# Vietnamese translation for PWD Utils. # Copyright © 2009 Free Software Foundation, Inc. # This file is distributed under the same license as the pwdutils package. # Clytie Siddall , 2006-2009. # msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: pwdutils 3.2.5\n" "Report-Msgid-Bugs-To: kukuk@thkukuk.de\n" "POT-Creation-Date: 2009-07-21 12:07+0200\n" "PO-Revision-Date: 2009-09-19 15:03+0930\n" "Last-Translator: Clytie Siddall \n" "Language-Team: Vietnamese \n" "X-Bugs: Report translation errors to the Language-Team address.\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" "X-Generator: LocFactoryEditor 1.8\n" #: lib/authentication.c:46 src/passwd.c:840 #, c-format msgid "%s: PAM Failure, aborting: %s\n" msgstr "%s: PAM bị lỗi nên hủy bỏ : %s\n" #: lib/authentication.c:100 #, c-format msgid "Enter login(%s) password:" msgstr "Gõ mật khẩu đăng nhập(%s):" #: lib/call_script.c:68 src/vipw.c:89 #, c-format msgid "Cannot fork: %s\n" msgstr "Không thể tạo tiến trình con: %s\n" #: lib/call_script.c:76 #, c-format msgid "waitpid (%d) failed: %s\n" msgstr "waitpid (%d) bị lỗi: %s\n" #: lib/check_name.c:70 #, c-format msgid "Can't compile regular expression: %s\n" msgstr "Không thể biên dịch biểu thức chính quy: %s\n" #: lib/chown_dir_rec.c:54 lib/copy_dir_rec.c:147 lib/group.c:389 #: lib/user.c:495 lib/user.c:761 src/grpck.c:277 src/grpck.c:655 #: src/pwck.c:284 src/pwck.c:553 src/pwck.c:915 src/pwconv.c:206 #: src/useradd.c:532 src/useradd.c:996 src/useradd.c:1071 src/vipw.c:295 #, c-format msgid "Cannot change owner/group for `%s': %s\n" msgstr "Không thể thay đổi chủ/nhóm đối với « %s »: %s\n" #: lib/copy_dir_rec.c:77 lib/group.c:369 lib/user.c:475 lib/user.c:741 #: src/grpck.c:259 src/grpck.c:635 src/pwck.c:266 src/pwck.c:535 #: src/pwck.c:895 src/pwconv.c:198 src/useradd.c:515 src/usermod.c:542 #: src/vipw.c:189 #, c-format msgid "Can't create `%s': %m\n" msgstr "Không thể tạo « %s »: %m\n" #: lib/copy_dir_rec.c:99 #, c-format msgid "Cannot create directory `%s': %s\n" msgstr "Không thể tạo thư mục « %s »: %s\n" #: lib/copy_dir_rec.c:113 lib/copy_dir_rec.c:198 lib/group.c:378 #: lib/user.c:484 lib/user.c:750 src/grpck.c:267 src/grpck.c:644 #: src/pwck.c:274 src/pwck.c:543 src/pwck.c:904 src/pwconv.c:215 #: src/useradd.c:522 src/useradd.c:1006 src/useradd.c:1077 src/vipw.c:287 #, c-format msgid "Cannot change permissions for `%s': %s\n" msgstr "Không thể sửa đổi quyền hạn cho « %s »: %s\n" #: lib/copy_dir_rec.c:138 #, c-format msgid "Cannot create symlink `%s': %s\n" msgstr "Không thể tạo liên kết tượng trưng « %s »: %s\n" #: lib/copy_dir_rec.c:184 src/vipw.c:230 src/vipw.c:238 #, c-format msgid "Cannot copy `%s': %s\n" msgstr "Không thể sao chép « %s »: %s\n" #: lib/copy_xattr.c:51 lib/copy_xattr.c:69 #, c-format msgid "Cannot get attributes for `%s': %m\n" msgstr "Không thể lấy thuộc tính về « %s »: %m\n" #: lib/copy_xattr.c:93 lib/copy_xattr.c:113 #, c-format msgid "Cannot get attribute %s of `%s': %m\n" msgstr "Không thể lấy thuộc tính %s về « %s »: %m\n" #: lib/copy_xattr.c:127 #, c-format msgid "SELinux not enabled, ignore attribute %s for `%s'.\n" msgstr "Chưa bật SELinux nên bỏ qua thuộc tính %s về « %s ».\n" #: lib/copy_xattr.c:133 #, c-format msgid "Cannot set attribute %s for `%s': %m\n" msgstr "Không thể đặt thuộc tính %s về « %s »: %m\n" #: lib/copy_xattr.c:154 #, c-format msgid "%s: Can't get context for `%s'" msgstr "%s: Không thể lấy ngữ cảnh đối với « %s »" #: lib/copy_xattr.c:161 #, c-format msgid "%s: Can't set context for `%s'" msgstr "%s: Không thể đặt ngữ cảnh đối với « %s »" #: lib/get_ldap_password.c:39 src/chpasswd.c:224 src/chsh.c:516 #: src/passwd.c:881 #, c-format msgid "Enter LDAP Password:" msgstr "Gõ mật khẩu LDAP:" #: lib/group.c:305 src/groupadd.c:506 src/groupdel.c:365 src/grpck.c:820 #, c-format msgid "Cannot lock group file: already locked.\n" msgstr "Không thể khoá tập tin nhóm: đã khoá.\n" #: lib/group.c:334 lib/group.c:409 lib/user.c:440 lib/user.c:514 #: lib/user.c:706 lib/user.c:780 src/grpck.c:227 src/grpck.c:294 #: src/grpck.c:600 src/grpck.c:675 src/pwck.c:234 src/pwck.c:301 #: src/pwck.c:570 src/pwck.c:860 src/pwck.c:935 src/useradd.c:550 #, c-format msgid "Can't open `%s': %m\n" msgstr "Không thể mở « %s »: %m\n" #: lib/group.c:340 lib/user.c:446 lib/user.c:712 src/grpck.c:233 #: src/grpck.c:606 src/grpunconv.c:225 src/pwck.c:240 src/pwck.c:509 #: src/pwck.c:866 src/pwconv.c:224 src/pwunconv.c:172 src/useradd.c:506 #: src/vipw.c:249 src/vipw.c:258 src/vipw.c:272 #, c-format msgid "Can't stat `%s': %m\n" msgstr "Không thể lấy trạng thái về « %s »: %m\n" #: lib/group.c:435 lib/group.c:478 lib/group.c:492 lib/user.c:540 #: lib/user.c:591 lib/user.c:605 lib/user.c:805 lib/user.c:875 src/grpck.c:704 #: src/pwck.c:964 #, c-format msgid "Error while writing `%s': %m\n" msgstr "Gặp lỗi khi ghi « %s »: %m\n" #: lib/group.c:503 #, c-format msgid "Group not found (and not deleted): %s\n" msgstr "Không tìm thấy nhóm (thì chưa xoá nó): %s\n" #: lib/group.c:511 lib/group.c:519 lib/user.c:623 lib/user.c:655 #: lib/user.c:885 lib/user.c:916 src/grpck.c:716 src/grpck.c:724 #: src/pwck.c:976 src/pwck.c:984 #, c-format msgid "Error while closing `%s': %m\n" msgstr "Gặp lỗi khi đóng « %s »: %m\n" #: lib/group.c:526 lib/user.c:663 lib/user.c:923 src/grpck.c:473 #: src/grpck.c:731 src/pwck.c:467 src/pwck.c:733 src/pwck.c:991 #, c-format msgid "Warning: cannot create backup file `%s': %m\n" msgstr "Cảnh báo : không thể tạo tập tin sao lưu « %s »: %m\n" #: lib/group.c:531 lib/user.c:668 lib/user.c:927 #, c-format msgid "Error while renaming `%s': %m\n" msgstr "Gặp lỗi khi thay đổi tên « %s »: %m\n" #: lib/group.c:672 lib/user.c:1098 #, c-format msgid "LDAP information update failed: %s\n" msgstr "Lỗi cập nhật thông tin LDAP: %s\n" #: lib/group.c:681 #, c-format msgid "Cannot modify/add NIS group entries.\n" msgstr "Không thể thêm/sửa đổi mục nhập nhóm NIS.\n" #: lib/group.c:686 lib/user.c:1107 #, c-format msgid "Unknown service %d.\n" msgstr "Không rõ dịch vụ %d.\n" #: lib/libldap.c:1364 lib/libldap.c:1429 lib/libldap.c:1484 lib/libldap.c:1610 #: lib/libldap.c:1752 lib/libldap.c:1992 #, c-format msgid "Authentication failure.\n" msgstr "Lỗi xác thực.\n" #: lib/libldap.c:1760 #, c-format msgid "Cannot find base ou for new users.\n" msgstr "Không tìm thấy được OU (đơn vị tổ chức) cơ bản cho người dùng mới.\n" #: lib/libldap.c:1763 #, c-format msgid "Base DN for user account `%s' is \"%s\".\n" msgstr "DN (tên khác biệt) cơ bản cho tài khoản « %s » là « %s ».\n" #: lib/libldap.c:2000 #, c-format msgid "Cannot find base ou for new groups.\n" msgstr "Không tìm thấy được OU (đơn vị tổ chức) cơ bản cho nhóm mới.\n" #: lib/libldap.c:2003 #, c-format msgid "Base DN for group `%s' is \"%s\".\n" msgstr "DN (tên khác biệt) cơ bản cho nhóm « %s » là « %s ».\n" #: lib/logging.c:65 #, c-format msgid "" "Cannot open logging plugin:\n" "%s\n" msgstr "" "Không thể mở phần bổ sung ghi lưu :\n" "%s\n" #: lib/logging.c:81 lib/logging.c:99 #, c-format msgid "" "Cannot find symbol `%s':\n" "%s\n" msgstr "" "Không tìm thấy được ký hiệu « %s »:\n" "%s\n" #: lib/logging.c:140 #, c-format msgid "Error setting up logging subsystem!\n" msgstr "Gặp lỗi khi thiết lập hệ thống phụ ghi lưu.\n" #: lib/parse_crypt_arg.c:87 #, c-format msgid "Can't open %s for reading: %s\n" msgstr "Không thể mở %s để đọc: %s\n" #: lib/parse_crypt_arg.c:95 #, c-format msgid "Unable to obtain entropy from %s\n" msgstr "Không thể lấy en-tợ-rô-pi từ %s\n" #: lib/parse_crypt_arg.c:110 #, c-format msgid "Unable to generate a salt, check your crypt settings.\n" msgstr "Không thể tạo ra một salt, hãy kiểm tra lại thiết lập mật mã.\n" #: lib/parse_crypt_arg.c:144 #, c-format msgid "No support for blowfish compiled in, using MD5.\n" msgstr "Chưa biên dịch để hỗ trợ blowfish nên dùng MD5.\n" #: lib/parse_crypt_arg.c:149 #, c-format msgid "No support for %s available, using DES.\n" msgstr "Không có sẵn hỗ trợ %s nên dùng DES.\n" #: lib/passwd_nisplus.c:306 #, c-format msgid "Could not determine hostname!\n" msgstr "Không thể quyết định tên máy.\n" #: lib/passwd_nisplus.c:322 #, c-format msgid "Can't find %s's secret key\n" msgstr "Không tìm thấy được khoá bí mật của %s\n" #: lib/passwd_nisplus.c:338 lib/passwd_nisplus.c:359 #, c-format msgid "Could not get public key for %s!\n" msgstr "Không thể lấy khoá công cho « %s ».\n" #: lib/passwd_nisplus.c:348 #, c-format msgid "Could not determine the NIS+ root server!\n" msgstr "Không thể quyết định máy phục vụ NIS+ gốc.\n" #: lib/passwd_nisplus.c:366 #, c-format msgid "Could not create conversion key!\n" msgstr "Không thể tạo khoá chuyển đổi.\n" #: lib/passwd_nisplus.c:378 #, c-format msgid "DES encryption failure\n" msgstr "Lỗi mật mã DES\n" #: lib/passwd_nisplus.c:390 #, c-format msgid "rpc.nispasswd not running on %s?\n" msgstr "rpc.nispasswd chưa chạy trên %s ?\n" #: lib/passwd_nisplus.c:411 #, c-format msgid "ERROR: password incorrect, try again\n" msgstr "LỖI: mật khẩu không đúng, hãy thử lại.\n" #: lib/passwd_nisplus.c:413 lib/passwd_nisplus.c:481 #, c-format msgid "" "ERROR: %s\n" " password not changed\n" msgstr "" "LỖI: %s\n" "\tchưa thay đổi mật khẩu\n" #: lib/passwd_nisplus.c:429 lib/passwd_nisplus.c:456 #, c-format msgid "DES decryption failure!\n" msgstr "Lỗi giải mật mã DES.\n" #: lib/passwd_nisplus.c:514 #, c-format msgid "ERROR: Unknown error, don't know what happened\n" msgstr "LỖI: lỗi không rõ, không biết xảy ra làm sao\n" #: lib/passwd_nisplus.c:519 #, c-format msgid "NIS+ password information changed for %s\n" msgstr "Thông tin mật khẩu NIS+ đã thay đổi đối với %s.\n" #: lib/passwd_nisplus.c:521 #, c-format msgid "NIS+ credential information changed for %s\n" msgstr "Thông tin xác thực NIS+ đã thay đổi đối với %s.\n" #: lib/passwd_nisplus.c:590 #, c-format msgid "NIS+ passwd table not found: %s\n" msgstr "Không tìm thấy bảng mật khẩu NIS+: %s\n" #: lib/passwd_nisplus.c:606 #, c-format msgid "User not found in NIS+ table.\n" msgstr "Không tìm thấy người dùng trong bảng NIS+.\n" #: lib/print_error.c:30 src/rpasswd.c:120 src/rpasswdd.c:139 #, c-format msgid "Try `%s --help' or `%s --usage' for more information.\n" msgstr "Hãy thử câu lệnh « %s --help » (trợ giúp) hoặc « %s --usage » (cách sử dụng) để xem thêm thông tin.\n" #: lib/print_version.c:31 src/rpasswd.c:73 src/rpasswdd.c:90 #, c-format msgid "" "Copyright (C) %s Thorsten Kukuk.\n" "This is free software; see the source for copying conditions. There is NO\n" "warranty; not even for MERCHANTABILITY or FITNESS FOR A PARTICULAR PURPOSE.\n" msgstr "" "Tác quyền © năm %s của Thorsten Kukuk.\n" "Chương trình này là phần mềm tự do; xem mã nguồn để tìm điều kiện sao chép.\n" "KHÔNG CÓ BẢO HÀNH GÌ CẢ, THẬM CHÍ KHÔNG CÓ BẢO ĐẢM ĐƯỢC NGỤ Ý\n" "KHẢ NĂNG BÁN HAY KHẢ NĂNG LÀM ĐƯỢC VIỆC DỨT KHOÁT.