/text/conf.c:422 #, c-format msgid "Unknown kind %x (internal error). Skipping option.\n" msgstr "Kiểu không rõ %x (lỗi nội bộ). Đang bỏ qua tùy chọn.\n" #: src/setup/text/conf.c:484 msgid "\tDescend? (y/n/?) " msgstr "\tGiảm dần ? (c/k?)" #: src/setup/text/conf.c:493 msgid "Aborted.\n" msgstr "Bị hủy bỏ.\n" #: src/setup/text/conf.c:506 msgid "Invalid entry.\n" msgstr "Dữ liệu nhập không hợp lệ.\n" #: src/setup/text/conf.c:524 #, c-format msgid "Unknown kind %x (internal error). Aborting.\n" msgstr "Kiểu không rõ %x (lỗi nội bộ). Đang hủy bỏ.\n" #: src/setup/text/conf.c:556 #, c-format msgid "You can always press ENTER to keep the current value.\n" msgstr "Lúc nào bạn cũng có thể bấm phím Enter để giữ lại giá trị hiện có.\n" #: src/setup/text/conf.c:557 #, c-format msgid "Use the '%s' key to abort.\n" msgstr "Dùng phím « %s » để hủy bỏ.\n" #: src/setup/text/conf.c:575 #, c-format msgid "Save configuration? Answer 'y' for yes, 'n' for no, 'r' to repeat configuration. " msgstr "" "Lưu lại cấu hình không?\n" " • y\t\tcó\n" " • n\t\tkhông\n" " • r\t\tlặp lại cấu hình." #: src/setup/text/conf.c:590 #, c-format msgid "Configuration was unchanged, no need to save.\n" msgstr "Cấu hình chưa thay đổi thì không cần lưu lại.\n" #: src/setup/text/conf.c:599 #, c-format msgid "Configuration file `%s' written.\n" msgstr "Tập tin cấu hình « %s » đã được ghi.\n" #: src/setup/lib/tree.c:191 #, c-format msgid "Internal error: entry `%s' in section `%s' not found for visibility change!\n" msgstr "Lỗi nội bộ : mục nhập « %s » trong phần « %s » không tìm thấy để thay đổi tình trạng hiển rõ.\n" #: src/setup/lib/wizard_util.c:126 msgid "Can't open Service Control Manager" msgstr "Không thể mở Bộ Quản lý Điều khiển Dịch vụ" #: src/setup/lib/wizard_util.c:132 msgid "Can't create service" msgstr "Không thể tạo dịch vụ" #: src/setup/lib/wizard_util.c:136 msgid "Error changing the permissions of the GNUnet directory" msgstr "Gặp lỗi khi thay đổi quyền hạn của thư mục GNUnet" #: src/setup/lib/wizard_util.c:141 msgid "Cannot write to the registry" msgstr "Không thể ghi vào sổ đăng ký" #: src/setup/lib/wizard_util.c:144 msgid "Can't access the service" msgstr "Không thể truy cập đến dịch vụ" #: src/setup/lib/wizard_util.c:147 msgid "Can't delete the service" msgstr "Không thể xoá dịch vụ" #: src/setup/lib/wizard_util.c:150 msgid "Unknown error" msgstr "Lỗi không rõ" #: src/setup/lib/wizard_util.c:186 msgid "This version of Windows does not support multiple users." msgstr "Phiên bản Windows này không có hỗ trợ đa người dùng." #: src/setup/lib/wizard_util.c:190 msgid "Error creating user" msgstr "Gặp lỗi khi tạo người dùng" #: src/setup/lib/wizard_util.c:194 msgid "Error accessing local security policy" msgstr "Gặp lỗi khi truy cập đến chính sách bảo mật cục bộ" #: src/setup/lib/wizard_util.c:199 msgid "Error granting service right to user" msgstr "Gặp lỗi khi cấp quyền dịch vụ cho người dùng" #: src/setup/lib/wizard_util.c:204 msgid "Unknown error while creating a new user" msgstr "Gặp lỗi không rõ trong khi tạo một người dùng mới" #: src/setup/lib/gns.c:297 #, c-format msgid "Configuration does not satisfy constraints of configuration specification file `%s'!\n" msgstr "Cấu hình không thỏa mãn các ràng buộc của tập tin đặc tả cấu hình « %s ».\n" #: src/util/disk/storage.c:172 #, c-format msgid "`%s' failed for drive `%s': %u\n" msgstr "« %s » thất bại cho ổ đĩa « %s »: %u\n" #: src/util/disk/storage.c:524 #, c-format msgid "Expected `%s' to be a directory!\n" msgstr "Mong đợi « %s » là một thư mục.\n" #: src/util/error/error.c:152 #, c-format msgid "Message `%.*s' repeated %u times in the last %llus\n" msgstr "Thông điệp « %.*s » đã lặp lại %u lần trong %llu giây trước\n" #: src/util/error/error.c:254 #, c-format msgid "" "\n" "Press any key to continue\n" msgstr "" "\n" "Hãy bấm bất cứ phím nào để tiếp tục.\n" #: src/util/error/error.c:336 src/util/error/error.c:371 msgid "DEBUG" msgstr "GỠ LỖI" #: src/util/error/error.c:338 src/util/error/error.c:373 msgid "STATUS" msgstr "TRẠNG THÁI" #: src/util/error/error.c:340 src/util/error/error.c:377 msgid "WARNING" msgstr "CẢNH BÁO" #: src/util/error/error.c:342 src/util/error/error.c:379 msgid "ERROR" msgstr "LỖI" #: src/util/error/error.c:344 src/util/error/error.c:381 msgid "FATAL" msgstr "NGHIÊM TRỌNG" #: src/util/error/error.c:346 src/util/error/error.c:383 msgid "USER" msgstr "NGƯỜI DÙNG" #: src/util/error/error.c:348 src/util/error/error.c:385 msgid "ADMIN" msgstr "QUẢN TRỊ" #: src/util/error/error.c:350 src/util/error/error.c:387 msgid "DEVELOPER" msgstr "NHÀ PHÁT TRIỂN" #: src/util/error/error.c:352 src/util/error/error.c:389 msgid "REQUEST" msgstr "YÊU CẦU" #: src/util/error/error.c:354 src/util/error/error.c:391 msgid "BULK" msgstr "HÀNG LOẠT" #: src/util/error/error.c:356 src/util/error/error.c:393 msgid "IMMEDIATE" msgstr "NGAY" #: src/util/error/error.c:358 msgid "ALL" msgstr "TẤT CẢ" #: src/util/error/error.c:375 msgid "INFO" msgstr "TIN" #: src/util/error/error.c:394 msgid "NOTHING" msgstr "KHÔNG GÌ" #: src/util/network_client/tcpio.c:98 src/util/network_client/tcpio.c:154 msgid "Could not find valid value for HOST in section NETWORK.\n" msgstr "Không tìm thấy giá trị đúng cho MÁY trong phần MẠNG.\n" #: src/util/network_client/tcpio.c:123 #, c-format msgid "Syntax error in configuration entry HOST in section NETWORK: `%s'\n" msgstr "Gặp lỗi cú pháp trong mục nhập cấu hình MÁY trong phần MẠNG: « %s »\n" #: src/util/network_client/tcpio.c:335 #, c-format msgid "Error connecting to %s:%u. Is the daemon running?\n" msgstr "Gặp lỗi khi kết nối tới %s:%u. Trình nền đang chạy không?\n" #: src/util/network_client/tcpio.c:398 src/util/network/io.c:164 #, c-format msgid "Cannot connect to %s:%u: %s\n" msgstr "Không thể kết nối tới %s:%u: %s\n" #: src/util/network_client/tcpio.c:636 msgid "Reading result from gnunetd failed, reply invalid!\n" msgstr "Lỗi đọc kết quả từ gnunetd, đáp ứng không hợp lệ.\n" #: src/util/getopt/setoption.c:59 #, c-format msgid "Setting option `%s' in section `%s' to `%s' when processing command line option `%s' was denied.\n" msgstr "Bị từ chối đặt tùy chọn « %s » trong phần « %s » thành « %s » khi xử lý tùy chọn dòng lệnh « %s ».\n" #: src/util/getopt/setoption.c:138 src/util/getopt/setoption.c:155 #, c-format msgid "You must pass a number to the `%s' option.\n" msgstr "Phải gửi một con số cho tùy chọn « %s ».\n" #: src/util/getopt/printhelp.c:49 #, c-format msgid "Arguments mandatory for long options are also mandatory for short options.\n" msgstr "Mọi đối số bắt buộc phải sử dụng với tùy chọn dài cũng bắt buộc với tùy chọn ngắn.\n" #: src/util/getopt/getopt.c:684 #, c-format msgid "%s: option `%s' is ambiguous\n" msgstr "%s: tùy chọn « %s » là mơ hồ\n" #: src/util/getopt/getopt.c:710 #, c-format msgid "%s: option `--%s' does not allow an argument\n" msgstr "%s: tùy chọn « --%s » không cho phép đối số\n" #: src/util/getopt/getopt.c:716 #, c-format msgid "%s: option `%c%s' does not allow an argument\n" msgstr "%s: tùy chọn « %c%s » không cho phép đối số\n" #: src/util/getopt/getopt.c:737 src/util/getopt/getopt.c:909 #, c-format msgid "%s: option `%s' requires an argument\n" msgstr "%s: tùy chọn « %s » cần thiết đối số\n" #: src/util/getopt/getopt.c:767 #, c-format msgid "%s: unrecognized option `--%s'\n" msgstr "%s: không nhận ra tùy chọn « --%s »\n" #: src/util/getopt/getopt.c:771 #, c-format msgid "%s: unrecognized option `%c%s'\n" msgstr "%s: không nhận ra tùy chọn « %c%s »\n" #: src/util/getopt/getopt.c:797 #, c-format msgid "%s: illegal option -- %c\n" msgstr "%s: tùy chọn không được phép -- %c\n" #: src/util/getopt/getopt.c:799 #, c-format msgid "%s: invalid option -- %c\n" msgstr "%s: tùy chọn không hợp lệ -- %c\n" #: src/util/getopt/getopt.c:828 src/util/getopt/getopt.c:958 #, c-format msgid "%s: option requires an argument -- %c\n" msgstr "%s: tùy chọn cần thiết đối số -- %c\n" #: src/util/getopt/getopt.c:876 #, c-format msgid "%s: option `-W %s' is ambiguous\n" msgstr "%s: tùy chọn « -W %s » là mơ hồ\n" #: src/util/getopt/getopt.c:894 #, c-format msgid "%s: option `-W %s' does not allow an argument\n" msgstr "%s: tùy chọn « -W %s » không cho phép đối số\n" #: src/util/network/ip.c:96 src/util/network/ip.c:160 src/transports/ip.c:260 #, c-format msgid "No interface specified in section `%s' under `%s'!\n" msgstr "Không có giao diện mạng được xác định trong cấu hình phần « %s » dưới « %s ».\n" #: src/util/network/ip.c:127 src/util/network/ip.c:246 src/transports/ip.c:291 #, c-format msgid "Could not obtain IP for interface `%s' using `%s'.\n" msgstr "Không thể lấy địa chỉ IP cho giao diện « %s », dùng « %s ».\n" #: src/util/network/ip.c:216 #, c-format msgid "Could not find interface `%s' using `%s', trying to find another interface.\n" msgstr "Không tìm thấy giao diện « %s » trong « %s », đang thử tìm giao diện khác.\n" #: src/util/network/ip.c:295 #, c-format msgid "Could not find an IP address for interface `%s'.\n" msgstr "Không tìm thấy một địa chỉ IP cho giao diện « %s ».\n" #: src/util/network/ip.c:306 #, c-format msgid "" "There is more than one IP address specified for interface `%s'.\n" "GNUnet will use %s.\n" msgstr "" "Có vài địa chỉ IP chỉ ra cho giao diện « %s ».\n" "GNUnet sẽ dùng %s.\n" #: src/util/network/ip.c:330 #, c-format msgid "Could not resolve `%s' to determine our IP address: %s\n" msgstr "Không thể giải quyết « %s » để quyết định địa chỉ IP của chúng ta: %s\n" #: src/util/network/ip.c:363 #, c-format msgid "GNUnet now uses the IP address %s.\n" msgstr "GNUnet bây giờ sử dụng địa chỉ IP %s.\n" #: src/util/network/ipcheck.c:106 src/util/network/ipcheck.c:136 #: src/util/network/ipcheck.c:186 src/util/network/ipcheck.c:211 #: src/util/network/ipcheck.c:219 #, c-format msgid "Invalid format for IP: `%s'\n" msgstr "Địa chỉ IP định dạng sai: %s\n" #: src/util/network/ipcheck.c:167 #, c-format msgid "Invalid network notation ('/%d' is not legal in IPv4 CIDR)." msgstr "Ký hiệu mạng sai (« /%d » không hợp lệ trong CIDR IPv4)." #: src/util/network/ipcheck.c:269 #, c-format msgid "Invalid network notation (does not end with ';': `%s')\n" msgstr "Ký hiệu mạng sai (không kết thúc với « ; »: « %s »)\n" #: src/util/network/ipcheck.c:306 #, c-format msgid "Wrong format `%s' for netmask\n" msgstr "Mặt nạ mạng có định dạng sai « %s »\n" #: src/util/network/ipcheck.c:338 #, c-format msgid "Wrong format `%s' for network\n" msgstr "Mạng có định dạng sai « %s »\n" #: src/util/network/dns.c:472 #, c-format msgid "Could not resolve `%s' (%s): %s\n" msgstr "Không thể giải quyết « %s » (%s): %s\n" #: src/util/network/dns.c:523 src/util/network/dns.c:591 #, c-format msgid "Could not find IP of host `%s': %s\n" msgstr "Không tìm thấy địa chỉ IP của máy « %s »: %s\n" #: src/util/network/select.c:326 msgid "Received malformed message (too small) from connection. Closing.\n" msgstr "Nhận được thông báo bị hỏng (quá nhỏ) từ kết nối. Đang đóng.\n" #: src/util/network/select.c:525 #, c-format msgid "select listen socket for `%s' not valid!\n" msgstr "sai chọn ổ cắm lắng nghe cho « %s »\n" #: src/util/network/select.c:720 #, c-format msgid "OS tells us about very large message (%u bytes) pending on UDP socket, truncating at 64k\n" msgstr "Hệ điều hành báo về một thông điệp rất lớn (%u byte) bị hoãn trên ổ cắm UDP thì cắt ngắn ở 64k\n" #: src/util/config/config.c:296 #, c-format msgid "Syntax error in configuration file `%s' at line %d.\n" msgstr "Gặp lỗi cú pháp trong tập tin cấu hình « %s » tại dòng %d.\n" #: src/util/config/config.c:592 #, c-format msgid "Configuration value '%llu' for '%s' in section '%s' is out of legal bounds [%llu,%llu]\n" msgstr "Giá tri cấu hình « %llu » cho « %s » trong phần « %s » ở ngoại phạm vi được phép [%llu,%llu]\n" #: src/util/config/config.c:602 #, c-format msgid "Configuration value '%s' for '%s' in section '%s' should be a number\n" msgstr "Giá trị cấu hình « %s » cho « %s » trong phần « %s » nên là con số\n" #: src/util/config/config.c:688 #, c-format msgid "Configuration value '%s' for '%s' in section '%s' is not in set of legal choices\n" msgstr "Giá trị cấu hình « %s » cho « %s » trong phần « %s » không phải nằm trong tập hợp các sự chọn được phép\n" #: src/util/crypto/locking_gcrypt.c:80 #, c-format msgid "libgcrypt has not the expected version (version %s is required).\n" msgstr "libgcrypt không có phiên bản mong đợi (yêu cầu phiên bản %s).\n" #: src/util/crypto/symcipher_gcrypt.c:46 src/util/crypto/symcipher_gcrypt.c:53 #: src/util/crypto/hostkey_gcrypt.c:64 src/util/crypto/hostkey_gcrypt.c:71 #: src/util/loggers/file.c:266 src/util/loggers/file.c:284 #: src/applications/sqstore_sqlite/sqlite.c:45 #: src/applications/sqstore_sqlite/sqlite.c:52 #: src/applications/kvstore_sqlite/kv_sqlite.c:44 #: src/applications/kvstore_sqlite/kv_sqlite.c:51 #: src/applications/kvstore_mysql/kv_mysql.c:44 #: src/applications/kvstore_mysql/kv_mysql.c:51 #: src/applications/dstore_sqlite/dstore.c:94 #: src/applications/dstore_sqlite/dstore.c:101 #: src/applications/dstore_sqlite/dstore.c:222 #: src/applications/dstore_sqlite/dstore.c:259 #: src/applications/dstore_sqlite/dstore.c:285 #: src/applications/dstore_sqlite/dstore.c:345 #: src/applications/dstore_sqlite/dstore.c:366 #: src/applications/dstore_sqlite/dstore.c:378 #: src/applications/dstore_sqlite/dstore.c:407 #: src/applications/dstore_sqlite/dstore.c:511 #: src/applications/dstore_sqlite/dstore.c:555 #: src/include/gnunet_util_error.h:249 src/include/gnunet_util_error.h:256 #: src/include/gnunet_util_error.h:263 #, c-format msgid "`%s' failed at %s:%d with error: %s\n" msgstr "« %s » bị lỗi tại %s:%d với lỗi: %s\n" #: src/util/crypto/hostkey_gcrypt.c:907 #, c-format msgid "RSA signature verification failed at %s:%d: %s\n" msgstr "Lỗi thẩm tra chữ ký RSA tại %s:%d: %s\n" #: src/util/os/user.c:167 src/util/os/user.c:482 src/util/os/user.c:499 #, c-format msgid "`%s' returned with error code %u" msgstr "« %s » trả lại với mã lỗi %u" #: src/util/os/user.c:298 src/util/os/user.c:345 msgid "Error while parsing dscl output.\n" msgstr "Gặp lỗi trong khi phân tích cú pháp của kết xuất dscl.\n" #: src/util/os/user.c:320 #, c-format msgid "Couldn't find a group (`%s') for the new user and none was specified.\n" msgstr "Không tìm thấy nhóm (« %s ») cho người dùng mới, và chưa xác định nhóm nào.\n" #: src/util/os/user.c:375 msgid "Failed to find a free system id for the new group.\n" msgstr "Không tìm thấy mã số hệ thống chưa dùng cho nhóm mới.\n" #: src/util/os/user.c:392 msgid "Failed to find a free system id for the new user.\n" msgstr "Không tìm thấy mã số hệ thống chưa dùng cho người dùng mới.\n" #: src/util/os/user.c:529 src/util/os/user.c:574 #, c-format msgid "Cannot obtain information about user `%s': %s\n" msgstr "Không thể lấy thông tin về người dùng « %s »: %s\n" #: src/util/os/user.c:530 msgid "No such user" msgstr "Không có người dùng như vậy" #: src/util/os/user.c:545 #, c-format msgid "Cannot change user/group to `%s': %s\n" msgstr "Không thể thay đổi người dùng/nhóm thành « %s »: %s\n" #: src/util/os/semaphore.c:227 #, c-format msgid "Can't create semaphore: %i" msgstr "Không thể tạo cờ hiệu : %i" #: src/util/os/cpustatus.c:464 msgid "Cannot query the CPU usage (Windows NT).\n" msgstr "Không hỏi được sự sử dụng CPU (Windows NT).\n" #: src/util/os/cpustatus.c:487 msgid "Cannot query the CPU usage (Win 9x)\n" msgstr "Không hỏi được sự sử dụng CPU (Windows 9x).\n" #: src/util/os/dso.c:59 #, c-format msgid "Initialization of plugin mechanism failed: %s!\n" msgstr "Lỗi sơ khởi cơ chế phần bổ sung: %s\n" #: src/util/os/dso.c:120 #, c-format msgid "`%s' failed for library `%s' with error: %s\n" msgstr "« %s » thất bại cho thư viện « %s » với lỗi: %s\n" #: src/util/os/dso.c:162 #, c-format msgid "`%s' failed to resolve method '%s' with error: %s\n" msgstr "« %s » không giải quyết được phương pháp « %s », với lỗi: %s\n" #: src/util/os/statuscalls.c:197 src/util/os/statuscalls.c:342 #, c-format msgid "Failed to parse interface data from `%s'.\n" msgstr "Lỗi phân tích dữ liệu giao diện từ « %s ».\n" #: src/util/os/statuscalls.c:390 src/util/os/statuscalls.c:400 #, c-format msgid "No network interfaces defined in configuration section `%s' under `%s'!\n" msgstr "Không có giao diện mạng được xác định trong cấu hình phần « %s » dưới « %s ».\n" #: src/util/os/osconfig.c:153 msgid "Setting open descriptor limit not supported.\n" msgstr "Không hỗ trợ chức năng đặt giới hạn bộ mô tả còn mở.\n" #: src/util/os/osconfig.c:451 src/util/os/osconfig.c:593 #: src/util/os/osconfig.c:622 #, c-format msgid "Command `%s' failed with error code %u\n" msgstr "Câu lệnh « %s » đã thất bại với mã lỗi %u\n" #: src/util/os/priority.c:78 #, c-format msgid "Invalid process priority `%s'\n" msgstr "Mức ưu tiên tiến trình không hợp lê « %s ».\n" #: src/util/threads/semaphore.c:168 src/util/threads/pthread.c:157 #: src/util/threads/mutex.c:146 #, c-format msgid "Real-time delay violation (%llu ms) at %s:%u\n" msgstr "Xâm phạm khoảng đợi thời gian thực (%llu miligiây) tại %s:%u\n" #: src/util/threads/pthread.c:169 src/util/threads/pthread.c:176 #: src/util/threads/pthread.c:183 src/util/threads/pthread.c:279 #, c-format msgid "`%s' failed with error code %s: %s\n" msgstr "« %s » thất bại với mã lỗi %s: %s\n" #: src/util/threads/pthread.c:190 src/util/threads/pthread.c:289 #, c-format msgid "`%s' failed with error code %d: %s\n" msgstr "« %s » thất bại với mã lỗi %d: %s\n" #: src/util/threads/mutex.c:155 src/util/threads/mutex.c:201 #, c-format msgid "Invalid argument for `%s'.\n" msgstr "Đối số không hợp lệ cho « %s ».\n" #: src/util/threads/mutex.c:160 #, c-format msgid "Deadlock due to `%s'.\n" msgstr "Bế tắc do « %s ».\n" #: src/util/threads/mutex.c:187 #, c-format msgid "Lock acquired for too long (%llu ms) at %s:%u\n" msgstr "Khoá đặt được quá lâu (%llu miligiây) tại %s:%u\n" #: src/util/threads/mutex.c:207 #, c-format msgid "Permission denied for `%s'.\n" msgstr "Không đủ quyền cho « %s ».\n" #: src/util/boot/startup.c:279 #, c-format msgid "Failed to determine installation path. Try setting `%s'\n" msgstr "Lỗi quyết định đường dẫn cài đặt. Hãy thử đặt « %s »\n" #: src/util/boot/startup.c:294 #, c-format msgid "Failed to run %s: %s %d\n" msgstr "Lỗi chạy %s: %s %d\n" #: src/util/string/string.c:55 msgid "ms" msgstr "mg" #: src/util/string/string.c:61 msgid "s" msgstr "g" #: src/util/string/string.c:65 msgid "m" msgstr "p" #: src/util/string/string.c:69 msgid "h" msgstr "g" #: src/util/string/string.c:73 msgid " days" msgstr " ngày" #: src/util/string/string.c:89 msgid "b" msgstr "b" #: src/util/string/string.c:95 msgid "KiB" msgstr "KiB" #: src/util/string/string.c:99 msgid "MiB" msgstr "MiB" #: src/util/string/string.c:103 msgid "GiB" msgstr "GiB" #: src/util/string/string.c:107 msgid "TiB" msgstr "TiB" #: src/util/string/string.c:226 msgid "Failed to expand `$HOME': environment variable `HOME' not set" msgstr "Lỗi mở rộng biến môi trường « $HOME »: chưa đặt biến môi trường « HOME »" #: src/util/loggers/file.c:224 #, c-format msgid "Failed to open log-file `%s': %s\n" msgstr "Lỗi mở tập tin ghi sự kiện « %s »: %s\n" #: src/util/loggers/file.c:245 msgid "GNUnet error log" msgstr "Bản ghi lỗi GNUnet" #: src/util/loggers/memory.c:72 msgid "Out of memory (for logging)\n" msgstr "Tràn bộ nhớ (để ghi sự kiện)\n" #: src/util/pseudonym/names.c:79 msgid "no-name" msgstr "không-tên" #: src/applications/datastore/datastore.c:183 #: src/applications/datastore/datastore.c:202 #, c-format msgid "Availability test failed for `%s' at %s:%d.\n" msgstr "Lỗi kiểm tra tình trạng sẵn sàng cho « %s » tại %s:%d.\n" #: src/applications/datastore/datastore.c:404 msgid "# requests filtered by bloom filter" msgstr "# các yêu cầu được lọc theo bộ lọc bloom" #: src/applications/datastore/datastore.c:406 msgid "# bloom filter false positives" msgstr "# các dương giả của bộ lọc bloom" #: src/applications/datastore/datastore.c:409 msgid "# bytes allowed in datastore" msgstr "# các byte được phép trong kho dữ liệu" #: src/applications/datastore/datastore.c:426 msgid "Failed to load state service. Trying to do without.\n" msgstr "Lỗi nạp dịch vụ tình trạng. Không có nhưng vẫn đang thử tiếp tục.\n" #: src/applications/datastore/datastore.c:532 #, c-format msgid "Datastore conversion at approximately %u%%\n" msgstr "Chuyển đổi kho dữ liệu theo xấp xỉ %u%%\n" #: src/applications/datastore/datastore.c:579 #, c-format msgid "Starting datastore conversion (this may take a while).\n" msgstr "Đang bắt đầu chuyển đổi kho dữ liệu (có thể hơi lâu).\n" #: src/applications/datastore/datastore.c:587 #, c-format msgid "Completed datastore conversion.\n" msgstr "Hoàn tất chuyển đổi kho dữ liệu.\n" #: src/applications/datastore/datastore.c:595 msgid "Failed to load sqstore service. Check your configuration!\n" msgstr "Lỗi nạp dịch vụ sqstore. Hãy kiểm tra lại cấu hình.\n" #: src/applications/rpc/rpc.c:339 #, c-format msgid "%s:%d - RPC %s:%p could not be registered: another callback is already using this name (%p)\n" msgstr "%s:%d - RPC %s:%p không đăng ký được: một cuộc gọi ngược lại khác đang dùng tên này (%p)\n" #: src/applications/rpc/rpc.c:398 #, c-format msgid "%s:%d - async RPC %s:%p could not be unregistered: not found\n" msgstr "%s:%d - RPC không đồng bộ %s:%p không hủy đăng ký được: không tìm thấy\n" #: src/applications/rpc/rpc.c:953 #, c-format msgid "`%s' registering handlers %d %d %d\n" msgstr "« %s » đang đăng ký các trình điều khiển %d %d %d\n" #: src/applications/rpc/rpc.c:974 #, c-format msgid "Failed to initialize `%s' service.\n" msgstr "Lỗi sơ khởi dịch vụ « %s ».\n" #: src/applications/tbench/tbenchtest.c:53 #, c-format msgid "Using %u messages of size %u for %u times.\n" msgstr "Sử dụng %u thông báo với kích cỡ %u trong %u lần.\n" #: src/applications/tbench/tbenchtest.c:85 #, c-format msgid "Times: max %16llu min %16llu mean %12.3f variance %12.3f\n" msgstr "Thời gian: đại %16llu tiểu %16llu t.bình %12.3f ph.sai %12.3f\n" #: src/applications/tbench/tbenchtest.c:89 #, c-format msgid "Loss: max %16u min %16u mean %12.3f variance %12.3f\n" msgstr "Mất: đại %16u tiểu %16u t.bình %12.3f ph.sai %12.3f\n" #: src/applications/tbench/tbenchtest.c:95 #, c-format msgid "" "\n" "Failed to receive reply from gnunetd.\n" msgstr "" "\n" "Không nhận được đáp ứng từ gnunetd.\n" #: src/applications/tbench/tbenchtest.c:149 #, c-format msgid "Running benchmark...\n" msgstr "Đang chạy tiến trình kiểm chuẩn...\n" #: src/applications/tbench/tbench.c:438 msgid "allows profiling of direct peer-to-peer connections" msgstr "cho phép đo hiệu năng sử dụng của kết nối đồng đẳng trực tiếp" #: src/applications/tbench/gnunet-tbench.c:63 #: src/applications/tracekit/gnunet-tracekit.c:303 msgid "Start GNUnet transport benchmarking tool." msgstr "Khởi chạy công cụ kiểm chuẩn truyền tải của GNUnet." #: src/applications/tbench/gnunet-tbench.c:65 msgid "output in gnuplot format" msgstr "kết xuất theo định dạng gnuplot" #: src/applications/tbench/gnunet-tbench.c:69 msgid "number of iterations" msgstr "số lần lặp lại" #: src/applications/tbench/gnunet-tbench.c:73 msgid "number of messages to use per iteration" msgstr "số tin nhắn cần dùng mỗi lần lặp" #: src/applications/tbench/gnunet-tbench.c:76 msgid "receiver host identifier (ENC file name)" msgstr "đồ nhận diện máy nhận (tên tập tin mã hoá)" #: src/applications/tbench/gnunet-tbench.c:79 msgid "message size" msgstr "kích cỡ tin nhắn" #: src/applications/tbench/gnunet-tbench.c:82 msgid "sleep for SPACE ms after each a message block" msgstr "ngủ KHOẢNG miligiây sau mỗi khối tin nhắn" #: src/applications/tbench/gnunet-tbench.c:85 msgid "time to wait for the completion of an iteration (in ms)" msgstr "thời gian chờ sự hoàn thành của một lần lặp (theo miligiây)" #: src/applications/tbench/gnunet-tbench.c:90 msgid "number of messages in a message block" msgstr "số tin nhắn trong một khối tin nhắn" #: src/applications/tbench/gnunet-tbench.c:126 #: src/applications/tracekit/gnunet-tracekit.c:353 #: src/applications/tracekit/tracekittest.c:133 #: src/applications/template/gnunet-template.c:95 #: src/applications/stats/gnunet-stats.c:121 #: src/applications/vpn/gnunet-vpn.c:154 #, c-format msgid "Error establishing connection with gnunetd.\n" msgstr "Lỗi thiết lập kết nối đến gnunetd.\n" #: src/applications/tbench/gnunet-tbench.c:142 #, c-format msgid "You must specify a receiver!\n" msgstr "Phải ghi rõ một máy nhận.\n" #: src/applications/tbench/gnunet-tbench.c:152 #, c-format msgid "Invalid receiver peer ID specified (`%s' is not valid name).\n" msgstr "Chỉ ra mã số đồng đẳng nhận sai (« %s » không phải là một tên đúng).\n" #: src/applications/tbench/gnunet-tbench.c:189 #, c-format msgid "Time:\n" msgstr "Thời gian:\n" #: src/applications/tbench/gnunet-tbench.c:190 #, c-format msgid "\tmax %llums\n" msgstr "\tđại %llu mg\n" #: src/applications/tbench/gnunet-tbench.c:191 #, c-format msgid "\tmin %llums\n" msgstr "\ttiểu %llu mg\n" #: src/applications/tbench/gnunet-tbench.c:192 #, c-format msgid "\tmean %8.4fms\n" msgstr "\ttrung bình %8.4f mg\n" #: src/applications/tbench/gnunet-tbench.c:193 #, c-format msgid "\tvariance %8.4fms\n" msgstr "\tphương sai %8.4f mg\n" #: src/applications/tbench/gnunet-tbench.c:195 #, c-format msgid "Loss:\n" msgstr "Mất:\n" #: src/applications/tbench/gnunet-tbench.c:196 #, c-format msgid "\tmax %u\n" msgstr "\tđại %u\n" #: src/applications/tbench/gnunet-tbench.c:197 #, c-format msgid "\tmin %u\n" msgstr "\ttiểu %u\n" #: src/applications/tbench/gnunet-tbench.c:198 #, c-format msgid "\tmean %8.4f\n" msgstr "\tt.bình %8.4f\n" #: src/applications/tbench/gnunet-tbench.c:199 #, c-format msgid "\tvariance %8.4f\n" msgstr "\tph.sai %8.4f\n" #: src/applications/tbench/gnunet-tbench.c:205 #, c-format msgid "Output format not known, this should not happen.\n" msgstr "Định dạng kết xuất không rõ, điều này không nên xảy ra.\n" #: src/applications/tbench/gnunet-tbench.c:211 #, c-format msgid "" "\n" "Did not receive the message from gnunetd. Is gnunetd running?\n" msgstr "" "\n" "Không nhận được thông báo từ gnunetd. Trình nền gnunetd đang chạy không?\n" #: src/applications/traffic/traffic.c:454 #, c-format msgid "# bytes transmitted of type %d" msgstr "# các byte kiểu %d được gửi " #: src/applications/traffic/traffic.c:470 #, c-format msgid "# bytes received of type %d" msgstr "# các byte kiểu %d được nhận" #: src/applications/traffic/traffic.c:489 #, c-format msgid "# bytes received in plaintext of type %d" msgstr "# các byte nhập thô kiểu %d được nhận" #: src/applications/traffic/traffic.c:652 msgid "tracks bandwidth utilization by gnunetd" msgstr "theo dõi gnunetd sử dụng dải thông" #: src/applications/sqstore_sqlite/sqlite.c:218 #, c-format msgid "Unable to initialize SQLite: %s.\n" msgstr "Không thể sơ khởi SQLite: %s.\n" #: src/applications/sqstore_sqlite/sqlite.c:434 #: src/applications/sqstore_sqlite/sqlite.c:469 #, c-format msgid "Invalid data in %s. Trying to fix (by deletion).\n" msgstr "Dữ liệu sai trong %s. Đang thử sửa chữa (bằng cách xoá).\n" #: src/applications/sqstore_sqlite/sqlite.c:435 #: src/applications/sqstore_sqlite/sqlite.c:470 msgid "sqlite datastore" msgstr "kho dữ liệu sqlite" #: src/applications/sqstore_sqlite/sqlite.c:1476 #: src/applications/sqstore_mysql/mysql.c:1085 msgid "# bytes in datastore" msgstr "# các byte trong kho dữ liệu" #: src/applications/sqstore_sqlite/sqlite.c:1478 msgid "# bytes allocated by SQLite" msgstr "# byte được SQLite cấp phát" #: src/applications/sqstore_mysql/mysql.c:1092 #: src/applications/sqstore_mysql/mysql.c:1167 msgid "Failed to load MySQL database module. Check that MySQL is running and configured properly!\n" msgstr "Lỗi nạp mô-đun cơ sở dữ liệu MySQL. Hãy kiểm tra lại MySQL đang chạy và có cấu hình đúng.\n" #: src/applications/tracekit/gnunet-tracekit.c:104 #, c-format msgid "`%s' connected to `%s'.\n" msgstr "« %s » được kết nối tới « %s ».\n" #: src/applications/tracekit/gnunet-tracekit.c:110 #: src/applications/tracekit/tracekittest.c:67 #, c-format msgid "`%s' is not connected to any peer.\n" msgstr "« %s » không phải được kết nối tới đồng đẳng nào.\n" #: src/applications/tracekit/gnunet-tracekit.c:296 msgid "probe network to the given DEPTH" msgstr "dò mạng tới độ sâu SÂU đưa ra" #: src/applications/tracekit/gnunet-tracekit.c:300 msgid "specify output format; 0 for human readable output, 1 for dot, 2 for vcg" msgstr "" "chỉ ra định dạng kết quả;\n" " • 0\t\tkết xuất cho người đọc được\n" " • 1\t\tdấu chấm\n" " • 2\t\tvcg" #: src/applications/tracekit/gnunet-tracekit.c:307 msgid "use PRIORITY for the priority of the trace request" msgstr "dùng ƯU_TIÊN làm ưu tiên của yêu cầu tìm đường" #: src/applications/tracekit/gnunet-tracekit.c:311 msgid "wait DELAY seconds for replies" msgstr "đợi đáp ứng TRỄ giây" #: src/applications/tracekit/gnunet-tracekit.c:345 #, c-format msgid "Format specification invalid. Use 0 for user-readable, 1 for dot, 2 for vcg.\n" msgstr "" "Đặt tả định dạng sai. Dùng:\n" " • 0\t\tkết xuất cho người đọc được\n" " • 1\t\tdấu chấm\n" " • 2\t\tvcg\n" #: src/applications/tracekit/tracekittest.c:60 #, c-format msgid "`%.*s' connected to `%.*s'.\n" msgstr "« %.*s » được kết nối tới « %.*s ».\n" #: src/applications/tracekit/tracekit.c:440 msgid "allows mapping of the network topology" msgstr "cho phép ánh xạ địa hình của mạng" #: src/applications/advertising/advertising_test.c:47 #: src/applications/hostlist/hostlisttest.c:40 #: src/applications/session/sessiontest.c:40 #: src/applications/session/sessiontest_nat_http.c:40 #: src/applications/session/sessiontest_nat.c:40 #: src/applications/stats/statistics.c:251 msgid "# of connected peers" msgstr "# của các đồng đẳng đã kết nối" #: src/applications/advertising/advertising.c:194 #, c-format msgid "HELLO message from `%s' has an invalid signature. Dropping.\n" msgstr "Thông báo HELLO từ « %s » có chữ ký sai. Đang bỏ đi.\n" #: src/applications/advertising/advertising.c:205 msgid "HELLO message has expiration too far in the future. Dropping.\n" msgstr "Thông báo HELLO hết hạn trong tương lai quá nhiều. Đang bỏ đi.\n" #: src/applications/advertising/advertising.c:406 msgid "Could not send HELLO+PING, ping buffer full.\n" msgstr "Không gửi được tín hiệu HELLO+PING, đầy bộ đệm ping.\n" #: src/applications/advertising/advertising.c:429 msgid "Failed to create an advertisement for this peer. Will not send PING.\n" msgstr "Không tạo được quảng cáo cho đồng đẳng này. Sẽ không gửi tín hiệu PING.\n" #: src/applications/advertising/advertising.c:581 #, c-format msgid "Advertising my transport %d to selected peers.\n" msgstr "Đang quảng cáo truyền tải %d của mình tới các đồng đẳng đã chọn.\n" #: src/applications/advertising/advertising.c:590 msgid "Announcing ourselves pointless: no other peers are known to us so far.\n" msgstr "Không có nghĩa khi tự thông báo : chưa biết đồng đẳng khác.\n" #: src/applications/advertising/advertising.c:868 msgid "# Peer advertisements received" msgstr "# Các quảng cáo đồng đẳng được nhận" #: src/applications/advertising/advertising.c:871 msgid "# Peer advertisements of type NAT received" msgstr "# Các quảng cáo đồng đẳng kiểu NAT được nhận" #: src/applications/advertising/advertising.c:874 msgid "# Peer advertisements confirmed via PONG" msgstr "# Các quảng cáo đồng đẳng được xác nhận qua PONG" #: src/applications/advertising/advertising.c:877 msgid "# Peer advertisements updating earlier HELLOs" msgstr "# Các quảng cáo đồng đẳng cập nhật tin hiệu HELLO trước" #: src/applications/advertising/advertising.c:880 msgid "# Peer advertisements discarded due to load" msgstr "# Các quảng cáo đồng đẳng bị hủy do trọng tải" #: src/applications/advertising/advertising.c:883 msgid "# Peer advertisements for unsupported transport" msgstr "# Các quảng cáo đồng đẳng cho truyền tải không được hỗ trợ" #: src/applications/advertising/advertising.c:886 msgid "# Peer advertisements not confirmed due to ping busy" msgstr "# Các quảng cáo đồng đẳng không được xác nhận do ping đang bận" #: src/applications/advertising/advertising.c:889 msgid "# Peer advertisements not confirmed due to lack of self ad" msgstr "# Các quảng cáo đồng đẳng không được xác nhận do không tự quảng cáo" #: src/applications/advertising/advertising.c:892 msgid "# Peer advertisements not confirmed due to send error" msgstr "# Các quảng cáo đồng đẳng không được xác nhận do lỗi gửi" #: src/applications/advertising/advertising.c:894 msgid "# Self advertisments transmitted" msgstr "# Các tự quảng cáo được truyền" #: src/applications/advertising/advertising.c:896 msgid "# Foreign advertisements forwarded" msgstr "# Các quảng cáo ngoại được chuyển tiếp" #: src/applications/advertising/advertising.c:898 #: src/applications/pingpong/pingpong.c:528 msgid "# plaintext PING messages sent" msgstr "# các thông báo PING nhập thô được gửi" #: src/applications/advertising/advertising.c:904 #: src/applications/session/connect.c:932 #, c-format msgid "`%s' registering handler %d (plaintext and ciphertext)\n" msgstr "« %s » đang đăng ký trình điều khiển %d (nhập thô và văn bản mã hóa)\n" #: src/applications/advertising/advertising.c:922 msgid "ensures that this peer is known by other peers and discovers other peers" msgstr "đảm bảo là đồng đẳng này được biết bởi và phát hiện các đồng đẳng khác" #: src/applications/fragmentation/fragmentation.c:578 msgid "# messages defragmented" msgstr "# các thông báo được chắp liền" #: src/applications/fragmentation/fragmentation.c:580 msgid "# messages fragmented" msgstr "# các thông báo bị tế phân" #: src/applications/fragmentation/fragmentation.c:581 msgid "# fragments discarded" msgstr "# các mảnh bị loại bỏ" #: src/applications/fragmentation/fragmentation.c:592 #, c-format msgid "`%s' registering handler %d\n" msgstr "« %s » đang đăng ký trình điều khiển %d\n" #: src/applications/topology_default/topology.c:478 #, c-format msgid "Could not read friends list `%s'\n" msgstr "Không thể đọc danh sách bạn bè « %s »\n" #: src/applications/topology_default/topology.c:506 #, c-format msgid "Failed to read friends list from `%s'\n" msgstr "Lỗi đọc danh sách bạn bè từ « %s »\n" #: src/applications/topology_default/topology.c:526 msgid "Syntax error in topology specification, skipping bytes.\n" msgstr "Lỗi cú pháp trong sự xác định địa hình học, đang bỏ qua các byte.\n" #: src/applications/topology_default/topology.c:545 #, c-format msgid "Syntax error in topology specification, skipping bytes `%s'.\n" msgstr "Lỗi cú pháp trong sự xác định địa hình học, đang bỏ qua các byte « %s ».\n" #: src/applications/topology_default/topology.c:558 msgid "Fewer friends specified than required by minimum friend count. Will only connect to friends.\n" msgstr "Xác định quá ít bạn bè (dưới số tối thiểu). Sẽ chỉ kết nối tới bạn bè.\n" #: src/applications/topology_default/topology.c:566 msgid "More friendly connections required than target total number of connections.\n" msgstr "Cần thiết nhiều kết nối bạn bè hơn tổng số kết nối đích.\n" #: src/applications/topology_default/topology.c:749 msgid "maintains GNUnet default mesh topology" msgstr "bảo quản định hình mắc lưới mặc định của GNUnet" #: src/applications/chat/tools/gnunet-chat.c:107 msgid "anonymous" msgstr "nặc danh" #: src/applications/chat/tools/gnunet-chat.c:113 #, c-format msgid "`%s' said: %s\n" msgstr "« %s » nói: %s\n" #: src/applications/chat/tools/gnunet-chat.c:116 #: src/applications/chat/tools/gnunet-chat.c:119 #, c-format msgid "`%s' said to you: %s\n" msgstr "« %s » nói cho bạn: %s\n" #: src/applications/chat/tools/gnunet-chat.c:122 #, c-format msgid "`%s' said for sure: %s\n" msgstr "« %s » nói thật: %s\n" #: src/applications/chat/tools/gnunet-chat.c:125 #, c-format msgid "`%s' said to you for sure: %s\n" msgstr "« %s » nói thật cho bạn: %s\n" #: src/applications/chat/tools/gnunet-chat.c:128 #, c-format msgid "`%s' was confirmed that you received: %s\n" msgstr "« %s » xác nhận bạn đã nhận được: %s\n" #: src/applications/chat/tools/gnunet-chat.c:131 #, c-format msgid "`%s' was confirmed that you and only you received: %s\n" msgstr "« %s » xác nhận mà chỉ bạn đã nhận được: %s\n" #: src/applications/chat/tools/gnunet-chat.c:134 #, c-format msgid "`%s' was confirmed that you received from him or her: %s\n" msgstr "« %s » xác nhận mà bạn đã nhận được từ họ : %s\n" #: src/applications/chat/tools/gnunet-chat.c:139 #, c-format msgid "`%s' was confirmed that you and only you received from him or her: %s\n" msgstr "« %s » xác nhận mà chỉ bạn đa nhận được từ họ : %s\n" #: src/applications/chat/tools/gnunet-chat.c:142 #, c-format msgid "`%s' said off the record: %s\n" msgstr "« %s » nói không chính thức: %s\n" #: src/applications/chat/tools/gnunet-chat.c:145 #, c-format msgid "<%s> said using an unknown message type: %s\n" msgstr "<%s> đã nói bằng một kiểu tin nhẳn không rõ : %s\n" #: src/applications/chat/tools/gnunet-chat.c:167 #, c-format msgid "`%s' entered the room\n" msgstr "« %s » vào phòng\n" #: src/applications/chat/tools/gnunet-chat.c:167 #, c-format msgid "`%s' left the room\n" msgstr "« %s » rời phòng\n" #: src/applications/chat/tools/gnunet-chat.c:239 #: src/applications/chat/tools/gnunet-chat.c:348 #, c-format msgid "Failed to send message.\n" msgstr "Lỗi gửi tin nhẳn.\n" #: src/applications/chat/tools/gnunet-chat.c:265 #: src/applications/chat/tools/gnunet-chat.c:525 #, c-format msgid "Joined room `%s' as user `%s'.\n" msgstr "Đã vào phòng « %s » là người dùng « %s ».\n" #: src/applications/chat/tools/gnunet-chat.c:293 #, c-format msgid "Changed username to `%s'.\n" msgstr "Đã thay đổi tên người dùng thành « %s ».\n" #: src/applications/chat/tools/gnunet-chat.c:301 #, c-format msgid "Unknown command `%s'.\n" msgstr "Không rõ câu lệnh « %s ».\n" #: src/applications/chat/tools/gnunet-chat.c:316 #, c-format msgid "Syntax: /msg USERNAME MESSAGE" msgstr "Cú pháp: /msg TÊN_NGƯỜI_DÙNG TIN_NHẲN" #: src/applications/chat/tools/gnunet-chat.c:324 #, c-format msgid "Unknown user `%s'\n" msgstr "Không rõ người dùng « %s »\n" #: src/applications/chat/tools/gnunet-chat.c:339 #, c-format msgid "User `%s' is currently not in the room!\n" msgstr "Người dùng « %s » hiện thời không có trong phòng này.\n" #: src/applications/chat/tools/gnunet-chat.c:362 #, c-format msgid "Users in room `%s': " msgstr "Người dùng trong phòng « %s »:" #: src/applications/chat/tools/gnunet-chat.c:391 msgid "Use `/join #roomname' to join a chat room. Joining a room will cause you to leave the current room" msgstr "Gõ chuỗi « /join #tên_phòng » để vào một phòng trò chuyện nào đó (việc này cũng gây ra bạn ra khỏi phòng hiện tại)" #: src/applications/chat/tools/gnunet-chat.c:394 msgid "Use `/nick nickname' to change your nickname. This will cause you to leave the current room and immediately rejoin it with the new name." msgstr "Gõ chuỗi « /nick tên_hiệu » để thay đổi tên hiệu của mình (việc này cũng gây ra bạn ra khỏi phòng hiện tại, sau đó vào lại ngay với tên mới)" #: src/applications/chat/tools/gnunet-chat.c:397 msgid "Use `/msg nickname message' to send a private message to the specified user" msgstr "Gõ chuỗi « /msg tên_hiệu tin_nhẳn » để gửi một tin nhẳn riêng cho người dùng có tên đó" #: src/applications/chat/tools/gnunet-chat.c:399 msgid "The `/notice' command is an alias for `/msg'" msgstr "Lệnh « /notice » là một biệt hiệu cho « /msg »" #: src/applications/chat/tools/gnunet-chat.c:401 msgid "The `/query' command is an alias for `/msg'" msgstr "Lệnh « /query » là một biệt hiệu cho « /msg »" #: src/applications/chat/tools/gnunet-chat.c:403 msgid "Use `/quit' to terminate gnunet-chat" msgstr "Gõ chuỗi « /quit » để thoát khỏi trình gnunet-chat" #: src/applications/chat/tools/gnunet-chat.c:405 msgid "The `/leave' command is an alias for `/quit'" msgstr "Lệnh « /leave » là một biệt hiệu cho « /quit »" #: src/applications/chat/tools/gnunet-chat.c:408 msgid "Use `/names' to list all of the current members in the chat room" msgstr "Gõ chuỗi « /names » để liệt kê tất cả các thành viên hiện thời trong phòng trò chuyện đó" #: src/applications/chat/tools/gnunet-chat.c:410 msgid "Use `/help command' to get help for a specific command" msgstr "Gõ chuỗi « /help LỆNH » để xem trợ giúp về lệnh đó" #: src/applications/chat/tools/gnunet-chat.c:458 msgid "Join a chat on GNUnet." msgstr "Vào phòng trò chuyện trên GNUnet." #: src/applications/chat/tools/gnunet-chat.c:462 msgid "set the nickname to use (required)" msgstr "đặt tên hiệu cần dùng (cần thiết)" #: src/applications/chat/tools/gnunet-chat.c:465 msgid "set the chat room to join" msgstr "đặt phòng trò chuyện cần vào" #: src/applications/chat/tools/gnunet-chat.c:496 #, c-format msgid "You must specify a nickname\n" msgstr "Phải ghi rõ tên hiệu\n" #: src/applications/chat/tools/gnunet-chat.c:516 #, c-format msgid "Failed to join room `%s'\n" msgstr "Lỗi vào phòng « %s »\n" #: src/applications/chat/module/chat.c:325 #, c-format msgid "`%s' registering CS handlers %d and %d\n" msgstr "« %s » đang đăng ký các trình điều khiển CS %d và %d\n" #: src/applications/chat/module/chat.c:347 msgid "enables P2P-chat (incomplete)" msgstr "hiệu lực trò chuyện giữa các đồng đẳng (chưa hoàn tất)" #: src/applications/chat/lib/messaging.c:353 #: src/applications/identity/hostkey.c:122 #, c-format msgid "Failed to access GNUnet home directory `%s'\n" msgstr "Lỗi truy cập đến thư mục nhà GNUnet « %s »\n" #: src/applications/chat/lib/messaging.c:389 #, c-format msgid "Existing key in file `%s' failed format check, creating new key.\n" msgstr "Kiểm tra định dạng của chìa khóa đã có trong tập tin « %s » không thành công, đang tạo chìa khóa máy mới.\n" #: src/applications/chat/lib/messaging.c:399 msgid "Creating new key for this nickname (this may take a while).\n" msgstr "Đang tạo khoá mới cho tên hiệu này (có thể hơi lâu).\n" #: src/applications/chat/lib/messaging.c:411 msgid "Done creating key.\n" msgstr "Hoàn thành tạo khoá.\n" #: src/applications/dstore_mysql/dstore_mysql.c:471 msgid "Failed to initialize MySQL database connection for dstore.\n" msgstr "Lỗi sơ khởi kết nối cơ sở dữ liệu MySQL cho kho dữ liệu.\n" #: src/applications/dstore_mysql/dstore_mysql.c:494 #: src/applications/dstore_sqlite/dstore.c:636 msgid "# bytes in dstore" msgstr "# các byte trong kho dữ liệu" #: src/applications/dstore_mysql/dstore_mysql.c:496 #: src/applications/dstore_sqlite/dstore.c:638 msgid "# max bytes allowed in dstore" msgstr "# các byte được phép trong kho dữ liệu dstore" #: src/applications/transport/transport.c:191 #, c-format msgid "Converting peer address to string failed, transport type %d not supported\n" msgstr "Lỗi chuyển đổi địa chỉ đồng đẳng sang chuỗi, kiểu truyền tải %d không được hỗ trợ\n" #: src/applications/transport/transport.c:246 #, c-format msgid "Transport connection attempt failed, transport type %d not supported\n" msgstr "Lỗi thử kết nối truyền tải, kiểu cơ chế truyền %d không được hỗ trợ\n" #: src/applications/transport/transport.c:299 #, c-format msgid "Transport failed to connect to peer `%s' (%u HELLOs known, none worked)\n" msgstr "Truyền tải không kết nối được tới đồng đẳng « %s » (đã biết %u tín hiệu HELLO, mà không có tín hiệu nào hoạt động được)\n" #: src/applications/transport/transport.c:376 #, c-format msgid "Transmission attempt failed, transport type %d unknown.\n" msgstr "Lỗi thử gửi, kiểu truyền tải %d không được hỗ trợ\n" #: src/applications/transport/transport.c:500 #, c-format msgid "No transport of type %d known.\n" msgstr "Không biết truyền tải nào kiểu %d.\n" #: src/applications/transport/transport.c:560 msgid "No transport succeeded in creating a hello!\n" msgstr "Không có truyền tải nào đã tạo được một tín hiệu HELLO.\n" #: src/applications/transport/transport.c:761 #, c-format msgid "Loading transports `%s'\n" msgstr "Đang nạp các truyền tải « %s »\n" #: src/applications/transport/transport.c:781 #, c-format msgid "Could not load transport plugin `%s'\n" msgstr "Không thể nạp phần bổ sung truyền tải « %s »\n" #: src/applications/transport/transport.c:795 #, c-format msgid "Transport library `%s' did not provide required function '%s%s'.\n" msgstr "Thư viện truyền tải « %s » không cung cấp chức năng yêu cầu « %s%s ».\n" #: src/applications/transport/transport.c:824 #, c-format msgid "Loaded transport `%s'\n" msgstr "Đã nạp truyền tải « %s »\n" #: src/applications/transport/transport.c:836 #: src/server/gnunet-peer-info.c:252 #, c-format msgid "I am peer `%s'.\n" msgstr "Tôi là đồng đẳng « %s ».\n" #: src/applications/identity/hostkey.c:155 #, c-format msgid "Existing hostkey in file `%s' failed format check, creating new hostkey.\n" msgstr "Kiểm tra định dạng của chìa khóa máy trong tập tin « %s » không thành công, đang tạo chìa khóa máy mới.\n" #: src/applications/identity/hostkey.c:164 msgid "Creating new hostkey (this may take a while).\n" msgstr "Đang tạo khoá máy mới (có thể hơi lâu).\n" #: src/applications/identity/hostkey.c:176 msgid "Done creating hostkey.\n" msgstr "Hoàn thành tạo khoá máy.\n" #: src/applications/identity/identity.c:333 #, c-format msgid "File `%s' in directory `%s' does not match naming convention. Removed.\n" msgstr "Tập tin « %s » trong thư mục « %s » không tùy theo quy ước đặt tên. Bị gỡ bỏ.\n" #: src/applications/identity/identity.c:408 #, c-format msgid "Still no peers found in `%s'!\n" msgstr "Vẫn còn không tìm thấy đồng đẳng trong « %s ».\n" #: src/applications/identity/identity.c:731 #: src/applications/identity/identity.c:757 #, c-format msgid "Removed file `%s' containing invalid HELLO data.\n" msgstr "Đã gỡ bỏ tập tin « %s » chứa dữ liệu HELLO sai.\n" #: src/applications/identity/identity.c:809 #, c-format msgid "Signature failed verification: peer `%s' not known.\n" msgstr "Không thẩm tra được chữ ký: không rõ đồng đẳng « %s ».\n" #: src/applications/identity/identity.c:819 msgid "Signature failed verification: signature invalid.\n" msgstr "Không thẩm tra được chữ ký: chữ ký sai.