\n" #: lib/remove_dir_rec.c:74 #, c-format msgid "Cannot remove file `%s': %s\n" msgstr "Không thể gỡ bỏ tập tin « %s »: %s\n" #: lib/remove_dir_rec.c:83 #, c-format msgid "Cannot remove directory `%s': %s\n" msgstr "Không thể gỡ bỏ thư mục « %s »: %s\n" #: lib/selinux_utils.c:80 #, c-format msgid "Couldn't get security context `%s': %s\n" msgstr "Không thể lấy ngữ cảnh bảo mật « %s »: %s\n" #: lib/selinux_utils.c:88 #, c-format msgid "Couldn't get default security context: %s\n" msgstr "Không thể lấy ngữ cảnh bảo mật mặc định: %s\n" #: lib/selinux_utils.c:97 #, c-format msgid "Couldn't set default security context to `%s': %s\n" msgstr "Không thể lập ngữ cảnh bảo mật mặc định thành « %s »: %s\n" #: lib/selinux_utils.c:117 #, c-format msgid "Couldn't reset default security context to `%s': %s\n" msgstr "Không thể lập lại ngữ cảnh bảo mật mặc định thành « %s »: %s\n" #: lib/user.c:81 #, c-format msgid "Can't find the NIS master server: %s\n" msgstr "Không tìm thấy được máy phục vụ chủ NIS: %s\n" #: lib/user.c:88 #, c-format msgid "rpc.yppasswdd not running on NIS master %s.\n" msgstr "rpc.yppasswdd chưa chạy trên máy phục vụ chủ NIS %s.\n" #: lib/user.c:94 #, c-format msgid "rpc.yppasswdd running on illegal port on NIS master %s.\n" msgstr "rpc.yppasswdd đang chạy trên cổng không được phép trên máy phục vụ chủ NIS %s.\n" #: lib/user.c:411 src/groupmod.c:434 src/pwck.c:1080 src/useradd.c:1575 #: src/userdel.c:570 src/usermod.c:1372 #, c-format msgid "Cannot lock password file: already locked.\n" msgstr "Không thể khoá tập tin mật khẩu; đã được khoá.\n" #: lib/user.c:615 #, c-format msgid "User not found (and not deleted): %s\n" msgstr "Không tìm thấy người dùng (nên chưa xoá bỏ họ): %s\n" #: lib/user.c:632 lib/user.c:895 #, c-format msgid "Error while writing to disk `%s': %m\n" msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào đĩa « %s »: %m\n" #: lib/user.c:643 lib/user.c:906 #, c-format msgid "Error while syncing to disk `%s': %m\n" msgstr "Gặp lỗi khi đồng bộ hoá tới đĩa « %s »: %m\n" #: lib/user.c:860 #, c-format msgid " Error while writing `%s': %m\n" msgstr " Gặp lỗi khi ghi « %s »: %m\n" #: lib/user.c:986 #, c-format msgid "Error while changing the NIS data.\n" msgstr "Gặp lỗi khi thay đổi dữ liệu NIS.\n" #: lib/user.c:995 #, c-format msgid "Error while changing the NIS+ data.\n" msgstr "Gặp lỗi khi thay đổi dữ liệu NIS+.\n" #: src/chage.c:56 #, c-format msgid "Usage: %s [-D binddn][-P path][-m mindays][-M maxdays][-d lastday][-I inactive][-E expiredate][-W warndays] user\n" msgstr "Sử dụng: %s [-D binddn][-P đường_dẫn][-m ngày_thiểu][-M ngày_đa][-d ngày_cuối][-I bị_động][-E ngày_hết_hạn][-W ngày_cảnh_báo] ngườ_dùng\n" #: src/chage.c:58 #, c-format msgid " %s -l user\n" msgstr " %s -l người_dùng\n" #: src/chage.c:66 #, c-format msgid "" "%s - change user password expiry information\n" "\n" msgstr "" "%s: thay đổi thông tin hạn dùng mật khẩu cho người dùng\n" "\n" #: src/chage.c:70 src/chfn.c:112 src/chpasswd.c:70 src/chsh.c:65 #: src/gpasswd.c:94 src/groupadd.c:64 src/groupdel.c:64 src/groupmod.c:63 #: src/passwd.c:401 src/useradd.c:66 src/userdel.c:67 src/usermod.c:66 msgid " -D binddn Use dn \"binddn\" to bind to the LDAP directory\n" msgstr " -D binddn Dùng « binddn » của DN để đóng kết tới thư mục LDAP\n" #: src/chage.c:73 src/chfn.c:115 src/chpasswd.c:73 src/chsh.c:68 #: src/passwd.c:403 src/pwconv.c:54 src/pwunconv.c:54 msgid " -P path Search passwd and shadow file in \"path\"\n" msgstr " -P đường_dẫn Quét theo đường dẫn này tìm kiếm trong tập tin mật khẩu và tập tin bóng\n" #: src/chage.c:76 src/chfn.c:88 src/chfn.c:123 src/chpasswd.c:79 src/chsh.c:74 #: src/gpasswd.c:93 src/groupmod.c:77 src/passwd.c:400 src/usermod.c:90 msgid " --service srv Use nameservice 'srv'\n" msgstr " --service dịch_vụ \tSử dụng dịch vụ đặt tên này\n" #: src/chage.c:77 src/chfn.c:86 src/chfn.c:124 src/chsh.c:75 msgid " -q, --quiet Don't be verbose\n" msgstr " -q, --quiet Đừng xuất chi tiết\n" #: src/chage.c:78 src/chfn.c:89 src/chfn.c:125 src/chpasswd.c:80 src/chsh.c:76 #: src/expiry.c:52 src/groupadd.c:74 src/groupdel.c:70 src/groupmod.c:78 #: src/grpck.c:68 src/grpconv.c:43 src/grpunconv.c:63 src/newgrp.c:66 #: src/pwck.c:68 src/pwconv.c:56 src/pwunconv.c:56 src/useradd.c:89 #: src/userdel.c:73 src/usermod.c:95 src/vipw.c:72 msgid " --help Give this help list\n" msgstr " --help Hiển thị trợ giúp này\n" #: src/chage.c:79 src/chfn.c:90 src/chfn.c:126 src/chpasswd.c:81 src/chsh.c:77 #: src/expiry.c:53 src/groupdel.c:71 src/grpck.c:69 src/grpconv.c:44 #: src/grpunconv.c:64 src/newgrp.c:67 src/pwck.c:69 src/pwconv.c:57 #: src/pwunconv.c:57 src/userdel.c:74 src/vipw.c:73 msgid " -u, --usage Give a short usage message\n" msgstr " -u, --usage Hiển thị thông điệp cách sử dụng ngắn\n" #: src/chage.c:80 src/chfn.c:91 src/chfn.c:127 src/chpasswd.c:82 src/chsh.c:78 #: src/expiry.c:54 src/groupadd.c:76 src/groupdel.c:72 src/groupmod.c:80 #: src/grpck.c:70 src/grpconv.c:45 src/grpunconv.c:65 src/newgrp.c:68 #: src/pwck.c:70 src/pwconv.c:58 src/pwunconv.c:58 src/useradd.c:91 #: src/userdel.c:75 src/usermod.c:97 src/vipw.c:74 msgid " -v, --version Print program version\n" msgstr " -v, --version In ra phiên bản của chương trình\n" #: src/chage.c:81 src/chfn.c:94 src/chfn.c:130 src/chpasswd.c:83 src/chsh.c:81 #: src/passwd.c:409 msgid "Valid services are: files, nis, nisplus, ldap\n" msgstr "" "Dịch vụ hợp lệ:\n" " • files\t\tcác tập tin\n" " • nis\t\tNIS\n" " • nisplus\t\tNIS+\n" " • ldap\t\tLDAP\n" #: src/chage.c:109 #, c-format msgid "Minimum:\t%ld\n" msgstr "Tối thiểu :\t%ld\n" #: src/chage.c:110 #, c-format msgid "Maximum:\t%ld\n" msgstr "Tối đa :\t%ld\n" #: src/chage.c:111 #, c-format msgid "Warning:\t%ld\n" msgstr "Cảnh báo :\t%ld\n" #: src/chage.c:112 #, c-format msgid "Inactive:\t%ld\n" msgstr "Bị động :\t%ld\n" #: src/chage.c:113 #, c-format msgid "Last Change:\t\t" msgstr "Lần đổi cuối:\t\t" #: src/chage.c:115 #, c-format msgid "Unknown, password is forced to change at next login\n" msgstr "Không rõ, mật khẩu bị ép buộc thay đổi vào lúc đăng nhập kế tiếp\n" #: src/chage.c:117 src/chage.c:123 src/chage.c:129 src/chage.c:135 #, c-format msgid "Never\n" msgstr "Không bao giờ\n" #: src/chage.c:120 #, c-format msgid "Password Expires:\t" msgstr "Mật khẩu hết hạn dùng:\t" #: src/chage.c:126 #, c-format msgid "Password Inactive:\t" msgstr "Mật khẩu bị động:\t" #: src/chage.c:133 #, c-format msgid "Account Expires:\t" msgstr "Tài khoản hết hạn dùng:\t" #: src/chage.c:147 msgid "Minimum Password Age" msgstr "Thời gian hoạt động tối thiểu cho mật khẩu" #: src/chage.c:154 src/chage.c:170 src/chage.c:186 #, c-format msgid "Input is no integer value\n" msgstr "Dữ liệu nhập vào không phải là giá trị số nguyên\n" #: src/chage.c:156 src/chage.c:172 src/chage.c:188 #, c-format msgid "Negative numbers are not allowed as input (except -1)\n" msgstr "Không cho phép nhập số âm (trừ -1)\n" #: src/chage.c:163 msgid "Maximum Password Age" msgstr "Thời gian hoạt động tối đa cho mật khẩu" #: src/chage.c:179 msgid "Password Expiration Warning" msgstr "Cảnh báo hết hạn dùng mật khẩu" #: src/chage.c:195 msgid "Password Inactive" msgstr "Mật khẩu bị động" #: src/chage.c:203 msgid "Last Password Change (YYYY-MM-DD)" msgstr "Lần thay đổi mật khẩu cuối cùng (NNNN-TT-Ng)" #: src/chage.c:217 src/chage.c:237 #, c-format msgid "Invalid date\n" msgstr "Ngày tháng không hợp lệ\n" #: src/chage.c:223 msgid "Account Expiration Date (YYYY-MM-DD)" msgstr "Ngày hết hạn dùng tài khoản (NNNN-TT-Ng)" #: src/chage.c:340 src/chfn.c:478 src/chsh.c:337 #, c-format msgid "Only root is allowed to specify another path\n" msgstr "Chỉ cho phép ngươi chủ (root) ghi rõ đường dẫn khác\n" #: src/chage.c:370 src/chfn.c:439 src/chpasswd.c:171 src/chsh.c:320 #: src/gpasswd.c:197 src/groupadd.c:376 src/groupdel.c:224 src/groupmod.c:300 #: src/passwd.c:523 src/useradd.c:1348 src/userdel.c:455 src/usermod.c:977 #, c-format msgid "Service `%s' not supported.\n" msgstr "Dịch vụ « %s » không được hỗ trợ.\n" #: src/chage.c:395 src/chfn.c:510 src/chpasswd.c:208 src/chsh.c:363 #: src/chsh.c:370 src/expiry.c:247 src/gpasswd.c:230 src/groupadd.c:413 #: src/groupdel.c:249 src/groupmod.c:333 src/grpck.c:806 src/grpconv.c:100 #: src/grpunconv.c:197 src/newgrp.c:155 src/passwd.c:589 src/pwck.c:1066 #: src/pwconv.c:170 src/pwunconv.c:144 src/rpasswd.c:491 src/rpasswdd.c:1331 #: src/useradd.c:1456 src/userdel.c:480 src/usermod.c:1013 src/vipw.c:410 #, c-format msgid "%s: Too many arguments.\n" msgstr "%s: Quá nhiều đối số.\n" #: src/chage.c:402 #, c-format msgid "%s: Do not include \"l\" with other flags\n" msgstr "%s: Đừng bao gồm « l » cùng với cờ khác nào\n" #: src/chage.c:427 src/chfn.c:531 src/chsh.c:397 src/expiry.c:267 #: src/gpasswd.c:265 src/groupadd.c:450 src/groupdel.c:278 src/groupmod.c:362 #: src/passwd.c:656 src/useradd.c:1490 src/userdel.c:508 src/usermod.c:1047 #, c-format msgid "%s: Cannot determine your user name.\n" msgstr "%s: Không thể quyết định tên người dùng của bạn.\n" #: src/chage.c:446 src/chfn.c:566 src/chsh.c:431 src/userdel.c:528 #, c-format msgid "%s: User `%s' is not known to service `%s'.\n" msgstr "%s: Người dùng « %s » không phải được dịch vụ « %s » nhận ra.\n" #: src/chage.c:449 src/chfn.c:555 src/chfn.c:569 src/chsh.c:421 src/chsh.c:434 #: src/passwd.c:675 src/passwd.c:696 src/userdel.c:531 #, c-format msgid "%s: Unknown user `%s'.\n" msgstr "%s: Người dùng lạ « %s ».\n" #: src/chage.c:467 #, c-format msgid "Only an administrator is allowed to change aging information.\n" msgstr "Chỉ cho phép quản trị thay đổi thông tin về thời gian hoạt động.\n" #: src/chage.c:483 #, c-format msgid "This system does not support shadow accounts.\n" msgstr "Hệ thống này không hỗ trợ tài khoản bóng.\n" #: src/chage.c:489 #, c-format msgid "This account does not have a shadow entry.\n" msgstr "Tài khoản này không có mục nhập bóng.\n" #: src/chage.c:535 #, c-format msgid "You can only list your own aging information.\n" msgstr "Bạn chỉ có quyền liệt kê thông tin thời gian hoạt động của mình thôi.\n" #: src/chage.c:542 src/expiry.c:306 src/passwd.c:1019 #, c-format msgid "%s: Failed to drop privileges: %s\n" msgstr "%s: Lỗi bỏ quyền: %s\n" #: src/chage.c:554 #, c-format msgid "No aging information available for %s.\n" msgstr "Không có thông tin thời gian hoạt động sẵn sàng đối với %s.\n" #: src/chage.c:574 #, c-format msgid "Changing aging information for %s.\n" msgstr "Đang thay đổi thông tin thời gian hoạt động đối với %s.\n" #: src/chage.c:580 src/chage.c:667 #, c-format msgid "Aging information not changed.\n" msgstr "Chưa thay đổi thông tin hoạt động.\n" #: src/chage.c:623 #, c-format msgid "Lastday is no date and no integer value >= -1\n" msgstr "Ngày cuối cùng không phải là một ngày tháng, cũng không phải là một giá trị số nguyên ≥ -1.\n" #: src/chage.c:643 #, c-format msgid "Expiredate is no date and no integer value >= -1\n" msgstr "Ngày hết hạn không phải là một ngày tháng, cũng không phải là một giá trị số nguyên ≥ -1.\n" #: src/chage.c:652 #, c-format msgid "Error while parsing options.\n" msgstr "Gặp lỗi khi phân tích các tùy chọn.\n" #: src/chage.c:698 #, c-format msgid "Error while converting to shadow account.\n" msgstr "Gặp lỗi khi chuyển đổi sang tài khoản bóng.\n" #: src/chage.c:716 #, c-format msgid "Error while changing aging information.