\n" #: src/applications/identity/identity.c:935 #: src/applications/identity/identity.c:1058 #, c-format msgid "Peer `%s' is currently strictly blacklisted (for another %llums).\n" msgstr "Đồng đẳng « %s » hiện thời bị cấm hoàn toàn (trong %llu miligiây sau).\n" #: src/applications/identity/identity.c:1061 #, c-format msgid "Peer `%s' is currently blacklisted (for another %llums).\n" msgstr "Đồng đẳng « %s » hiện thời bị cấm (trong %llu miligiây sau).\n" #: src/applications/pingpong/pingpong.c:134 #: src/applications/pingpong/pingpong.c:203 #: src/applications/pingpong/pingpong.c:273 #: src/applications/pingpong/pingpong.c:345 #, c-format msgid "Received malformed `%s' message. Dropping.\n" msgstr "Nhận được thông báo « %s » bị hỏng. Đang bỏ đi.\n" #: src/applications/pingpong/pingpong.c:146 msgid "Received ping for another peer. Dropping.\n" msgstr "Nhận được tin hiệu ping cho đồng đẳng khác. Đang bỏ đi.\n" #: src/applications/pingpong/pingpong.c:215 #, c-format msgid "Received PING from `%s' not destined for us!\n" msgstr "Nhận được PING « %s » không dành cho chúng ta.\n" #: src/applications/pingpong/pingpong.c:315 #: src/applications/pingpong/pingpong.c:381 msgid "Could not match PONG against any PING. Try increasing MAX_PING_PONG constant.\n" msgstr "Không tương ứng được PONG đối với bất kỳ PING. Hãy thử tăng hằng số MAX_PING_PONG.\n" #: src/applications/pingpong/pingpong.c:425 msgid "Cannot create PING, table full. Try increasing MAX_PING_PONG.\n" msgstr "Không tạo được PING, bảng đầy. Hãy thử tăng MAX_PING_PONG.\n" #: src/applications/pingpong/pingpong.c:518 msgid "# encrypted PONG messages received" msgstr "# các thông báo PONG đã mật mã được nhận" #: src/applications/pingpong/pingpong.c:520 msgid "# plaintext PONG messages received" msgstr "# các thông báo PONG nhập thô được nhận" #: src/applications/pingpong/pingpong.c:522 msgid "# encrypted PING messages received" msgstr "# các thông báo PING đã mật mã được nhận" #: src/applications/pingpong/pingpong.c:524 msgid "# PING messages created" msgstr "# các thông báo PING được tạo" #: src/applications/pingpong/pingpong.c:526 #: src/applications/session/connect.c:926 msgid "# encrypted PONG messages sent" msgstr "# các thông báo PONG đã mật mã được gửi" #: src/applications/pingpong/pingpong.c:530 #: src/applications/session/connect.c:924 msgid "# encrypted PING messages sent" msgstr "# các thông báo PING đã mật mã được gửi" #: src/applications/pingpong/pingpong.c:532 msgid "# plaintext PONG messages sent" msgstr "# các thông báo PONG nhập thô được gửi" #: src/applications/pingpong/pingpong.c:536 msgid "# plaintext PONG transmissions failed" msgstr "# các sự truyền PONG bị lỗi" #: src/applications/pingpong/pingpong.c:546 #, c-format msgid "`%s' registering handlers %d %d (plaintext and ciphertext)\n" msgstr "« %s » đang đăng ký các trình điều khiển %d %d (nhập thô và văn bản mã hóa)\n" #: src/applications/hostlist/hostlist.c:167 msgid "# hostlist requests received" msgstr "# các yêu cầu danh sách máy được nhận" #: src/applications/hostlist/hostlist.c:169 msgid "# hostlist HELLOs returned" msgstr "# các lời chào mừng HELLO danh sách máy được trả về" #: src/applications/hostlist/hostlist.c:171 msgid "# hostlist bytes returned" msgstr "# các byte danh sách máy được trả về" #: src/applications/hostlist/hostlist.c:215 msgid "integrated HTTP hostlist server" msgstr "trình phục vụ danh sách máy HTTP hợp nhất" #: src/applications/session/connect.c:238 #, c-format msgid "Session key from peer `%s' could not be verified.\n" msgstr "Khoá phiên chạy từ đồng đẳng « %s » không thể được thẩm tra.\n" #: src/applications/session/connect.c:282 #, c-format msgid "Cannot encrypt sessionkey, peer `%s' not known!\n" msgstr "Không thể mã hoá khoá phiên chạy, không rõ đồng đẳng « %s ».\n" #: src/applications/session/connect.c:489 #, c-format msgid "Could not create any HELLO for myself (have transports `%s')!\n" msgstr "Không thể tạo tín hiệu HELLO nào cho mình (có truyền tải « %s »).\n" #: src/applications/session/connect.c:599 #, c-format msgid "Session key received from peer `%s' has invalid format (discarded).\n" msgstr "Khoá phiên chạy được nhận từ đồng đẳng « %s » có định dạng sai (bị hủy).\n" #: src/applications/session/connect.c:632 #, c-format msgid "Session key received from peer `%s' is for `%s' and not for me!\n" msgstr "Khoá phiên chạy được nhận từ đồng đẳng « %s » dành cho « %s », không phải cho tôi.\n" #: src/applications/session/connect.c:659 #, c-format msgid "Invalid `%s' message received from peer `%s'.\n" msgstr "Nhận được thông báo « %s » sai từ đồng đẳng « %s ».\n" #: src/applications/session/connect.c:670 #, c-format msgid "setkey `%s' from `%s' fails CRC check (have: %u, want %u).\n" msgstr "Kiểm tra CRC setkey « %s » từ « %s » không thành công (có %u, còn muốn %u).\n" #: src/applications/session/connect.c:728 #, c-format msgid "Error parsing encrypted session key from `%s', given message part size is invalid.\n" msgstr "Lỗi phân tích chìa khóa phiên chạy đã mã hóa từ « %s », kích cỡ của phần thông báo đưa ra là sai.\n" #: src/applications/session/connect.c:741 #, c-format msgid "Unknown type in embedded message from `%s': %u (size: %u)\n" msgstr "Gặp kiểu không rõ trong thông báo nhúng từ « %s »: %u (kích cỡ : %u)\n" #: src/applications/session/connect.c:916 msgid "# session keys sent" msgstr "# các khoá phiên chạy được gửi" #: src/applications/session/connect.c:918 msgid "# session keys rejected" msgstr "# các khoá phiên chạy bị từ chối" #: src/applications/session/connect.c:920 msgid "# session keys accepted" msgstr "# các khoá phiên chạy được chấp nhận" #: src/applications/session/connect.c:922 msgid "# sessions established" msgstr "# các phiên chạy được thiết lập" #: src/applications/fs/tools/gnunet-pseudonym.c:72 #: src/applications/fs/tools/gnunet-auto-share.c:199 #: src/applications/fs/tools/gnunet-insert.c:246 #: src/applications/fs/tools/gnunet-search.c:142 #: src/applications/fs/tools/gnunet-download.c:77 msgid "set the desired LEVEL of sender-anonymity" msgstr "đặt CẤP mong muốn của tình trạng nặc danh của người gửi" #: src/applications/fs/tools/gnunet-pseudonym.c:75 msgid "automate creation of a namespace by starting a collection" msgstr "tự động tạo một không gian tên bằng cách bắt đầu một thu thập" #: src/applications/fs/tools/gnunet-pseudonym.c:79 msgid "create a new pseudonym under the given NICKNAME" msgstr "tạo một biệt hiệu mới dưới TÊN_HIỆU đưa ra" #: src/applications/fs/tools/gnunet-pseudonym.c:82 msgid "delete the pseudonym with the given NICKNAME" msgstr "xoá biệt hiệu có TÊN_HIỆU đã cho" #: src/applications/fs/tools/gnunet-pseudonym.c:85 msgid "end automated building of a namespace (ends collection)" msgstr "kết thúc việc tự động xây dựng một không gian tên (kết thúc thu thập)" #: src/applications/fs/tools/gnunet-pseudonym.c:87 msgid "Create new pseudonyms, delete pseudonyms or list existing pseudonyms." msgstr "Tạo biệt hiệu mới, xóa biệt hiệu hoặc liệt kê các biệt hiệu có." #: src/applications/fs/tools/gnunet-pseudonym.c:91 msgid "only display local namespaces" msgstr "chỉ hiển thị những miền tên cục bộ" #: src/applications/fs/tools/gnunet-pseudonym.c:95 msgid "use the given keyword to advertise the namespace (use when creating a new pseudonym)" msgstr "sử dụng từ khóa đưa ra để quảng cáo không gian tên (dùng khi tạo một biệt hiệu mới)" #: src/applications/fs/tools/gnunet-pseudonym.c:98 msgid "specify metadata describing the namespace or collection" msgstr "ghi rõ siêu dữ liệu mô tả không gian tên (hoặc thu thập)" #: src/applications/fs/tools/gnunet-pseudonym.c:102 msgid "do not generate an advertisement for this namespace (use when creating a new pseudonym)" msgstr "đừng tạo ra một quảng cáo cho không gian tên này (dùng khi tạo một biệt hiệu mới)" #: src/applications/fs/tools/gnunet-pseudonym.c:105 #: src/applications/fs/tools/gnunet-auto-share.c:221 #: src/applications/fs/tools/gnunet-insert.c:290 msgid "specify the priority of the content" msgstr "xác định mức ưu tiên của nội dung" #: src/applications/fs/tools/gnunet-pseudonym.c:108 msgid "do not list the pseudonyms from the pseudonym database" msgstr "không liệt kê các biệt hiệu từ cơ sở dữ liệu biệt hiệu" #: src/applications/fs/tools/gnunet-pseudonym.c:112 msgid "specify IDENTIFIER to be the address of the entrypoint to content in the namespace (use when creating a new pseudonym)" msgstr "ghi rõ BỘ_NHẬN_DIỆN là địa chỉ của điểm vào nội dung trong không gian tên (dùng khi tạo một biệt hiệu mới)" #: src/applications/fs/tools/gnunet-pseudonym.c:115 msgid "set the rating of a namespace" msgstr "đặt đánh giá của một không gian tên" #: src/applications/fs/tools/gnunet-pseudonym.c:156 #, c-format msgid "Namespace `%s' has rating %d.\n" msgstr "Không gian tên « %s » có đánh giá %d.\n" #: src/applications/fs/tools/gnunet-pseudonym.c:158 #, c-format msgid "Namespace `%s' (%s) has rating %d.\n" msgstr "Không gian tên « %s » (%s) có đánh giá %d.\n" #: src/applications/fs/tools/gnunet-pseudonym.c:187 #, c-format msgid "\tRating (after update): %d\n" msgstr "\tĐánh giá (sau khi cập nhật): %d\n" #: src/applications/fs/tools/gnunet-pseudonym.c:225 #, c-format msgid "Collection stopped.\n" msgstr "Thu thập bị dừng.\n" #: src/applications/fs/tools/gnunet-pseudonym.c:227 #, c-format msgid "Failed to stop collection (not active?).\n" msgstr "Lỗi dừng thu thập (không hoạt động ?).\n" #: src/applications/fs/tools/gnunet-pseudonym.c:239 #, c-format msgid "Pseudonym `%s' deleted.\n" msgstr "Biệt hiệu « %s » bị xoá.\n" #: src/applications/fs/tools/gnunet-pseudonym.c:244 #, c-format msgid "Error deleting pseudonym `%s' (does not exist?).\n" msgstr "Lỗ xoá biệt hiệu « %s » (không tồn tại ?).\n" #: src/applications/fs/tools/gnunet-pseudonym.c:250 #: src/applications/fs/tools/gnunet-insert.c:101 #, c-format msgid "\tUnknown namespace `%s'\n" msgstr "\tKhông rõ miền tên « %s »\n" #: src/applications/fs/tools/gnunet-pseudonym.c:266 msgid "Started collection.\n" msgstr "Đã bắt đầu thu thập.\n" #: src/applications/fs/tools/gnunet-pseudonym.c:270 msgid "Failed to start collection.\n" msgstr "Lỗi bắt đầu thu thập.\n" #: src/applications/fs/tools/gnunet-pseudonym.c:307 msgid "Could not create namespace.\n" msgstr "Không thể tạo miền tên.\n" #: src/applications/fs/tools/gnunet-pseudonym.c:315 #, c-format msgid "Namespace `%s' created (root: %s).\n" msgstr "Đã tạo không gian tên « %s » (gốc: %s).\n" #: src/applications/fs/tools/gnunet-pseudonym.c:317 #, c-format msgid "Note that a number was appended to your selected name to ensure uniqueness on your system.\n" msgstr "Ghi chú rằng một con số phụ thêm vào tên được chọn, nhằm đảm bảo rằng hệ thống có thông tin duy nhất.\n" #: src/applications/fs/tools/gnunet-pseudonym.c:335 #, c-format msgid "You must specify a name for the collection (`%s' option).\n" msgstr "Bạn phải ghi rõ một tên cho thu thập (tùy chọn « %s »).\n" #: src/applications/fs/tools/gnunet-pseudonym.c:345 #, c-format msgid "Could not access namespace information.\n" msgstr "Không thể truy cập đến thông tin về không gian tên.\n" #: src/applications/fs/tools/gnunet-directory.c:84 #, c-format msgid "==> Directory `%s':\n" msgstr "==> Thư mục « %s »:\n" #: src/applications/fs/tools/gnunet-directory.c:88 #, c-format msgid "=\tError reading directory.\n" msgstr "=\tLỗi đọc thư mục.\n" #: src/applications/fs/tools/gnunet-directory.c:118 #, c-format msgid "File format error (not a GNUnet directory?)\n" msgstr "Lỗi định dạng tập tin (không phải là thư mục GNUnet ?)\n" #: src/applications/fs/tools/gnunet-directory.c:120 #, c-format msgid "%d files found in directory.\n" msgstr "Tìm thấy %d tập tin trong thư mục.\n" #: src/applications/fs/tools/gnunet-directory.c:135 msgid "Perform directory related operations." msgstr "Thực hiện các thao tác liên quan đến thư mục." #: src/applications/fs/tools/gnunet-directory.c:138 msgid "remove all entries from the directory database and stop tracking URIs" msgstr "gỡ bỏ mọi mục nhập khỏi cơ sở dữ liệu thư mục, và dừng theo dõi các địa chỉ URI" #: src/applications/fs/tools/gnunet-directory.c:142 msgid "list entries from the directory database" msgstr "liệt kê các mục nhập từ cơ sở dữ liệu thư mục" #: src/applications/fs/tools/gnunet-directory.c:145 msgid "start tracking entries for the directory database" msgstr "bắt đầu theo dõi các mục nhập cho cơ sở dữ liệu thư mục" #: src/applications/fs/tools/gnunet-directory.c:168 #, c-format msgid "Listed %d matching entries.\n" msgstr "Đã liệt kê %d mục nhập tương ứng.\n" #: src/applications/fs/tools/gnunet-auto-share.c:117 #, c-format msgid "Upload of `%s' at %llu out of %llu bytes.\n" msgstr "Tải lên tập tin « %s » tại %llu trên %llu byte.\n" #: src/applications/fs/tools/gnunet-auto-share.c:130 #, c-format msgid "Upload of `%s' complete, URI is `%s'.\n" msgstr "Tải lên « %s » hoàn thành, địa chỉ URI là « %s ».\n" #: src/applications/fs/tools/gnunet-auto-share.c:139 #, c-format msgid "Upload aborted.\n" msgstr "Tải lên bị hủy bỏ.\n" #: src/applications/fs/tools/gnunet-auto-share.c:145 #, c-format msgid "Error uploading file: %s\n" msgstr "Gặp lỗi khi tải lên tập tin: %s\n" #: src/applications/fs/tools/gnunet-auto-share.c:154 #, c-format msgid "Starting upload of `%s'.\n" msgstr "Đang bắt đầu tài lên « %s ».\n" #: src/applications/fs/tools/gnunet-auto-share.c:164 #, c-format msgid "Uploading suspended.\n" msgstr "Tiến trình tải lên bị ngưng.\n" #: src/applications/fs/tools/gnunet-auto-share.c:179 #, c-format msgid "Uploading `%s' resumed.\n" msgstr "Tiến trình tải lên « %s » đã tiếp tục lại.\n" #: src/applications/fs/tools/gnunet-auto-share.c:186 #, c-format msgid "Unexpected event: %d\n" msgstr "Gặp sự kiện bất thường: %d\n" #: src/applications/fs/tools/gnunet-auto-share.c:205 msgid "run in debug mode; gnunet-auto-share will not daemonize and error messages will be written to stderr instead of a logfile" msgstr "chạy trong chế độ tìm sửa lỗi; gnunet-auto-share sẽ không trở thành trình nền và sẽ ghi thông báo lỗi ra đầu lỗi tiêu chuẩn thay vì vào một tập tin ghi sự kiện." #: src/applications/fs/tools/gnunet-auto-share.c:211 #: src/applications/fs/tools/gnunet-insert.c:259 msgid "do not use libextractor to add additional references to directory entries and/or the published file" msgstr "đừng dùng libextractor để thêm các tham chiếu bổ sung vào mục nhập thư mục và/hay tập tin công bố" #: src/applications/fs/tools/gnunet-auto-share.c:213 msgid "Automatically share a directory." msgstr "Tự động chia sẻ một thư mục." #: src/applications/fs/tools/gnunet-auto-share.c:216 #: src/applications/fs/tools/gnunet-insert.c:273 msgid "add an additional keyword for all files and directories (this option can be specified multiple times)" msgstr "thêm một từ khóa bổ sung cho tất cả tập tin và thư mục (có thể chỉ ra tùy chọn này nhiều lần)" #: src/applications/fs/tools/gnunet-auto-share.c:470 #: src/applications/fs/tools/gnunet-auto-share.c:910 #, c-format msgid "Could not access `%s': %s\n" msgstr "Không thể truy cập đến « %s »: %s\n" #: src/applications/fs/tools/gnunet-auto-share.c:549 #, c-format msgid "Unknown keyword type `%s' in metadata configuration\n" msgstr "Không rõ kiểu từ khoá « %s » trong cấu hình siêu dữ liệu\n" #: src/applications/fs/tools/gnunet-auto-share.c:654 #, c-format msgid "Failed to stop running gnunet-auto-share.\n" msgstr "Lỗi dừng chạy gnunet-auto-share.\n" #: src/applications/fs/tools/gnunet-auto-share.c:672 #, c-format msgid "Failed to connect to gnunetd.\n" msgstr "Lỗi kết nối đến gnunetd.\n" #: src/applications/fs/tools/gnunet-auto-share.c:696 #, c-format msgid "Failed to parse meta data information file `%s'\n" msgstr "Lỗi phân tích cú pháp của tập tin thông tin siêu dữ liệu « %s »\n" #: src/applications/fs/tools/gnunet-auto-share.c:925 #, c-format msgid "Directory `%s' is already on the list of shared directories.\n" msgstr "Thư mục « %s » đã có trong danh sách các thư mục dùng chung.\n" #: src/applications/fs/tools/gnunet-auto-share.c:946 msgid "The specified directories were added to the list of shared directories.\n" msgstr "Những thư mục đưa ra đã được thêm vào danh sách các thư mục dùng chung.\n" #: src/applications/fs/tools/gnunet-auto-share.c:968 #, c-format msgid "Could not open logfile `%s': %s\n" msgstr "Lỗi mở tập tin theo dõi « %s »: %s\n" #: src/applications/fs/tools/gnunet-insert.c:115 #, c-format msgid "Created entry `%s' in namespace `%s'\n" msgstr "Đã tạo mục nhập « %s » trong không gian tên « %s »\n" #: src/applications/fs/tools/gnunet-insert.c:120 #, c-format msgid "Failed to add entry to namespace `%s' (does it exist?)\n" msgstr "Lỗi thêm mục nhập vào không gian tên « %s » (có chưa ?)\n" #: src/applications/fs/tools/gnunet-insert.c:135 #, c-format msgid "Keywords for file `%s':\n" msgstr "Từ khoá cho tập tin « %s »:\n" #: src/applications/fs/tools/gnunet-insert.c:144 msgid "filename" msgstr "tên tập tin" #: src/applications/fs/tools/gnunet-insert.c:146 msgid "mimetype" msgstr "kiểu MIME" #: src/applications/fs/tools/gnunet-insert.c:186 #, c-format msgid "%16llu of %16llu bytes inserted (estimating %6s to completion) - %s\n" msgstr "đã chèn %16llu trên %16llu byte (sẽ hoàn thành trong khoảng %6s giây) - %s\n" #: src/applications/fs/tools/gnunet-insert.c:198 #, c-format msgid "Upload of `%s' complete, %llu bytes took %llu seconds (%8.3f KiB/s).\n" msgstr "Hoàn thành tải lên « %s », %llu byte trong %llu giây (%8.3f KiB/giây).\n" #: src/applications/fs/tools/gnunet-insert.c:209 #, c-format msgid "File `%s' has URI: %s\n" msgstr "Tập tin « %s » có URI: %s\n" #: src/applications/fs/tools/gnunet-insert.c:220 #, c-format msgid "" "\n" "Upload aborted.\n" msgstr "" "\n" "Tải lên bị hủy bỏ.\n" #: src/applications/fs/tools/gnunet-insert.c:225 #, c-format msgid "" "\n" "Error uploading file: %s" msgstr "" "\n" "Gặp lỗi khi tải lên tập tin: %s" #: src/applications/fs/tools/gnunet-insert.c:234 #, c-format msgid "" "\n" "Unexpected event: %d\n" msgstr "" "\n" "Gặp sự kiện bất thường: %d\n" #: src/applications/fs/tools/gnunet-insert.c:250 msgid "even if gnunetd is running on the local machine, force the creation of a copy instead of making a link to the GNUnet share directory" msgstr "thậm chí nếu gnunetd đang chạy trên máy cục bộ, bắt buộc tạo một bản sao thay vì tạo một liên kết đến thư mục chia sẻ của GNUnet" #: src/applications/fs/tools/gnunet-insert.c:255 msgid "disable adding the creation time to the metadata of the uploaded file" msgstr "tắt thêm giờ tạo vào siêu dữ liệu của tập tin đã tải lên" #: src/applications/fs/tools/gnunet-insert.c:263 msgid "print list of extracted keywords that would be used, but do not perform upload" msgstr "in ra danh sách các từ khóa đã giải phóng cần sử dụng, nhưng không thực hiện tải lên" #: src/applications/fs/tools/gnunet-insert.c:265 msgid "Make files available to GNUnet for sharing." msgstr "Làm cho các tập tin sẵn sàng qua GNUnet để chia sẻ." #: src/applications/fs/tools/gnunet-insert.c:269 msgid "add an additional keyword for the top-level file or directory (this option can be specified multiple times)" msgstr "thêm một từ khoá bổ sung cho tập tin hoặc thư mục ở cấp đầu (có thể chỉ ra tùy chọn này nhiều lần)" #: src/applications/fs/tools/gnunet-insert.c:278 msgid "set the meta-data for the given TYPE to the given VALUE" msgstr "đặt siêu dữ liệu cho KIỂU đưa ra thành GIÁ_TRỊ chỉ ra" #: src/applications/fs/tools/gnunet-insert.c:281 msgid "do not index, perform full insertion (stores entire file in encrypted form in GNUnet database)" msgstr "không đánh chỉ mục, thực hiện việc chèn đầy đủ (chứa toàn bộ tập tin ở dạng mã hóa trong cơ sở dữ liệu GNUnet)" #: src/applications/fs/tools/gnunet-insert.c:286 msgid "specify ID of an updated version to be published in the future (for namespace insertions only)" msgstr "chỉ ra mã số của một phiên bản đã cập nhật để công bố trong tương lai (chỉ cho sự chèn không gian tên)" #: src/applications/fs/tools/gnunet-insert.c:294 msgid "publish the files under the pseudonym NAME (place file into namespace)" msgstr "công bố các tập tin dưới biệt hiệu TÊN (đặt tập tin vào không gian tên)" #: src/applications/fs/tools/gnunet-insert.c:297 msgid "only simulate the process but do not do any actual publishing (useful to compute URIs)" msgstr "chỉ mô phỏng tiến trình mà không thực sự công bố (có ích để tính địa chỉ URI)" #: src/applications/fs/tools/gnunet-insert.c:301 msgid "set the ID of this version of the publication (for namespace insertions only)" msgstr "đặt mã số của phiên bản này của sự công bố (chỉ cho chèn không gian tên)" #: src/applications/fs/tools/gnunet-insert.c:305 msgid "URI to be published (can be used instead of passing a file to add keywords to the file with the respective URI)" msgstr "Địa chỉ URI cần công bố (có thể được dùng thay vào gửi một tập tin để thêm từ khoá vào tập tin có địa chỉ URI tương ứng)" #: src/applications/fs/tools/gnunet-insert.c:342 #, c-format msgid "You must specify one and only one filename for insertion.\n" msgstr "Phải ghi rõ chỉ một tên tập tin để chèn.\n" #: src/applications/fs/tools/gnunet-insert.c:348 #, c-format msgid "You must NOT specify an URI and a filename.\n" msgstr "KHÔNG cho phép ghi rõ cả hai địa chỉ URI và tên tập tin.\n" #: src/applications/fs/tools/gnunet-insert.c:354 #, c-format msgid "Cannot extract metadata from a URI!\n" msgstr "Không thể trích siêu dữ liệu ra một địa chỉ URI.\n" #: src/applications/fs/tools/gnunet-insert.c:400 #, c-format msgid "Could not access namespace `%s' (does not exist?).\n" msgstr "Không thể truy cập đến không gian tên « %s » (không tồn tại ?).\n" #: src/applications/fs/tools/gnunet-insert.c:408 #, c-format msgid "Option `%s' is required when using option `%s'.\n" msgstr "Tùy chọn « %s » cần thiết khi dùng tùy chọn « %s ».\n" #: src/applications/fs/tools/gnunet-insert.c:419 #: src/applications/fs/tools/gnunet-insert.c:427 #, c-format msgid "Option `%s' makes no sense without option `%s'.\n" msgstr "Tùy chọn « %s » không có nghĩa khi không có tùy chọn « %s ».\n" #: src/applications/fs/tools/gnunet-search.c:145 msgid "Search GNUnet for files." msgstr "Tìm tập tin trong GNUnet." #: src/applications/fs/tools/gnunet-search.c:149 msgid "write encountered (decrypted) search results to FILENAME" msgstr "ghi kết quả tìm kiếm tìm thấy (đã giải mã) vào tập tin TÊN_TẬP_TIN" #: src/applications/fs/tools/gnunet-search.c:186 #, c-format msgid "Error converting arguments to URI!\n" msgstr "Gặp lỗi khi chuyển đổi các đối số sang URI.\n" #: src/applications/fs/tools/gnunet-unindex.c:61 #, c-format msgid "%16llu of %16llu bytes unindexed (estimating %llu seconds to completion) " msgstr "Đã bỏ chỉ mục %16llu trên %16llu byte (sẽ hoàn thành sau khoảng %llu giây) " #: src/applications/fs/tools/gnunet-unindex.c:73 #, c-format msgid "" "\n" "Unindexing of `%s' complete, %llu bytes took %llu seconds (%8.3f KiB/s).\n" msgstr "" "\n" "Hoàn thành bỏ chỉ mục của « %s », %llu byte sau %llu giây (%8.3f KiB/giây).\n" #: src/applications/fs/tools/gnunet-unindex.c:88 #, c-format msgid "" "\n" "Error unindexing file: %s\n" msgstr "" "\n" "Gặp lỗi khi bỏ chỉ mục tập tin: %s\n" #: src/applications/fs/tools/gnunet-unindex.c:108 msgid "Unindex files." msgstr "Bỏ chỉ mục tập tin." #: src/applications/fs/tools/gnunet-unindex.c:145 msgid "Not enough arguments. You must specify a filename.\n" msgstr "Không đủ đối số. Phải xác định một tên tập tin.\n" #: src/applications/fs/tools/gnunet-unindex.c:163 #, c-format msgid "`%s' failed. Is `%s' a file?\n" msgstr "« %s » bị lỗi. « %s » là một tập tin phải không?\n" #: src/applications/fs/tools/gnunet-download.c:82 msgid "download a GNUnet directory that has already been downloaded. Requires that a filename of an existing file is specified instead of the URI. The download will only download the top-level files in the directory unless the `-R' option is also specified." msgstr "tải xuống một thư mục GNUnet đã được tải về trước. Cần thiết ghi rõ tên tập tin của một tập tin đã có, thay cho địa chỉ URI. Việc tải về sẽ chỉ tải về các tập tin cấp đầu của thư mục, nếu không cũng đưa ra tùy chọn « -R »." #: src/applications/fs/tools/gnunet-download.c:85 msgid "delete incomplete downloads (when aborted with CTRL-C)" msgstr "xoá việc tải về không hoàn thành (khi hủy bở dùng CTRL-C)" #: src/applications/fs/tools/gnunet-download.c:87 msgid "Download files from GNUnet." msgstr "Tải tập tin xuống GNUnet." #: src/applications/fs/tools/gnunet-download.c:91 msgid "write the file to FILENAME" msgstr "ghi tập tin vào TÊN_TẬP_TIN" #: src/applications/fs/tools/gnunet-download.c:95 msgid "set the maximum number of parallel downloads that are allowed" msgstr "đặt số tối đa các việc tải xuống đồng thời được phép" #: src/applications/fs/tools/gnunet-download.c:98 msgid "download a GNUnet directory recursively" msgstr "tải xuống đệ quy một thư mục GNUnet" #: src/applications/fs/tools/gnunet-download.c:119 #, c-format msgid "Download of file `%s' at %16llu out of %16llu bytes (%8.3f KiB/s)\n" msgstr "Tải xuống tập tin « %s » tại %16llu trên %16llu byte (%8.3f KiB/giây)\n" #: src/applications/fs/tools/gnunet-download.c:133 #, c-format msgid "Download aborted.\n" msgstr "Tiến trình tải xuống bị hủy bỏ.\n" #: src/applications/fs/tools/gnunet-download.c:139 #, c-format msgid "Error downloading: %s\n" msgstr "Gặp lỗi khi tải xuống: %s\n" #: src/applications/fs/tools/gnunet-download.c:145 #, c-format msgid "Download of file `%s' complete. Speed was %8.3f KiB per second.\n" msgstr "Hoàn thành tải xuống tập tin « %s ». Tốc độ là %8.3f KiB một giây.\n" #: src/applications/fs/tools/gnunet-download.c:191 msgid "no name given" msgstr "chưa đưa ra tên" #: src/applications/fs/tools/gnunet-download.c:197 #, c-format msgid "Starting download `%s'\n" msgstr "Đang bắt đầu tài về « %s »\n" #: src/applications/fs/tools/gnunet-download.c:242 msgid "Not enough arguments. You must specify a GNUnet file URI\n" msgstr "Không đủ đối số. Phải ghi rõ một địa chỉ URI tập tin GNUnet\n" #: src/applications/fs/tools/gnunet-download.c:271 #, c-format msgid "URI `%s' invalid for gnunet-download.\n" msgstr "Sai URI « %s » cho gnunet-download.\n" #: src/applications/fs/tools/gnunet-download.c:314 #, c-format msgid "No filename specified, using `%s' instead (for now).\n" msgstr "Chưa ghi rõ tên tập tin, đang dùng « %s » để thay thế (lúc này).\n" #: src/applications/fs/tools/gnunet-download.c:356 #, c-format msgid "Could not access gnunet-directory file `%s'\n" msgstr "Không thể truy cập đến tập tin gnunet-directory « %s »\n" #: src/applications/fs/tools/gnunet-download.c:377 #, c-format msgid "Downloading %d files from directory `%s'.\n" msgstr "Đang tải %d tập tin xuống thư mục « %s ».\n" #: src/applications/fs/tools/gnunet-download.c:380 #, c-format msgid "Did not find any files in directory `%s'\n" msgstr "Không tìm thấy tập tin nào trong thư mục « %s »\n" #: src/applications/fs/tools/gnunet-download.c:418 #, c-format msgid "File stored as `%s'.\n" msgstr "Tập tin được lưu dạng « %s ».\n" #: src/applications/fs/uritrack/file_info.c:98 msgid "Collecting file identifiers disabled.\n" msgstr "Chức năng thu thập các đồ nhận diện tập tin đã bị tắt.\n" #: src/applications/fs/uritrack/file_info.c:377 #, c-format msgid "Deleted corrupt URI database in `%s'." msgstr "Đã xoá cơ sở dữ liệu địa chỉ URI bị hỏng trong « %s »." #: src/applications/fs/ecrs/upload.c:158 #, c-format msgid "`%s' is not a file.\n" msgstr "« %s » không phải là một tập tin.\n" #: src/applications/fs/ecrs/upload.c:166 #, c-format msgid "Cannot get size of file `%s'" msgstr "Không thể lấy kích cỡ của tập tin « %s »" #: src/applications/fs/ecrs/upload.c:175 msgid "Failed to connect to gnunetd." msgstr "Không kết nối được đến trình nền gnunetd." #: src/applications/fs/ecrs/upload.c:187 #, c-format msgid "Cannot hash `%s'.\n" msgstr "Không thể tạo mẫu duy nhất đại diện cho « %s ».\n" #: src/applications/fs/ecrs/upload.c:221 #, c-format msgid "Initialization for indexing file `%s' failed.\n" msgstr "Lỗi sơ khởi tập tin đánh chỉ mục « %s ».\n" #: src/applications/fs/ecrs/upload.c:229 #, c-format msgid "Indexing file `%s' failed. Suggestion: try to insert the file.\n" msgstr "Lỗi đánh chỉ mục tập tin « %s ». Đề nghị: thử chèn tập tin.\n" #: src/applications/fs/ecrs/upload.c:243 #, c-format msgid "Cannot open file `%s': `%s'" msgstr "Không thể mở tập tin « %s »: « %s »" #: src/applications/fs/ecrs/upload.c:328 #, c-format msgid "Indexing data of file `%s' failed at position %llu.\n" msgstr "Đánh chỉ mục dữ liệu của tập tin « %s » bị lỗi tại vị tri %llu.\n" #: src/applications/fs/ecrs/helper.c:91 msgid "No keywords specified!\n" msgstr "Chưa ghi rõ từ khoá.\n" #: src/applications/fs/ecrs/helper.c:99 msgid "Number of double-quotes not balanced!\n" msgstr "Có dấu nháy kép thừa hay thiếu.\n" #: src/applications/fs/ecrs/helper.c:407 #, c-format msgid "Renaming of file `%s' to `%s' failed: %s\n" msgstr "Lỗi thay đổi tên của tập tin « %s » thành « %s »: %s\n" #: src/applications/fs/ecrs/helper.c:417 #, c-format msgid "Could not rename file `%s' to `%s': file exists\n" msgstr "Không thể thay đổi tên tập tin « %s » thành « %s »: tập tin đã có\n" #: src/applications/fs/ecrs/parser.c:165 #, c-format msgid "Unknown metadata type in metadata option `%s'. Using metadata type `unknown' instead.\n" msgstr "Không rõ kiểu siêu dữ liệu trong tùy chọn siêu dữ liệu « %s ». Đang ùng kiểu siêu dữ liệu « không rõ » (unknown) để thay thế.\n" #: src/applications/fs/ecrs/search.c:147 msgid "CHK URI not allowed for search.\n" msgstr "Không cho phép địa chỉ URI CHK khi tìm kiếm.\n" #: src/applications/fs/ecrs/search.c:202 msgid "LOC URI not allowed for search.\n" msgstr "Không cho phép địa chỉ URI LOC khi tìm kiếm.\n" #: src/applications/fs/ecrs/namespace.c:371 #, c-format msgid "File `%s' does not contain a pseudonym.\n" msgstr "Tập tin « %s » không chứa biệt hiệu.\n" #: src/applications/fs/ecrs/namespace.c:382 #, c-format msgid "Format of pseudonym `%s' is invalid.\n" msgstr "Định dạng của biệt hiệu « %s » là không hợp lệ.\n" #: src/applications/fs/ecrs/namespace.c:541 #: src/applications/fs/ecrs/namespace.c:553 #: src/applications/fs/ecrs/namespace.c:565 #, c-format msgid "Format of file `%s' is invalid, trying to remove.\n" msgstr "Định dạng của tập tin « %s » là không hợp lệ nên thử gỡ bỏ.\n" #: src/applications/fs/ecrs/download.c:604 msgid "Decrypted content does not match key. This is either a bug or a maliciously inserted file. Download aborted.\n" msgstr "Nội dung đã giải mã không tương ứng chìa khóa. Đây là một lỗi hoặc một tập tin chèn vào với ý xấu. Tiến trình tải xuống bị hủy bỏ.\n" #: src/applications/fs/ecrs/download.c:614 msgid "IO error." msgstr "Lỗi VR." #: src/applications/fs/collection/collection.c:562 #: src/applications/fs/collection/collection.c:565 #, c-format msgid "Revision %u" msgstr "Bản sửa đổi %u" #: src/applications/fs/fsui/upload.c:331 msgid "Application aborted." msgstr "Ứng dụng bị hủy bỏ." #: src/applications/fs/fsui/upload.c:345 msgid "Failed to create temporary directory." msgstr "Lỗi tạo thư mục tạm thời." #: src/applications/fs/fsui/deserialize.c:927 #, c-format msgid "FSUI state file `%s' had syntax error at offset %u.\n" msgstr "Tập tin tình trạng FSUI « %s » có lỗi cú pháp tại khoảng bù %u.\n" #: src/applications/fs/fsui/unindex.c:114 msgid "Unindexing failed (no reason given)" msgstr "Lỗi bỏ chỉ mục (không đưa ra lý do)." #: src/applications/fs/gap/plan.c:960 msgid "# gap requests total sent" msgstr "# tổng số yêu cầu lỗ hổng được gửi" #: src/applications/fs/gap/plan.c:962 msgid "# gap query total planned" msgstr "# tổng số truy vấn lỗ hổng dự định" #: src/applications/fs/gap/plan.c:964 msgid "# gap query foreign planned" msgstr "# truy vấn lỗ hổng ngoại dự định" #: src/applications/fs/gap/plan.c:966 msgid "# gap routes succeeded" msgstr "# tổng số định tuyến lỗ hổng thành công" #: src/applications/fs/gap/plan.c:967 msgid "# trust spent" msgstr "# độ tin cậy được tiêu phí" #: src/applications/fs/gap/fs.c:167 msgid "Datastore full.\n" msgstr "Kho dữ liệu đầy.\n" #: src/applications/fs/gap/fs.c:1007 msgid "# gap requests total received" msgstr "# tổng số yêu cầu lỗ hổng được nhận" #: src/applications/fs/gap/fs.c:1009 msgid "# gap requests dropped due to load" msgstr "# các yêu cầu lỗ hổng bị bỏ do trọng tải" #: src/applications/fs/gap/fs.c:1011 msgid "# gap content total received" msgstr "# tổng số nội dung lỗ hổng được nhận" #: src/applications/fs/gap/fs.c:1013 msgid "# gap total trust awarded" msgstr "# tổng số tin cậy lỗ hổng được cấp" #: src/applications/fs/gap/fs.c:1015 msgid "# gap replies sent via dv" msgstr "# các đáp ứng lỗ hổng được gửi qua dv" #: src/applications/fs/gap/fs.c:1044 #, c-format msgid "`%s' registering client handlers %d %d %d %d %d %d %d %d and P2P handlers %d %d\n" msgstr "« %s » đang đăng ký các trình điều khiển kiểu ứng dụng khách %d %d %d %d %d %d %d %d và kiểu P2P %d %d\n" #: src/applications/fs/gap/fs.c:1103 msgid "enables (anonymous) file-sharing" msgstr "hiệu lực chia sẻ tập tin (nặc danh)" #: src/applications/fs/gap/ondemand.c:175 #, c-format msgid "Because the file `%s' has been unavailable for 3 days it got removed from your share. Please unindex files before deleting them as the index now contains invalid references!\n" msgstr "Vì không có tập tin « %s » trong 3 ngày nên đã xóa nó khỏi chia sẻ của bạn. Xin hãy bỏ chỉ mục các tập tin trước khi xoá chúng vì chỉ mục hiện thời chứa các tham chiếu sai.\n" #: src/applications/fs/gap/ondemand.c:467 msgid "Indexed content changed (does not match its hash).\n" msgstr "Nội dung đánh chỉ mục bị thay đổi (không tương ứng với tổng kiểm).\n" #: src/applications/fs/gap/ondemand.c:585 #, c-format msgid "Unindexed ODB block `%s' from offset %llu already missing from datastore.\n" msgstr "Khối ODB đã bỏ chỉ mục « %s » từ khoảng bù %llu đã không có trong kho dữ liệu.\n" #: src/applications/fs/gap/pid_table.c:177 msgid "# distinct interned peer IDs in pid table" msgstr "# các mã số đồng đẳng bị giam giữ riêng biệt trong bảng PID" #: src/applications/fs/gap/pid_table.c:180 msgid "# total RC of interned peer IDs in pid table" msgstr "# tổng số RC của mã số đồng đẳng bị giam giữ trong bảng PID" #: src/applications/fs/gap/querymanager.c:802 msgid "# gap client queries received" msgstr "# các yêu cầu khách lỗ hổng được nhận" #: src/applications/fs/gap/querymanager.c:804 msgid "# gap replies sent to clients" msgstr "# các đáp ứng lỗ hổng được gửi cho trình/máy khách" #: src/applications/fs/gap/querymanager.c:806 msgid "# gap client requests tracked" msgstr "# các yêu cầu máy/trình khách lỗ hổng được theo dõi" #: src/applications/fs/gap/querymanager.c:808 msgid "# gap client requests injected" msgstr "# các yêu cầu máy/trình khách lỗ hổng được phun vào" #: src/applications/fs/gap/querymanager.c:811 msgid "# gap query bloomfilter resizing updates" msgstr "# các bản cập nhật thay đổi kích cỡ bộ lọc bloomfilter truy vấn lỗ hổng" #: src/applications/fs/gap/querymanager.c:813 msgid "# dv gap requests sent" msgstr "# các yêu cầu lỗ hổng dv được gửi" #: src/applications/fs/gap/migration.c:439 msgid "# blocks migrated" msgstr "# các khối được nâng cấp" #: src/applications/fs/gap/migration.c:441 msgid "# blocks injected for migration" msgstr "# các khối được phun vào để nâng cấp" #: src/applications/fs/gap/migration.c:443 msgid "# blocks fetched for migration" msgstr "# các khối được lấy để nâng cấp" #: src/applications/fs/gap/migration.c:445 msgid "# on-demand fetches for migration" msgstr "# các lần lấy theo yêu cầu để nâng cấp" #: src/applications/fs/gap/gap.c:688 msgid "# gap queries dropped (table full)" msgstr "# các truy vấn lỗ hổng bị bỏ (bảng đầy)" #: src/applications/fs/gap/gap.c:690 msgid "# gap queries dropped (redundant)" msgstr "# các truy vấn lỗ hổng bị bỏ (thừa)" #: src/applications/fs/gap/gap.c:692 msgid "# gap queries routed" msgstr "# các truy vấn lỗ hổng được định tuyến" #: src/applications/fs/gap/gap.c:694 msgid "# gap content found locally" msgstr "# nội dung lỗ hổng được tìm cục bộ" #: src/applications/fs/gap/gap.c:697 msgid "# gap queries refreshed existing record" msgstr "# các truy vấn lỗ hổng đã cập nhật mục ghi đã có" #: src/applications/fs/gap/gap.c:698 msgid "# trust earned" msgstr "# độ tin cậy giành được" #: src/applications/fs/gap/anonymity.c:56 msgid "Failed to get traffic stats.\n" msgstr "Lỗi lấy thông kê về truyền tải.\n" #: src/applications/testing/remote.c:106 #, c-format msgid "cp command is : %s \n" msgstr "Câu lệnh cp là: %s\n" #: src/applications/testing/remote.c:135 src/applications/testing/remote.c:167 #: src/applications/testing/remote.c:206 src/applications/testing/remote.c:241 #: src/applications/testing/remote.c:282 #, c-format msgid "exec command is : %s \n" msgstr "Câu lệnh exec là: %s\n" #: src/applications/testing/remote.c:214 src/applications/testing/remote.c:291 #, c-format msgid "Got pid %d\n" msgstr "Nhận được PID %d\n" #: src/applications/testing/remote.c:1251 #, c-format msgid "NOT connecting peer %s:%d pid=%d to peer %s:%d pid=%d (already connected!)\n" msgstr "KHÔNG phải kết nối đồng đẳng %s:%d pid=%d đến đồng đẳng %s:%d pid=%d (đã có kết nối !)\n" #: src/applications/testing/remote.c:1263 #, c-format msgid "connecting peer %s:%d pid=%d to peer %s:%d pid=%d\n" msgstr "đang kết nối đồng đẳng %s:%d pid=%d đến đồng đẳng %s:%d pid=%d\n" #: src/applications/testing/remote.c:1355 #, c-format msgid "Creating clique topology (may take a bit!)\n" msgstr "Đang tạo đồ hình bè lũ (có thể hơi lâu)\n" #: src/applications/testing/remote.c:1361 #, c-format msgid "Creating small world topology (may take a bit!)\n" msgstr "Đang tạo đồ hình thế giới nhỏ (có thể hơi lâu)\n" #: src/applications/testing/remote.c:1369 #, c-format msgid "Creating ring topology (may take a bit!)\n" msgstr "Đang tạo đồ hình vòng (có thể hơi lâu)\n" #: src/applications/testing/remote.c:1373 #, c-format msgid "Creating 2d torus topology (may take a bit!)\n" msgstr "Đang tạo đồ hình xuyến hai chiều (có thể hơi lâu)\n" #: src/applications/testing/remote.c:1380 #, c-format msgid "Creating Erdos-Renyi topology (may take a bit!)\n" msgstr "Đang tạo đồ hình Erdos-Renyi (có thể hơi lâu)\n" #: src/applications/testing/remote.c:1386 #, c-format msgid "Creating InterNAT topology (may take a bit!)\n" msgstr "Đang tạo đồ hình InterNAT (có thể hơi lâu)\n" #: src/applications/testing/remote.c:1420 #, c-format msgid "Friend list of %s:%d\n" msgstr "Danh sách bạn bè của %s:%d\n" #: src/applications/testing/remote.c:1474 #, c-format msgid "scp command for friend file copy is : %s \n" msgstr "Câu lệnh scp cho bản sao tập tin bạn bè là: %s\n" #: src/applications/testing/remote.c:1550 #, c-format msgid "connect didn't return well!\n" msgstr "tiến trình kết nối không trả lại đúng !\n" #: src/applications/testing/remote.c:1555 #: src/applications/testing/remotetopologies.c:539 #, c-format msgid "Total connections: %d!\n" msgstr "Tổng các kết nối: %d !\n" #: src/applications/testing/remote.c:1556 #, c-format msgid "Total failed connections: %d!\n" msgstr "Tổng các kết nối bị lỗi: %d !\n" #: src/applications/testing/remotetest.c:39 msgid "Set up multiple gnunetd daemons across multiple hosts." msgstr "Thiết lập nhiều trình nền gnunetd qua nhiều máy khác nhau." #: src/applications/testing/remotetest.c:44 msgid "set number of daemons to start" msgstr "đặt số trình nền cần khởi chạy" #: src/applications/testing/remotetest.c:49 msgid "set output file for a dot input file which represents the graph of the connected nodes" msgstr "đặt tập tin kết xuất cho một tập tin đầu vào kiểu chấm mà đại diện đồ họa các nút được kết nối" #: src/applications/testing/testing.c:268 #: src/applications/testing/remotetopologies.c:602 #, c-format msgid "Waiting for peers to connect" msgstr "Đang đợi các đồng đẳng kết nối" #: src/applications/testing/remotetopologies.c:176 #, c-format msgid "rand is %f probability is %f\n" msgstr "rand là %f, xác suất là %f\n" #: src/applications/testing/remotetopologies.c:265 #: src/applications/testing/remotetopologies.c:347 #, c-format msgid "Connecting nodes in 2d torus topology: %u rows %u columns\n" msgstr "Đang kết nối các điểm nút theo địa hình học hình xuyến hai chiều: %u hàng, %u cột\n" #: src/applications/testing/remotetopologies.c:283 #: src/applications/testing/remotetopologies.c:297 #: src/applications/testing/remotetopologies.c:367 #: src/applications/testing/remotetopologies.c:380 #: src/applications/testing/remotetopologies.c:525 #, c-format msgid "connecting node %u to %u\n" msgstr "đang kết nối nút %u đến %u\n" #: src/applications/testing/remotetopologies.c:390 #, c-format msgid "natural log of %d is %d, will run %d iterations\n" msgstr "logarit tự nhiên %d là %d thì chạy %d lần lặp lại\n" #: src/applications/testing/remotetopologies.c:392 #, c-format msgid "Total connections added thus far: %u!\n" msgstr "Tổng số các kết nối được thêm cho đến đây: %u !\n" #: src/applications/testing/remotetopologies.c:429 #: src/applications/testing/remotetopologies.c:537 #, c-format msgid "Total connections added for small world: %d!\n" msgstr "Tổng số các kết nối được thêm cho thế giới nhỏ : %d !\n" #: src/applications/testing/remotetopologies.c:483 #, c-format msgid "For peer %d, number must be less than %d or greater than %d (%d)\n" msgstr "Đối với đồng đẳng %d, con số phải nhỏ hơn %d hay lớn hơn %d (%d)\n" #: src/applications/testing/remotetopologies.c:503 #, c-format msgid "NOT connecting node %u to %u (already existing connection!)\n" msgstr "KHÔNG phải kết nối nút %u đến %u (kết nối đã có !)\n" #: src/applications/testing/remotetopologies.c:511 #, c-format msgid "connecting node (rewire) %u to %u\n" msgstr "đang kết nối nút (mắc lại dây điện) %u đến %u\n" #: src/applications/testing/remotetopologies.c:582 #, c-format msgid "Setting config 1 to host %s\n" msgstr "Đang đặt cấu hình 1 thành máy %s\n" #: src/applications/testing/remotetopologies.c:589 #, c-format msgid "Setting config 2 to host %s\n" msgstr "Đang đặt cấu hình 2 thành máy %s\n" #: src/applications/testing/remotetopologies.c:649 #, c-format msgid "" "\n" "Failed to connect `%s' and `%s'\n" msgstr "" "\n" "Lỗi kết nối « %s » và « %s »\n" #: src/applications/testing/remotetopologies.c:651 #: src/applications/testing/remotetopologies.c:654 #, c-format msgid "Connections of `%s':\n" msgstr "Kết nối của « %s »:\n" #: src/applications/testing/remotetopologies.c:677 #: src/applications/testing/remotetopologies.c:746 #: src/applications/testing/remotetopologies.c:801 #, c-format msgid "Failed to establish connection with peers.\n" msgstr "Lỗi thiết lập kết nối với đồng đẳng.\n" #: src/applications/bootstrap_http/http.c:113 #, c-format msgid "Bootstrap data obtained from `%s' is invalid.\n" msgstr "Sai dữ liệu nạp và khởi động được lấy từ « %s ».\n" #: src/applications/bootstrap_http/http.c:126 #: src/applications/bootstrap_http/http.c:278 #: src/applications/bootstrap_http/http.c:295 #: src/applications/bootstrap_http/http.c:334 #: src/applications/bootstrap_http/http.c:353 #: src/applications/bootstrap_http/http.c:366 #: src/applications/bootstrap_http/http.c:376 #: src/applications/bootstrap_http/http.c:386 src/transports/upnp/upnp.c:356 #: src/transports/upnp/upnp.c:541 src/transports/http.c:1099 #: src/transports/http.c:1223 src/transports/http.c:1391 #: src/transports/http.c:1787 src/transports/http.c:1837 #, c-format msgid "%s failed at %s:%d: `%s'\n" msgstr "%s bị lỗi tại %s:%d: « %s »\n" #: src/applications/bootstrap_http/http.c:185 msgid "No hostlist URL specified in configuration, will not bootstrap.\n" msgstr "Chưa ghi rõ địa chỉ URL của danh sách các máy nên không nạp và khởi động.\n" #: src/applications/bootstrap_http/http.c:226 #, c-format msgid "Bootstrapping using `%s'.\n" msgstr "Đang nạp và khởi động dùng « %s ».\n" #: src/applications/bootstrap_http/http.c:255 #, c-format msgid "Trying to download hostlist from `%s'\n" msgstr "Đang thử tải danh sách các máy xuống « %s »\n" #: src/applications/bootstrap_http/http.c:392 #, c-format msgid "Downloaded %llu bytes from `%s'.\n" msgstr "Đã tải %llu byte xuống « %s ».