\n" msgstr "Gặp lỗi khi thay đổi thông tin hoạt động.\n" #: src/chage.c:726 #, c-format msgid "Aging information changed.\n" msgstr "Thông tin hoạt động đã được thay đổi.\n" #: src/chfn.c:71 #, c-format msgid "" "Usage: %s [-f name] [-r room] [-w work_phone]\n" " [-h home_phone] [-o other] [-q] [-u] [-v] [user]\n" msgstr "" "Sử dụng: %s [-f họ_tên] [-r số_phòng] [-w điện_thoại_chỗ_làm]\n" "\t[-h điện_thoại_ở_nhà] [-o khác] [-q] [-u] [-v] [người_dùng]\n" #: src/chfn.c:79 src/chfn.c:109 #, c-format msgid "" "%s - change user name and information\n" "\n" msgstr "" "%s — thay đổi tên người dùng và thông tin\n" "\n" #: src/chfn.c:81 src/chfn.c:117 msgid " -f full-name Change your real name\n" msgstr " -f họ_tên Thay đổi họ tên thật của bạn.\n" #: src/chfn.c:82 msgid " -r room Change your office room number\n" msgstr " -r phòng Thay đổi số thứ tự phòng của văn phòng của bạn.\n" #: src/chfn.c:83 msgid " -w work_phone Change your office phone number\n" msgstr " -w điện_thoại_chỗ_làm \tThay đổi số điện thoại của bạn ở chỗ làm\n" #: src/chfn.c:84 msgid " -h home_phone Change your home phone number\n" msgstr " -h điện_thoại_ở_nhà \t\tThay đổi số điện thoại của bạn ở nhà\n" #: src/chfn.c:85 msgid " -o other Change the undefined portions of the GECOS field\n" msgstr " -o khác Thay đổi những phần trường GECOS không được định nghĩa\n" #: src/chfn.c:101 #, c-format msgid "" "Usage: %s [-D binddn] [-P path] [-f name] [-o office] [-p office-phone]\n" " [-h home-phone][-m other] [-q] [-u] [-v] [user]\n" msgstr "" "Sử dụng: %s [-D binddn] [-P đường_dẫn] [-f tên] [-o văn_phòng]\n" "\t[-p điện_thoại_văn_phòng] [-h điện_thoại_ở_nhà][-m khác]\n" "\t[-q] [-u] [-v] [người_dùng]\n" #: src/chfn.c:118 msgid " -o office Change your office room number\n" msgstr " -o văn_phòng Thay đổi số thứ tự phòng của văn phòng của bạn\n" #: src/chfn.c:119 msgid " -p phone Change your office phone number\n" msgstr " -p điện_thoại \tThay đổi số điện thoại văn phòng của bạn\n" #: src/chfn.c:120 msgid " -h home-phone Change your home phone number\n" msgstr " -h điện_thoại_ở_nhà \t\tThay đổi số điện thoại của bạn ở nhà\n" #: src/chfn.c:121 msgid " -m other Change the undefined portions of the GECOS field\n" msgstr " -m khác Thay đổi những phần trường GECOS không được định nghĩa\n" #: src/chfn.c:165 #, c-format msgid "Enter the new value, or press ENTER for the default\n" msgstr "Gõ giá trị mới, hoạc bấm phím Enter để đặt mặc định\n" #: src/chfn.c:171 msgid "Full Name" msgstr "Họ tên" #: src/chfn.c:173 #, c-format msgid "\tFull Name: %s\n" msgstr "\tHọ tên: %s\n" #: src/chfn.c:176 msgid "Room Number" msgstr "Số phòng" #: src/chfn.c:178 #, c-format msgid "\tRoom Number: %s\n" msgstr "\tSố phòng: %s\n" #: src/chfn.c:181 msgid "Work Phone" msgstr "Điện thoại chỗ làm" #: src/chfn.c:183 #, c-format msgid "\tWork Phone: %s\n" msgstr "\tĐiện thoại chỗ làm: %s\n" #: src/chfn.c:186 msgid "Home Phone" msgstr "Điện thoại ở nhà" #: src/chfn.c:188 #, c-format msgid "\tHome Phone: %s\n" msgstr "\tĐiện thoại ở nhà: %s\n" #: src/chfn.c:191 msgid "Other" msgstr "Khác" #: src/chfn.c:193 #, c-format msgid "\tOther: %s\n" msgstr "\tKhác: %s\n" #: src/chfn.c:255 #, c-format msgid "%s: The characters '%s\"' are not allowed.\n" msgstr "%s: Không cho phép dùng ký tự « %s\" ».\n" #: src/chfn.c:261 src/chsh.c:204 #, c-format msgid "%s: Control characters are not allowed.\n" msgstr "%s: Không cho phép dùng ký tự điều khiển.\n" #: src/chfn.c:331 src/chsh.c:257 #, c-format msgid "%s: Don't know what I should do.\n" msgstr "%s: Không biết nên làm gì vậy.\n" #: src/chfn.c:377 src/chfn.c:395 src/chfn.c:407 src/chfn.c:451 src/chfn.c:460 #: src/gpasswd.c:296 src/passwd.c:614 src/passwd.c:628 #, c-format msgid "%s: Permission denied.\n" msgstr "%s: Không đủ quyền.\n" #: src/chfn.c:586 src/chsh.c:451 src/passwd.c:712 msgid "Unknown user context" msgstr "Không rõ ngữ cảnh người dùng" #: src/chfn.c:588 #, c-format msgid "%s: %s is not authorized to change the finger information for %s.\n" msgstr "%s: %s không được xác thực để thay đổi thông tin finger đối với %s.\n" #: src/chfn.c:601 #, c-format msgid "SELinux is in permissive mode, continuing.\n" msgstr "SELinux đang chạy trong chế độ không bắt buộc, đang tiếp tục.\n" #: src/chfn.c:619 #, c-format msgid "You cannot change the finger information for `%s'.\n" msgstr "Bạn không thể thay đổi thông tin finger đối với « %s ».\n" #: src/chfn.c:626 #, c-format msgid "Changing finger information for %s.\n" msgstr "Đang thay đổi thông tin finger đối với %s.\n" #: src/chfn.c:658 #, c-format msgid "%s: Invalid name: `%s'\n" msgstr "%s: Tên không hợp lệ: « %s »\n" #: src/chfn.c:666 #, c-format msgid "%s: Invalid room number: `%s'\n" msgstr "%s: Số phòng không hợp lệ: « %s »\n" #: src/chfn.c:674 #, c-format msgid "%s: Invalid work phone: `%s'\n" msgstr "%s: Số điện thoại chỗ làm không hợp lệ: « %s »\n" #: src/chfn.c:682 #, c-format msgid "%s: Invalid home phone: `%s'\n" msgstr "%s: Số điện thoại ở nhà không hợp lệ: « %s »\n" #: src/chfn.c:690 #, c-format msgid "%s: `%s' contains illegal characters.\n" msgstr "%s: « %s » chứa ký tự không được phép.\n" #: src/chfn.c:716 #, c-format msgid "Finger information not changed.\n" msgstr "Chưa thay đổi thông tin finger.\n" #: src/chfn.c:724 #, c-format msgid "Error while changing finger information.\n" msgstr "Gặp lỗi khi thay đổi thông tin finger.\n" #: src/chfn.c:734 #, c-format msgid "Finger information changed.\n" msgstr "Thông tin finger đã được thay đổi.\n" #: src/chpasswd.c:59 #, c-format msgid "Usage: %s [-D binddn] [-P path] [-e] [-c des|md5|blowfish] [file]\n" msgstr "Sử dụng: %s [-D binddn] [-P đường_dẫn] [-e] [-c des|md5|blowfish] [tập_tin]\n" #: src/chpasswd.c:67 #, c-format msgid "" "%s - update password entries in batch\n" "\n" msgstr "" "%s — cập nhật các mục nhập mật khẩu theo bó\n" "\n" #: src/chpasswd.c:75 msgid " -c, --crypt Password should be encrypted with DES, MD5 or blowfish\n" msgstr " -c, --crypt Mật khẩu nên được mật mã bằng DES, MD5 hay blowfish\n" #: src/chpasswd.c:77 msgid " -e, --encrypted The passwords are in encrypted form\n" msgstr " -e, --encrypted Những mật khẩu có dạng được mật mã\n" #: src/chpasswd.c:278 #, c-format msgid "%s: line %ld: missing new password\n" msgstr "%s: dòng %ld: thiếu mật khẩu mới\n" #: src/chpasswd.c:287 #, c-format msgid "%s: line %ld: unknown user %s\n" msgstr "%s: dòng %ld: không rõ người dùng %s\n" #: src/chpasswd.c:318 src/gpasswd.c:425 #, c-format msgid "Cannot create salt for standard crypt" msgstr "Không thể tạo salt cho mật mã tiêu chuẩn" #: src/chpasswd.c:334 src/gpasswd.c:460 #, c-format msgid "Cannot create salt for MD5 crypt" msgstr "Không thể tạo salt cho mật mã MD5" #: src/chpasswd.c:350 src/gpasswd.c:441 #, c-format msgid "Cannot create salt for blowfish crypt" msgstr "Không thể tạo salt cho mật mã blowfish" #: src/chpasswd.c:380 #, c-format msgid "%s: line %ld: cannot update password entry\n" msgstr "%s: dòng %ld: không thể cập nhật mục nhập mật khẩu\n" #: src/chpasswd.c:395 #, c-format msgid "%s: errors occurred, %ld passwords not updated\n" msgstr "%s: gặp lỗi nên chưa cập nhật %ld mật khẩu\n" #: src/chsh.c:54 #, c-format msgid "" "Usage: %s [-D binddn] [-P path] [-s shell] [-l] [-q]\n" " [--help] [--usage] [--version] [user]\n" msgstr "" "Sử dụng: %s [-D binddn] [-P đường_dẫn] [-s trình_bao] [-l] [-q]\n" " [--help] [--usage] [--version] [người_dùng]\n" "\n" "[help\t\ttrợ giúp\n" "usage\t\tcách sử dụng\n" "version\t\tphiên bản]\n" #: src/chsh.c:62 #, c-format msgid "" "%s - change login shell\n" "\n" msgstr "" "%s — thay đổi trình bao đăng nhập\n" "\n" #: src/chsh.c:70 msgid " -l List allowed shells from /etc/shells\n" msgstr " -l Liệt kê các trình bao được phép, từ tập tin « /etc/shells »\n" #: src/chsh.c:72 msgid " -s shell Use 'shell' as new login shell\n" msgstr " -s trình_bao Dùng trình bao này là trình bao đăng nhập mới\n" #: src/chsh.c:109 #, c-format msgid "No known shells.\n" msgstr "Không có trình bao được biết.\n" #: src/chsh.c:177 #, c-format msgid "%s: Shell must be a full path name.\n" msgstr "%s: Trình bao phải có dạng tên đường dẫn đầy đủ.\n" #: src/chsh.c:183 #, c-format msgid "%s: `%s' does not exist.\n" msgstr "%s: « %s » không tồn tại.\n" #: src/chsh.c:189 #, c-format msgid "%s: `%s' is not executable.\n" msgstr "%s: « %s » không có khả năng thực hiện.\n" #: src/chsh.c:199 #, c-format msgid "%s: '%c' is not allowed.\n" msgstr "%s: không cho phép « %c ».\n" #: src/chsh.c:212 #, c-format msgid "Warning: \"%s\" is not listed in /etc/shells.\n" msgstr "Cảnh báo : « %s » không nằm trong tập tin « /etc/shells ».\n" #: src/chsh.c:215 #, c-format msgid "%s: \"%s\" is not listed in /etc/shells.\n" msgstr "%s: « %s » không nằm trong tập tin « /etc/shells ».\n" #: src/chsh.c:217 #, c-format msgid "%s: Use -l option to see list.\n" msgstr "%s: Dùng tùy chọn « -l » để xem danh sách.\n" #: src/chsh.c:453 #, c-format msgid "%s: %s is not authorized to change the shell of `%s'.\n" msgstr "%s: %s không được xác thực để thay đổi trình bao của « %s ».\n" #: src/chsh.c:466 src/passwd.c:728 #, c-format msgid "SELinux is in permissive mode, continuing\n" msgstr "SELinux đang chạy trong chế độ không bắt buộc, đang tiếp tục\n" #: src/chsh.c:484 #, c-format msgid "You cannot change the shell for %s.\n" msgstr "Bạn không thể thay đổi trình bao cho %s.\n" #: src/chsh.c:495 #, c-format msgid "You cannot change a restricted shell.\n" msgstr "Bạn không thể thay đổi trình bao bị hạn chế.\n" #: src/chsh.c:501 #, c-format msgid "Changing login shell for %s.\n" msgstr "Đang thay đổi trình bao đăng nhập cho %s.\n" #: src/chsh.c:545 #, c-format msgid "Enter the new value, or press return for the default.\n" msgstr "Gõ giá trị mới, hoặc bấm phím Return để đặt mặc định.\n" #: src/chsh.c:546 msgid "Login Shell" msgstr "Trình bao Đăng nhập" #: src/chsh.c:554 #, c-format msgid "Shell not changed.\n" msgstr "Chưa thay đổi trình bao.\n" #: src/chsh.c:568 #, c-format msgid "Error while changing login shell.\n" msgstr "Gặp lỗi khi thay đổi trình bao đăng nhập.\n" #: src/chsh.c:578 #, c-format msgid "Shell changed.\n" msgstr "Trình bao đã được thay đổi.\n" #: src/expiry.c:40 #, c-format msgid "Usage: %s [-f]\n" msgstr "Sử dụng: %s [-f]\n" #: src/expiry.c:48 #, c-format msgid "" "%s - check password expiration and enforce password change\n" "\n" msgstr "" "%s — kiểm tra mãn hạn mật khẩu và ép buộc thay đổi mật khẩu\n" "\n" #: src/expiry.c:50 msgid " -f, --force The caller is forced to change the password\n" msgstr " -f, --force Bộ gọi bị ép buộc thay đổi mật khẩu\n" #: src/expiry.c:100 #, c-format msgid "Age field for %s is wrong" msgstr "Sai đặt trường thời gian hoạt động cho %s" #: src/expiry.c:121 #, c-format msgid "Your password has expired. Choose a new password." msgstr "Mật khẩu của bạn đã hết hạn dùng. Hãy chọn mật khẩu mới." #: src/expiry.c:139 #, c-format msgid "Your login has expired. Contact the system administrator.\n" msgstr "Đăng nhập của bạn đã hết hạn dùng. Hãy liên lạc với quản trị hệ thống.\n" #: src/expiry.c:147 #, c-format msgid "Password changing requested. Choose a new password.