\n" #: src/applications/bootstrap_http/http.c:426 msgid "# HELLOs downloaded via http" msgstr "# các HELLO tải xuống qua HTTP" #: src/applications/getoption/getoption.c:79 #, c-format msgid "`%s' registering client handler %d\n" msgstr "« %s » đang đăng ký trình điều khiển máy khách %d\n" #: src/applications/getoption/getoption.c:89 msgid "allows clients to determine gnunetd's configuration" msgstr "cho phép máy khách quyết định cấu hình của trình nền gnunetd." #: src/applications/template/template.c:70 #, c-format msgid "`%s' registering client handler %d and %d\n" msgstr "« %s » đang đăng ký trình điều khiển máy khách %d và %d\n" #: src/applications/template/gnunet-template.c:42 msgid "Template description." msgstr "Mô tả mẫu." #: src/applications/stats/clientapi.c:346 msgid "Uptime (seconds)" msgstr "Thời gian chạy (giây)" #: src/applications/stats/sqstats.c:151 msgid "# Any-Blocks" msgstr "# Khối bất kỳ" #: src/applications/stats/sqstats.c:152 msgid "# DBlocks" msgstr "# Khối D" #: src/applications/stats/sqstats.c:153 msgid "# SBlocks" msgstr "# Khối S" #: src/applications/stats/sqstats.c:154 msgid "# KBlocks" msgstr "# Khối K" #: src/applications/stats/sqstats.c:155 msgid "# NBlocks" msgstr "# Khối N" #: src/applications/stats/sqstats.c:156 msgid "# KNBlocks" msgstr "# Khối KN" #: src/applications/stats/sqstats.c:157 msgid "# OnDemand-Blocks" msgstr "# Khối theo yêu cầu" #: src/applications/stats/sqstats.c:158 msgid "# Unknown-Blocks" msgstr "# Khối không rõ" #: src/applications/stats/sqstats.c:159 msgid "# expired" msgstr "# đã hết hạn" #: src/applications/stats/sqstats.c:160 msgid "# expire in 1h" msgstr "# hết hạn trong 1 giờ" #: src/applications/stats/sqstats.c:161 msgid "# expire in 24h" msgstr "# hết hạn trong 24 giờ" #: src/applications/stats/sqstats.c:162 msgid "# expire in 1 week" msgstr "# hết hạn trong 1 tuần" #: src/applications/stats/sqstats.c:163 msgid "# expire in 1 month" msgstr "# hết hạn trong 1 tháng" #: src/applications/stats/sqstats.c:164 msgid "# zero priority" msgstr "# ưu tiên 0" #: src/applications/stats/sqstats.c:165 msgid "# priority one" msgstr "# ưu tiên 1" #: src/applications/stats/sqstats.c:166 msgid "# priority larger than one" msgstr "# ưu tiên >1" #: src/applications/stats/sqstats.c:167 msgid "# no anonymity" msgstr "# nặc danh 0" #: src/applications/stats/sqstats.c:168 msgid "# anonymity one" msgstr "# nặc danh 1" #: src/applications/stats/sqstats.c:169 msgid "# anonymity larger than one" msgstr "# nặc danh >1" #: src/applications/stats/statistics.c:242 #, no-c-format msgid "% of allowed network load (up)" msgstr "% trọng tải mạng được phép (chạy)" #: src/applications/stats/statistics.c:244 #, no-c-format msgid "% of allowed network load (down)" msgstr "% trọng tải mạng được phép (không chạy)" #: src/applications/stats/statistics.c:247 #, no-c-format msgid "% of allowed cpu load" msgstr "% trọng tải CPU được phép" #: src/applications/stats/statistics.c:250 #, no-c-format msgid "% of allowed io load" msgstr "% trọng tải V/R được phép" #: src/applications/stats/statistics.c:253 msgid "# bytes of noise received" msgstr "# các byte nhiễu được nhận" #: src/applications/stats/statistics.c:255 msgid "# plibc handles" msgstr "# các bộ xử lý plibc" #: src/applications/stats/statistics.c:256 msgid "# plibc socks" msgstr "# các sock plibc" #: src/applications/stats/statistics.c:257 msgid "# plibc maps" msgstr "# các bản đồ plibc" #: src/applications/stats/statistics.c:449 #, c-format msgid "`%s' registering client handlers %d %d %d and p2p handler %d\n" msgstr "« %s » đang đăng ký các trình điều khiển máy khách %d %d %d và trình điều khiển đồng đẳng %d\n" #: src/applications/stats/statistics.c:471 msgid "keeps statistics about gnunetd's operation" msgstr "tính thống kê về thao tác gnunetd" #: src/applications/stats/gnunet-stats.c:61 #, c-format msgid "Supported peer-to-peer messages:\n" msgstr "Thông báo đồng đẳng được hỗ trợ :\n" #: src/applications/stats/gnunet-stats.c:64 #, c-format msgid "Supported client-server messages:\n" msgstr "Thông báo máy khách-chủ được hỗ trợ :\n" #: src/applications/stats/gnunet-stats.c:83 #: src/applications/vpn/gnunet-vpn.c:59 msgid "Print statistics about GNUnet operations." msgstr "In ra thống kê về các thao tác GNUnet." #: src/applications/stats/gnunet-stats.c:87 msgid "prints supported protocol messages" msgstr "in ra các thông báo giao thức được hỗ trợ" #: src/applications/stats/gnunet-stats.c:136 #, c-format msgid "Error reading information from gnunetd.\n" msgstr "Gặp lỗi khi đọc thông tin từ gnunetd.\n" #: src/applications/vpn/gnunet-vpn.c:63 msgid "Suppress display of asynchronous log messages" msgstr "Thu hồi hiển thị các thông điệp ghi sự kiện không đồng bộ" #: src/applications/vpn/p2p.c:75 msgid "VPN IP src not anonymous. drop..\n" msgstr "VPN Nguồn địa chỉ IP không phải nặc danh, bỏ đi.\n" #: src/applications/vpn/p2p.c:83 msgid "VPN IP not anonymous, drop.\n" msgstr "VPN Địa chỉ IP không phải nặc danh, bỏ đi.\n" #: src/applications/vpn/p2p.c:92 msgid "VPN Received, not anonymous, drop.\n" msgstr "VPN Nhận được, không phải nặc danh, bỏ đi.\n" #: src/applications/vpn/p2p.c:97 #, c-format msgid "VPN Received unknown IP version %d...\n" msgstr "VPN Nhận được phiên bản IP không rõ %d...\n" #: src/applications/vpn/p2p.c:110 #, c-format msgid "<- GNUnet(%d) : %s\n" msgstr "<- GNUnet(%d) : %s\n" #: src/applications/vpn/p2p.c:139 msgid "Could not write the tunnelled IP to the OS... Did to setup a tunnel?\n" msgstr "Không thể ghi vào HĐH địa chỉ IP theo đường hầm... Đã làm để thiết lập một đường hầm ?\n" #: src/applications/vpn/p2p.c:183 msgid "Receive route request\n" msgstr "Nhận yêu cầu định tuyến\n" #: src/applications/vpn/p2p.c:193 #, c-format msgid "Prepare route announcement level %d\n" msgstr "Chuẩn bị thông cáo định tuyến cấp %d\n" #: src/applications/vpn/p2p.c:208 #, c-format msgid "Send route announcement %d with route announce\n" msgstr "Gửi thông cáo định tuyến %d với đường đã báo\n" #: src/applications/vpn/p2p.c:217 #, c-format msgid "Send outside table info %d\n" msgstr "Gửi thông tin bảng bên ngoài %d\n" #: src/applications/vpn/p2p.c:239 msgid "Receive route announce.\n" msgstr "Nhận thông cáo định tuyến.\n" #: src/applications/vpn/p2p.c:247 msgid "Going to try insert route into local table.\n" msgstr "Sẽ thử chèn đường vào bảng cục bộ.\n" #: src/applications/vpn/p2p.c:256 #, c-format msgid "Inserting with hops %d\n" msgstr "Đang chèn với số bước nhảy %d\n" #: src/applications/vpn/p2p.c:273 #, c-format msgid "Request level %d from peer %d\n" msgstr "Yêu cầu cấp %d từ đồng đẳng %d\n" #: src/applications/vpn/p2p.c:300 #, c-format msgid "Receive table limit on peer reached %d\n" msgstr "Giới hạn bảng nhận trên đồng đẳng đã tới %d\n" #: src/applications/vpn/vpn.c:180 #, c-format msgid "Not storing route to myself from peer %d\n" msgstr "Không phải lưu lại đường đến máy này từ đồng đẳng %d\n" #: src/applications/vpn/vpn.c:194 #, c-format msgid "Duplicate route to node from peer %d, choosing minimum hops" msgstr "Đường trùng đến nút từ đồng đẳng %d, đang chọn đường có ít bước nhảy hơn" #: src/applications/vpn/vpn.c:230 #, c-format msgid "Inserting route from peer %d in route table at location %d\n" msgstr "Đang chèn đường từ đồng đẳng %d vào bảng định tuyến tại vị trí %d\n" #: src/applications/vpn/vpn.c:247 #, c-format msgid "RFC4193 Frame length %d is too big for GNUnet!\n" msgstr "RFC4193 Chiều dài khung %d quá lớn cho GNUnet!\n" #: src/applications/vpn/vpn.c:254 #, c-format msgid "RFC4193 Frame length %d too small\n" msgstr "RFC4193 Chiều dài khung %d quá nhỏ\n" #: src/applications/vpn/vpn.c:273 #, c-format msgid "RFC4193 Ethertype %x and IP version %x do not match!\n" msgstr "RFC4193 Ethertype %x và phiên bản IP %x không tương ứng.\n" #: src/applications/vpn/vpn.c:289 #, c-format msgid "RFC4193 Going to try and make a tunnel in slot %d\n" msgstr "RFC4193 Sẽ thử tạo một đường hầm trong khoảng %d\n" #: src/applications/vpn/vpn.c:295 #, c-format msgid "Cannot open tunnel device: %s" msgstr "Không thể mở thiết bị đường hầm: %s" #: src/applications/vpn/vpn.c:331 #, c-format msgid "RFC4193 Create skips gnu%d as we are already using it\n" msgstr "RFC4193 Chức năng tạo sẽ nỏ qua gnu%d vì chúng ta đang dùng nó\n" #: src/applications/vpn/vpn.c:346 #, c-format msgid "Cannot set tunnel name to %s because of %s\n" msgstr "không thể đặt tên đường hầm thành %s do %s\n" #: src/applications/vpn/vpn.c:356 #, c-format msgid "Configured tunnel name to %s\n" msgstr "Tên đường hầm đã được cấu hình thành %s\n" #: src/applications/vpn/vpn.c:398 #, c-format msgid "Cannot get socket flags for gnu%d because %s\n" msgstr "Không thể lấy các cờ ổ cắm cho gnu%d do %s\n" #: src/applications/vpn/vpn.c:408 #, c-format msgid "Cannot set socket flags for gnu%d because %s\n" msgstr "Không thể đặt các cờ ổ cắm cho gnu%d do %s\n" #: src/applications/vpn/vpn.c:418 #, c-format msgid "Cannot set MTU for gnu%d because %s\n" msgstr "Không thể đặt MTU cho gnu%d do %s\n" #: src/applications/vpn/vpn.c:426 #, c-format msgid "Cannot get interface index for gnu%d because %s\n" msgstr "Không thể lấy chủ mục giao diện cho gnu%d do %s\n" #: src/applications/vpn/vpn.c:440 #, c-format msgid "IPv6 ifaddr gnu%d - %x:%x:%x:%x:%x:%x:%x:%x/%d\n" msgstr "IPv6 ifaddr gnu%d - %x:%x:%x:%x:%x:%x:%x:%x/%d\n" #: src/applications/vpn/vpn.c:455 #, c-format msgid "Cannot set interface IPv6 address for gnu%d because %s\n" msgstr "Không thể đặt địa chỉ IPv6 của giao diện cho gnu%d do %s\n" #: src/applications/vpn/vpn.c:471 #, c-format msgid "IPv6 route gnu%d - destination %x:%x:%x:%x:%x:%x:%x:%x/%d\n" msgstr "Đường IPv6 gnu%d - đích đến %x:%x:%x:%x:%x:%x:%x:%x/%d\n" #: src/applications/vpn/vpn.c:485 #, c-format msgid "Cannot add route IPv6 address for gnu%s because %s\n" msgstr "Không thể thêm địa chỉ IPv6 của đường cho gnu%s do %s\n" #: src/applications/vpn/vpn.c:528 msgid "RFC4193 We have run out of memory and so I can't store a tunnel for this peer.\n" msgstr "RFC4193 Tràn bộ nhớ thì không thể cất giữ một đường hầm cho đồng đẳng này.\n" #: src/applications/vpn/vpn.c:579 #, c-format msgid "RFC4193 Thread running (frame %d tunnel %d f2f %d) ...\n" msgstr "RFC4193 Mạch đang chạy (khung %d đường hầm %d f2f %d) ...\n" #: src/applications/vpn/vpn.c:661 #, c-format msgid "VPN dropping connection %x\n" msgstr "VPN đang bỏ đi kết nối %x\n" #: src/applications/vpn/vpn.c:670 #, c-format msgid "VPN cannot drop connection %x\n" msgstr "VPN không thể bỏ đi kết nối %x\n" #: src/applications/vpn/vpn.c:690 msgid "RFC4193 Thread exiting\n" msgstr "RFC4193 Mạch đang thoát\n" #: src/applications/vpn/vpn.c:712 msgid "realise alloc ram\n" msgstr "realise cấp phát bộ nhớ RAM\n" #: src/applications/vpn/vpn.c:735 msgid "realise add routes\n" msgstr "realise thêm đường\n" #: src/applications/vpn/vpn.c:849 msgid "realise copy table\n" msgstr "realise chép bảng\n" #: src/applications/vpn/vpn.c:898 #, c-format msgid "`%s' initialising RFC4913 module %d and %d\n" msgstr "« %s » đang sơ khởi mô-đun RFC4913 %d và %d\n" #: src/applications/vpn/vpn.c:903 #, c-format msgid "RFC4193 my First 4 hex digits of host id are %x\n" msgstr "RFC4193 my 4 chữ số thập lúc đầu tiên của mã số máy là %x\n" #: src/applications/vpn/vpn.c:942 msgid "enables IPv6 over GNUnet (incomplete)" msgstr "hiệu lực IPv6 qua GNUnet (chưa hoàn tất)" #: src/applications/vpn/vpn.c:963 msgid "RFC4193 Waiting for tun thread to end\n" msgstr "RFC4193 Đang đợi kết thúc mạch tun\n" #: src/applications/vpn/vpn.c:978 msgid "RFC4193 The tun thread has ended\n" msgstr "RFC4193 Mạch tun đã kết thúc\n" #: src/applications/vpn/vpn.c:996 #, c-format msgid "RFC4193 Closing tunnel %d fd %d\n" msgstr "RFC4193 Đang đóng đường hầm %d fd %d\n" #: src/server/core.c:119 src/server/core.c:318 #, c-format msgid "Configuration value `%s' under [MODULES] for `%s' is invalid!\n" msgstr "Sai giá trị cấu hình « %s » dưới [MÔ-ĐUN] cho « %s ».\n" #: src/server/core.c:140 #, c-format msgid "Application module `%s' already initialized!\n" msgstr "Mô-đun ứng dụng « %s » đã được sở khởi.\n" #: src/server/core.c:194 #, c-format msgid "Failed to load plugin `%s' at %s:%d. Unloading plugin.\n" msgstr "Lỗi nạp phần bổ sung « %s » tại %s:%d. Đang hủy nạp phần bổ sung.\n" #: src/server/core.c:244 #, c-format msgid "Could not shutdown `%s': application not loaded\n" msgstr "Không thể tắt « %s »: chưa nạp ứng dụng\n" #: src/server/core.c:255 #, c-format msgid "Could not shutdown application `%s': not initialized\n" msgstr "Không thể tắt ứng dụng « %s »: chưa được sơ khởi\n" #: src/server/core.c:265 #, c-format msgid "Could not find '%s%s' method in library `%s'.\n" msgstr "Không tìm thấy phương pháp « %s%s » trong thư viện « %s ».\n" #: src/server/core.c:422 #, c-format msgid "Could not release %p: service not loaded\n" msgstr "Không thể giải phóng %p: chưa nạp dịch vụ\n" #: src/server/core.c:531 #, c-format msgid "Could not properly shutdown application `%s'.\n" msgstr "Không thể tắt đúng ứng dụng « %s ».\n" #: src/server/core.c:676 #, c-format msgid "Could not properly unload service `%s'!\n" msgstr "Không thể hủy nạp đúng dịch vụ « %s ».\n" #: src/server/gnunet-update.c:146 #, c-format msgid "Updating data for module `%s'\n" msgstr "Đang cập nhật dữ liệu cho mô-đun « %s »\n" #: src/server/gnunet-update.c:151 #, c-format msgid "Failed to update data for module `%s'\n" msgstr "Lỗi cập nhật dữ liệu cho mô-đun « %s »\n" #: src/server/gnunet-update.c:225 src/server/gnunetd.c:130 msgid "Core initialization failed.\n" msgstr "Lỗi sơ khởi lõi.\n" #: src/server/gnunet-update.c:270 msgid "Updates GNUnet datastructures after version change." msgstr "Cập nhật cấu trúc dữ liệu GNUnet sau khi thay đổi phiên bản." #: src/server/gnunet-update.c:274 src/server/gnunet-transport-check.c:376 msgid "run as user LOGIN" msgstr "chạy dưới người dùng ĐĂNG_NHẬP" #: src/server/gnunet-update.c:278 msgid "run in client mode (for getting client configuration values)" msgstr "chạy trong chế độ khách (để lấy các giá trị cấu hình của máy khách)" #: src/server/version.c:125 msgid "Failed to determine filename used to store GNUnet version information!\n" msgstr "Lỗi quyết định tên tập tin được dùng để chứa thông tin về phiên bản GNUnet.\n" #: src/server/gnunetd.c:91 #, c-format msgid "`%s' startup complete.\n" msgstr "Hoàn thành khởi chạy « %s ».\n" #: src/server/gnunetd.c:95 #, c-format msgid "`%s' is shutting down.\n" msgstr "« %s » đang tắt.\n" #: src/server/gnunetd.c:185 msgid "do not daemonize (run gnunetd as a foreground process)" msgstr "không nên chạy làm trình nền (chạy gnunetd ở cảnh gần)" #: src/server/gnunetd.c:188 msgid "run in debug mode; gnunetd will not daemonize and error messages will be written to stderr instead of a logfile" msgstr "chạy trong chế độ tìm sửa lỗi; gnunetd sẽ không trở thành trình nền và sẽ ghi thông báo lỗi ra đầu lỗi tiêu chuẩn thay vì vào một tập tin ghi sự kiện." #: src/server/gnunetd.c:192 msgid "Starts the gnunetd daemon." msgstr "Khởi chạy trình nền gnunetd." #: src/server/gnunetd.c:195 msgid "disable padding with random data (experimental)" msgstr "tắt đệm lót với dữ liệu ngẫu nhiên (vẫn thực nghiệm !)" #: src/server/gnunetd.c:199 msgid "print all log messages to the console (only works together with -d)" msgstr "in mọi thông điệp ghi sự kiện ra bàn giao tiếp (chỉ hoạt động tổ hợp với « -d »)" #: src/server/gnunetd.c:203 msgid "specify username as which gnunetd should run" msgstr "chỉ ra tên người dùng dưới đó cần chạy gnunetd" #: src/server/gnunetd.c:284 #, c-format msgid "Configuration or GNUnet version changed. You need to run `%s'!\n" msgstr "Cấu hình hoặc phiên bản GNUnet bị thay đổi. Người dùng cần chạy « %s ».\n" #: src/server/tcpserver.c:121 #, c-format msgid "The `%s' request received from client is malformed.\n" msgstr "Nhận được yêu cầu « %s » dạng sai từ máy khách.\n" #: src/server/tcpserver.c:409 #, c-format msgid "`%s' failed for port %d. Is gnunetd already running?\n" msgstr "« %s » bị lỗi cho cổng %d. Trình gnunetd có chạy chưa?\n" #: src/server/tcpserver.c:487 src/server/tcpserver.c:512 #, c-format msgid "Malformed network specification in the configuration in section `%s' for entry `%s': %s\n" msgstr "Đặc tả mạng dạng sai trong cấu hình phần « %s » cho mục nhập « %s »: %s\n" #: src/server/tcpserver.c:572 #, c-format msgid "Registering failed, message type %d already in use.\n" msgstr "Lỗi đăng ký, thông điệp kiểu %d đang được dùng.\n" #: src/server/startup.c:219 #, c-format msgid "Unable to obtain filesystem information for `%s': %u\n" msgstr "Không thể đại được thông tin về hệ thống tập tin cho « %s »: %u\n" #: src/server/startup.c:237 #, c-format msgid "Filesystem `%s' of partition `%s' is unknown. Please contact gnunet-developers@gnu.org!" msgstr "Hệ thống tập tin « %s » của phân vùng « %s » không rõ. Hãy liên lạc với các nhà phát triển gnunet ở địa chỉ « gnunet-developers@gnu.org »." #: src/server/startup.c:252 #, c-format msgid "Limiting datastore size to %llu GB, because the `%s' filesystem does not support larger files. Please consider storing the database on a NTFS partition!\n" msgstr "Đang hạn chế kích cỡ kho dữ liệu thành %llu GB, vì hệ thống tập tin « %s » không hỗ trợ tập tin lớn hơn đó. Khuyên bạn cất giữ cơ sở dữ liệu trong một phiên bản kiểu NTFS.\n" #: src/server/startup.c:291 #, c-format msgid "Insufficient access permissions for `%s': %s\n" msgstr "Không đủ quyền truy cập cho « %s »: %s\n" #: src/server/gnunet-peer-info.c:55 msgid "Print information about GNUnet peers." msgstr "In ra thông tin về các đồng đẳng GNUnet." #: src/server/gnunet-peer-info.c:59 msgid "don't resolve host names" msgstr "không quyết định các tên máy" #: src/server/gnunet-peer-info.c:62 msgid "output only the identity strings" msgstr "chỉ xuất những chuỗi nhận diện" #: src/server/gnunet-peer-info.c:65 msgid "output our own identity only" msgstr "chỉ xuất nhận diện mình" #: src/server/gnunet-peer-info.c:130 src/server/gnunet-peer-info.c:164 #, c-format msgid "Could not get address of peer `%s'.\n" msgstr "Không thể lấy địa chỉ của đồng đẳng « %s ».\n" #: src/server/gnunet-peer-info.c:143 #, c-format msgid "`%s' message invalid (signature invalid).\n" msgstr "Thông báo « %s » không hợp lệ (chữ ký sai).\n" #: src/server/gnunet-peer-info.c:168 #, c-format msgid "Peer `%s' with trust %8u\n" msgstr "Đồng đẳng « %s » có mức tin cậy %8u\n" #: src/server/gnunet-peer-info.c:175 #, c-format msgid "Peer `%s' with trust %8u and address `%s'\n" msgstr "Đồng đẳng « %s » có mức tin cậy %8u và địa chỉ « %s »\n" #: src/server/connection.c:1338 #, c-format msgid "`%s' selected %d out of %d messages (MTU: %d).\n" msgstr "« %s » đã chọn %d trên %d thông báo (MTU: %d).\n" #: src/server/connection.c:1348 #, c-format msgid "Message details: %u: length %d, priority: %d\n" msgstr "Chi tiết về thông báo: %u: dài %d, ưu tiên: %d\n" #: src/server/connection.c:3171 #, c-format msgid "Message from `%s' discarded: invalid format.\n" msgstr "Thông báo từ « %s » bị hủy: định dạng sai.\n" #: src/server/connection.c:3260 #, c-format msgid "Invalid sequence number %u <= %u, dropping message.\n" msgstr "Sai số thứ tự dãy trong thông báo %u ≤ %u, đang loại bỏ thông báo.\n" #: src/server/connection.c:3282 msgid "Message received more than one day old. Dropped.\n" msgstr "Thông báo nhận được cũ hơn một ngày. Đã loại bỏ.\n" #: src/server/connection.c:3805 msgid "# outgoing messages dropped" msgstr "# các thông báo gửi đi bị loại bỏ" #: src/server/connection.c:3808 msgid "# bytes of outgoing messages dropped" msgstr "# các byte thông báo gửi đi bị loại bỏ" #: src/server/connection.c:3810 msgid "# connections closed (HANGUP sent)" msgstr "# các kết nối bị đóng (gửi tín hiệu ngừng nói HANGUP)" #: src/server/connection.c:3814 msgid "# connections closed (transport issue)" msgstr "# các kết nối bị đóng (vấn đề truyền tải)" #: src/server/connection.c:3817 msgid "# bytes encrypted" msgstr "# các byte đã mã hoá" #: src/server/connection.c:3821 msgid "# bytes transmitted" msgstr "# các byte được gửi" #: src/server/connection.c:3825 msgid "# bytes received" msgstr "# các byte được nhận" #: src/server/connection.c:3827 msgid "# bytes decrypted" msgstr "# các byte đã giải mã" #: src/server/connection.c:3828 msgid "# bytes noise sent" msgstr "# các byte nhiễu được gửi" #: src/server/connection.c:3831 msgid "# total bytes per second send limit" msgstr "# giới hạn tổng số byte mỗi giây" #: src/server/connection.c:3834 msgid "# total bytes per second receive limit" msgstr "# giới hạn nhận tổng số byte mỗi giây" #: src/server/connection.c:3837 msgid "# total number of messages in send buffers" msgstr "# tổng số thông báo trong bộ đệm gửi" #: src/server/connection.c:3840 msgid "# total number of bytes we were allowed to send but did not" msgstr "# tổng số byte được phép gửi mà chưa" #: src/server/connection.c:3843 msgid "# total number of bytes we were allowed to sent" msgstr "# tổng số byte được phép gửi" #: src/server/connection.c:3846 msgid "# total number of bytes we are currently allowed to send" msgstr "# tổng số byte hiện thời được phép gửi" #: src/server/connection.c:3849 msgid "# transports switched to stream transport" msgstr "# các truyền tải được chuyển sang truyền tải luồng" #: src/server/connection.c:3852 msgid "# average connection lifetime (in ms)" msgstr "# thời gian trung bình còn kết nối (theo miligiây)" #: src/server/connection.c:3855 msgid "# conn. shutdown: other peer sent too much" msgstr "# kết nối bị ngắt: đồng đẳng khác đã gửi quá nhiều" #: src/server/connection.c:3858 msgid "# conn. shutdown: we lacked bandwidth" msgstr "# kết nối bị ngắt: không đủ băng thông." #: src/server/connection.c:3861 msgid "# conn. shutdown: other peer timed out" msgstr "# kết nối bị ngắt: đồng đẳng khác quá hạn" #: src/server/connection.c:3864 msgid "# conn. shutdown: timed out during connect" msgstr "# kết nối bị ngắt: quá hạn trong khi thiết lập kết nối" #: src/server/connection.c:3867 msgid "# conn. shutdown: other peer requested it" msgstr "# kết nối bị ngắt: theo yêu cầu của đồng đẳng khác" #: src/server/handler.c:442 #, c-format msgid "Received corrupt message from peer `%s' in %s:%d.\n" msgstr "Nhận được thông báo bị hỏng từ đồng đẳng « %s » trong %s:%d.\n" #: src/server/gnunet-transport-check.c:121 #, c-format msgid "`%s': Could not create hello.\n" msgstr "« %s »: Không tạo được tín hiệu xin chào (hello).\n" #: src/server/gnunet-transport-check.c:129 #, c-format msgid "`%s': Could not connect.\n" msgstr "« %s »: Không thể kết nối.\n" #: src/server/gnunet-transport-check.c:163 #, c-format msgid "`%s': Could not send.\n" msgstr "« %s »: Không thể gửi.\n" #: src/server/gnunet-transport-check.c:179 #, c-format msgid "`%s': Did not receive message within %llu ms.\n" msgstr "« %s »: Chưa nhận thông báo sau %llu miligiây.\n" #: src/server/gnunet-transport-check.c:192 #, c-format msgid "`%s': Could not disconnect.\n" msgstr "« %s »: Không thể ngắt kết nối.\n" #: src/server/gnunet-transport-check.c:200 #, c-format msgid "`%s' transport OK. It took %ums to transmit %llu messages of %llu bytes each.\n" msgstr "« %s » truyền tải OK. Cần %u miligiây để truyền đi %llu thông báo với %llu byte mỗi cái.\n" #: src/server/gnunet-transport-check.c:231 #, c-format msgid " Transport %d is not being tested\n" msgstr " Truyền tải %d không đang thử\n" #: src/server/gnunet-transport-check.c:261 #, c-format msgid "" "\n" "Contacting `%s'." msgstr "" "\n" "Đang liên lạc với « %s »." #: src/server/gnunet-transport-check.c:286 #, c-format msgid " Connection failed\n" msgstr " Lỗi kết nối\n" #: src/server/gnunet-transport-check.c:292 #, c-format msgid " Connection failed (bug?)\n" msgstr " Không kết nối được (lỗi ?)\n" #: src/server/gnunet-transport-check.c:330 #, c-format msgid "Timeout after %llums.\n" msgstr "Quá hạn sau %llu miligiây.\n" #: src/server/gnunet-transport-check.c:332 #, c-format msgid "OK!\n" msgstr "OK!\n" #: src/server/gnunet-transport-check.c:357 msgid "Tool to test if GNUnet transport services are operational." msgstr "Công cụ để thử nghiệm xem dịch vụ truyền tải GNUnet có hoạt động không." #: src/server/gnunet-transport-check.c:361 msgid "ping peers from HOSTLISTURL that match transports" msgstr "gửi tín hiệu ping cho các đồng đẳng từ HOSTLISTURL (danh sách máy theo URL) tương ứng với truyền tải" #: src/server/gnunet-transport-check.c:364 msgid "send COUNT messages" msgstr "gửi ĐẾM thông báo" #: src/server/gnunet-transport-check.c:367 msgid "send messages with SIZE bytes payload" msgstr "gửi thông báo có KÍCH_CỠ byte tải trọng" #: src/server/gnunet-transport-check.c:370 msgid "specifies which TRANSPORT should be tested" msgstr "chỉ ra TRUYỀN_TẢI nào cần được thử nghiệm" #: src/server/gnunet-transport-check.c:373 msgid "specifies after how many MS to time-out" msgstr "chỉ ra hết thời gian chờ sau bao nhiêu miligiay" #: src/server/gnunet-transport-check.c:381 msgid "repeat each test X times" msgstr "lặp lại mỗi hàm thử X lần" #: src/server/gnunet-transport-check.c:449 #, c-format msgid "Testing transport(s) %s\n" msgstr "Đang thử nghiệm (các) truyền tải %s\n" #: src/server/gnunet-transport-check.c:451 #, c-format msgid "Available transport(s): %s\n" msgstr "Các truyền tải sẵn sàng: %s\n" #: src/server/gnunet-transport-check.c:501 #, c-format msgid "" "\n" "%d out of %d peers contacted successfully (%d times transport unavailable).