\n" msgstr "Yêu cầu thay đổi mật khẩu. Hãy chọn mật khẩu mới.\n" #: src/expiry.c:157 #, c-format msgid "Your password is inactive. Contact the system administrator.\n" msgstr "Mật khẩu của bạn vẫn không hoạt động. Hãy liên lạc với quản trị hệ thống.\n" #: src/expiry.c:162 #, c-format msgid "Your password has expired. Choose a new password.\n" msgstr "Mật khẩu của bạn đã hết hạn dùng. Hãy chọn mật khẩu mới.\n" #: src/expiry.c:171 #, c-format msgid "Your password will expire in %ld days.\n" msgstr "Mật khẩu của bạn sẽ hết hạn dùng trong vòng %ld ngày.\n" #: src/expiry.c:174 #, c-format msgid "Your password will expire tomorrow.\n" msgstr "Mật khẩu của bạn sễ hết hạn dùng vào ngày mai.\n" #: src/expiry.c:176 #, c-format msgid "Your password will expire within 24 hours.\n" msgstr "Mật khẩu của bạn sẽ hết hạn dùng trong vòng 24 giờ.\n" #: src/gpasswd.c:63 src/passwd.c:796 #, c-format msgid "%s: error reading from stdin!\n" msgstr "%s: gặp lỗi khi đọc từ đầu vào tiêu chuẩn.\n" #: src/gpasswd.c:80 #, c-format msgid "Usage: %s [-r|-l|-u] group\n" msgstr "Sử dụng: %s [-r|-l|-u] nhóm\n" #: src/gpasswd.c:87 #, c-format msgid "" "%s - change group password\n" "\n" msgstr "" "%s — thay đổi mật khẩu nhóm\n" "\n" #: src/gpasswd.c:88 msgid " -r Remove the password for this group\n" msgstr " -r Gỡ bỏ mật khẩu đối với nhóm này\n" #: src/gpasswd.c:89 msgid " -l Locks the password entry for \"group\"\n" msgstr " -l Khoá mục nhập mật khẩu đối với « nhóm »\n" #: src/gpasswd.c:91 msgid " -u Try to unlock the password entry for \"group\"\n" msgstr " -u Thử mở khoá mục nhập mật khẩu đối với « nhóm »\n" #: src/gpasswd.c:96 msgid " -P path Search group file in \"path\"\n" msgstr " -P đường_dẫn Quét đường dẫn này tìm kiếm trong tập tin nhóm\n" #: src/gpasswd.c:98 src/passwd.c:406 src/rpasswd.c:111 src/rpasswdd.c:130 msgid " --help Give this help list\n" msgstr " --help Hiển thị trợ giúp này\n" #: src/gpasswd.c:99 src/passwd.c:407 src/rpasswd.c:112 src/rpasswdd.c:131 msgid " --usage Give a short usage message\n" msgstr " --usage Hiển thị thông điệp ngắn về cách sử dụng\n" #: src/gpasswd.c:100 src/passwd.c:408 src/rpasswd.c:113 src/rpasswdd.c:132 msgid " --version Print program version\n" msgstr " --version In ra phiên bản của chương trình\n" #: src/gpasswd.c:101 msgid " --stdin Receive input from stdin instead of /dev/tty\n" msgstr " --stdin Nhân dữ liệu từ đầu vào tiêu chuẩn thay cho « /dev/tty »\n" #: src/gpasswd.c:102 msgid "Valid services for -r are: files, nis, nisplus, ldap\n" msgstr "" "Dịch vụ hợp lệ cho tùy chọn « -r »:\n" " • files\t\tcác tập tin\n" " • nis\t\tNIS\n" " • nisplus\t\tNIS+\n" " • ldap\t\tLDAP\n" #: src/gpasswd.c:238 #, c-format msgid "%s: Group argument missing.\n" msgstr "%s: Thiếu đốí số nhóm.\n" #: src/gpasswd.c:277 #, c-format msgid "%s: Group `%s' is not known to service `%s'.\n" msgstr "%s: Nhóm « %s » không được dịch vụ « %s » nhận ra.\n" #: src/gpasswd.c:280 src/groupdel.c:300 src/groupmod.c:384 src/useradd.c:215 #: src/usermod.c:184 #, c-format msgid "%s: Unknown group `%s'.\n" msgstr "%s: Không rõ nhóm « %s ».\n" #: src/gpasswd.c:314 src/passwd.c:909 src/usermod.c:1124 #, c-format msgid "Cannot unlock the password for `%s'!\n" msgstr "Không thể mở khóa mật khẩu đối với « %s ».\n" #: src/gpasswd.c:336 src/passwd.c:936 src/usermod.c:1103 #, c-format msgid "Password for `%s' is already locked!\n" msgstr "Mật khẩu đối với « %s » đã khoá.\n" #: src/gpasswd.c:348 #, c-format msgid "Changing the password for group %s.\n" msgstr "Đang thay đổi mật khẩu đối với nhóm %s.\n" #: src/gpasswd.c:355 src/gpasswd.c:357 msgid "New Password: " msgstr "Mật khẩu mới: " #: src/gpasswd.c:366 #, c-format msgid "Password change aborted.\n" msgstr "Việc thay đổi mật khẩu bị hủy bỏ.\n" #: src/gpasswd.c:379 src/gpasswd.c:381 msgid "Re-enter new password: " msgstr "Gõ lại mật khẩu mới: " #: src/gpasswd.c:392 #, c-format msgid "Sorry, passwords do not match.\n" msgstr "Tiếc là hai mật khẩu không trùng nhau.\n" #: src/gpasswd.c:400 #, c-format msgid "%s: Try again later.\n" msgstr "%s: Hãy thử lại sau.\n" #: src/gpasswd.c:448 #, c-format msgid "No support for blowfish compiled in. Using MD5\n" msgstr "Chưa biên dịch vào để hỗ trợ blowfish nên dùng MD5\n" #: src/gpasswd.c:475 #, c-format msgid "%s: Error changing password.\n" msgstr "%s: Gặp lỗi khi thay đổi mật khẩu.\n" #: src/gpasswd.c:484 #, c-format msgid "Password removed.\n" msgstr "Mật khẩu bị gỡ bỏ.\n" #: src/gpasswd.c:490 src/passwd.c:978 #, c-format msgid "Password changed.\n" msgstr "Mật khẩu được thay đổi.\n" #: src/groupadd.c:54 #, c-format msgid "Usage: %s [-D binddn] [-g gid [-o]] [-r] [-P path] [-p password] group\n" msgstr "Sử dụng: %s [-D binddn] [-g gid [-o]] [-r] [-P đường_dẫn] [-p mật_khẩu] nhóm\n" #: src/groupadd.c:62 #, c-format msgid "" "%s - create a new group\n" "\n" msgstr "" "%s — tạo một nhóm mới\n" "\n" #: src/groupadd.c:65 msgid " -g gid Force the new groupid to be the given number\n" msgstr " -g gid Ép buộc mã số nhóm (GID) mới là số này\n" #: src/groupadd.c:67 src/groupmod.c:70 src/useradd.c:79 src/usermod.c:78 msgid " -o Allow duplicate (non-unique) UID\n" msgstr " -o Cho phép mã số người dùng (UID) trùng (không duy nhất)\n" #: src/groupadd.c:68 src/groupdel.c:67 src/groupmod.c:71 src/grpck.c:61 #: src/pwck.c:61 src/useradd.c:80 src/userdel.c:70 src/usermod.c:83 msgid " -P path Search passwd, shadow and group file in \"path\"\n" msgstr " -P đường_dẫn Quét đường dẫn này tìm kiếm tập tin loại mật khẩu, bóng và nhóm\n" #: src/groupadd.c:70 src/groupmod.c:73 src/useradd.c:82 src/usermod.c:85 msgid " -p password Encrypted password as returned by crypt(3)\n" msgstr " -p mật_khẩu Mật khẩu đã mật mã như do crypt(3) trả lại\n" #: src/groupadd.c:72 src/useradd.c:86 msgid " -r, --system Create a system account\n" msgstr " -r, --system \t\tTạo một tài khoản hệ thống\n" #: src/groupadd.c:73 src/groupdel.c:69 src/useradd.c:88 src/userdel.c:72 msgid " --service srv Add account to nameservice 'srv'\n" msgstr " --service dịch_vụ \tThêm tài khoản vào dịch vụ tên này\n" #: src/groupadd.c:75 src/groupmod.c:79 src/useradd.c:90 src/usermod.c:96 msgid " --usage Give a short usage message\n" msgstr " --usage Hiển thị thông điệp cách sử dụng ngắn.\n" #: src/groupadd.c:77 src/groupdel.c:73 src/useradd.c:92 src/userdel.c:76 msgid "Valid services for --service are: files, ldap\n" msgstr "" "Dịch vụ hợp lệ cho tùy chọn « --service »:\n" " • files\tcác tập tin\n" " • ldap\tLDAP\n" #: src/groupadd.c:257 #, c-format msgid "%s: Can't get unique gid in range %u - %u.\n" msgstr "%s: Không thể lấy GID duy nhất trong phạm vị %u - %u.\n" #: src/groupadd.c:312 #, c-format msgid "%s: You are using an undocumented option (-f)!\n" msgstr "%s: Bạn đang dùng một tùy chọn không có tài liệu hướng dẫn (-f).\n" #: src/groupadd.c:320 src/groupadd.c:330 #, c-format msgid "%s: Invalid numeric argument `%s' for Group ID.\n" msgstr "%s: Đối số thuộc số không hợp lệ « %s » đối với mã số nhóm (GID).\n" #: src/groupadd.c:352 src/useradd.c:1288 src/usermod.c:924 #, c-format msgid "%s: Invalid characters in password `%s'.\n" msgstr "%s: Gặp ký tự không hợp lệ trong mật khẩu « %s ».\n" #: src/groupadd.c:398 #, c-format msgid "%s: You cannot use --gid and --preferred-gid at the same time.\n" msgstr "%s: Không thể sử dụng đồng thời « --gid » và « --preferred-gid ».\n" #: src/groupadd.c:419 src/groupdel.c:255 src/groupmod.c:339 src/useradd.c:1462 #: src/userdel.c:486 src/usermod.c:1019 #, c-format msgid "%s: Too few arguments.\n" msgstr "%s: Quá ít đối số\n" #: src/groupadd.c:425 #, c-format msgid "%s: You cannot use -f with -o.\n" msgstr "%s: Bạn không thể sử dụng đồng thời tùy chọn « -f » và « -o ».\n" #: src/groupadd.c:474 #, c-format msgid "%s: GID %u is not unique, using another one.\n" msgstr "%s: GID %u không phải duy nhất nên dùng một GID khác.\n" #: src/groupadd.c:484 src/groupmod.c:398 #, c-format msgid "%s: GID %u is not unique.\n" msgstr "%s: GID %u không phải duy nhất.\n" #: src/groupadd.c:495 src/groupmod.c:411 #, c-format msgid "%s: Invalid group name `%s'.\n" msgstr "%s: Tên nhóm không hợp lệ « %s ».\n" #: src/groupadd.c:513 src/groupmod.c:421 #, c-format msgid "%s: Group `%s' already exists.\n" msgstr "%s: Nhóm « %s » đã có.\n" #: src/groupadd.c:555 #, c-format msgid "%s: Cannot add group to LDAP database without DN.\n" msgstr "%s: Không thể thêm nhóm vào cơ sở dữ liệu LDAP mà không có DN (tên khác biệt).\n" #: src/groupadd.c:572 #, c-format msgid "%s: Group not added to LDAP database.\n" msgstr "%s: Chưa thêm nhóm vào cơ sở dữ liệu LDAP.\n" #: src/groupadd.c:604 #, c-format msgid "%s: GROUPADD_CMD fails with exit code %d.\n" msgstr "%s: GROUPADD_CMD bị lỗi với mã thoát %d.\n" #: src/groupdel.c:54 #, c-format msgid "Usage: %s [-D binddn] [-P path] group\n" msgstr "Sử dụng: %s [-D binddn] [-P đường_dẫn] nhóm\n" #: src/groupdel.c:61 #, c-format msgid "" "%s - delete a group\n" "\n" msgstr "" "%s — xoá một nhóm\n" "\n" #: src/groupdel.c:130 src/groupdel.c:147 #, c-format msgid "%s: GID `%u' is primary group of `%s'.\n" msgstr "%s: Mã số nhóm (GID) « %u » là nhóm chính của « %s ».\n" #: src/groupdel.c:297 src/groupmod.c:381 src/useradd.c:209 src/usermod.c:178 #, c-format msgid "%s: Group `%s' not found in service `%s'.\n" msgstr "%s: Không tìm thấy nhóm « %s » trong dịch vụ « %s ».\n" #: src/groupdel.c:310 #, c-format msgid "%s: Cannot remove user's primary group.\n" msgstr "%s: Không thể gỡ bỏ nhóm chính của người dùng.\n" #: src/groupdel.c:325 #, c-format msgid "%s: Cannot delete group from LDAP database without DN.\n" msgstr "%s: Không thể xoá nhóm khỏi cơ sở dữ liệu LDAP mà không có DN (tên khác biệt).\n" #: src/groupdel.c:342 #, c-format msgid "%s: Group not deleted from LDAP database.\n" msgstr "%s: Chưa xoá nhóm khỏi cơ sở dữ liệu LDAP.\n" #: src/groupdel.c:355 #, c-format msgid "%s: GROUPDEL_PRECMD fails with exit code %d.\n" msgstr "%s: GROUPDEL_PRECMD bị lỗi với mã thoát %d.\n" #: src/groupdel.c:373 #, c-format msgid "%s: Error deleting group `%s'.\n" msgstr "%s: Gặp lỗi khi xoá nhóm « %s ».\n" #: src/groupdel.c:397 #, c-format msgid "%s: GROUPDEL_POSTCMD fails with exit code %d.\n" msgstr "%s: GROUPDEL_POSTCMD bị lỗi với mã thoát %d.\n" #: src/groupmod.c:54 #, c-format msgid "Usage: %s [-g gid [-o]] [-n new_name] group\n" msgstr "Sử dụng: %s [-g gid [-o]] [-n tên_mới] nhóm\n" #: src/groupmod.c:61 #, c-format msgid "" "%s - modify a group entry\n" "\n" msgstr "" "%s — sửa đổi một mục nhập nhóm\n" "\n" #: src/groupmod.c:65 msgid " -g gid Change the groupid to the given number\n" msgstr " -g SỐ Thay đổi mã số nhóm (GID) thành số này\n" #: src/groupmod.c:67 src/useradd.c:75 msgid " -k skeldir Specify an alternative skel directory\n" msgstr " -k thư_mục Ghi rõ một thư mục skel xen kẽ\n" #: src/groupmod.c:69 msgid " -n name Change group name.\n" msgstr " -n tên Thay đổi tên nhóm.\n" #: src/groupmod.c:75 msgid " -A user Add the user to the group entry\n" msgstr " -A người_dùng Thêm người dùng này vào mục nhập nhóm\n" #: src/groupmod.c:76 msgid " -R user Remove the user from the group entry\n" msgstr " -R người_dùng Gỡ bỏ người dùng này khỏi mục nhập nhóm\n" #: src/groupmod.c:81 src/usermod.c:98 msgid "Valid services are: files, ldap\n" msgstr "" "Các dịch vụ hợp lệ:\n" " • files\tcác tập tin\n" " • ldap\tLDAP\n" #: src/groupmod.c:245 #, c-format msgid "%s: invalid numeric argument `%s' for Group ID.\n" msgstr "%s: đối số thuộc số không hợp lệ « %s » đối với mã số nhóm (GID).\n" #: src/groupmod.c:271 #, c-format msgid "%s: invalid characters in password `%s'.\n" msgstr "%s: gặp ký tự không hợp lệ trong mật khẩu « %s ».\n" #: src/groupmod.c:467 #, c-format msgid "%s: Cannot modify group in LDAP database without DN.\n" msgstr "%s: Không thể sửa đổi nhóm trong cơ sở dữ liệu LDAP mà không có tên khác biệt (DN).\n" #: src/groupmod.c:485 #, c-format msgid "%s: Group not modified in LDAP database.\n" msgstr "%s: Chưa sửa đổi nhóm trong cơ sở dữ liệu LDAP.\n" #: src/grpck.c:51 #, c-format msgid "Usage: %s [-P path] [-q|-r]\n" msgstr "Sử dụng: %s [-P đường_dẫn] [-q|-r]\n" #: src/grpck.c:59 #, c-format msgid "" "%s - check integrity of group file\n" "\n" msgstr "" "%s — kiểm tra toàn vẹn của tập tin nhóm\n" "\n" #: src/grpck.c:63 src/pwck.c:63 msgid " -q, --quiet Don't print warnings, only errors\n" msgstr " -q, --quiet Đừng in ra cảnh báo, chỉ lỗi\n" #: src/grpck.c:64 src/pwck.c:64 msgid " -r, --read-only Run in read-only mode, don't make changes\n" msgstr " -r, --read-only Chạy trong chế độ chỉ-đọc, không thay đổi gỉ\n" #: src/grpck.c:66 msgid " -s, --sort Sort the group file, no checks are done\n" msgstr " -s, --sort Sắp xếp tập tin nhóm, không kiểm tra gì\n" #: src/grpck.c:78 src/pwck.c:78 #, c-format msgid "No\n" msgstr "Không\n" #: src/grpck.c:222 src/pwck.c:229 #, c-format msgid "Checking `%s'\n" msgstr "Đang kiểm tra « %s »\n" #: src/grpck.c:334 src/grpck.c:385 #, c-format msgid "Invalid group entry.\n" msgstr "Mục nhập nhóm không hợp lệ.\n" #: src/grpck.c:335 src/pwck.c:342 src/pwck.c:611 #, c-format msgid "Delete empty line? " msgstr "Xoá dòng trống ? " #: src/grpck.c:357 #, c-format msgid "Invalid group entry with comment.\n" msgstr "Mục nhập nhóm không hợp lệ với ghi chú.\n" #: src/grpck.c:358 src/grpck.c:386 src/grpck.c:403 src/grpck.c:419 #: src/pwck.c:365 src/pwck.c:381 src/pwck.c:397 src/pwck.c:413 src/pwck.c:634 #: src/pwck.c:649 src/pwck.c:665 src/pwck.c:681 src/pwck.c:699 #, c-format msgid "Delete line `%s'? " msgstr "Xoá dòng « %s » ? " #: src/grpck.c:402 #, c-format msgid "Invalid group name `%s'.\n" msgstr "Tên nhóm không hợp lệ « %s ».\n" #: src/grpck.c:418 #, c-format msgid "Duplicate group entry\n" msgstr "Mục nhập nhóm trùng\n" #: src/grpck.c:446 #, c-format msgid "Group `%s': unknown user `%s'\n" msgstr "Nhóm « %s »: không rõ người dùng « %s »\n" #: src/grpck.c:452 #, c-format msgid "Group `%s': Duplicate user entry `%s', already primary group.\n" msgstr "Nhóm « %s »: Mục nhập người dùng trùng « %s », đã nhóm chính.\n" #: src/grpck.c:812 src/pwck.c:1072 #, c-format msgid "%s: -s and -r are incompatibile.\n" msgstr "%s: hai tùy chọn « -s » và « -r » không tương thích với nhau.\n" #: src/grpconv.c:33 src/grpunconv.c:51 src/pwconv.c:44 src/pwunconv.c:44 #, c-format msgid "Usage: %s\n" msgstr "Sử dụng: %s\n" #: src/grpconv.c:40 #, c-format msgid "" "%s - convert to shadow group\n" "\n" msgstr "" "%s — chuyển đổi sang nhóm bóng\n" "\n" #: src/grpconv.c:105 #, c-format msgid "%s: /etc/gshadow is not supported by this system.\n" msgstr "%s: « /etc/gshadow » không được hệ thống này hỗ trợ.\n" #: src/grpunconv.c:58 #, c-format msgid "" "%s - convert from shadow groups\n" "\n" msgstr "" "%s — chuyển đổi từ các nhóm bóng\n" "\n" #: src/grpunconv.c:61 msgid " -P path Search group and gshadow file in \"path\"\n" msgstr " -P đường_dẫn Quét đường dẫn này tìm kiếm tập tin nhóm và tập tin gshadow\n" #: src/grpunconv.c:219 #, c-format msgid "%s: No gshadow file found.\n" msgstr "%s: Không tìm thấy tập tin gshadow.\n" #: src/grpunconv.c:243 src/pwconv.c:243 src/pwconv.c:267 src/pwunconv.c:190 #, c-format msgid "Cannot create backup file `%s': %m\n" msgstr "Không thể tạo tập tin sao lưu « %s »: %m\n" #: src/grpunconv.c:266 src/pwunconv.c:214 #, c-format msgid "Error while moving password for `%s'.\n" msgstr "Gặp lỗi khi di chuyển mật khẩu đối với « %s ».\n" #: src/newgrp.c:52 #, c-format msgid "Usage: %s [-l|-c command] [group]\n" msgstr "Sử dụng: %s [-l|-c lệnh] [nhóm]\n" #: src/newgrp.c:60 #, c-format msgid "" "%s - change the effective group id\n" "\n" msgstr "" "%s — thay đổi mã số nhóm đang dùng\n" "\n" #: src/newgrp.c:63 msgid " -l, --login reinitialize environment as if logged in\n" msgstr " -l, --login sơ khởi lại môi trường như đã đăng nhập\n" #: src/newgrp.c:65 msgid " -c command Execute `command' with new group\n" msgstr " -c lệnh \t\tThực hiện câu lệnh này với nhóm mới\n" #: src/newgrp.c:161 #, c-format msgid "%s: -l and -c are exclusive\n" msgstr "%s: Hai tuỳ chọn « -l » và « -c » loại từ lẫn nhau\n" #: src/newgrp.c:167 #, c-format msgid "%s: -c requires a group argument\n" msgstr "%s: Tùy chọn « -c » yêu cầu một đối số nhóm.\n" #: src/newgrp.c:174 #, c-format msgid "%s: Unknown user.\n" msgstr "%s: Không rõ người dùng.\n" #: src/newgrp.c:195 #, c-format msgid "%s: bad group `%s'.\n" msgstr "%s: nhóm sai « %s ».\n" #: src/newgrp.c:240 #, c-format msgid "%s: failure to get group entry for %d.\n" msgstr "%s: lỗi lấy mục nhập nhóm đối với %d.\n" #: src/newgrp.c:250 msgid "Password: " msgstr "Mật khẩu : " #: src/newgrp.c:253 #, c-format msgid "%s: password incorrect.\n" msgstr "%s: mật khẩu không đúng.\n" #: src/newgrp.c:282 #, c-format msgid "%s: calling getgroups failed: %s\n" msgstr "%s: lỗi gọi « getgroups » (lấy các nhóm): %s\n" #: src/newgrp.c:320 #, c-format msgid "%s: too many groups, not added.\n" msgstr "%s: quá nhiều nhóm, chưa thêm.\n" #: src/newgrp.c:327 #, c-format msgid "%s: calling setgroups failed: %s\n" msgstr "%s: lỗi gọi « setgroups » (đặt các nhóm): %s\n" #: src/newgrp.c:334 src/newgrp.c:349 #, c-format msgid "%s: calling setgid failed: %s\n" msgstr "%s: lỗi gọi « setgid » (đặt mã số nhóm): %s\n" #: src/newgrp.c:343 #, c-format msgid "%s: calling initgroups failed: %s\n" msgstr "%s: lỗi gọi « initgroups » (sơ khởi các nhóm): %s\n" #: src/newgrp.c:358 #, c-format msgid "%s: calling setuid failed: %s\n" msgstr "%s: lỗi gọi « setuid » (đặt mã số người dùng): %s\n" #: src/newgrp.c:370 #, c-format msgid "Cannot change to directory %s: %s\n" msgstr "Không thể chuyển đổi sang thư mục %s: %s\n" #: src/newgrp.c:408 #, c-format msgid "%s: execl failed: %s\n" msgstr "%s: execl bị lỗi: %s\n" #: src/pam_rpasswd.c:217 src/pam_rpasswd.c:221 src/pam_rpasswd.c:304 #: src/pam_rpasswd.c:308 src/rpasswd.c:211 src/rpasswd.c:214 src/rpasswd.c:297 #: src/rpasswd.c:300 src/rpasswdd.c:444 src/rpasswdd.c:447 src/rpasswdd.c:945 #: src/rpasswdd.c:948 src/rpasswdd.c:1012 src/rpasswdd.c:1015 #, c-format msgid "error while reading request: %s" msgstr "gặp lỗi khi đọc yêu cầu : %s" #: src/pam_rpasswd.c:218 src/rpasswd.c:212 src/rpasswd-client.c:58 #: src/rpasswd-client.c:71 src/rpasswd-client.c:82 src/rpasswd-client.c:108 #: src/rpasswd-client.c:121 msgid "Peer has closed the TLS connection" msgstr "Ngang hàng đã đóng kết nối TLS" #: src/pam_rpasswd.c:230 src/pam_rpasswd.c:320 src/rpasswd.c:223 #: src/rpasswd.c:312 src/rpasswdd.c:463 src/rpasswdd.c:466 #, c-format msgid "error while reading request data: %s" msgstr "gặp lỗi khi đọc dữ liệu yêu cầu : %s" #: src/pam_rpasswd.c:277 src/pam_rpasswd.c:367 src/rpasswd.c:269 #: src/rpasswd.c:358 #, c-format msgid "Cannot send input back to server: %s\n" msgstr "Không thể gửi dữ liệu nhập về máy phục vụ : %s\n" #: src/pam_rpasswd.c:305 src/rpasswd.c:298 src/rpasswdd.c:445 #: src/rpasswdd.c:464 src/rpasswdd.c:1013 src/rpasswdd.c:1047 #: src/rpasswdd.c:1089 msgid "wrong data received" msgstr "nhận được dữ liệu không đúng" #: src/pam_rpasswd.c:518 #, c-format msgid "SLP: Found Server on %s, port %s (%s)\n" msgstr "SLP: Tìm được máy phục vụ trên %s, cổng %s (%s)\n" #: src/pam_rpasswd.c:521 #, c-format msgid "SLP: Found Server on %s, port %s\n" msgstr "SLP: Tìm được máy phục vụ trên %s, cổng %s\n" #: src/pam_rpasswd.c:527 #, c-format msgid "SLP: Found Server on %s (%s)\n" msgstr "SLP: Tìm được máy phục vụ trên %s (%s)\n" #: src/pam_rpasswd.c:530 #, c-format msgid "SLP: Found Server on %s\n" msgstr "SLP: Tìm được máy phục vụ trên %s\n" #: src/passwd.c:210 #, c-format msgid "Unable to initialize BioAPI framework, BioAPI error #:%x.\n" msgstr "Không thể sơ khởi khuôn khổ BioAPI: lỗi BioAPI #:%x.\n" #: src/passwd.c:220 #, c-format msgid "Unable to parse UUID (BioAPI error #:%x) : %s\n" msgstr "Không thể phân tích UUID (lỗi BioAPI #:%x): %s\n" #: src/passwd.c:241 #, c-format msgid "Unable to load BioAPI BSP with UUID of %s, BioAPI error #%x.\n" msgstr "Không thể nạp BSP BioAPI với UUID %s: lỗi BioAPI #%x.\n" #: src/passwd.c:252 #, c-format msgid "Unable to attach default device to BioAPI BSP with UUID of %s, BioAPI error #%x.\n" msgstr "Không thể gắn kết thiết bị mặc định tới BSP BioAPI với UUID %s: lỗi BioAPI #%x.\n" #: src/passwd.c:278 #, c-format msgid "Unable to create BIR database directory, \"%s\"\n" msgstr "Không thể tạo thư mục cơ sở dữ liệu BIR, « %s »\n" #: src/passwd.c:291 #, c-format msgid "Unable to create BSP-specific subdirectory in BIR database directory, \"%s\"\n" msgstr "Không thể tạo thư mục con đặc trưng cho BSP trong thư mục cơ sở dữ liệu BIR, « %s »\n" #: src/passwd.c:306 #, c-format msgid "Unable to write biometric identification record, \"%s\": BioAPI error #%x\n" msgstr "Không thể ghi mục ghi nhận diện thuộc sinh trắc học, « %s »: lỗi BioAPI #%x.\n" #: src/passwd.c:318 #, c-format msgid "Unable to open BIR for writing, \"%s\"\n" msgstr "Không thể mở BIR để ghi: « %s »\n" #: src/passwd.c:349 #, c-format msgid "Unable to enroll user %s using BSP with UUID of %s, BioAPI error #%x.\n" msgstr "Không thể đăng ký người dùng %s sử dụng BSP với UUID %s: lỗi BioAPI #%x.