\n" msgstr "" "\n" "Đã liên lạc thành công với %d trên %d đồng đẳng (truyền tải không sẵn sàng %d lần).\n" #: src/transports/common.c:370 #, c-format msgid "Port is 0, will only send using %s.\n" msgstr "Cổng là 0, chỉ sẽ gửi dùng %s.\n" #: src/transports/smtp.c:367 src/transports/udp.c:107 src/transports/tcp.c:306 #: src/transports/tcp.c:326 #, c-format msgid "Received malformed message via %s. Ignored.\n" msgstr "Nhận được thông báo dạng sai qua %s. Bị bỏ qua.\n" #: src/transports/smtp.c:459 msgid "SMTP filter string to invalid, lacks ': '\n" msgstr "Chuỗi lọc vào SMTP không hợp lệ, còn thiếu « : »\n" #: src/transports/smtp.c:469 #, c-format msgid "SMTP filter string to long, capped to `%s'\n" msgstr "Chuỗi lọc vào SMTP quá dài, tối đa « %s »\n" #: src/transports/smtp.c:564 src/transports/smtp.c:575 #: src/transports/smtp.c:589 src/transports/smtp.c:609 #: src/transports/smtp.c:634 src/transports/smtp.c:643 #: src/transports/smtp.c:657 src/transports/smtp.c:669 #, c-format msgid "SMTP: `%s' failed: %s.\n" msgstr "SMTP: « %s » bị lỗi: %s\n" #: src/transports/smtp.c:814 msgid "No email-address specified, can not start SMTP transport.\n" msgstr "Chưa ghi rõ địa chỉ thư điện tử nên không tạo được truyền tải SMTP.\n" #: src/transports/smtp.c:831 msgid "# bytes received via SMTP" msgstr "# các byte đã nhận qua SMTP" #: src/transports/smtp.c:832 msgid "# bytes sent via SMTP" msgstr "# các byte đã gửi qua SMTP" #: src/transports/smtp.c:834 msgid "# bytes dropped by SMTP (outgoing)" msgstr "# các byte loại đi bởi SMTP (đi ra)" #: src/transports/upnp/upnp.c:431 #, c-format msgid "%s failed for url `%s' and post-data `%s' at %s:%d: `%s'\n" msgstr "%s bị lỗi đối với địa chỉ URL « %s » và dữ liệu cuối « %s » tại %s:%d: « %s »\n" #: src/transports/upnp/upnp.c:476 #, c-format msgid "upnp: NAT Returned IP: %s\n" msgstr "upnp: địa chỉ IP được NAT trả về: %s\n" #: src/transports/http.c:2029 src/transports/tcp.c:876 #, c-format msgid "The UPnP service could not be loaded. To disable UPnP, set the configuration option \"UPNP\" in section \"%s\" to \"NO\"\n" msgstr "Dịch vụ UPnP không thể nạp được. Để tắt UPnP, đặt tùy chọn cấu hình « UPNP » trong phần « %s » thành « NO » (không).\n" #: src/transports/http.c:2038 msgid "# bytes received via HTTP" msgstr "# các byte đã nhận qua HTTP" #: src/transports/http.c:2039 msgid "# bytes sent via HTTP" msgstr "# các byte đã gửi qua HTTP" #: src/transports/http.c:2041 msgid "# bytes dropped by HTTP (outgoing)" msgstr "# các byte loại bỏ bởi HTTP (đi ra)" #: src/transports/http.c:2042 msgid "# HTTP GET issued" msgstr "# Tín hiệu HTTP GET được gửi" #: src/transports/http.c:2044 msgid "# HTTP GET received" msgstr "# Tín hiệu HTTP GET được nhận" #: src/transports/http.c:2045 msgid "# HTTP PUT issued" msgstr "# Tín hiệu HTTP PUT được gửi" #: src/transports/http.c:2047 msgid "# HTTP PUT received" msgstr "# Tín hiệu HTTP PUT được nhận" #: src/transports/http.c:2049 msgid "# HTTP select calls" msgstr "# các cuộc gọi HTTP select (lựa chọn)" #: src/transports/http.c:2051 msgid "# HTTP send calls" msgstr "# các cuộc gọi HTTP send (gửi)" #: src/transports/http.c:2054 msgid "# HTTP curl send callbacks" msgstr "# các cuộc gọi ngược HTTP curl send (hàm curl gửi)" #: src/transports/http.c:2056 msgid "# HTTP curl receive callbacks" msgstr "# các cuộc gọi ngược HTTP curl receive (hàm curl nhận)" #: src/transports/http.c:2058 msgid "# HTTP mhd access callbacks" msgstr "# các cuộc gọi ngược HTTP mhd access (hàm mhd truy cập)" #: src/transports/http.c:2060 msgid "# HTTP mhd read callbacks" msgstr "# các cuộc gọi ngược HTTP mhd read (hàm mhd đọc)" #: src/transports/http.c:2062 msgid "# HTTP mhd close callbacks" msgstr "# các cuộc gọi ngược HTTP mhd close (hàm mhd đóng)" #: src/transports/http.c:2064 msgid "# HTTP connect calls" msgstr "# các cuộc gọi HTTP connect (kết nối)" #: src/transports/ip.c:70 src/transports/ip.c:365 #, c-format msgid "Failed to obtain my (external) %s address!\n" msgstr "Lỗi lấy địa chỉ %s (bên ngoài) của mình.\n" #: src/transports/udp.c:472 src/transports/tcp.c:793 #, c-format msgid "Failed to bind to %s port %d.\n" msgstr "Lỗi đóng kết đến cổng %s %d.\n" #: src/transports/udp.c:538 #, c-format msgid "MTU %llu for `%s' is probably too low!\n" msgstr "MTU %llu cho « %s » rất có thể quá thấp.\n" #: src/transports/udp.c:562 msgid "# bytes received via UDP" msgstr "# các byte đã nhận qua UDP" #: src/transports/udp.c:563 msgid "# bytes sent via UDP" msgstr "# các byte đã gửi qua UDP" #: src/transports/udp.c:565 msgid "# bytes dropped by UDP (outgoing)" msgstr "# các byte loại bỏ bởi UDP (đi ra)" #: src/transports/udp.c:567 msgid "# UDP connections (right now)" msgstr "# các kết nối UDP (lúc này)" #: src/transports/tcp.c:886 msgid "# bytes received via TCP" msgstr "# các byte đã nhận qua TCP" #: src/transports/tcp.c:887 msgid "# bytes sent via TCP" msgstr "# các byte đã gừi qua TCP" #: src/transports/tcp.c:889 msgid "# bytes dropped by TCP (outgoing)" msgstr "# các byte loại đi bởi TCP (đi ra)" #: src/include/gnunet_util_getopt.h:154 msgid "print this help" msgstr "hiển thị trợ giúp này" #: src/include/gnunet_util_getopt.h:163 msgid "print the version number" msgstr "hiển thị số thứ tự phiên bản" #: src/include/gnunet_util_getopt.h:169 msgid "configure logging to use LOGLEVEL" msgstr "cấu hình chức năng ghi sự kiện để dùng CẤP_GHI_LƯU" #: src/include/gnunet_util_getopt.h:175 msgid "be verbose" msgstr "xuất chi tiết" #: src/include/gnunet_util_getopt.h:181 msgid "use configuration file FILENAME" msgstr "dùng tập tin cấu hình TÊN_TẬP_TIN" #: src/include/gnunet_util_getopt.h:187 msgid "specify host on which gnunetd is running" msgstr "ghi rõ máy trên đó chạy trình nền gnunetd" #: src/include/gnunet_util_error.h:219 src/include/gnunet_util_error.h:224 #: src/include/gnunet_util_error.h:230 src/include/gnunet_util_error.h:232 #, c-format msgid "Internal error: assertion failed at %s:%d.\n" msgstr "Lỗi nội bộ : khẳng định không thành công tại %s:%d.\n" #: src/include/gnunet_util_error.h:242 #, c-format msgid "External protocol violation: assertion failed at %s:%d (no need to panic, we can handle this).\n" msgstr "Xâm phạm giao thức bên ngoài: khẳng định không thành công tại %s:%d (đừng lo, vẫn còn có thể sửa chữa).\n" #: src/include/gnunet_util_error.h:270 src/include/gnunet_util_error.h:277 #, c-format msgid "`%s' failed on file `%s' at %s:%d with error: %s\n" msgstr "« %s » thất bại ở tập tin « %s » tại %s:%d với lỗi: %s\n" #: contrib/config-daemon.scm:39 contrib/config-client.scm:40 msgid "No help available." msgstr "Không có trợ giúp sẵn sàng." #: contrib/config-daemon.scm:42 msgid "You can use 'make check' in src/transports/upnp/ to find out if your NAT supports UPnP. You should disable this option if you are sure that you are not behind a NAT. If your NAT box does not support UPnP, having this on will not do much harm (only cost a small amount of resources)." msgstr "Bạn có thể dùng câu lệnh « make check » trong « src/transports/upnp » để tìm biết nếu NAT đó hỗ trợ UPnP không. Chưa chắc nếu máy này nằm sau một NAT thì bạn nên tắt tùy chọn này. Nếu máy NAT đó không hỗ trợ UPnP, việc bật tùy chọn này sẽ không rất vấn đề gì (chỉ chiếm một ít tài nguyên)." #: contrib/config-daemon.scm:54 contrib/config-client.scm:53 msgid "Prompt for development and/or incomplete code" msgstr "Nhắc với mã vẫn phát triển và/hay mã chưa hoàn toàn" #: contrib/config-daemon.scm:56 contrib/config-client.scm:55 msgid "" "If EXPERIMENTAL is set to NO, options for experimental code are not shown. If in doubt, use NO.\n" "\n" "Some options apply to experimental code that maybe in a state of development where the functionality, stability, or the level of testing is not yet high enough for general use. These features are said to be of \"alpha\" quality. If a feature is currently in alpha, uninformed use is discouraged (since the developers then do not fancy \"Why doesn't this work?\" type messages).\n" "\n" "However, active testing and qualified feedback of these features is always welcome. Users should just be aware that alpha features may not meet the normal level of reliability or it may fail to work in some special cases. Bug reports are usually welcomed by the developers, but please read the documents and and use for how to report problems." msgstr "" "Nếu EXPERIMENTAL (thực nghiệm) được đặt thành NO (không) thì không hiển thị tùy chọn về mã vẫn thực nghiệm. Chưa chắc thì đặt NO.\n" "\n" "Một số tùy chọn nào đó có áp dụng cho mã thực nghiệm, mà có thể vẫn còn được phát triển thì chưa đầy đủ chức năng, ổn định hay đủ thử để sử dụng một cách chung. Các tính năng này được nhãn là « alpha » (a). Nếu một tính năng vẫn là alpha, khuyên người dùng bình thường không dùng nó.\n" "\n" "Tùy nhiên, nếu bạn quen với tiến trình thử và phản hồi, mời bạn tham gia (miễn là bạn hiểu được rằng phần mềm này có thể chưa sẵn sàng sử dụng với dữ liệu quan trọng). Nhà phát triển mời bạn gửi báo cáo lỗi: xin hãy đọc tài liệu , sau đó dùng địa chỉ để thông báo vấn đề." #: contrib/config-daemon.scm:71 contrib/config-client.scm:70 msgid "Show options for advanced users" msgstr "Hiện tùy chọn cấp cao" #: contrib/config-daemon.scm:73 contrib/config-client.scm:72 msgid "These are options that maybe difficult to understand for the beginner. These options typically refer to features that allow tweaking of the installation. If in a hurry, say NO." msgstr "Tùy chọn cấp này có thể khó hiểu cho người dùng bắt đầu sử dụng máy tính. Tùy chọn kiểu này thường tham chiếu đến tính năng cho phép điều chỉnh bản cài đặt. Vội thì đặt NO (không)." #: contrib/config-daemon.scm:84 contrib/config-client.scm:83 msgid "Show rarely used options" msgstr "Hiện tùy chọn ít dùng" #: contrib/config-daemon.scm:86 contrib/config-client.scm:85 msgid "These are options that hardly anyone actually needs. If you plan on doing development on GNUnet, you may want to look into these. If in doubt or in a hurry, say NO." msgstr "Tùy chọn này cần bởi rất ít người. Nếu bạn định phát triển qua GNUnet, có lẽ tùy chọn này có ích. Nếu không hay vội, hãy đặt NO (không)." #: contrib/config-daemon.scm:97 contrib/config-client.scm:96 msgid "Meta-configuration" msgstr "Siêu cấu hình" #: contrib/config-daemon.scm:98 contrib/config-client.scm:97 msgid "Which level of configuration should be available" msgstr "Cấp cấu hình nên sẵn sàng" #: contrib/config-daemon.scm:115 msgid "Full pathname of GNUnet HOME directory" msgstr "Tên đường dẫn đầy đủ đến thư mục HOME GNUnet" #: contrib/config-daemon.scm:117 msgid "This gives the root-directory of the GNUnet installation. Make sure there is some space left in that directory. :-) Users inserting or indexing files will be able to store data in this directory up to the (global) quota specified below. Having a few gigabytes of free space is recommended." msgstr "" "Đây đưa ra thư mục gốc của bản cài đặt GNUnet. Hãy kiểm tra xem vẫn còn có sức chứa còn lại trong thư mục đó. :-)\n" "Người dùng cần chèn hay phụ lục tập tin thì có thể lưu dữ liệu vào thư mục này đến hạn ngạch (toàn cục) được ghi rõ dưới đây. Khuyên có vài GB sức chứa còn rảnh." #: contrib/config-daemon.scm:130 msgid "Full pathname of GNUnet directory for file-sharing data" msgstr "Tên đường dẫn đầy đủ đến thư mục GNUnet sẽ chứa dữ liệu chia sẻ tập tin" #: contrib/config-daemon.scm:142 msgid "Full pathname to the directory with the key-value database" msgstr "Tên đường dẫn đầy đủ đến thư mục có cơ sở dữ liệu khoá-giá_trị " #: contrib/config-daemon.scm:143 msgid "Note that the kvstore is currently not used." msgstr "Ghi chú rằng hiện thời không dùng kvstore. " #: contrib/config-daemon.scm:154 msgid "Full pathname of GNUnet directory for indexed files symbolic links" msgstr "Tên đường dẫn đầy đủ đến thư mục GNUnet sẽ chứa các liên kết tương trưng đến tập tin phụ lục" #: contrib/config-daemon.scm:166 msgid "How many minutes should peer advertisements last?" msgstr "Có nên quảng cáo đồng đẳnh trong mấy phút?" #: contrib/config-daemon.scm:168 msgid "How many minutes is the current IP valid? (GNUnet will sign HELLO messages with this expiration timeline. If you are on dialup, 60 (for 1 hour) is suggested. If you have a static IP address, you may want to set this to a large value (say 14400). The default is 1440 (1 day). If your IP changes periodically, you will want to choose an expiry period smaller than the frequency with which your IP changes." msgstr "Địa chỉ IP hiện thời vẫn hợp lệ trong bao nhiêu phút? (GNUnet sẽ ký mỗi thông điệp HELLO dùng thời hạn này. Nếu bạn quay số để kết nối, khuyên dùng 60 (1 giờ). Nếu máy này có một địa chỉ IP tĩnh, một giá trị lớn hơn (v.d. 14400) có ích. Mặc định là 1440 (1 ngày). Nếu máy này có một địa chỉ IP thay đổi theo định kỳ, khuyên bạn chọn một thời hạn ngắn hơn khoảng thời gian giữa hai lần thay đổi địa chỉ IP." #: contrib/config-daemon.scm:179 msgid "Where can GNUnet find an initial list of peers?" msgstr "GNUnet có thể tìm một danh sách các đồng đẳng đầu tiên ở đâu?" #: contrib/config-daemon.scm:181 msgid "" "GNUnet can automatically update the hostlist from the web. While GNUnet internally communicates which hosts are online, it is typically a good idea to get a fresh hostlist whenever gnunetd starts from the WEB. By setting this option, you can specify from which server gnunetd should try to download the hostlist. The default should be fine for now.\n" "\t\t\n" "The general format is a list of space-separated URLs. Each URL must have the format http://HOSTNAME/FILENAME\n" "\t\t\n" "If you want to setup an alternate hostlist server, you must run a permanent node and \"cat data/hosts/* > hostlist\" every few minutes to keep the list up-to-date.\n" "\t\t\n" "If you do not specify a HOSTLISTURL, you must copy valid hostkeys to data/hosts manually." msgstr "" "GNUnet có khả năng tự động cập nhật danh sách các máy chủ từ Web. Dù GNUnet liên lạc nội bộ những máy này hiện thời trực tuyến, thường có ích để lấy một danh sách máy mới từ Web khi nào trình nền gnunetd khởi chạy. Bằng cách đặt tùy chọn này, bạn có thể ghi rõ gnunetd nên thử tải danh sách máy xuống máy phục vụ nào. Bây giờ giá trị mặc định vẫn ổn.\n" "\n" "Định dạng chung là một danh sách các địa chỉ URL định giới bằng dấu cách. Mỗi địa chỉ URL nên có dạng « http://tên_máy/tên_tập_tin ».\n" "\n" "Muốn thiết lập một máy phục vụ danh sách máy xen kẽ thì bạn cần phải chạy một nút thông tin (node) bền bỉ, và chạy câu lệnh « cat data/hosts/* > hostlist » sau mỗi vài phút để cập nhật danh sách.\n" "\n" "Nếu bạn không ghi rõ một HOSTLISTURL (địa chỉ URL của danh sách máy), bạn cũng cần phải tự sao chép mỗi khoá máy hợp lệ vào « data/hosts »." #: contrib/config-daemon.scm:198 msgid "HTTP Proxy Server" msgstr "Máy phục vụ ủy nhiệm HTTP" #: contrib/config-daemon.scm:200 msgid "If you have to use a proxy for outbound HTTP connections, specify the proxy configuration here. Default is no proxy." msgstr "Nếu bạn cần dùng một máy phục vụ ủy nhiệm cho kết nối HTTP đi ra, hãy ghi rõ cấu hình ủy nhiệm ở đây. Mặc định là không dùng ủy nhiệm." #: contrib/config-daemon.scm:212 msgid "Name of the directory where gnunetd should store contact information about peers" msgstr "Tên của thư mục vào đó gnunetd nên lưu thông tin liên lạc về đồng đẳng" #: contrib/config-daemon.scm:214 msgid "Unless you want to share the directory directly using a webserver, the default is most likely just fine." msgstr "Nếu bạn không muốn chia sẻ thư mục một cách trực tiếp dùng một máy phục vụ Web, giá trị mặc định rất có thể ổn." #: contrib/config-daemon.scm:240 contrib/config-client.scm:140 msgid "How long should logs be kept?" msgstr "Bao lâu nên giữ bản theo dõi?" #: contrib/config-daemon.scm:242 contrib/config-client.scm:142 msgid "How long should logs be kept? If you specify a value greater than zero, a log is created each day with the date appended to its filename. These logs are deleted after $KEEPLOG days.\tTo keep logs forever, set this value to 0." msgstr "Bao lâu nên giữ sổ theo dõi (log)? Nếu bạn ghi rõ một giá trị hơn số không, một sổ theo dõi được tạo hàng ngày với ngày tháng được phụ thêm vào tên tập tin. Sổ theo dõi này bị xoá sau $KEEPLOG ngày.\tĐể không bao giờ xoá sổ theo dõi, hãy đặt giá trị này thành 0." #: contrib/config-daemon.scm:253 msgid "What maximum number of open file descriptors should be requested from the OS?" msgstr "Có nên yêu cầu từ hệ điều hành bao nhiêu bộ mô tả tập tin còn mở (tối đa)?" #: contrib/config-daemon.scm:255 msgid "The default of 1024 should be fine for most systems. If your system can support more, increasing the number might help support additional clients on machines with plenty of bandwidth. For embedded systems, a smaller number might be acceptable. A value of 0 will leave the descriptor limit untouched. This option is mostly for OS X systems where the default is too low. Note that if gnunetd cannot obtain the desired number of file descriptors from the operating system, it will print a warning and try to run with what it is given." msgstr "Giá trị mặc định 1024 nên ổn cho phần lớn hệ thống. Nếu hệ thống này có khả năng hỗ trợ nhiều bộ mô tả tập tin hơn, một số lớn hơn có thể giúp hỗ trợ các ứng dụng khách bổ sung trên máy có rất nhiều bảng thông. Đối với hệ thống nhúng, một số nhỏ hơn có thể ổn. Giá trị 0 sẽ không thay đổi giới hạn. Tùy chọn này thường có ích trên hệ thống OSX (có giá trị mặc định quá thấp). Ghi chú rằng nếu gnunetd không thể lấy số các bộ mô tả tập tin yêu cầu từ hệ điều hành, thì nó sẽ in ra một cảnh báo và thử chạy với số đưa ra." #: contrib/config-daemon.scm:266 msgid "Where should gnunetd write the logs?" msgstr "gnunetd nên ghi sổ theo dõi vào đâu?" #: contrib/config-daemon.scm:278 msgid "Enable for extra-verbose logging." msgstr "Bật để theo dõi rất chi tiết hơn." #: contrib/config-daemon.scm:290 contrib/config-client.scm:165 msgid "Logging" msgstr "Theo dõi" #: contrib/config-daemon.scm:291 contrib/config-client.scm:166 msgid "Specify which system messages should be logged how" msgstr "Ghi rõ những thông điệp hệ thống nào nên được theo dõi như thế nào" #: contrib/config-daemon.scm:296 contrib/config-client.scm:170 msgid "Logging of events for users" msgstr "Theo dõi sự kiện cho người dùng" #: contrib/config-daemon.scm:297 contrib/config-client.scm:171 msgid "Logging of events for the system administrator" msgstr "Theo dõi sự kiện cho quản trị hệ thống" #: contrib/config-daemon.scm:309 msgid "Where should gnunetd write the PID?" msgstr "gnunetd nên ghi PID vào đâu?" #: contrib/config-daemon.scm:310 msgid "The default is no longer /var/run/gnunetd.pid since we could not delete the file on shutdown at that location." msgstr "Giá trị mặc định không còn là « /var/run/gnunetd.pid » lại, vì không thể xoá tập tin ở vị trí đó khi tắt máy." #: contrib/config-daemon.scm:322 msgid "As which user should gnunetd run?" msgstr "gnunetd nên chạy dưới người dùng nào?" #: contrib/config-daemon.scm:324 msgid "Empty means \"current user\". On computer startup, it is root/SYSTEM. Under Windows, this setting affects the creation of a new system service only." msgstr "Trống có nghĩa là « người dùng hiện thời ». Khi máy khởi động, nó là « root/SYSTEM ». Dưới Windows, thiết lập này chỉ ảnh hưởng đến việc tạo một dịch vụ hệ thống." #: contrib/config-daemon.scm:337 msgid "Should gnunetd be automatically started when the system boots?" msgstr "Khi hệ thống khởi động, có nên tự động khởi chạy gnunetd không?" #: contrib/config-daemon.scm:338 msgid "Set to YES if gnunetd should be automatically started on boot. If this option is set, gnunet-setup will install a script to start the daemon upon completion. This option may not work on all systems." msgstr "Đặt thành YES (có) nếu trình nền gnunetd nên tự động được khởi chạy khi hệ thống khởi động. Nếu đặt tùy chọn này thì tiến trình thiết lập gnunet-setup sẽ cài đặt một văn lệnh để khởi chạy trình nền này một khi hoàn tất. Tùy chọn này có thể không hoạt động đúng trên mọi hệ thống." #: contrib/config-daemon.scm:350 msgid "Which transport mechanisms should GNUnet use?" msgstr "GNUnet nên dùng những cơ chế truyền nào?" #: contrib/config-daemon.scm:352 msgid "" "Use a space-separated list of modules, e.g. \"udp smtp tcp\". The available transports are udp, tcp, http, smtp and nat.\n" "\t\t\n" "Loading the 'nat' and 'tcp' modules is required for peers behind NAT boxes that cannot directly be reached from the outside. Peers that are NOT behind a NAT box and that want to *allow* peers that ARE behind a NAT box to connect must ALSO load the 'nat' module. Note that the actual transfer will always be via tcp initiated by the peer behind the NAT box. The nat transport requires the use of tcp, http and/or smtp in addition to nat itself." msgstr "" "Dùng một danh sách các mô-đun định giới bằng dấu cách, v.d. « udp smtp tcp ». Những cơ chế truyền sẵn sàng: udp, tcp, http, smtp, nat.\n" "\n" "Nạp hai mô-đun « nat » và « tcp » cần thiết cho đồng đẳng nằm sau máy NAT mà không tới được từ bên ngoài. Đồng đẳng KHÔNG phải nằm sau máy NAT và muốn _cho phép_ kết nối từ đồng đẳng mà CÓ phải nằm sau NAT thì CŨNG cần phải nạp mô-đun « nat ». Ghi chú rằng việc truyền thật lúc nào cũng chạy qua tcp, được sơ khởi bởi đồng đẳng nằm sau máy NAT. Cơ chế truyền nat cũng cần thiết tcp, http và/hay smtp thêm vào nat chính nó." #: contrib/config-daemon.scm:366 msgid "Which applications should gnunetd support?" msgstr "gnunetd nên hỗ trợ những ứng dụng nào?" #: contrib/config-daemon.scm:368 msgid "" "Whenever this option is changed, you MUST run gnunet-update. Currently, the available applications are:\n" "\n" "advertising: advertises your peer to other peers. Without it, your peer will not participate in informing peers about other peers. You should always load this module.\n" "\n" "getoption: allows clients to query gnunetd about the values of various configuration options. Many tools need this. You should always load this module.\n" "\n" "stats: allows tools like gnunet-stats and gnunet-gtk to query gnunetd about various statistics. This information is usually quite useful to diagnose errors, hence it is recommended that you load this module.\n" "\n" "traffic: keeps track of how many messages were recently received and transmitted. This information can then be used to establish how much cover traffic is currently available. The amount of cover traffic becomes important if you want to make anonymous requests with an anonymity level that is greater than one. It is recommended that you load this module.\n" "\n" "fs: needed for anonymous file sharing. You should always load this module.