\n" #: src/passwd.c:367 #, c-format msgid "Usage: %s [-f|-g|-s|-k[-q]] [account]\n" msgstr "Sử dụng: %s [-f|-g|-s|-k[-q]] [tài_khoản]\n" #: src/passwd.c:368 #, c-format msgid " %s [-D binddn] [-n min] [-x max] [-w warn] [-i inact] account\n" msgstr " %s [-D binddn] [-n thiểu] [-x đa] [-w cảnh_báo] [-i bị_động] tài_khoản\n" #: src/passwd.c:369 #, c-format msgid " %s {-l|-u|-d|-S[-a]|-e} account\n" msgstr " %s {-l|-u|-d|-S[-a]|-e} tài_khoản\n" #: src/passwd.c:371 #, c-format msgid " %s --bioapi [account]\n" msgstr " %s --bioapi [tài_khoản]\n" #: src/passwd.c:373 #, c-format msgid " %s --stdin [account]\n" msgstr " %s --stdin [tài_khoản]\n" #: src/passwd.c:380 src/rpasswd.c:93 src/rpasswdd.c:114 #, c-format msgid "" "%s - change password information\n" "\n" msgstr "" "%s — thay đổi thông tin mật khẩu\n" "\n" #: src/passwd.c:382 msgid " -f Change the finger (GECOS) information\n" msgstr " -f Thay đổi thông tin finger (GECOS)\n" #: src/passwd.c:384 msgid " -s Change the login shell\n" msgstr " -s Thay đổi trình bao đăng nhập\n" #: src/passwd.c:385 msgid " -g Change the group password\n" msgstr " -g Thay đổi mật khẩu nhóm\n" #: src/passwd.c:386 msgid " -k Change the password only if expired\n" msgstr " -k Thay đổi mật khẩu chỉ nếu nó đã hết hạn dùng\n" #: src/passwd.c:387 msgid " -q Try to be quiet\n" msgstr " -q Thử không xuất chi tiết\n" #: src/passwd.c:388 msgid " -S Show the password attributes\n" msgstr " -S Hiển thị các thuộc tính về mật khẩu\n" #: src/passwd.c:389 msgid " -a Only with -S, show for all accounts\n" msgstr " -a Chỉ khi cùng với tùy chọn « -S », hiển thị cho mọi tài khoản\n" #: src/passwd.c:390 msgid " -d Delete the password for the named account\n" msgstr " -d Xoá mật khẩu cho tài khoản tên đưa ra\n" #: src/passwd.c:391 msgid " -l Locks the password entry for \"account\"\n" msgstr " -l Khoá mục nhập mật khẩu cho « tài khoản »\n" #: src/passwd.c:392 msgid " -u Try to unlock the password entry for \"account\"\n" msgstr " -u Thử mở khoá mục nhập mật khẩu cho « tài khoản »\n" #: src/passwd.c:393 msgid " -e Force the user to change password at next login\n" msgstr " -e Ép buộc người dùng thay đổi mật khẩu vào lúc đăng nhập kế tiếp\n" #: src/passwd.c:394 msgid " -n min Set minimum field for \"account\"\n" msgstr " -n thiểu Đặt trường tối thiểu cho « tài khoản »\n" #: src/passwd.c:395 msgid " -x max Set maximum field for \"account\"\n" msgstr " -x đa Đặt trường tối đa cho « tài khoản »\n" #: src/passwd.c:396 msgid " -w warn Set warn field for \"account\"\n" msgstr " -w warn Đặt trường cảnh báo cho « tài khoản »\n" #: src/passwd.c:398 msgid " --bioapi Authentication token is handled via BioAPI\n" msgstr " --bioapi Hiệu bài xác thực được xử lý thông qua BioAPI\n" #: src/passwd.c:405 msgid " --stdin Read new password from stdin (root only)\n" msgstr " --stdin Đọc mật khẩu mới từ đầu vào tiêu chuẩn (chỉ người chủ)\n" #: src/passwd.c:597 #, c-format msgid "%s: User argument missing\n" msgstr "%s: Thiếu đốí số người dùng\n" #: src/passwd.c:690 #, c-format msgid "%s: User `%s' is not known to service `%s'\n" msgstr "%s: Người dùng « %s » không được dịch vụ « %s » nhận ra.\n" #: src/passwd.c:715 #, c-format msgid "%s: %s is not authorized to change the password of %s\n" msgstr "%s: %s không được xác thực để thay đổi mật khẩu của %s\n" #: src/passwd.c:744 #, c-format msgid "%s: Permission denied\n" msgstr "%s: Không đủ quyền.\n" #: src/passwd.c:753 #, c-format msgid "You cannot change the shadow data for `%s'.\n" msgstr "Bạn không thể thay đổi dữ liệu bóng cho %s.\n" #: src/passwd.c:781 #, c-format msgid "%s: -P flag not supported in this mode!\n" msgstr "%s: Cờ « -P » không được hỗ trợ trong chế độ này.\n" #: src/passwd.c:811 #, c-format msgid "Changing password for %s.\n" msgstr "Đang thay đổi mật khẩu cho %s.\n" #: src/passwd.c:960 #, c-format msgid "Error while changing password expiry information.\n" msgstr "Gặp lỗi khi thay đổi thông tin hết hạn dùng mật khẩu.\n" #: src/passwd.c:962 #, c-format msgid "Error while changing password.\n" msgstr "Gặp lỗi khi thay đổi mật khẩu.\n" #: src/passwd.c:974 #, c-format msgid "Password expiry information changed.\n" msgstr "Thông tin hết hạn dùng mật khẩu đã được thay đổi.\n" #: src/passwd.c:976 #, c-format msgid "Password deleted.\n" msgstr "Mật khẩu bị xoá.\n" #: src/passwd.c:1038 #, c-format msgid "passwd: Cannot execute %s" msgstr "passwd: Không thể thực hiện %s" #: src/pwck.c:51 #, c-format msgid "Usage: %s [-P path] [-q|-r|-s]\n" msgstr "Sử dụng: %s [-P đường_dẫn] [-q|-r|-s]\n" #: src/pwck.c:59 #, c-format msgid "" "%s - check integrity of password files\n" "\n" msgstr "" "%s — kiểm tra toàn vẹn của các tập tin mật khẩu\n" "\n" #: src/pwck.c:66 msgid " -s, --sort Sort the password file, no checks are done\n" msgstr " -s, --sort Sắp xếp tập tin mật khẩu, không kiểm tra gì\n" #: src/pwck.c:341 src/pwck.c:380 #, c-format msgid "Invalid password entry.\n" msgstr "Mục nhập mật khẩu không hợp lệ.\n" #: src/pwck.c:364 #, c-format msgid "Invalid password entry with comment.\n" msgstr "Mục nhập mật khẩu không hợp lệ với ghi chú.\n" #: src/pwck.c:396 src/pwck.c:664 #, c-format msgid "Invalid account name `%s'.\n" msgstr "Tên tài khoản không hợp lệ « %s ».\n" #: src/pwck.c:412 #, c-format msgid "Duplicate password entry\n" msgstr "Mục nhập mật khẩu trùng\n" #: src/pwck.c:431 #, c-format msgid "User `%s': unknown group `%u'\n" msgstr "Người dùng « %s »: không rõ nhóm « %u »\n" #: src/pwck.c:439 #, c-format msgid "User `%s': directory `%s' does not exist.\n" msgstr "Người dùng « %s »: thư mục « %s » không tồn tại.\n" #: src/pwck.c:448 #, c-format msgid "User `%s': shell `%s' is not executable.\n" msgstr "Người dùng « %s »: trình bao « %s » không có khả năng thực hiện.\n" #: src/pwck.c:505 #, c-format msgid "Checking `%s'.\n" msgstr "Đang kiểm tra « %s ».\n" #: src/pwck.c:610 src/pwck.c:648 #, c-format msgid "Invalid shadow entry.\n" msgstr "Mục nhập bóng không hợp lệ.\n" #: src/pwck.c:633 #, c-format msgid "Invalid shadow entry with comment.\n" msgstr "Mục nhập bóng không hợp lệ với ghi chú.\n" #: src/pwck.c:680 #, c-format msgid "Duplicate shadow entry\n" msgstr "Mục nhập bóng trùng\n" #: src/pwck.c:698 #, c-format msgid "No matching password file entry.\n" msgstr "Không có mục nhập tập tin mật khẩu tương ứng.\n" #: src/pwck.c:713 #, c-format msgid "User `%s': last password change in the future.\n" msgstr "Người dùng « %s »: lần thay đổi mật khẩu cuối cùng nằm trong tương lai.\n" #: src/pwconv.c:51 #, c-format msgid "" "%s - convert to shadow account\n" "\n" msgstr "" "%s — chuyển đổi sang tài khoản bóng\n" "\n" #: src/pwconv.c:307 #, c-format msgid "Orphaned entry '%s' removed from shadow database.\n" msgstr "Mục nhập côi cút « %s » bị gỡ bỏ khỏi cơ sở dữ liệu bóng.\n" #: src/pwconv.c:316 #, c-format msgid "Error while deleting `%s' shadow account.\n" msgstr "Gặp lỗi trong khi xoá tài khoản bóng « %s ».\n" #: src/pwconv.c:343 #, c-format msgid "%s: Error trying to get data for `%s'\n" msgstr "%s: Gặp lỗi khi thử lấy dữ liệu cho « %s »\n" #: src/pwconv.c:365 src/pwconv.c:388 src/pwconv.c:419 src/pwconv.c:435 #, c-format msgid "Error while converting `%s' to shadow account.\n" msgstr "Gặp lỗi khi chuyển đổi « %s » sang tài khoản bóng.\n" #: src/pwconv.c:466 #, c-format msgid "Error while renaming temporary shadow file: %m\n" msgstr "Gặp lỗi khi thay đổi tên của tập tin bóng tạm thời: %m\n" #: src/pwconv.c:491 #, c-format msgid "Error while renaming temporary password file: %m\n" msgstr "Gặp lỗi khi thay đổi tên của tập tin mật khẩu tạm thời: %m\n" #: src/pwunconv.c:51 #, c-format msgid "" "%s - convert from shadow account\n" "\n" msgstr "" "%s — chuyển đổi từ tài khoản bóng\n" "\n" #: src/pwunconv.c:166 #, c-format msgid "%s: No shadow file found.\n" msgstr "%s: Không tìm thấy tập tin bóng.\n" #: src/rpasswd.c:85 #, c-format msgid "Usage: %s [-4|-6][-a][-f config-file][-h hostname][-p port][-v][name]\n" msgstr "Sử dụng: %s [-4|-6][-a][-f tập_tin_cấu_hình][-h tên_máy][-p cổng][-v][tên]\n" #: src/rpasswd.c:95 msgid " -4 Use IPv4 only\n" msgstr " -4 Dùng chỉ IPv4\n" #: src/rpasswd.c:96 msgid " -6 Use IPv6 only\n" msgstr " -6 Dùng chỉ IPv6\n" #: src/rpasswd.c:98 msgid " -a Admin mode, special admin password is required\n" msgstr " -a Chế độ quản lý, yêu cầu mật khẩu quản lý đặc biệt\n" #: src/rpasswd.c:100 msgid " -f config-file Specify a different config file\n" msgstr " -f tập_tin_cấu_hình Ghi rõ tập tin cấu hình khác\n" #: src/rpasswd.c:101 msgid " -h hostname Specify the remote server\n" msgstr " -h tên_máy Ghi rõ máy phục vụ từ xa\n" #: src/rpasswd.c:102 msgid " -p port Specify port remote server is listening on\n" msgstr " -p cổng Ghi rõ cổng trên đó máy phục vụ từ xa đang lắng nghe\n" #: src/rpasswd.c:104 msgid " -r level Specify level of SSL certificate checks\n" msgstr " -r cấp Ghi rõ cấp kiểm tra chứng nhận SSL\n" #: src/rpasswd.c:107 msgid " --no-slp Don't use SLP to find a server\n" msgstr " --no-slp Đừng dùng SLP để tìm máy phục vụ\n" #: src/rpasswd.c:109 msgid " -v, --verbose Be verbose, print SSL connection data\n" msgstr " -v, --verbose Xuất chi tiết, in ra dữ liệu kết nối SSL\n" #: src/rpasswd.c:150 #, c-format msgid "Warning: cannot turn echo off\n" msgstr "Cảnh báo : không thể tắt khả năng phản hồi\n" #: src/rpasswd.c:515 #, c-format msgid "SLP: Found Server on %s, port %s" msgstr "SLP: Tìm được máy phục vụ trên %s, cổng %s" #: src/rpasswd.c:518 #, c-format msgid "SLP: Found Server on %s" msgstr "SLP: Tìm được máy phục vụ trên %s" #: src/rpasswd.c:554 #, c-format msgid "Go away, you do not exist!" msgstr "Cút đi! Ta không tồn tại." #: src/rpasswd.c:568 #, c-format msgid "No server specified\n" msgstr "Chưa ghi rõ máy phục vụ\n" #: src/rpasswd-client.c:57 src/rpasswd-client.c:60 #, c-format msgid "error while sending start request: %s\n" msgstr "gặp lỗi khi gửi yêu cầu bắt đầu : %s\n" #: src/rpasswd-client.c:70 src/rpasswd-client.c:73 #, c-format msgid "error while sending locale data: %s\n" msgstr "gặp lỗi khi gửi dữ liệu miền địa phương: %s\n" #: src/rpasswd-client.c:81 src/rpasswd-client.c:84 #, c-format msgid "error while sending username: %s\n" msgstr "gặp lỗi khi gửi tên người dùng: %s\n" #: src/rpasswd-client.c:107 src/rpasswd-client.c:110 src/rpasswd-client.c:120 #: src/rpasswd-client.c:123 #, c-format msgid "error while sending string: %s\n" msgstr "gặp lỗi khi gửi chuỗi: %s\n" #: src/rpasswd-client.c:318 msgid "Searching a server...\n" msgstr "Đang tìm kiếm trên một máy phục vụ...\n" #: src/rpasswd-client.c:323 #, c-format msgid "Error opening SLP handle: %i.\n" msgstr "Gặp lỗi khi mở bộ quản lý SLP: %i.\n" #: src/rpasswd-client.c:334 msgid "No service found with SLP.\n" msgstr "Không tìm thấy dịch vụ với SLP.\n" #: src/rpasswd-client.c:353 msgid "Error while searching for SLP description.\n" msgstr "Gặp lỗi khi tìm kiếm mô tả SLP.\n" #: src/rpasswd-client.c:372 #, c-format msgid "" "\n" "Please select a server:\n" msgstr "" "\n" "Hãy chọn máy phục vụ :\n" #: src/rpasswd-client.c:378 #, c-format msgid " (port %s)" msgstr " (cổng %s)" #: src/rpasswd-client.c:388 #, c-format msgid "Enter number of choice [1-%d]: " msgstr "Gõ số thích hợp [1-%d]: " #: src/rpasswd-client.c:458 msgid "parsing config file" msgstr "đang phân tích tâp tin cấu hình" #: src/rpasswd-client.c:501 src/rpasswd-client.c:504 msgid "Trying entry:" msgstr "Đang thử nhập:" #: src/rpasswd-client.c:543 #, c-format msgid "Entry \"%s\" is not valid!\n" msgstr "Mục nhập « %s » không hợp lệ.\n" #: src/rpasswd-client.c:547 #, c-format msgid "Entry \"%s\" is not valid, ignored!\n" msgstr "Mục nhập « %s » không hợp lệ nên bị bỏ qua.\n" #: src/rpasswd-client.c:560 msgid "Bad entries found.\n" msgstr "Tìm thấy mục nhập sai.\n" #: src/rpasswd-client.c:565 msgid "No entry found.\n" msgstr "Không tìm thấy.\n" #: src/rpasswd-client.c:575 msgid "No entry found." msgstr "Không tìm thấy." #: src/rpasswd-client.c:608 msgid "Hostname or service not known for specified protocol\n" msgstr "Tên máy hay dịch vụ không được nhận ra đối với giao thức đưa ra.\n" #: src/rpasswd-client.c:622 #, c-format msgid "bad port: %s\n" msgstr "cổng sai: %s\n" #: src/rpasswd-client.c:646 src/rpasswd-client.c:654 #, c-format msgid "Trying %s port %d...\n" msgstr "Đang thử %s cổng %d...\n" #: src/rpasswd-client.c:659 #, c-format msgid "Trying %s...\n" msgstr "Đang thử %s...\n" #: src/rpasswd-client.c:673 #, c-format msgid "connect to address %s: %s\n" msgstr "kết nối tới địa chỉ %s: %s\n" #: src/rpasswd-client.c:727 src/rpasswd-client.c:1010 msgid "Server certificate info:\n" msgstr "Thông tin chứng nhận máy phục vụ :\n" #: src/rpasswd-client.c:737 #, c-format msgid " Certificate is valid since: %s" msgstr " Chứng nhận hợp lệ kế từ : %s" #: src/rpasswd-client.c:739 #, c-format msgid " Certificate expires: %s" msgstr " Chứng nhận hết hạn: %s" #: src/rpasswd-client.c:745 #, c-format msgid " Certificate public key: %s" msgstr " Khoá công chứng nhận: %s" #: src/rpasswd-client.c:751 #, c-format msgid " Certificate version: #%d\n" msgstr " Phiên bản chứng nhận: #%d\n" #: src/rpasswd-client.c:756 src/rpasswd-client.c:1016 #, c-format msgid " DN: %s\n" msgstr " DN: %s\n" #: src/rpasswd-client.c:760 src/rpasswd-client.c:1023 #, c-format msgid " Issuer's DN: %s\n" msgstr " DN của nhà cấp: %s\n" #: src/rpasswd-client.c:841 #, c-format msgid "Handshake failed: %s\n" msgstr "Lỗi thiết lập quan hệ: %s\n" #: src/rpasswd-client.c:864 #, c-format msgid "TLS certificate error: %s\n" msgstr "Lỗi chứng nhận TLS: %s\n" #: src/rpasswd-client.c:875 #, c-format msgid "" "%s connection using %s-%s (%s)\n" "\n" msgstr "" "%s kết nối dùng %s-%s (%s)\n" "\n" #: src/rpasswd-client.c:893 msgid "TLS authentication error: server certificate issuer is unknown.\n" msgstr "Lỗi xác thực TLS: không nhận ra nhà cấp chứng nhận.\n" #: src/rpasswd-client.c:901 msgid "TLS authentication error: server certificate is NOT trusted.\n" msgstr "Lỗi xác thực TLS: KHÔNG tin cây chứng nhận máy phục vụ.\n" #: src/rpasswd-client.c:912 msgid "TLS authentication error: server certificate not yet activated.\n" msgstr "Lỗi xác thực TLS: chưa kích hoạt chứng nhận máy phục vụ.\n" #: src/rpasswd-client.c:920 msgid "TLS authentication error: server certificate expired.\n" msgstr "Lỗi xác thực TLS: chứng nhận máy phục vụ đã hết hạn dùng.\n" #: src/rpasswd-client.c:955 #, c-format msgid "error loading default verify locations: %s\n" msgstr "gặp lỗi khi nạp các địa điểm thẩm tra mặc định: %s\n" #: src/rpasswd-client.c:963 #, c-format msgid "error setting default verify path: %s\n" msgstr "gặp lỗi khi đặt đường dẫn thẩm tra mặc định: %s\n" #: src/rpasswd-client.c:999 #, c-format msgid "" "SSL connection using %s\n" "\n" msgstr "" "Kết nối SSL, dùng %s\n" "\n" #: src/rpasswd-client.c:1004 msgid "Server does not have a certificate?\n" msgstr "Máy phục vụ không có chứng nhận ?\n" #: src/rpasswdd.c:102 #, c-format msgid "" "Usage: %s [-4] [-6] [-d] [-c certificate] [-k privatekey] [-p port]\n" " [--slp [--slp-timeout timeout] [--slp-descr description]]\n" msgstr "" "Sử dụng: %s [-4] [-6] [-d] [-c chứng_nhận] [-k khoá_riêng] [-p cổng]\n" " [--slp [--slp-timeout thời_hạn] [--slp-descr mô_tả]]\n" #: src/rpasswdd.c:105 #, c-format msgid "Usage: %s [-4] [-6] [-d] [-c certificate] [-k privatekey] [-p port]\n" msgstr "Sử dụng: %s [-4] [-6] [-d] [-c chứng_nhận] [-k khoá_riêng] [-p cổng]\n" #: src/rpasswdd.c:116 msgid " -4 Use IPv4\n" msgstr " -4 Dùng IPv4\n" #: src/rpasswdd.c:117 msgid " -6 Use IPv6\n" msgstr " -6 Dùng IPv6\n" #: src/rpasswdd.c:118 msgid " -c certificate Specify alternate certificate file\n" msgstr " -c chứng_nhận Ghi rõ tập tin chứng nhận xen kẽ\n" #: src/rpasswdd.c:119 msgid " -k privatekey Specify alternate file with private key\n" msgstr " -k khoá_riêng Ghi rõ tập tin xen kẽ với khoá riêng\n" #: src/rpasswdd.c:121 msgid " -d Run in debug mode\n" msgstr " -d Chạy trong chế độ gỡ lỗi\n" #: src/rpasswdd.c:122 msgid " -p port Port on which the server should listen\n" msgstr " -p cổng Cổng trên đó máy phục vụ nên lắng nghe\n" #: src/rpasswdd.c:125 msgid " --slp Register at local SLP server\n" msgstr " --slp Đang ký với máy/trình phục vụ SLP cục bộ\n" #: src/rpasswdd.c:126 msgid " --slp-timeout Set timeout for re-registration\n" msgstr " --slp-timeout Đặt thời hạn đăng ký lại\n" #: src/rpasswdd.c:127 msgid " --slp-descr Set a description shown to SLP clients\n" msgstr " --slp-descr Đặt mô tả được hiển thị cho ứng dụng khách SLP\n" #: src/rpasswdd.c:212 src/rpasswdd.c:260 #, c-format msgid "cannot open socket: %s" msgstr "không thể mở ổ cắm: %s" #: src/rpasswdd.c:245 src/rpasswdd.c:279 #, c-format msgid "cannot enable socket to accept connections: %s" msgstr "không thể bật ổ cắm chấp nhận kết nối: %s" #: src/rpasswdd.c:626 #, c-format msgid "handle_request: request received (Version = %d)" msgstr "handle_request: nhận được yêu cầu (Phiên bản = %d)" #: src/rpasswdd.c:632 #, c-format msgid "cannot handle request version %d; current version is %d" msgstr "không thể quản lý yêu cầu phiên bản %d; phiên bản hiện thời là %d" #: src/rpasswdd.c:702 #, c-format msgid "Please authenticate as %s on %s" msgstr "Hãy xác thực với tư cách %s trên %s" #: src/rpasswdd.c:719 src/rpasswdd.c:791 #, c-format msgid "User %s: %s" msgstr "Người dùng %s: %s" #: src/rpasswdd.c:741 #, c-format msgid "" "\n" "Now enter the new password for %s" msgstr "" "\n" "Hãy nhập mật khẩu mới cho %s" #: src/rpasswdd.c:762 #, c-format msgid "setresuid failed on server: %s" msgstr "setresuid bị lỗi trên máy phục vụ : %s" #: src/rpasswdd.c:805 msgid "Password not changed" msgstr "Chưa thay đổi mật khẩu" #: src/rpasswdd.c:808 msgid "Password changed" msgstr "Mật khẩu đã thay đổi" #: src/rpasswdd.c:827 #, c-format msgid "handle_request: exit (%d)" msgstr "handle_request: thoát (%d)" #: src/rpasswdd.c:917 #, c-format msgid "while accepting connection: %s" msgstr "trong khi chấp nhận kết nối: %s" #: src/rpasswdd.c:930 #, c-format msgid "Handshake has failed (%s)" msgstr "Lỗi thiết lập quan hệ (%s)" #: src/rpasswdd.c:946 msgid "client has closed the GNUTLS connection" msgstr "ứng dụng khách đã đóng kết nối GNUTLS" #: src/rpasswdd.c:959 msgid "cannot enable SSL encryption" msgstr "không thể bật mật mã SSL" #: src/rpasswdd.c:1029 #, c-format msgid "locale length in request too long: %d" msgstr "yêu cầu chứa chiều dài miền địa phương quá lớn: %d" #: src/rpasswdd.c:1046 src/rpasswdd.c:1049 #, c-format msgid "error while reading request locale: %s" msgstr "gặp lỗi khi đọc miền địa phương yêu cầu : %s" #: src/rpasswdd.c:1069 #, c-format msgid "data length in request too long: %d" msgstr "yêu cầu chứa chiều dài dữ liệu quá lớn: %d" #: src/rpasswdd.c:1088 src/rpasswdd.c:1091 #, c-format msgid "error while reading request username: %s" msgstr "gặp lỗi khi đọc tên người dùng yêu cầu : %s" #: src/rpasswdd.c:1111 msgid "No username supplied" msgstr "Chưa cung cấp tên người dùng" #: src/rpasswdd.c:1341 msgid "already running" msgstr "đang chạy" #: src/useradd.c:53 src/usermod.c:54 #, c-format msgid "Usage: %s ...\n" msgstr "Sử dụng: %s ...\n" #: src/useradd.c:60 #, c-format msgid "" "%s - create a new user\n" "\n" msgstr "" "%s — tạo một người dùng mới\n" "\n" #: src/useradd.c:62 src/usermod.c:63 msgid " -c comment Set the GECOS field for the new account\n" msgstr " -c ghi_chú Đặt trường GECOS cho tài khoản mới\n" #: src/useradd.c:64 msgid " --show-defaults Print default values\n" msgstr " --show-defaults In ra các giá trị mặc định\n" #: src/useradd.c:65 msgid " --save-defaults Save modified default values\n" msgstr " --save-defaults Lưu các giá trị mặc định đã sửa đổi\n" #: src/useradd.c:67 src/usermod.c:68 msgid " -d homedir Home directory for the new user\n" msgstr " -d thư_mục Thư mục chính cho người dùng mới\n" #: src/useradd.c:68 src/usermod.c:69 msgid " -e expire Date on which the new account will be disabled\n" msgstr " -e ngày Ngày hết hạn dùng tài khoản mới\n" #: src/useradd.c:70 src/usermod.c:71 msgid " -f inactive Days after a password expires until account is disabled\n" msgstr " -f số Số các ngày sau khi mật khẩu hết hạn đến khi tài khoản bị tắt\n" #: src/useradd.c:72 src/usermod.c:73 msgid " -G group,... List of supplementary groups\n" msgstr " -G nhóm,... Danh sách các nhóm phụ\n" #: src/useradd.c:73 src/usermod.c:74 msgid " -g gid Name/number of the users primary group\n" msgstr " -g gid Tên/số của nhóm chính của người dùng\n" #: src/useradd.c:77 msgid " -m Create home directory for the new user\n" msgstr " -m Tạo thư mục chính cho người dùng mới\n" #: src/useradd.c:84 msgid " -u uid Force the new userid to be the given number\n" msgstr " -u số Ép buộc mã số người dùng (UID) mới là số này\n" #: src/useradd.c:87 src/usermod.c:87 msgid " -s shell Name of the user's login shell\n" msgstr " -s trình_bao Tên trình bao đăng nhập của người dùng\n" #: src/useradd.c:181 #, c-format msgid "%s: Invalid numeric argument `%s' for group ID.\n" msgstr "%s: Đối số thuộc số không hợp lệ « %s » cho mã số nhóm (GID)\n" #: src/useradd.c:191 src/usermod.c:159 #, c-format msgid "%s: Group `%u' not found in service `%s'.\n" msgstr "%s: Không tìm thấy nhóm « %u » trong dịch vụ « %s ».\n" #: src/useradd.c:197 src/usermod.c:165 #, c-format msgid "%s: Unknown group `%u'.\n" msgstr "%s: Không nhận ra nhóm « %u ».\n" #: src/useradd.c:293 #, c-format msgid "%s: Unknown group `%s' in %s.\n" msgstr "%s: Không nhận ra nhóm « %s » trong %s.\n" #: src/useradd.c:308 #, c-format msgid "%s: Invalid home directory `%s' in %s.\n" msgstr "%s: Thư mục chính không hợp lê « %s » trong %s.\n" #: src/useradd.c:327 #, c-format msgid "%s: Invalid numeric argument `%s' for `INACTIVE' in %s.\n" msgstr "%s: Đối số thuộc số không hợp lệ « %s » cho « INACTIVE » (bị động) trong %s.\n" #: src/useradd.c:350 #, c-format msgid "%s: Expiredate `%s' is no date and no integer value >= -1 in %s.\n" msgstr "%s: Ngày hết hạn « %s » không phải là ngày tháng và cũng không phải là giá trị số nguyên ≥ -1 trong %s.\n" #: src/useradd.c:366 #, c-format msgid "%s: Invalid shell `%s' in %s.\n" msgstr "%s: Trình bao không hợp lệ « %s » trong %s.\n" #: src/useradd.c:380 #, c-format msgid "%s: Skel directory \"%s\" in %s does not exist.\n" msgstr "%s: Thư mục skel « %s » trong %s không tồn tại.\n" #: src/useradd.c:441 #, c-format msgid "%s: Invalid value `%s' for option CREATE_MAIL_SPOOL in %s.\n" msgstr "%s: Giá trị không hợp lệ « %s » cho tùy chọn « CREATE_MAIL_SPOOL » (tạo ống chỉ thư tín) trong %s.\n" #: src/useradd.c:873 #, c-format msgid "%s: Can't get unique uid in range %u - %u.\n" msgstr "%s: Không thể lấy UID duy nhất trong phạm vị %u - %u.\n" #: src/useradd.c:947 #, c-format msgid "%s: Can't stat `%s': %m\n" msgstr "%s: Không thể lấy trạng thái về « %s »: %m\n" #: src/useradd.c:978 #, c-format msgid "%s: No group named \"mail\" exists, creating mail spool with mode 0600.\n" msgstr "%s: Không có nhóm tên « mail » (thư tín) nên đang tạo ống chỉ thư tín với chế độ 0600.\n" #: src/useradd.c:986 #, c-format msgid "%s: Can't create mail spool for user %s.\n" msgstr "%s: Không thể tạo ống chỉ thư tín cho người dùng %s.\n" #: src/useradd.c:1055 src/usermod.c:519 #, c-format msgid "%s: Cannot create directory `%s'.\n" msgstr "%s: Không thể tạo thư mục « %s ».