\n" "\n" "hostlist: integrated hostlist HTTP server. Useful if you want to offer a hostlist and running Apache would be overkill.\n" "\n" "chat: broadcast chat (demo-application, ALPHA quality).\tRequired for gnunet-chat. Note that the current implementation of chat is not considered to be secure.\n" "\n" "tbench: benchmark transport performance. Required for gnunet-tbench. Note that tbench allows other users to abuse your resources.\n" "\n" "tracekit: topology visualization toolkit. Required for gnunet-tracekit. Note that loading tracekit will make it slightly easier for an adversary to compromise your anonymity.\n" "\n" "vpn: Experimental extension that is not yet working. Do not use." msgstr "" "Khi nào tùy chọn này bị thay đổi, bạn CẦN PHẢI chạy tiến trình cập nhật gnunet-update. Hiện thời có những ứng dụng sẵn sàng này:\n" "\n" " • advertising\tquảng cáo đồng đẳng này cho các đồng đẳng khác. Không có ứng dụng này thì đồng đẳng này sẽ không tham gia hoạt động cho đồng đẳng biết về đồng đẳng khác. Lúc nào cũng nên nạp mô-đun này.\n" "\n" " • getoption\tcho phép ứng dụng khách hỏi gnunetd về giá trị của một số tùy chọn cấu hình nào đó. Rất nhiều công cụ cần chức năng này. Lúc nào cũng nên nạp mô-đun này.\n" "\n" " • stats\tcho phép công cụ như gnunet-stats và gnunet-gtk hỏi gnunetd về một số thống kê nào đó. Thông tin này thường hơi hữu ích để chẩn đoán lỗi, do đó khuyên bạn nạp mô-đun này.\n" "\n" " • traffic\ttheo dõi bao nhiêu tin nhẳn vừa nhận và gửi. Thông tin này thì có thể được dùng để tính bao nhiêu giao thông trải ra hiện thời sẵn sàng. Lượng giao thông trải ra trở thành quan trọng nếu bạn muốn gửi yêu cầu nặc danh với một cấp nặc danh hơn một. Khuyên bạn nạp mô-đun này.\n" "\n" " • fs\tcần để chia sẻ tập tin một cách nặc danh. Lúc nào cũng nên nạp mô-đun này.\n" "\n" " • hostlist\ttrình phục vụ HTTP danh sách máy thống nhất. Có ích nếu bạn muốn cung cấp một danh sách máy, nhưng không muốn chạy Apache cho một công việc rất nhỏ như vậy.\n" "\n" " • chat\ttrò chuyện quảng bá (ứng dụng minh hoạ, vẫn ALPHA). Cần thiết cho ứng dụng trò chuyện gnunet-chat. Ghi chú rằng bản thực hiện chat hiện thời chưa được xem là bảo mật.\n" "\n" " • tbench\tkiểm chuẩn hiệu suất truyền. Cần thiết cho gnunet-tbench. Ghi chú rằng tbench cho phép người dùng khác lạm dụng các tài nguyên của bạn.\n" "\n" " • tracekit\tbộ công cụ mường tượng địa hình. Cần thiết cho gnunet-tracekit. Ghi chú rằng việc nạp tracekit sẽ làm cho một ít dễ hơn khi người dùng muốn xâm nhập tình trạng nặc danh của bạn.\n" "\n" " • vpn\tphần mở rộng vẫn còn dựa trên thí nghiệm: đừng sử dụng !" #: contrib/config-daemon.scm:401 msgid "Disable client-server connections" msgstr "Tắt mọi kết nối kiểu khách-máy_phục_vụ" #: contrib/config-daemon.scm:402 msgid "This option can be used to tell gnunetd not to open the client port. When run like this, gnunetd will participate as a peer in the network but not support any user interfaces. This may be useful for headless systems that are never expected to have end-user interactions. Note that this will also prevent you from running diagnostic tools like gnunet-stats!" msgstr "Tùy chọn này có thể được dùng để báo trình nền gnunetd không mở cổng cho ứng dụng khách. Khi chạy bằng cách này, gnunetd sẽ tham gia là một đồng đẳng trên mạng, còn không hỗ trợ giao diện người dùng nào. Có thể hữu ích cho hệ thống không cần màn hình mà không bao giờ nên tương tác với người dùng cuối cùng. Ghi chú rằng tùy chọn này cũng ngăn cản bạn chạy công cụ chẩn đoán như tiến trình thống kê gnunet-stats !" #: contrib/config-daemon.scm:414 msgid "YES disables IPv6 support, NO enables IPv6 support" msgstr "YES hay NO thì tắt hay bật hỗ trợ IPv6" #: contrib/config-daemon.scm:415 msgid "This option may be useful on peers where the kernel does not support IPv6. You might also want to set this option if you do not have an IPv6 network connection." msgstr "Tùy chọn này có thể hữu ích trên đồng đẳng không có hạt nhân hỗ trợ IPv6. Cũng có thể đặt tùy chọn này nếu không có kết nối mạng kiểu IPv6." #: contrib/config-daemon.scm:427 msgid "Disable peer discovery" msgstr "Tắt khám phá đồng đẳng" #: contrib/config-daemon.scm:428 msgid "The option 'PRIVATE-NETWORK' can be used to limit the connections of this peer to peers of which the hostkey has been copied by hand to data/hosts; if this option is given, GNUnet will not accept advertisements of peers that the local node does not already know about. Note that in order for this option to work, HOSTLISTURL should either not be set at all or be set to a trusted peer that only advertises the private network. Also, the option does NOT work at the moment if the NAT transport is loaded; for that, a couple of lines above would need some minor editing :-)." msgstr "Tùy chọn « PRIVATE-NETWORK » có thể được dùng để hạn chế kết nối của đồng đẳng này thành những đồng đẳng có khoá máy đã được sao chép bằng tay vào « data/hosts »; nếu bật tùy chọn này thì GNUnet sẽ không chấp nhận quảng cáo về đồng đẳng không được nút cục bộ nhận ra. Ghi chú rằng tùy chọn này cũng cần HOSTLISTURL không đặt bằng cách nào cả hay có đặt thành một đồng đẳng tin cậy mà chỉ quảng cáo mạng riêng. Hơn nữa, tùy chọn này KHÔNG hoạt động khi nào cơ chế trung NAT được nạp: để tránh trường hợp đó, cũng cần phải chỉnh sửa vài dòng bên trên. :-)" #: contrib/config-daemon.scm:439 msgid "Disable advertising this peer to other peers" msgstr "Tắt quảng cáo máy này cho đồng đẳng khác" #: contrib/config-daemon.scm:451 msgid "Disable automatic establishment of connections" msgstr "Tắt tự động thiết lập kết nối" #: contrib/config-daemon.scm:452 msgid "If this option is enabled, GNUnet will not automatically establish connections to other peers, but instead wait for applications to specifically request connections to other peers (or for other peers to connect to us)." msgstr "Bật tùy chọn này thì GNUnet sẽ không tự động thiết lập kết nối tới đồng đẳng khác, thay vào đó nó đợi ứng đụng yêu cầu dứt khoát kết nối tới đồng đẳng khác (hoặc đợi đồng đẳng khác kết nối đến máy này)." #: contrib/config-daemon.scm:463 msgid "Enable advertising of other peers by this peer" msgstr "Bật máy này quảng cáo đồng đẳng khác" #: contrib/config-daemon.scm:464 msgid "This option may be useful during testing, but turning it off is dangerous! If in any doubt, set it to YES (which is the default)." msgstr "Tùy chọn này có thể hữu ích trong khi thử: trong mọi trường hợp đều không nên tắt nó ! Chưa chắc thì đặt nó thành YES (có) mà mặc định." #: contrib/config-daemon.scm:475 msgid "Port for communication with GNUnet user interfaces" msgstr "Cổng để liên lạc với giao diện người dùng GNUnet" #: contrib/config-daemon.scm:476 msgid "Which is the client-server port that is used between gnunetd and the clients (TCP only). You may firewall this port for non-local machines (but you do not have to since GNUnet will perform access control and only allow connections from machines that are listed under TRUSTED)." msgstr "Trình nền gnunetd và các ứng dụng khách liên lạc (chỉ TCP) qua cổng khách-phục_vụ nào? Bạn cũng có thể đặt bức tường lửa giữa cổng này và các máy khác cục bộ, nhưng không cần phải vì GNUnet sẽ điều khiển truy cập và chỉ cho phép kết nối từ máy được liệt kê dưới TRUSTED (tin cậy). " #: contrib/config-daemon.scm:487 msgid "Port for the integrated hostlist HTTP server" msgstr "Cổng cho trình phục vụ HTTP danh sách máy chủ thống nhất" #: contrib/config-daemon.scm:499 msgid "IPv4 networks allowed to use gnunetd server" msgstr "Các mạng IPV4 được phép dùng trình phục vụ gnunetd" #: contrib/config-daemon.scm:500 contrib/config-daemon.scm:512 msgid "This option specifies which hosts are trusted enough to connect as clients (to the TCP port). This is useful if you run gnunetd on one host of your network and want to allow all other hosts to use this node as their server. By default, this is set to 'loopback only'. The format is IP/NETMASK where the IP is specified in dotted-decimal and the netmask either in CIDR notation (/16) or in dotted decimal (255.255.0.0). Several entries must be separated by a semicolon, spaces are not allowed." msgstr "Tùy chọn này ghi rõ những máy nào đủ tin cậy để kết nối là ứng dụng khách (đến cổng TCP). Có ích nếu bạn chạy trình nên gnunetd trên một máy của mạng cục bộ, cũng muốn các máy khác cùng mạng dùng nút này làm máy phục vụ. Mặc định là tùy chọn này được đặt thành « loopback only » (chỉ mạch nội bộ). Định dạng là IP/MẶT_NẠ_MẠNG mà địa chỉ IP được ghi rõ theo thập phân đánh chấm (v.d. 255.255.0.0), và mặt nạ mạng (netmask) theo hoặc cách ghi CIDR (v.d. 1/16) hoặc thập phân đánh chấm. Vài mục nhập nên định giới bằng dấu hai chấm, cũng không cho phép khoảng cách." #: contrib/config-daemon.scm:511 msgid "IPv6 networks allowed to use gnunetd server" msgstr "Các mạng IPv6 được phép dùng trình phục vụ gnunetd" #: contrib/config-daemon.scm:524 msgid "Limit connections to the specfied set of peers." msgstr "Hạn chế kết nối thành tập hợp đồng đẳng được ghi rõ." #: contrib/config-daemon.scm:525 msgid "If this option is not set, any peer is allowed to connect. If it is set, only the specified peers are allowed. Specify the list of peer IDs (not IPs!)" msgstr "Không bật tùy chọn này thì mọi đồng đẳng được phép kết nối. Nếu bật nó thì chỉ cho phép những đồng đẳng đưa ra. Hãy ghi rõ danh sách các mã số đồng đẳng, không phải địa chỉ IP !" #: contrib/config-daemon.scm:536 msgid "Run gnunetd as this group." msgstr "Chạy gnunetd dưới nhóm này." #: contrib/config-daemon.scm:537 msgid "When started as root, gnunetd will change permissions to the given group." msgstr "Khi khởi chạy bởi người chủ, trình nền gnunetd sẽ chuyển đổi quyền truy cập sang nhóm đưa ra." #: contrib/config-daemon.scm:548 msgid "Prevent the specfied set of peers from connecting." msgstr "Chặn kết nối từ tập hợp đồng đẳng được ghi rõ." #: contrib/config-daemon.scm:549 msgid "If this option is not set, any peer is allowed to connect. If the ID of a peer is listed here, connections from that peer will be refused. Specify the list of peer IDs (not IPs!)" msgstr "Không bật tùy chọn này thì mọi đồng đẳng đều được phép kết nối. Nếu mã số của một đồng đẳng nào đó được liệt kê ở đây, thì kết nối từ máy đó bị từ chối. Hãy ghi rõ danh sách các mã số đồng đẳng, không phải địa chỉ IP !" #: contrib/config-daemon.scm:560 msgid "Topology Maintenance" msgstr "Duy trì địa hình" #: contrib/config-daemon.scm:561 msgid "Rarely used settings for peer advertisements and connections" msgstr "Thiết lập ít dùng về quảng cáo và kết nối của đồng đẳng" #: contrib/config-daemon.scm:581 msgid "General settings" msgstr "Thiết lập chung" #: contrib/config-daemon.scm:582 msgid "Settings that change the behavior of GNUnet in general" msgstr "Thiết lập mà sửa đổi ứng xử chung của GNUnet" #: contrib/config-daemon.scm:609 msgid "Modules" msgstr "Mô-đun" #: contrib/config-daemon.scm:610 msgid "Settings that select specific implementations for GNUnet modules" msgstr "Thiết lập mà chọn bản thực hiện riêng cho mô-đun GNUnet" #: contrib/config-daemon.scm:628 msgid "Fundamentals" msgstr "Cơ bản" #: contrib/config-daemon.scm:648 msgid "Which database should be used?" msgstr "Có nên dùng cơ sở dữ liệu nào?" #: contrib/config-daemon.scm:650 msgid "" "Which database should be used? The options are \"sqstore_sqlite\", \"sqstore_postgres\" and \"sqstore_mysql\". You must run gnunet-update after changing this value!\n" "\t\t\t\n" "In order to use MySQL or Postgres, you must configure the respective database, which is relatively simple. Read the file doc/README.mysql or doc/README.postgres for how to setup the respective database." msgstr "" "Có nên dùng cơ sở dữ liệu nào? Ba tùy chọn là « sqstore_sqlite », « sqstore_postgres » và « sqstore_mysql ». Sau khi thay đổi giá trị này thì cũng cần phải chạy tiến trình cập nhật gnunet-update !\n" "\n" "Để sử dụng chương trình cơ sở dữ liệu MySQL hay PostgreSQL, bạn cũng cần cấu hình cơ sở dữ liệu tương ứng (một thủ tục hơi đơn giản). Xem tập tin Đọc Đi « doc/README.mysql » hay « doc/README.postgres » để tìm chi tiết." #: contrib/config-daemon.scm:663 contrib/config-daemon.scm:676 msgid "Which topology should be used?" msgstr "Có nên địa hình nào?" #: contrib/config-daemon.scm:664 msgid "Which database should be used for the temporary datastore of the DHT?" msgstr "Có nên dùng cơ sở dữ liệu nào làm kho dữ liệu tạm thời của DHT?" #: contrib/config-daemon.scm:678 msgid "Which topology should be used? The only option at the moment is \"topology_default\"" msgstr "Có nên địa hình nào? Tùy chọn duy nhất hiện thời là « topology_default »." #: contrib/config-daemon.scm:692 msgid "The minimum number of connected friends before this peer is allowed to connect to peers that are not listed as friends" msgstr "Số tối thiểu các bạn bè có kết nối trước khi đồng đẳng nay được phép kết nối tới đồng đẳng lạ (không phải được liệt kê là bạn bè)" #: contrib/config-daemon.scm:693 msgid "Note that this option does not guarantee that the peer will be able to connect to the specified number of friends. Also, if the peer had connected to a sufficient number of friends and then established non-friend connections, some of the friends may drop out of the network, temporarily resulting in having fewer than the specified number of friends connected while being connected to non-friends. However, it is guaranteed that the peer itself will never choose to drop a friend's connection if this would result in dropping below the specified number of friends (unless that number is higher than the overall connection target)." msgstr "Ghi chú rằng tùy chọn này không đảm bảo rằng đồng đẳng sẽ kết nối được tới số các bạn bè đưa ra. Hơn nữa, nếu đồng đẳng có kết nối tới đủ bạn bè, sau đó thiết lập kết nối khác bạn bè, thì một số bạn bè có thể dứt khỏi mạng, tạm thời có kết quả là quá ít bạn bè có kết nối trong khi kết nối tới khác bạn bè. Tuy nhiên đảm bảo rằng đồng đẳng chính nó không bao giờ chọn ngắt kết nối tới bạn bè nếu việc đó có kết quả là quá ít bán bè có kết nối (nếu số đã đặt không phải lớn hơn đích kết nối toàn bộ)." #: contrib/config-daemon.scm:704 msgid "If set to YES, the peer is only allowed to connect to other peers that are explicitly specified as friends" msgstr "Bật tùy chọn này (đặt YES) thì đồng đẳng chỉ được phép tới đồng đẳng được ghi rõ dứt khoát là bạn bè" #: contrib/config-daemon.scm:705 msgid "Use YES only if you have (trustworthy) friends that use GNUnet and are afraid of establishing (direct) connections to unknown peers" msgstr "Hãy đặt YES chỉ nếu bạn có bạn bè tin cậy có sử dụng GNUnet và không muốn thiết lập kết nối trực tiếp tới đồng đẳng lạ" #: contrib/config-daemon.scm:716 msgid "List of friends for friend-to-friend topology" msgstr "Danh sách bạn bè cho địa hình bạn-đến-bạn" #: contrib/config-daemon.scm:717 msgid "Specifies the name of a file which contains a list of GNUnet peer IDs that are friends. If used with the friend-to-friend topology, this will ensure that GNUnet only connects to these peers (via any available transport)." msgstr "Ghi rõ tên của một tập tin chứa danh sách các mã số đồng đẳng GNUnet cũng là bạn bè. Nếu dùng với địa hình bạn-đến-bạn, thì tùy chọn này sẽ đảm bảo rằng GNUnet chỉ kết nối tới những đồng đẳng đó (qua bất cứ cơ chế truyền hoạt động nào)." #: contrib/config-daemon.scm:728 msgid "Friend-to-Friend Topology Specification" msgstr "Đặc tả địa hình bạn-đến-bạn" #: contrib/config-daemon.scm:729 msgid "Settings for restricting connections to friends" msgstr "Thiết lập để hạn chế kết nối thành bạn bè" #: contrib/config-daemon.scm:746 msgid "Name of the MySQL database GNUnet should use" msgstr "Tên của cơ sở dữ liệu MySQL mà GNUnet nên dùng" #: contrib/config-daemon.scm:758 msgid "Configuration file that specifies the MySQL username and password" msgstr "Tập tin cấu hình mà ghi rõ tên người dùng và mật khẩu MySQL" #: contrib/config-daemon.scm:770 msgid "Configuration of the MySQL database" msgstr "Cấu hình của cơ sở dữ liệu MySQL" #: contrib/config-daemon.scm:789 msgid "MB of diskspace GNUnet can use for anonymous file sharing" msgstr "MB sức chứa trên đĩa cho GNUnet dùng để chia sẻ tập tin nặc danh" #: contrib/config-daemon.scm:791 msgid "" "How much disk space (MB) is GNUnet allowed to use for anonymous file sharing? This does not take indexed files into account, only the space directly used by GNUnet is accounted for. GNUnet will gather content from the network if the current space-consumption is below the number given here (and if content migration is allowed below).\n" "\n" "Note that if you change the quota, you need to run gnunet-update afterwards." msgstr "" "Bao nhiêu sức chứa trên đĩa (theo MB) cho phép GNUnet dùng để chia sẻ tập tin một cách nặc danh? Giá trị này không tính tập tin phụ lục, chỉ tính sức chứa được GNUnet dùng trực tiếp. GNUnet sẽ tập hợp nội dung từ mạng nếu tiêu thụ sức chứa hiện thời nhỏ hơn số đưa ra ở đây (và nếu chức năng nâng cấp nội dung được phép bên dưới).\n" "\n" "Ghi chú rằng nếu bạn sửa đổi hạn ngạch này, sau đó cũng cần phải chạy tiến trình cập nhật gnunet-update." #: contrib/config-daemon.scm:805 msgid "Number of entries in the migration buffer" msgstr "Số các mục nhập trong vùng đệm nâng cấp" #: contrib/config-daemon.scm:806 msgid "Each entry uses about 32k of memory. More entries can reduce disk IO and CPU usage at the expense of having gnunetd use more memory. Very large values may again increase CPU usage. A value of 0 will prevent your peer from sending unsolicited responses." msgstr "Mỗi mục nhập chiếm khoảng 32k trong vùng nhớ. Nhiều mục nhập hơn thì có thể giảm VR của đĩa và sử dụng CPU, còn gnunetd chiếm vùng nhớ lớn hơn. Giá trị rất lớn cũng có thể tăng sử dụng CPU. Giá trị 0 sẽ ngăn cản máy này đáp ứng mà không yêu cầu." #: contrib/config-daemon.scm:818 msgid "Size of the routing table for anonymous routing." msgstr "Kích cỡ của bảng định tuyến đối với định tuyến nặc danh." #: contrib/config-daemon.scm:830 msgid "Size of the routing table for DHT routing." msgstr "Kích cỡ của bảng định tuyến đối với định tuyến DHT." #: contrib/config-daemon.scm:843 msgid "Allow migrating content to this peer." msgstr "Cho phép nâng cấp nội dung lên máy này." #: contrib/config-daemon.scm:845 msgid "" "If you say yes here, GNUnet will migrate content to your server, and you will not be able to control what data is stored on your machine. \n" "\t\t\t\n" "If you activate it, you can claim for *all* the non-indexed (-n to gnunet-insert) content that you did not know what it was even if an adversary takes control of your machine. If you do not activate it, it is obvious that you have knowledge of all the content that is hosted on your machine and thus can be considered liable for it." msgstr "" "Bật tùy chọn này thì GNUnet sẽ nâng cấp nội dung đến máy phục vụ này, và bạn không thể điều khiển dữ liệu nào được giữ trên máy này.\n" "\n" "Tùy chọn này cho phép người dùng từ chối trách nhiệm về nội dung không phụ lục (-n tới gnunet-insert) nằm trong máy của mình, thậm chí nếu người khác xâm nhập hệ thống. Không bật tùy chọn này thì người dùng chịu trách nhiệm về tất cả các nội dung trên máy của mình." #: contrib/config-daemon.scm:859 msgid "MB of diskspace GNUnet can use for caching DHT index data (the data will be stored in /tmp)" msgstr "MB sức chứa trên đĩa cho GNUnet dùng để lưu tạm dữ liệu phụ lục DHT (dữ liệu được giữ trong /tmp)" #: contrib/config-daemon.scm:860 msgid "" "DHT index data is inherently small and expires comparatively quickly. It is deleted whenever gnunetd is shut down.\n" "\n" "The size of the DSTORE QUOTA is specified in MB." msgstr "" "Dữ liệu phụ lục DHT vốn đã nhỏ và hết hạn hơi nhanh. Nó bị xoá khi nào gnunetd bị thoát.\n" "\n" "Kích cỡ của hạn ngạch kho dữ liệu (DSTORE QUOTA) được ghi rõ theo MB." #: contrib/config-daemon.scm:874 msgid "Options for anonymous file sharing" msgstr "Tùy chọn về chia sẻ tập tin nặc danh" #: contrib/config-daemon.scm:893 msgid "Applications" msgstr "Ứng dụng" #: contrib/config-daemon.scm:909 msgid "Is this machine unreachable behind a NAT?" msgstr "Máy này không tới được ở sau NAT không?" #: contrib/config-daemon.scm:910 msgid "Set to YES if this machine is behind a NAT that limits connections from the outside to the GNUnet port and that cannot be traversed using UPnP. Note that if you have configured your NAT box to allow direct connections from other machines to the GNUnet ports or if GNUnet can open ports using UPnP, you should set the option to NO. Set this only to YES if other peers cannot contact you directly. You can use 'make check' in src/transports/upnp/ to find out if your NAT supports UPnP. You can also use gnunet-transport-check with the '-p' option in order to determine which setting results in more connections. Use YES only if you get no connections otherwise. Set to AUTO to use YES if the local IP is belongs to a private IP network and NO otherwise." msgstr "Đặt thành YES (có) nếu máy này nằm sau một máy NAT mà hạn chế kết nối từ bên ngoài đến cổng GNUnet và không thể đi qua được dùng UPnP. Ghi chú rằng nếu bạn đã cấu hình máy NAT để cho phép kết nối trực tiếp từ máy khác đến cổng GNUnet, hoặc nếu GNUnet có quyền mở cổng dùng UPnP, thì bạn nên đặt tùy chọn này thành NO (không). Chỉ đặt thành YES nếu đồng đẳng khác không thể liên lạc với máy này một cách trực tiếp. Bạn cũng có thể sử dụng câu lệnh « make check » (trong /src/transports/upnp) để tìm biết nếu NAT đó hỗ trợ UPnP không. Bạn cũng có thể sử dụng công cụ gnunet-transport-check với tùy chọn « -p » để quyết định thiết lập nào gây ra nhiều kết nối hơn. Đặt YES chỉ nếu bạn không nhận kết nối bằng cách khác. Đặt thành AUTO (tự động) để sử dụng YES nếu địa chỉ IP cục bộ thuộc về một mạng IP riêng, không thì NO." #: contrib/config-daemon.scm:921 msgid "Which port should be used by the TCP IPv4 transport?" msgstr "Cơ chế truyền IPv4 TCP nên dùng cổng nào?" #: contrib/config-daemon.scm:933 contrib/config-daemon.scm:1026 #: contrib/config-daemon.scm:1176 msgid "Should we try to determine our external IP using UPnP?" msgstr "Có nên thử quyết định địa chỉ IP bên ngoài của mình dùng UPnP không?" #: contrib/config-daemon.scm:945 msgid "Which IP(v4)s are not allowed to connect?" msgstr "Những địa chỉ IP(v4) nào không có quyền kết nối?" #: contrib/config-daemon.scm:957 msgid "Which IP(v4)s are allowed to connect? Leave empty to use the IP of your primary network interface." msgstr "Những địa chỉ IP(v4) nào có quyền kết nối? Bỏ trống để sử dụng địa chỉ IP của giao diện mạng chính." #: contrib/config-daemon.scm:969 contrib/config-daemon.scm:1224 msgid "Which IPv6s are not allowed to connect?" msgstr "Những địa chỉ IPv6 nào không có quyền kết nối?" #: contrib/config-daemon.scm:981 contrib/config-daemon.scm:1236 msgid "Which IPv6s are allowed to connect? Leave empty to allow any IP to connect." msgstr "Những địa chỉ IPv6 nào có quyền kết nối? Bỏ trống để cho phép mọi địa chỉ IP kết nối." #: contrib/config-daemon.scm:994 msgid "TCP transport" msgstr "Cơ chế truyền TCP" #: contrib/config-daemon.scm:1014 msgid "Which port should be used by the HTTP transport?" msgstr "Cơ chế truyền HTTP nên dùng cổng nào?" #: contrib/config-daemon.scm:1038 msgid "Which is the external port of the HTTP transport?" msgstr "Cơ chế truyền HTTP dùng cổng bên ngoài nào?" #: contrib/config-daemon.scm:1039 msgid "Use this option if your firewall maps, say, port 80 to your real HTTP port. This can be useful in making the HTTP messages appear even more legit (without needing to run gnunetd as root due to the use of a privileged port)." msgstr "Hãy bật tùy chọn này nếu bức tường lửa ánh xạ, v.d. cổng 80 với cổng HTTP thật. Có thể hữu ích để làm cho các thông điệp HTTP hình như ngay cả chính đáng hơn (mà không cần chạy gnunetd dưới người chủ do dùng một cổng có quyền đặc biệt)." #: contrib/config-daemon.scm:1050 msgid "HTTP transport" msgstr "Cơ chế truyền HTTP" #: contrib/config-daemon.scm:1069 msgid "What is the maximum transfer unit for SMTP?" msgstr "Đối với SMTP, đơn vị truyền tối đa là gì?" #: contrib/config-daemon.scm:1081 msgid "What is the maximum number of e-mails that gnunetd would be allowed to send per hour?" msgstr "gnunetd có quyền gửi mỗi giờ bao nhiêu thư điện tử (tối đa)?" #: contrib/config-daemon.scm:1082 msgid "Use 0 for unlimited" msgstr "0 = vô hạn" #: contrib/config-daemon.scm:1093 msgid "Which e-mail address should be used to send e-mail to this peer?" msgstr "Để gửi thư cho đồng đẳng này, có nên dùng địa chỉ thư điện tử nào?" #: contrib/config-daemon.scm:1094 msgid "You must make sure that e-mail received at this address is forwarded to the PIPE which is read by gnunetd. Use the FILTER option to filter e-mail with procmail and the PIPE option to set the name of the pipe." msgstr "Bạn cần phải đảm bảo rằng thư điện tử được nhận ở địa chỉ này thật được chuyển tiếp tới PIPE (ống dẫn) được gnunetd đọc. Hãy dùng tùy chọn FILTER (lọc) để lọc thư bằng procmail, và tùy chọn PIPE để đặt tên của ống dẫn." #: contrib/config-daemon.scm:1105 msgid "Which header line should other peers include in e-mails to enable filtering?" msgstr "Để hiệu lực lọc thư, đồng đẳng khác nên ghi dòng đầu nào?" #: contrib/config-daemon.scm:1106 msgid "You can specify a header line here which can then be used by procmail to filter GNUnet e-mail from your inbox and forward it to gnunetd." msgstr "Ở đây thì bạn có dịp ghi rõ một dòng đầu cho procmail dùng để lọc thư GNUnet từ hộp Thư Đến của bạn và chuyển tiếp nó tới gnunetd." #: contrib/config-daemon.scm:1117 msgid "What is the filename of the pipe where gnunetd can read its e-mail?" msgstr "gnunetd có thể đọc thư qua ống dẫn có tên tập tin nào?" #: contrib/config-daemon.scm:1118 msgid "Have a look at contrib/dot-procmailrc for an example .procmailrc file." msgstr "Xem « contrib/dot-procmailrc » để tìm một tập tin .procmailrc ví dụ." #: contrib/config-daemon.scm:1129 msgid "What is the name and port of the server for outgoing e-mail?" msgstr "Máy phục vụ thư gửi ra có tên và cổng nào?" #: contrib/config-daemon.scm:1130 msgid "The basic format is HOSTNAME:PORT." msgstr "Định dạng cơ bản là « TÊN_MÁY:CỔNG »." #: contrib/config-daemon.scm:1141 msgid "SMTP transport" msgstr "Cơ chế SMTP" #: contrib/config-daemon.scm:1164 msgid "Which port should be used by the UDP IPv4 transport?" msgstr "Cơ chế truyền IPv4 UDP nên dùng cổng nào?" #: contrib/config-daemon.scm:1188 msgid "What is the maximum transfer unit for UDP?" msgstr "Đối với UDP, đơn vị truyền tối đa là gì?" #: contrib/config-daemon.scm:1200 msgid "Which IPs are not allowed to connect?" msgstr "Những địa chỉ IP nào không có quyền kết nối?" #: contrib/config-daemon.scm:1212 msgid "Which IPs are allowed to connect? Leave empty to allow connections from any IP." msgstr "Những địa chỉ IP nào có quyền kết nối? Bỏ trống để cho phép kết nối từ mọi địa chỉ IP." #: contrib/config-daemon.scm:1248 msgid "UDP transport" msgstr "Cơ chế truyền UDP" #: contrib/config-daemon.scm:1270 msgid "Network interface" msgstr "Giao diện mạng" #: contrib/config-daemon.scm:1282 msgid "External IP address (leave empty to try auto-detection)" msgstr "Địa chỉ IP bên ngoài (bỏ trống để thử tự động phát hiện)" #: contrib/config-daemon.scm:1294 msgid "External IPv6 address (leave empty to try auto-detection)" msgstr "Địa chỉ IPv6 bên ngoài (bỏ trống để thử tự động phát hiện)" #: contrib/config-daemon.scm:1306 msgid "Transports" msgstr "Cơ chế truyền" #: contrib/config-daemon.scm:1328 msgid "What is the maximum number of bytes per second that we may receive?" msgstr "Có thể nhận bao nhiêu byte mỗi giây (tối đa)?" #: contrib/config-daemon.scm:1340 msgid "What is the maximum number of bytes per second that we may send?" msgstr "Có thể gửi bao nhiêu byte mỗi giây (tối đa)?" #: contrib/config-daemon.scm:1352 msgid "What is the maximum CPU load (percentage)?" msgstr "Tải trọng CPU tối đa là gì (theo phần trăm)?" #: contrib/config-daemon.scm:1353 msgid "The highest tolerable CPU load. Load here always refers to the total system load, that is it includes CPU utilization by other processes. A value of 50 means that once your 1 minute-load average goes over 50% non-idle, GNUnet will try to reduce CPU consumption until the load goes under the threshold. Reasonable values are typically between 50 and 100. Multiprocessors may use values above 100." msgstr "Tải trọng CPU cao nhất có thể. Ở đây thì tải trọng tham chiếu đến tổng số tải trọng hệ thống, tức là nó cũng tính sử dụng CPU của các tiến trình khác. Giá trị 50 có nghĩa là một khi tải trọng trung bình mỗi phút vượt quá 50% không nghỉ, thì GNUnet thử giảm sử dụng CPU đến khi tải trọng nhỏ hơn ngưỡng. Giá trị hợp lý thường nằm giữa 50 và 100. Máy đa bộ xử lý có khả năng sử dụng giá trị hơn 100." #: contrib/config-daemon.scm:1364 msgid "What is the maximum IO load (permille)?" msgstr "Tải trọng VR tối đa là gì (theo phần nghìn)?" #: contrib/config-daemon.scm:1366 msgid "The highest tolerable IO load. Load here refers to the percentage of CPU cycles wasted waiting for IO for the entire system, that is it includes disk utilization by other processes. A value of 10 means that once the average number of cycles wasted waiting for IO is more than 10% non-idle, GNUnet will try to reduce IO until the load goes under the threshold. Reasonable values are typically between 10 and 75." msgstr "Tải trọng VR cao nhất có thể tha thứ được. Ở đây thì tải trọng tham chiếu đến tỷ lệ phần trăm chu kỳ CPU bị phí khi đợi VR đối với toàn hệ thống, tức là nó cũng tính sử dụng đĩa của các tiến trình khác. Giá trị 10 có nghĩa là một khi số các chu kỳ trung bình bị phí khi đợi VR hơn 10% không nghỉ, GNUnet sẽ thử giảm VR đến khi tải trọng nhỏ hơn ngưỡng. Giá trị hợp lý thường nằm giữa 10 và 75." #: contrib/config-daemon.scm:1377 msgid "What is the maximum CPU load (hard limit)?" msgstr "Tải trọng CPU tối đa là gì (giới hạn cứng)?" #: contrib/config-daemon.scm:1378 msgid "The highest tolerable CPU load. This is the hard limit, so once it is reached, gnunetd will start to massively drop data to reduce the load. Use with caution." msgstr "Tải trọng CPU cao nhất có thể tha thứ được. Đây là giới hạn cứng, do đó một khi tới được, gnunetd sẽ bắt đầu bỏ rất nhiều dữ liệu để giảm tải trọng. Hãy sử dụng cẩn thận." #: contrib/config-daemon.scm:1389 msgid "What is the maximum upstream bandwidth (hard limit)?" msgstr "Băng thông dòng ra tối đa là gì (giới hạn cứng)?" #: contrib/config-daemon.scm:1390 msgid "The limit is given as a percentage of the MAXNETUPBPS limit. Use 100 to have MAXNETUPBPS be the hard limit. Use zero for no limit." msgstr "Giới hạn được ghi rõ theo phần trăm của giới hạn MAXNETUPBPS. Dùng 100 để đặt MAXNETUPBPS là giới hạn cứng. 0 = vô hạn." #: contrib/config-daemon.scm:1402 msgid "What priority should gnunetd use to run?" msgstr "gnunetd nên chạy ở mức ưu tiên nào?" #: contrib/config-daemon.scm:1403 msgid "You can specify priorities like NORMAL, ABOVE NORMAL, BELOW NORMAL, HIGH and IDLE or a numerical integer value (man nice). The default is IDLE, which should result in gnunetd only using resources that would otherwise be idle." msgstr "Bạn có khả năng xác định mức ưu tiên, v.d. NORMAL (bình thường), ABOVE NORMAL (trên bình thường), BELOW NORMAL (dưới bình thường), HIGH (cao), IDLE (nghỉ) hoặc một giá trị số nguyên (để xem trợ giúp, chạy câu lệnh « man nice »). Mặc định là IDLE (nghỉ), có kết quả là gnunetd chỉ sử dụng tài nguyên đang nghỉ." #: contrib/config-daemon.scm:1415 msgid "Should we disable random padding (experimental option)?" msgstr "Có nên tắt đệm ngẫu nhiên (tùy chọn vẫn thực nghiệm) không?" #: contrib/config-daemon.scm:1427 msgid "Use basic bandwidth limitation? (YES/NO). If in doubt, say YES." msgstr "Đặt giới hạn băng thông cơ bản không? (YES/NO) Chưa chắc thì đặt YES (có)." #: contrib/config-daemon.scm:1429 msgid "" "Basic bandwidth limitation (YES) means simply that the bandwidth limits specified apply to GNUnet and only to GNUnet. If set to YES, you simply specify the maximum bandwidth (upstream and downstream) that GNUnet is allowed to use and GNUnet will stick to those limitations. This is useful if your overall bandwidth is so large that the limit is mostly used to ensure that enough capacity is left for other applications. Even if you want to dedicate your entire connection to GNUnet you should not set the limits to values higher than what you have since GNUnet uses those limits to determine for example the number of connections to establish (and it would be inefficient if that computation yields a number that is far too high). \n" "\n" "While basic bandwidth limitation is simple and always works, there are some situations where it is not perfect. Suppose you are running another application which performs a larger download. During that particular time, it would be nice if GNUnet would throttle its bandwidth consumption (automatically) and resume using more bandwidth after the download is complete. This is obviously advanced magic since GNUnet will have to monitor the behavior of other applications. Another scenario is a monthly cap on bandwidth imposed by your ISP, which you would want to ensure is obeyed. Here, you may want GNUnet to monitor the traffic from other applications to ensure that the combined long-term traffic is within the pre-set bounds. Note that you should probably not set the bounds tightly since GNUnet may observe that the bounds are about to be broken but would be unable to stop other applications from continuing to use bandwidth.\n" "\n" "If either of these two scenarios applies, set BASICLIMITING to NO. Then set the bandwidth limits to the COMBINED amount of traffic that is acceptable for both GNUnet and other applications. GNUnet will then immediately throttle bandwidth consumption if the short-term average is above the limit, and it will also try to ensure that the long-term average is below the limit. Note however that using NO can have the effect of GNUnet (almost) ceasing operations after other applications perform high-volume downloads that are beyond the defined limits. GNUnet would reduce consumption until the long-term limits are again within bounds.\n" "\n" "NO only works on platforms where GNUnet can monitor the amount of traffic that the local host puts out on the network. This is only implemented for Linux and Win32. In order for the code to work, GNUnet needs to know the specific network interface that is used for the external connection (after all, the amount of traffic on loopback or on the LAN should never be counted since it is irrelevant)." msgstr "" "Giới hạn băng thông cơ bản (YES) có nghĩa đơn giản là mỗi giới hạn băng thông đưa ra chỉ áp dụng cho GNUnet. Nếu đặt thành YES (có) thì bạn đơn giản chỉ ghi rõ băng thông tối đa (dòng ra và dòng vào) cho phép GNUnet dùng, và GNUnet sẽ tuân theo những giới hạn đó. Có ích nếu băng thông toàn bộ lớn quá đến mức là giới hạn thường dùng để đảm bảo đủ khả năng còn lại cho các ứng dụng khác. Thậm chí nếu bạn muốn dành kết nối hoàn toàn cho GNUnet, không nên đặt giới hạn thành giá trị cao hơn khả năng, vì GNUnet dùng giới hạn đó để quyết định, ví dụ, số các kết nối nên thiết lập (không có hiệu quả nếu phép tính có kết quả là quá lớn).\n" "\n" "Dù chức năng hạn chế băng thông cơ bản vẫn đơn giản và lúc nào cũng hoạt động được, trong một số trường hợp nào đó nó không phải hoàn toàn. Giả sử bạn đang chạy một ứng dụng khác mà thực hiện một công việc tải xuống lớn hơn. Trong khi làm công việc đó, có ích nếu GNUnet giảm tiêu thụ băng thông (một cách tự động), cũng tăng lại một khi công việc tải xuống đó đã chạy xong. Chức năng này thực sự phức tạp, vì GNUnet phải theo dõi ứng xử của các ứng dụng khác. Một trường hợp khác là một ngưỡng băng thông hàng tháng được nhà cung cấp dịch vụ Internet (ISP) điều khiển: bạn muốn đảm bảo tuân theo nó. Trong trường hợp đó, bạn có thể muốn theo dõi tải cho mạng từ các ứng dụng khác để đảm bảo rằng tổng số tải trọng lâu dài nằm dưới ngưỡng định sẵn. Ghi chú rằng không nên đặt ngưỡng quá chặt chẽ vì GNUnet có thể phát hiện ngưỡng sắp bị vượt quá nhưng không thể ngăn cản ứng dụng khác tiếp tục chiếm băng thông.\n" "\n" "Nếu có một của hai trường hợp này, hãy đặt BASICLIMITING thành NO (không). Sau đó thì đặt giới hạn băng thông thành TỔNG SỐ tải trọng thoả đáng cho cả hai GNUnet và ứng dụng khác. GNUnet thì giảm ngay tiêu thụ băng thông nếu trung bình ngắn kỳ hơn giới hạn, nó cũng thử đảm bảo rằng trung bình lâu dài dưới giới hạn. Tuy nhiên, ghi chú rằng việc đặt NO (không) có kết quả có thể là GNUnet gần dừng hoạt động sau khi ứng dụng khác chạy công việc lớn mà vượt quá giới hạn đã xác định. Lúc đó, GNUnet sẽ giảm tiêu thụ đến khi giới hạn lâu dài lại nằm trong phạm vi đưa ra.\n" "\n" "Giá trị NO chỉ hoạt động được trên nền tảng thích hợp với GNUnet theo dõi tải cho mạng được máy cục bộ gửi. Chức năng này chỉ được thực hiện cho Linux và Win32. Để mà mã hoạt động được, GNUnet cần biết giao diện mạng dứt khoát dùng cho kết nối bên ngoài (thôi, lượng tải trọng trên mạch nội bộ hay LAN không bao giờ nên được đếm vì nó không thích đáng). " #: contrib/config-daemon.scm:1446 msgid "Network interface to monitor" msgstr "Giao diện mạng cần theo dõi" #: contrib/config-daemon.scm:1447 msgid "For which interfaces should we do accounting? GNUnet will evaluate the total traffic (not only the GNUnet related traffic) and adjust its bandwidth usage accordingly. You can currently only specify a single interface. GNUnet will also use this interface to determine the IP to use. Typical values are eth0, ppp0, eth1, wlan0, etc. 'ifconfig' will tell you what you have. Never use 'lo', that just won't work. Under Windows, specify the index number reported by 'gnunet-win-tool -n'." msgstr "Có nên tính đến những giao diện nào? GNUnet sẽ định giá tổng số tải trọng (không phải chỉ tải trọng liên quan đến GNUnet) và điều chỉnh sử dụng băng thông một cách thích hợp. Hiện thời người dùng chỉ có thể ghi rõ một giao diện riêng lẻ. GNUnet sẽ cũng sử dụng giao doện này để quyết định địa chỉ IP cần dùng. Giá trị thường dùng: eth0, ppp0, eth1, wlan0, v.v. Lệnh « ifconfig » sẽ hiển thị những giao diện sẵn sàng. Không bao giờ nên dùng « lo » vì nó không hoạt động được. Dưới Windows, hãy ghi rõ số chỉ mục trả lại bởi câu lệnh « gnunet-win-tool -n »." #: contrib/config-daemon.scm:1458 msgid "Load management" msgstr "Quản lý tải trọng" #: contrib/config-daemon.scm:1484 contrib/config-client.scm:413 msgid "Root node" msgstr "Nút gốc" #: contrib/config-client.scm:153 msgid "Where should gnunet-clients write their logs?" msgstr "Ứng dụng khách gnunet-clients nên ghi sổ theo dõi vào đâu?" #: contrib/config-client.scm:185 msgid "On which machine and port is gnunetd running (for clients)?" msgstr "gnunetd đang chạy trên máy và cổng nào (cho ứng dụng khách)?" #: contrib/config-client.scm:186 msgid "This is equivalent to the -H option. The format is IP:PORT." msgstr "Đây tương đương với tùy chọn « -H ». Định dạng là « IP:CỔNG »." #: contrib/config-client.scm:197 msgid "What is the path to the configuration file for gnunetd?" msgstr "Tập tin cấu hình gnunetd có đường dẫn nào?" #: contrib/config-client.scm:198 msgid "This option is used when clients need to start gnunetd." msgstr "Tùy chọn này dùng khi ứng dụng khách cần khởi chạy gnunetd." #: contrib/config-client.scm:210 msgid "General options" msgstr "Tùy chọn chung" #: contrib/config-client.scm:227 msgid "Do not add metadata listing the creation time for inserted content" msgstr "Không nên thêm siêu dữ liệu mà ghi nhớ giờ tạo của nội dung được chèn vào" #: contrib/config-client.scm:239 msgid "Which non-default extractors should GNUnet use for keyword extractors" msgstr "Đối với bộ trích khác từ khoá, GNUnet nên dùng những bộ trích khác mặc định nào?" #: contrib/config-client.scm:240 msgid "" "Specify which additional extractor libraries should be used. gnunet-insert uses libextractor to extract keywords from files. libextractor can be dynamically extended to handle additional file formats. If you want to use more than the default set of extractors, specify additional extractor libraries here. The format is [[-]LIBRARYNAME[:[-]LIBRARYNAME]*].\n" "\n" "The default is to use filenames and to break larger words at spaces (and underscores, etc.). This should be just fine for most people. The '-' before a library name indicates that this should be executed last and makes only sense for the split-library." msgstr "" "Ghi rõ những thư viện trích bổ sung nào nên dùng. Tiến trình chèn gnunet-insert sử dụng libextractor để trích các từ khoá khỏi tập tin. libextractor cũng có thể mở rộng động để quản lý định dạng tập tin bổ sung. Muốn sử dụng bộ trích bên ngoài tập hợp mặc định thì ghi rõ ở đây những thư viện trích bổ sung. Định dạng là « [[-]tên_thư_viện[:[-]tên_thư_viện]*] ».\n" "\n" "Mặc định là dùng tên tập tin, và ngắt từ lớn ở dấu cách, dấu gạch dưới v.v. Đây nên ổn cho phần lớn người dùng. Dấu gạch nối « - » đằng trước một tên thư viện có ngụ ý nó nên được thực hiện cuối cùng, thích hợp chỉ cho split-library." #: contrib/config-client.scm:253 msgid "How many entries should the URI DB table have?" msgstr "Bảng DB URI nên chứa bao nhiêu mục nhập?" #: contrib/config-client.scm:254 msgid "GNUnet uses two bytes per entry on the disk. This database is used to keep track of how a particular URI has been used in the past. For example, GNUnet may remember that a particular URI has been found in a search previously or corresponds to a file uploaded by the user. This information can then be used by user-interfaces to filter URI lists, such as search results. If the database is full, older entries will be discarded. The default value should be sufficient without causing undue disk utilization." msgstr "GNUnet dùng hai byte cho mỗi mục nhập trên đĩa. Cơ sở dữ liệu này dùng để theo dõi một URI nào đó đã được sử dụng như thế nào. Ví dụ, GNUnet có thể nhớ rằng một URI nào đó đã được phát hiện bằng một công việc tìm kiếm trước, hay tương ứng với một tập tin được người dùng tải lên. Thông tin này thì có thể được dùng bởi giao diện người dùng để lọc danh sách các URI, như kết quả tìm kiếm. Nếu cơ sở dữ liệu bị đầy thì hủy các mục nhập cũ. Giá trị mặc định nên ổn mà không gây ra sử dụng đĩa một cách quá chừng." #: contrib/config-client.scm:265 msgid "Location of the file specifying metadata for the auto-share directory" msgstr "Vị trí của tập tin ghi rõ siêu dữ liệu cho thư mục tự động chia sẻ" #: contrib/config-client.scm:277 msgid "Location of the file with the PID of any running gnunet-auto-share daemon process" msgstr "Vị trí của tập tin chứa PID của bất kỳ tiến trình nền gnunet-auto-share" #: contrib/config-client.scm:289 msgid "Location of the log file for gnunet-auto-share" msgstr "Vị trí của tập tin theo dõi cho gnunet-auto-share" #: contrib/config-client.scm:301 msgid "File-Sharing options" msgstr "Tùy chọn chia sẻ tập tin" #: contrib/config-client.scm:319 msgid "Which plugins should be loaded by gnunet-gtk?" msgstr "gnunet-gtk nên nạp những phần bổ sung nào?" #: contrib/config-client.scm:320 msgid "Load the about plugin for the about dialog. The daemon plugin allows starting and stopping of gnunetd and displays information about gnunetd. The fs plugin provides the file-sharing functionality. The stats plugin displays various statistics about gnunetd." msgstr "Nạp phần bổ sung about cho hộp thoại giới thiệu. Phần bổ sung daemon cho phép khởi chạy và dừng chạy trình nền gnunetd, và hiển thị thông tin về gnunetd. Phần bổ sung fs cung cấp chức năng chia sẻ tập tin. Phần bổ sung stats hiển thị thống kê khác nhau về gnunetd." #: contrib/config-client.scm:331 msgid "How frequently (in milli-seconds) should the statistics update?" msgstr "Thống kê có nên cập nhật thường xuyên cỡ nào (theo mili-giây)?" #: contrib/config-client.scm:332 msgid "Each pixel in the stats dialog corresponds to the time interval specified here." msgstr "Mỗi điểm ảnh trong hộp thoại thống kê thì tương ứng với khoảng thời gian đưa ra ở đây." #: contrib/config-client.scm:344 msgid "Do not show thumbnail previews from meta-data in search results" msgstr "Không hiển thị ô xem thử ảnh mẫu từ siêu dữ liệu trong kết quả tìm kiếm" #: contrib/config-client.scm:345 msgid "This option is useful for people who maybe offended by some previews or use gnunet-gtk at work and would like to avoid bad surprises." msgstr "Tùy chọn này có ích cho người dùng không thích một số ô xem thử, hoặc sử dụng gnunet-gtk ở chỗ làm và muốn tránh sự ngạc nhiên xấu." #: contrib/config-client.scm:356 msgid "Do not show search results for files that were uploaded by us" msgstr "Không hiển thị kết quả tìm kiếm cho tập tin được chúng ta tải lên" #: contrib/config-client.scm:357 msgid "This option is useful to eliminate files that the user already has from the search. Naturally, enabling this option maybe confusing because some obviously expected search results would no longer show up. This option only works if the URI_DB_SIZE option under FS is not zero (since the URI DB is used to determine which files the user is sharing)" msgstr "Tùy chọn này có ích để loại ra việc tìm kiếm những tập tin đã có trên máy đó. Tất nhiên, bật tùy chọn có thể gây ra bối rối vì một số kết quả tìm kiếm mong đợi sẽ không được hiển thị. Tùy chọn này chỉ hoạt động được nếu tùy chọn URI_DB_SIZE (kích cỡ cơ sở dữ liệu URI) dưới FS khác số không (vì cơ sở dữ liệu URI được dùng để quyết định những tập tin được người dùng chia sẻ)" #: contrib/config-client.scm:369 msgid "To which directory should gnunet-gtk save downloads to?" msgstr "gnunet-gtk nên lưu tập tin tải về vào thư mục nào?" #: contrib/config-client.scm:381 msgid "Options related to gnunet-gtk" msgstr "Tùy chọn liên quan đến gnunet-gtk" #: contrib/config-client.scm:401 msgid "Full pathname of GNUnet client HOME directory" msgstr "Tên đường dẫn đầy đủ đến thư mục HOME khách GNUnet" #: contrib/config-client.scm:402 msgid "The directory for GNUnet files that belong to the user." msgstr "Thư mục chứa những tập tin GNUnet mà thuộc về người dùng."