\n" #: src/useradd.c:1060 src/usermod.c:524 src/usermod.c:548 #, c-format msgid "%s: Warning: chown on `%s' failed: %m\n" msgstr "%s: Cảnh báo : lỗi chown (thay đổi tình trạng sở hữu) trên « %s »: %m\n" #: src/useradd.c:1063 src/usermod.c:527 #, c-format msgid "%s: Warning: chmod on `%s' failed: %m\n" msgstr "%s: Cảnh báo : lỗi chmod (thay đổi chế độ) trên « %s »: %m\n" #: src/useradd.c:1086 #, c-format msgid "%s: Copying of skel directory failed.\n" msgstr "%s: Lỗi sao chép thư mục skel.\n" #: src/useradd.c:1096 #, c-format msgid "%s: Warning: home directory already exists, not modifying it.\n" msgstr "%s: Cảnh báo : thư mục chính đã có nên không sửa đổi.\n" #: src/useradd.c:1157 #, c-format msgid "%s: Reading of `%s' was not successful.\n" msgstr "%s: Việc đọc « %s » đã không thành công.\n" #: src/useradd.c:1186 src/usermod.c:797 #, c-format msgid "%s: Invalid comment `%s'.\n" msgstr "%s: Ghi chú không hợp lệ « %s ».\n" #: src/useradd.c:1203 src/usermod.c:811 #, c-format msgid "%s: Invalid home directory `%s'.\n" msgstr "%s: Thư mục chính không hợp lê « %s ».\n" #: src/useradd.c:1224 src/usermod.c:835 #, c-format msgid "%s: Expiredate `%s' is no date and no integer value >= -1.\n" msgstr "%s: Ngày hết hạn « %s » không phải là ngày tháng và cũng không phải là giá trị số nguyên ≥ -1.\n" #: src/useradd.c:1240 #, c-format msgid "%s: Invalid numeric argument `%s' for `-f'.\n" msgstr "%s: Đối số thuộc số không hợp lệ « %s » cho « -f ».\n" #: src/useradd.c:1259 #, c-format msgid "%s: Skel directory `%s' does not exist.\n" msgstr "%s: Thư mục skel « %s » không tồn tại.\n" #: src/useradd.c:1301 src/usermod.c:934 #, c-format msgid "%s: Invalid shell `%s'.\n" msgstr "%s: Trình bao không hợp lệ « %s ».\n" #: src/useradd.c:1310 src/useradd.c:1319 #, c-format msgid "%s: Invalid numeric argument `%s' for User ID.\n" msgstr "%s: Đối số thuộc số không hợp lệ « %s » cho mã số người dùng (UID).\n" #: src/useradd.c:1370 #, c-format msgid "%s: You cannot use --uid and --preferred-uid at the same time.\n" msgstr "%s: Không thể sử dụng đồng thời « --uid » và « --preferred-uid ».\n" #: src/useradd.c:1521 #, c-format msgid "%s: Writing of `%s' was not successful.\n" msgstr "%s: Việc ghi « %s » đã không thành công.\n" #: src/useradd.c:1549 src/usermod.c:1334 #, c-format msgid "%s: UID %u is not unique.\n" msgstr "%s: UID %u không phải duy nhất.\n" #: src/useradd.c:1561 src/usermod.c:1348 #, c-format msgid "%s: Invalid account name `%s'.\n" msgstr "%s: Tên tài khoản không hợp lệ « %s ».\n" #: src/useradd.c:1582 src/usermod.c:1359 #, c-format msgid "%s: Account `%s' already exists.\n" msgstr "%s: Tài khoản « %s » đã có.\n" #: src/useradd.c:1666 #, c-format msgid "%s: Error: Cannot clear old faillog entry: %s\n" msgstr "%s: Lỗi: Không thể xoá sạch mục nhập ghi lưu faillog cũ : %s\n" #: src/useradd.c:1679 #, c-format msgid "%s: Error: Cannot clear old lastlog entry: %s\n" msgstr "%s: Lỗi: Không thể xoá sạch mục nhập ghi lưu lastlog cũ : %s\n" #: src/useradd.c:1693 #, c-format msgid "%s: Cannot add user to LDAP database without DN.\n" msgstr "%s: Không thể thêm người dùng vào cơ sở dữ liệu LDAP mà không có DN (tên khác biệt).\n" #: src/useradd.c:1710 #, c-format msgid "%s: User not added to LDAP database.\n" msgstr "%s: Người dùng không được thêm vào cơ sở dữ liệu LDAP.\n" #: src/useradd.c:1738 src/usermod.c:396 src/usermod.c:634 src/usermod.c:1562 #, c-format msgid "%s: ERROR: Cannot find group `%s' anymore!\n" msgstr "%s: LỖI: Không còn tìm thấy nhóm « %s » nữa.\n" #: src/useradd.c:1742 src/usermod.c:1566 src/usermod.c:1666 #, c-format msgid "%s: Cannot find group `%s' in service `%s', ignored.\n" msgstr "%s: Không tìm thấy nhóm « %s » trong dịch vụ « %s », nên bị bỏ qua.\n" #: src/useradd.c:1758 src/usermod.c:1582 #, c-format msgid "%s: Cannot add user to groups stored in LDAP database without DN.\n" msgstr "%s: Không thể thêm người dùng vào nhóm được lưu trong cơ sở dữ liệu LDAP mà không có tên khác biệt (DN).\n" #: src/useradd.c:1766 src/useradd.c:1784 src/useradd.c:1801 src/usermod.c:1590 #: src/usermod.c:1609 src/usermod.c:1627 #, c-format msgid "%s: User not added to LDAP group `%s'.\n" msgstr "%s: Người dùng không được thêm vào nhóm LDAP « %s ».\n" #: src/useradd.c:1853 #, c-format msgid "%s: USERADD_CMD fails with exit code %d.\n" msgstr "%s: USERADD_CMD bị lỗi với mã thoát %d.\n" #: src/userdel.c:53 #, c-format msgid "Usage: %s [-D binddn] [-P path] [-r [-f]] user\n" msgstr "Sử dụng: %s [-D binddn] [-P đường_dẫn] [-r [-f]] người_dùng\n" #: src/userdel.c:60 #, c-format msgid "" "%s - delete a user and related files\n" "\n" msgstr "" "%s — xoá một người dùng và các tập tin tương ứng\n" "\n" #: src/userdel.c:62 msgid " -r Remove home directory and mail spool\n" msgstr " -r Gỡ bỏ thư mục chính và ống chỉ thư tín\n" #: src/userdel.c:64 msgid " -f Force removal of files, even if not owned by user\n" msgstr " -f\t\tÉp buộc gỡ bỏ các tập tin, thậm chí nếu người dùng không sở hữu\n" #: src/userdel.c:174 src/userdel.c:193 #, c-format msgid "%s: directory `%s' is in use by `%s'.\n" msgstr "%s: thư mục « %s » đang được « %s » dùng.\n" #: src/userdel.c:261 src/usermod.c:1662 #, c-format msgid "%s: ERROR: cannot find group `%s' anymore!\n" msgstr "%s: LỖI: không còn tìm được nhóm « %s » nữa.\n" #: src/userdel.c:278 src/usermod.c:651 src/usermod.c:1682 #, c-format msgid "%s: Cannot remove user from groups stored in LDAP database without DN.\n" msgstr "%s: Không thể gỡ bỏ người dùng khỏi nhóm được lưu trong cơ sở dữ liệu LDAP mà không có tên khác biệt (DN).\n" #: src/userdel.c:286 src/userdel.c:305 src/usermod.c:663 src/usermod.c:686 #: src/usermod.c:1690 src/usermod.c:1709 src/usermod.c:1727 #, c-format msgid "%s: User not removed from LDAP group `%s'.\n" msgstr "%s: Người dùng không được gỡ bỏ khỏi nhóm LDAP « %s ».\n" #: src/userdel.c:326 src/usermod.c:708 #, c-format msgid "%s: User not removed from group `%s'.\n" msgstr "%s: Người dùng không được gỡ bỏ khỏi nhóm « %s ».\n" #: src/userdel.c:538 #, c-format msgid "%s: account `%s' is currently in use.\n" msgstr "%s: tài khoản « %s » đang được dùng.\n" #: src/userdel.c:560 #, c-format msgid "%s: USERDEL_PRECMD fails with exit code %d.\n" msgstr "%s: USERDEL_PRECMD bị lỗi với mã thoát %d.\n" # Note the changed order of variables / Ghi chú đã thay đổi thứ tự hai biến #: src/userdel.c:588 src/userdel.c:606 #, c-format msgid "%s: `%s' is not owned by `%s', not removed.\n" msgstr "%1$s: %3$s không sở hữu %2$s thì sẽ không gỡ bỏ nó.\n" #: src/userdel.c:594 src/userdel.c:616 #, c-format msgid "%s: warning: can't remove `%s': %s" msgstr "%s: cảnh báo : không thể gỡ bỏ « %s »: %s" #: src/userdel.c:626 #, c-format msgid "%s: directory `%s' not removed.\n" msgstr "%s: đã không gỡ bỏ thư mục « %s ».\n" #: src/userdel.c:638 #, c-format msgid "%s: error deleting user `%s'.\n" msgstr "%s: gặp lỗi khi xoá người dùng « %s ».\n" #: src/userdel.c:660 #, c-format msgid "%s: USERDEL_POSTCMD fails with exit code %d.\n" msgstr "%s: USERDEL_POSTCMD bị lỗi với mã thoát %d.\n" #: src/usermod.c:61 #, c-format msgid "" "%s - modify a user account\n" "\n" msgstr "" "%s — sửa đổi một tài khoản người dùng\n" "\n" #: src/usermod.c:76 msgid " -l login Change login name.\n" msgstr " -l tên Thay đổi tên đăng nhập.\n" #: src/usermod.c:77 msgid " -m Move home directory to the new path\n" msgstr " -m Di chuyển thư mục chính sang đường dẫn mới\n" #: src/usermod.c:79 msgid " -A group,... List of groups the user should be added to\n" msgstr " -A nhóm,... Danh sách các nhóm vào chúng cần thêm người dùng\n" #: src/usermod.c:81 msgid " -R group,... List of groups the user should be removed from\n" msgstr " -R nhóm,... Danh sách các nhóm khỏi chúng cần gỡ bỏ người dùng\n" #: src/usermod.c:88 msgid " -u uid Change the userid to the given number\n" msgstr " -u số Thay đổi mã số người dùng (UID) thành số này\n" #: src/usermod.c:91 msgid " -L Locks the password entry for \"user\"\n" msgstr " -L Khoá mục nhâp mật khẩu cho « người dùng »\n" #: src/usermod.c:93 msgid " -U Try to unlock the password entry for \"user\"\n" msgstr " -U Thử mở khoá mục nhâp mật khẩu cho « người dùng »\n" #: src/usermod.c:148 src/usermod.c:852 src/usermod.c:947 #, c-format msgid "%s: Invalid numeric argument `%s'.\n" msgstr "%s: Đối số thuộc số không hợp lệ « %s ».\n" #: src/usermod.c:415 #, c-format msgid "%s: User not renamed in LDAP group `%s'.\n" msgstr "%s: Đã không thay đổi tên người dùng trong nhóm LDAP « %s ».\n" #: src/usermod.c:432 #, c-format msgid "%s: User not renamed from LDAP group `%s'.\n" msgstr "%s: Đã không thay đổi tên người dùng từ nhóm LDAP « %s ».\n" #: src/usermod.c:454 #, c-format msgid "%s: User not renamed in group `%s'.\n" msgstr "%s: Đã không thay đổi tên người dùng trong nhóm « %s ».\n" #: src/usermod.c:557 #, c-format msgid "%s: Cannot copy directory %s to %s.\n" msgstr "%s: Không thể sao chép thư mục %s sang %s.\n" #: src/usermod.c:564 #, c-format msgid "%s: Cannot rename directory %s to %s.\n" msgstr "%s: Không thể thay đổi tên thư mục %s thành %s.\n" #: src/usermod.c:1066 #, c-format msgid "%s: Account `%s' does not exist.\n" msgstr "%s: Tài khoản « %s » không tồn tại.\n" #: src/usermod.c:1174 src/usermod.c:1239 #, c-format msgid "%s: `%s' is primary group name.\n" msgstr "%s: « %s » là tên nhóm chính.\n" #: src/usermod.c:1322 #, c-format msgid "%s: Account `%s' is currently in use.\n" msgstr "%s: Tài khoản « %s » dang được dùng.\n" #: src/usermod.c:1417 #, c-format msgid "%s: Shadow passwords required for -e and -f.\n" msgstr "%s: Mật khẩu bóng cần thiết cho hai tùy chọn « -e » và « -f ».\n" #: src/usermod.c:1442 #, c-format msgid "%s: Cannot modify user in LDAP database without DN.\n" msgstr "%s: Không thể sửa đổi người dùng trong cơ sở dữ liệu LDAP mà không có tên khác biệt (DN).\n" #: src/usermod.c:1460 #, c-format msgid "%s: User not modified in LDAP database.\n" msgstr "%s: Đã không sửa đổi người dùng trong cơ sở dữ liệu LDAP.\n" #: src/usermod.c:1779 src/usermod.c:1790 src/usermod.c:1816 #, c-format msgid "%s: Error: Cannot copy faillog entry: %s\n" msgstr "%s: Lỗi: Không thể sao chép mục nhập ghi lưu faillog: %s\n" #: src/usermod.c:1805 #, c-format msgid "%s: Error: Cannot copy lastlog entry: %s\n" msgstr "%s: Lỗi: Không thể sao chép mục nhập ghi lưu lastlog: %s\n" #: src/vipw.c:58 #, c-format msgid "Usage: %s [-g|-p|-s]\n" msgstr "Sử dụng: %s [-g|-p|-s]\n" #: src/vipw.c:66 #, c-format msgid "" "%s - edit the password, group or shadow file\n" "\n" msgstr "" "%s — hiệu chỉnh tập tin loại mật khẩu, nhom hay bóng.\n" "\n" #: src/vipw.c:69 msgid " -g, --group Edit the /etc/group file\n" msgstr " -g, --group Hiệu chỉnh tập tin « /etc/group »\n" #: src/vipw.c:70 msgid " -p, --passwd Edit the /etc/passwd file\n" msgstr " -p, --passwd Hiệu chỉnh tập tin « /etc/passwd »\n" #: src/vipw.c:71 msgid " -s, --shadow Edit the /etc/shadow file\n" msgstr " -s, --shadow Hiệu chỉnh tập tin « /etc/shadow »\n" #: src/vipw.c:164 #, c-format msgid "Cannot lock `%s': already locked.\n" msgstr "Không thể khoá « %s » vì nó đã khoá.\n" #: src/vipw.c:278 #, c-format msgid "%s: no changes made\n" msgstr "%s: chưa thay đổi gì\n" #: src/vipw.c:318 #, c-format msgid "Warning: cannot create backup file: %m\n" msgstr "Cảnh báo : không thể tạo tập tin sao lưu : %m\n"